[Ngữ pháp] Động từ + (으)려면

 

[Ngữ pháp] Động từ + (으)려면

1. Ý nghĩa của “-()려면”:

Ngữ pháp ()려면 là dạng rút gọn của -()려고 하면, nghĩa tiếng Việt là: “Nếu muốn làm gì đó thì…”, “Để có thể…, thì phải…”. Điều kiện hoặc giả định cần thiết để đạt được mục đích hoặc ý định nào đó. Dùng khi người nói muốn nói đến điều kiện cần thực hiện để đạt được một mục tiêu hành động.

Ví dụ:
한국에서 취직하려면 한국어를 잘해야 돼요.
Nếu muốn xin việc ở Hàn Quốc thì phải giỏi tiếng Hàn.

건강해지려면 운동을 꾸준히 해야 해요.
Nếu muốn khỏe mạnh thì phải tập thể dục đều đặn.

2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ + ()려면

– Nếu gốc động từ kết thúc bằng phụ âm → thêm -으려면
– Nếu kết thúc bằng nguyên âm hoặc → thêm -려면

🔸 Ví dụ:

먹다 (ăn) → 먹으려면
맛있게 먹으려면 조미료를 넣어야 해요.
Nếu muốn ăn ngon thì phải cho gia vị vào.

가다 (đi) → 가려면
서울에 가려면 기차를 타야 해요.
 Nếu muốn đi Seoul thì phải đi tàu.

읽다 (đọc) → 읽으려면
책을 읽으려면 시간이 많이 필요해요.
Nếu muốn đọc hết quyển sách thì cần nhiều thời gian.

3. Cách sử dụng

a) Dùng để nêu điều kiện cần thiết để đạt được một mục tiêu

Ví dụ:
한국 친구를 사귀려면 한국어를 배워야 해요.
Nếu muốn kết bạn với người Hàn thì phải học tiếng Hàn.

b) Có thể dùng cho cả các hành động trong tương lai hoặc điều kiện giả định

Ví dụ:
일찍 도착하려면 지금 출발해야 해요.
Nếu muốn đến sớm thì phải đi ngay bây giờ.

c) Có thể kết hợp với “-/어야 해요” để nhấn mạnh việc phải làm gì đó để đạt mục tiêu

Ví dụ:
유학을 가려면 시험에 합격해야 해요.
Nếu muốn đi du học thì phải đậu kỳ thi.

4. Lưu ý

()려면 chỉ dùng với động từ, không dùng với tính từ.
– Thường đi kèm với mệnh đề sau có dạng “phải …” như:

  • -/어야 해요
  • -/어야 된다
  • -() 된다
  • -/어야만 하다

– Không dùng trong quá khứ , vì là dạng điều kiện cho tương lai hoặc mục tiêu.

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 “-()려면 vs “- 싶으면

– Cả hai đều mang nghĩa "nếu muốn...", nhưng:

-()려면 → nhấn mạnh vào ý định hành động và điều kiện đạt được nó.
- 싶으면 → nhấn mạnh vào mong muốn, nguyện vọng cá nhân, nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ:

좋은 대학교에 가려면 열심히 공부해야 해요.
Nếu muốn vào đại học tốt thì phải học chăm chỉ.

좋은 대학교에 가고 싶으면 열심히 공부하는 좋아요.
Nếu bạn muốn vào đại học tốt thì nên học chăm chỉ.

🔹 “-()려면 thường dùng trong ngữ cảnh yêu cầu, hướng dẫn rõ ràng.
🔹 “- 싶으면 thiên về chia sẻ cảm xúc, nhẹ nhàng và mang tính gợi ý.

6. Ví dụ thực tế

한국 문화를 이해하려면 한국 드라마를 많이 봐야 해요.
Nếu muốn hiểu văn hóa Hàn Quốc thì nên xem nhiều phim Hàn.

유명해지려면 꾸준히 노력해야 돼요.
Nếu muốn nổi tiếng thì phải nỗ lực không ngừng.

운전면허를 따려면 학원에 등록해야 해요.
Nếu muốn lấy bằng lái thì phải đăng ký học lái xe.

돈을 벌려면 먼저 좋은 계획이 필요해요.
Nếu muốn kiếm tiền thì trước tiên cần có kế hoạch tốt.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn