![]() |
[Ngữ pháp]Tính từ + 아/어 보이다 |
1. Ý
nghĩa của “-아/어 보이다”:
Ngữ pháp 아/어 보이다 nghĩa
tiếng Việt là: “trông có vẻ…”, “nhìn có vẻ…”, “có vẻ như…”. Dùng để diễn tả cảm
nhận hoặc ấn tượng về vẻ ngoài, tình trạng, cảm xúc… của một người hoặc sự vật
dựa trên quan sát từ bên ngoài.
Thường dùng với tính từ, và ít dùng với động từ (ngoại trừ
động từ đặc biệt như 맛있다 → 맛있어 보이다:
trông ngon).
Ví dụ:
그 여자가 예뻐 보여요. Cô ấy trông xinh.
피곤해 보여요. Trông bạn có vẻ mệt.
이 음식이 맛있어 보여요. Món ăn này trông ngon.
2. Cấu
trúc ngữ pháp
Tính từ/Động từ (dạng kết hợp với 아/어) + 보이다
Cách
chia:
– Nếu gốc từ có nguyên âm ㅏ,
ㅗ
→ dùng “-아 보이다”
– Nếu gốc từ có nguyên âm khác → dùng “-어 보이다”
– Nếu là 하다
→ chuyển thành 해 보이다
Ví dụ:
예쁘다
→ 예뻐 보이다. Trông xinh đẹp
슬프다
→ 슬퍼 보이다. Trông buồn
행복하다
→ 행복해 보이다. Trông hạnh phúc
맛있다
→ 맛있어 보이다. Trông có vẻ ngon
피곤하다
→ 피곤해 보이. Trông mệt
어렵다
→ 어려워 보이다. Trông khó
3. Cách sử dụng
a) Diễn tả ấn tượng, cảm giác về ngoại hình hoặc trạng
thái người/vật
Ví dụ:
그 아이가 착해 보여요. Đứa bé đó trông ngoan.
이 문제가 어려워 보여요.
Bài này trông khó đấy.
b)
Dùng với đồ ăn, quần áo, hành động… khi muốn nói về cảm nhận ban đầu
Ví dụ:
이 옷이 비싸 보여요. Bộ đồ này trông có vẻ đắt.
그 사람이 화난 것처럼 보여요. Người đó trông như đang giận.
c) Kết hợp được với quá khứ hoặc phủ định
Ví dụ:
그녀는 슬퍼 보이지 않았어요. Cô ấy không trông buồn.
4.
Lưu ý
– Chủ
yếu dùng với tính từ, và chỉ một số động từ nhất định (liên quan đến thị giác,
cảm giác) mới dùng được.
– Khi
dùng với 보이다,
không có nghĩa là “nhìn thử” mà là “trông như” → dễ nhầm với ngữ pháp -아/어 보다 (thử làm gì đó).
–
Không dùng để mô tả hành động đang xảy ra, mà chỉ là cảm giác từ bên ngoài.
– Có
thể chia thì hiện tại, quá khứ, phủ định như một động từ thường:
예:
예뻐 보여요
/ 예뻐 보였어요
/ 예뻐 보이지 않아요
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 “-아/어 보이다” vs “-처럼 보이다”
– 아/어 보이다 → diễn tả trạng thái thực tế, cảm
giác thật sự qua vẻ ngoài
– 처럼 보이다
→ so sánh, ước lượng, suy đoán “trông giống như…”
Ví dụ:
그 사람이 피곤해 보여요.
Người đó trông mệt thật (thực sự có vẻ mệt).
그 사람이 병든 사람처럼 보여요.
Người đó trông giống như người bị bệnh (chưa chắc đã bệnh thật).
6. Ví
dụ thực tế
그 여자는 항상 행복해 보여요.
Cô ấy lúc nào cũng trông hạnh phúc.
이 옷이 잘 어울려 보여요.
Bộ đồ này trông rất hợp với bạn.
그의 눈빛이 슬퍼 보여요.
Ánh mắt của anh ấy trông buồn.
그 음식은 보기엔 맛있어 보였는데,
실제로는 별로였어요.
Món ăn đó trông có vẻ ngon, nhưng thực tế thì không ngon lắm.