![]() |
[Ngữ pháp]Động từ + (으)ㄴ 지 |
1. Ý nghĩa của “-(으)ㄴ 지”:
Ngữ pháp
(으)ㄴ 지 được dùng để diễn tả thời gian đã trôi
qua kể từ khi một hành động xảy ra. Dịch sang tiếng Việt là: “Đã bao lâu kể từ
khi…”, “Kể từ lúc… thì đã…”, “Từ khi… đến nay…”. Đây là ngữ pháp rất thường gặp
khi hỏi hoặc nói về khoảng thời gian đã trôi qua sau khi một việc gì đó xảy ra.
Ví dụ:
한국에 온 지 3년 됐어요.
Đã 3 năm kể từ khi tôi đến Hàn Quốc.
밥을 먹은 지 한 시간 지났어요.
Đã một tiếng trôi qua kể từ khi tôi ăn cơm.
운전한 지 얼마나 됐어요? Bạn lái xe được bao lâu rồi?
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ ở quá khứ + (으)ㄴ 지 + biểu hiện thời gian + 되다 / 지나다 / 흐르다
– Nếu động từ có gốc kết thúc bằng
nguyên âm hoặc ㄹ → dùng “-ㄴ 지”
– Nếu gốc kết thúc bằng phụ âm (trừ ㄹ) → dùng “-은 지”
Ví dụ:
가다 (đi) → 간 지
간 지 2년 됐어요.
Đã 2 năm kể từ khi (tôi) đi (đến đâu đó).
먹다 (ăn) → 먹은 지
먹은 지 1시간 지났어요.
Đã 1 tiếng trôi qua kể từ khi tôi ăn.
운전하다 (lái xe) → 운전한 지
운전한 지 얼마나 됐어요?
Bạn lái xe được bao lâu rồi?
일하다 (làm việc) → 일한 지
일한 지 오래됐어요.
Đã lâu kể từ lần cuối tôi làm việc.
3. Cách sử dụng
a) Diễn tả thời gian đã trôi qua từ khi
một hành động xảy ra
Ví dụ:
한국어를 배운 지 1년이 넘었어요.
Tôi đã học tiếng Hàn được hơn 1 năm rồi.
b) Dùng trong câu hỏi: “bao lâu rồi kể từ
khi…?”
Ví dụ:
결혼한 지 얼마나 됐어요?
Bạn kết hôn bao lâu rồi?
c) Nhấn mạnh kết quả hoặc sự thay đổi
sau một khoảng thời gian
Ví dụ:
운동을 시작한 지 3개월 만에 살이 빠졌어요.
Sau 3 tháng bắt đầu tập thể dục thì tôi đã giảm cân.
4. Lưu ý
– Chỉ dùng với động từ, không dùng với
tính từ.
Ví dụ: ❌ 예쁜 지 (x) / 작은 지 (x) – sai ngữ pháp.
– Hay đi kèm các biểu hiện thời gian
như:
얼마, 오래, 며칠, 한참… và các động từ như 되다 (trở thành), 지나다 (trôi
qua), 흐르다 (trôi).
– Trong văn nói, có thể rút gọn như:
온 지 얼마 안 됐어요. Tôi mới đến.
5. So
sánh với cấu trúc tương tự
🔹 “-(으)ㄴ 지” vs “-(으)ㄴ 후에”
– “-(으)ㄴ 지” nhấn mạnh vào khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi hành động
xảy ra.
– “-(으)ㄴ 후에” nhấn mạnh vào thứ tự hành động – hành động sau xảy ra sau
hành động trước.
Ví dụ:
영화를 본 지 2시간 됐어요.
Đã 2 tiếng kể từ khi tôi xem phim.
영화를 본 후에 밥을 먹었어요.
Sau khi xem phim, tôi đã ăn cơm.
🔹 “-(으)ㄴ 지” = đã bao lâu kể từ khi…
🔹 “-(으)ㄴ 후에” = sau khi làm gì thì…
6. Ví dụ
thực tế
한국에 온 지 5년 됐어요.
Đã 5 năm kể từ khi tôi đến Hàn Quốc.
저를 만난 지 오래됐죠?
Đã lâu rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau, đúng không?
점심 먹은 지 얼마 안 됐어요.
Tôi mới ăn trưa thôi.
운동한 지 3개월 만에 건강해졌어요.
Sau 3 tháng tập thể dục thì tôi đã trở nên khỏe mạnh.