![]() |
[Ngữ pháp] Tính từ + 게 + 하다 |
1. Ý nghĩa của “-게” (với nghĩa “trở nên / làm
cho trở
thành”):
Ngữ pháp -게 trong trường hợp này thường xuất hiện trong mẫu -게 하다 nghĩa tiếng Việt là : “làm cho…”, “khiến cho…”, “để… trở thành”.
Ví dụ:
- 엄마가 방을 깨끗하게
했어요.
(Mẹ đã làm cho căn phòng sạch sẽ.) - 그 소식은 저를
슬프게
했어요.
(Tin đó khiến tôi buồn.) - 선생님이 학생들을 조용하게
만들었어요.
(Giáo viên khiến học sinh trở nên yên lặng.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
🔹 Tính từ + 게 + 하다
Gốc tính từ được chuyển sang trạng từ bằng -게, sau đó thêm 하다 để diễn tả ý “làm cho/trở nên như thế”.
🔸 Ví dụ chi tiết:
- 행복하다 → 행복하게 하다
→ làm cho ai đó hạnh phúc - 편하다 → 편하게 하다
→ làm cho ai đó thoải mái - 재미있다 → 재미있게 하다
→ làm cho thú vị
3. Cách sử dụng
a) Khiến ai đó trở nên có trạng thái nào đó
- 부모님은 저를 자신감
있게
자라게
하셨어요.
(Bố mẹ đã nuôi tôi trở thành người có tự tin.) - 음악이 사람들을 기분
좋게
만들어요.
(Âm nhạc khiến con người cảm thấy dễ chịu.)
b) Khiến ai đó thực hiện hành động theo cách
nào đó
- 선생님이 아이들을 집중하게
했어요.
(Cô giáo khiến các em tập trung.) - 그는 항상 나를
웃게
해요.
(Anh ấy luôn làm tôi cười.)
4. Lưu ý
- Cấu
trúc này thường
dùng với
chủ
ngữ
là người
có ảnh
hưởng,
và tân ngữ
là người
bị
ảnh
hưởng.
- “-게 하다”
có thể
chia ở
các thì như
하다
→ 했다,
하고
있다,
하겠다
tùy ngữ
cảnh.
- Nếu
người
bị
ảnh
hưởng
rõ ràng, ta dùng tân ngữ đi
kèm: (누구)를 ...게 하다.
Ví dụ:
- 엄마가 아이를 똑똑하게
키웠어요.
(Mẹ đã nuôi đứa trẻ trở nên thông minh.)
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 “-게 하다” vs “-아/어지다”
- -게 하다:
chủ
động
gây ra sự
thay đổi
(do người
khác làm)
- -아/어지다:
trở
nên một
cách tự
nhiên (không có tác nhân cụ
thể)
Ví dụ:
- 엄마가 방을 깨끗하게
했어요.
(Mẹ đã làm cho căn phòng sạch sẽ.) - 방이 깨끗해졌어요.
(Căn phòng đã trở nên sạch sẽ.)
🔹 “-게 하다” = làm cho
ai/cái gì như
thế
🔹 “-아/어지다” = tự nhiên trở nên như thế
6. Ví dụ thực tế
- 그는 항상 나를
행복하게
해요.
(Anh ấy luôn khiến tôi hạnh phúc.) - 엄마는 나를 건강하게
키우셨어요.
(Mẹ đã nuôi tôi khỏe mạnh.) - 이 책은 생각을
깊게
하게
해요.
(Cuốn sách này khiến tôi suy nghĩ sâu sắc.) - 좋은 음악은 기분을
좋게
만들어요.
(Âm nhạc hay khiến tâm trạng trở nên tốt hơn.)
Tags
Ngữ pháp trung cấp