Ngữ pháp "Tính từ + 아/어지다" trong tiếng Hàn: Ý nghĩa + cách dùng + ví dụ chi tiết

 

Cấu trúc ngữ pháp: Tính từ + 아/어지다 trong tiếng Hàn
1. Ý nghĩa

Ngữ pháp /어지다 nghĩa tiếng Việt là:trở nên, trở thành. Diễn tả sự thay đổi trạng thái, tình huống theo hướng được, trở nên. Dùng với tính từ để chỉ sự biến đổi của tính chất, trạng thái.

 2. Cấu trúc

  • Tính từ + /어지다

🔹 Trường hợp 1: Nếu gốc tính từ có /+ 아지다

따뜻하다따뜻해지다

날씨가 따뜻해졌어요.
→ Thời tiết đã trở nên ấm áp.

좋다좋아지다

건강이 좋아졌어요.
→ Sức khỏe đã trở nên tốt hơn.

🔹 Trường hợp 2: Nếu gốc tính từ không có / + 어지다

춥다추워지다

날씨가 추워졌어요.
→ Thời tiết đã trở nên lạnh.

어렵다어려워지다

한국어가 어려워졌어요.
→ Tiếng Hàn đã trở nên khó hơn.

🔹 Trường hợp 3: Bất quy tắc (예쁘다예뻐지다)

Một số tính từ kết thúc bằng "으" sẽ rơi vào trường hợp bất quy tắc khi kết hợp với /아지.

예쁘다예뻐지다

얼굴이 예뻐졌어요.
→ Khuôn mặt đã trở nên xinh đẹp.

바쁘다바빠지다

요즘 일이 많아서 너무 바빠졌어요.
→ Dạo này công việc nhiều nên tôi đã trở nên rất bận rộn.

3. Cách dùng

3.1. Diễn tả sự thay đổi dần dần về tính chất, trạng thái

Chủ yếu dùng cho thời tiết, môi trường, đồ vật, tình huống…

Ví dụ:

하늘이 어두워졌어요.
→ Bầu trời đã trở nên tối.

한국어가 쉬워졌어요.
→ Tiếng Hàn đã trở nên dễ hơn.

3.2. Diễn tả sự thay đổi về tính cách, tâm trạng

Dùng khi nói đến con người (tính tình, cảm xúc, trạng thái nội tâm).

Ví dụ:

성격이 활발해졌어요.
→ Tính cách đã trở nên hoạt bát hơn.

시간이 지나면서 마음이 편해졌어요.
→ Khi thời gian trôi qua, tâm trạng đã trở nên thoải mái hơn.

4. Lưu ý

  • Không dùng cho tính chất vốn có, không thay đổi (ví dụ: 크다 – to lớn vốn dĩ, không phải “trở nên to lớn” theo nghĩa bản chất).
  • Nếu muốn nhấn mạnh mức độ thay đổi có thể dùng: /어져서, /어지고 있다.

5. So sánh với ngữ pháp tương tự

  • /어지다: nhấn mạnh sự thay đổi theo thời gian.
    • 날씨가 따뜻해졌어요. (Thời tiết đã trở nên ấm lên.)
  • 되다: nhấn mạnh kết quả, hoàn cảnh khiến thay đổi, mang sắc thái khách quan.
    • 한국 친구가 많아져서 한국말을 자주 하게 되었어요. (Vì bạn Hàn nhiều lên nên tôi đã trở nên thường xuyên nói tiếng Hàn.)

👉 Tóm lại:

  • /어지다 = thay đổi trạng thái.
  • 되다 = thay đổi tình huống dẫn đến một hành động hay thói quen.

6. Ví dụ

  1. 날씨가 점점 추워졌어요.
    → Thời tiết đã dần trở nên lạnh hơn.
  2. 한국어가 재미있어졌어요.
    → Tiếng Hàn đã trở nên thú vị hơn.
  3. 시간이 지나면서 얼굴이 예뻐졌어요.
    → Theo thời gian, gương mặt đã trở nên xinh đẹp hơn.
  4. 운동을 시작한 후로 몸이 건강해졌어요.
    → Sau khi bắt đầu tập thể dục, cơ thể đã trở nên khỏe mạnh hơn.
👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?
Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn