Hội nhập xã hội KIIP 3 bài 4-Đổi hàng và Hoàn tiền (교환과 환불 ). |
어휘: 교환, 환불
Từ vựng: đổi hàng, hoàn tiền
문법: 동-을 만하다 / 동-어 가지고
Ngữ pháp: Động từ + (을) 만하다 / Động từ + 어/아 가지고
활동: 교환, 환불하기 / 교환, 환불에 대한 주의 사항 읽기
Hoạt động: Đổi hàng, hoàn tiền / Đọc các lưu ý về việc đổi và hoàn tiền
문화와 정보: 소비자 상담 센터
Văn hóa & Thông tin: Trung tâm tư vấn người tiêu dùng
Phần chữ trên
cửa kính:
서비스데스크 (교환·환불)
Quầy dịch vụ (Đổi hàng · Hoàn tiền)
a.고객만족센터
Trung tâm chăm sóc khách hàng (Customer Service)
교환/환불 안내
Hướng dẫn đổi trả / hoàn tiền
교환 및 환불은 영수증을 지참하여 구매일 포함 7일 이내 가능합니다.
Đổi hàng và hoàn tiền được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày mua (bao gồm
ngày mua), khi có kèm theo hóa đơn.
- 교환/환불 가능 → Có thể đổi/trả
- 영수증 지참 → Mang theo hóa đơn
- 7일 이내 → Trong vòng 7 ngày
c.제품 사용, 훼손 시 교환/환불 불가
Khi sản phẩm đã sử dụng hoặc bị hư hỏng thì không thể đổi/trả.
b.태그, 라벨 제거 시 교환/환불 불가
Khi tháo bỏ thẻ tag hoặc nhãn mác thì không thể đổi/trả.
- 이 사람들은 지금 뭘 하려고 해요?
Những người này bây giờ định làm gì? - 여러분도 이런 경험이 있어요?
Các bạn cũng đã từng có trải nghiệm như vậy chưa?
📘어휘 Từ vựng
1. 물건에 어떤 문제가 있어요?
Sản phẩm có vấn đề gì?
- 사이즈가 작다
Kích cỡ nhỏ - 색상이 다르다
Màu sắc khác - 바지가 헐렁하다
Quần rộng - 바지가 끼다
Quần chật - 얼룩이 있다
Có vết bẩn - 단추가 떨어지다
Nút bị rơi - 바느질이 잘못되다
Đường may bị lỗi - 디자인이 마음에 안 들다
Không ưng ý thiết kế
2. 물건에 문제가 있을 때는 어떻게 해요? 이야기해 보세요.
Khi sản phẩm có vấn đề thì bạn làm thế nào? Hãy thử nói nhé.
- 교환하다
Đổi hàng - 고객 센터에 문의하다
Hỏi / liên hệ với trung tâm chăm sóc khách hàng - 환불하다
Hoàn tiền - 소비자 상담 센터에 상담하다
Tư vấn tại trung tâm tư vấn người tiêu dùng
📘문법 Ngữ pháp
1.Động từ + (을) 만하다 <--Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp
어떤 행동을 하는 것이 가능함을 의미하거나 그 행동이 가치가 있음을 나타낸다.
Biểu thị việc một hành động nào đó có thể thực hiện được, hoặc cho thấy hành động
đó có giá trị.
📖 Hội thoại
후엔: 이 책상은 좀 오래돼서 이제 바꿔야겠어요.
Hu En: Cái bàn này hơi cũ rồi, chắc phải thay thôi.
박민수: 이 책상요? 오래됐지만 아직 튼튼해서 쓸 만해요.
Park Min-su: Cái bàn này á? Tuy cũ rồi nhưng vẫn chắc chắn nên còn đáng dùng.
Ví dụ (예문)
- 가: 사회통합프로그램 3단계 공부가 어때요?
A: Học chương trình xã hội giai đoạn 3 thế nào?
나: 2단계보다 어렵지만 공부할 만해요.
B: Khó hơn giai đoạn 2 nhưng cũng đáng học.
- 물냉면은 맵지 않아서 먹을 만해요.
Mỳ lạnh nước không cay nên cũng ăn được.
- 요즘 볼 만한 영화가 있으면 소개해 주세요.
Dạo này nếu có bộ phim nào đáng xem thì hãy giới thiệu cho tôi nhé.
➡️ -을 만하다
- 먹다 → 먹을 만하다
Ăn → Đáng ăn / Ăn được - 읽다 → 읽을 만하다
Đọc → Đáng đọc / Có thể đọc
➡️ -ㄹ 만하다
- 보다 → 볼 만하다
Xem → Đáng xem - 가다 → 갈 만하다
Đi → Đáng đi / Có thể đi
1. 그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh và nói chuyện với bạn theo mẫu.
바지가 짧지요?
Quần ngắn phải không?
바지가 짧다 → 바지가 짧지만 입을 만해요.
Quần ngắn nhưng vẫn mặc được.
- 가격이 비싸다 → 가격이 비싸지만 살 만해요.
Giá đắt nhưng vẫn đáng mua. - 회사가 멀다 → 회사가 멀지만 출퇴근할 만해요.
Công ty xa nhưng vẫn có thể đi làm được. - 조금 어렵다 → 조금 어렵지만 읽을 만해요.
Hơi khó nhưng vẫn đáng đọc.
2. 쓸 만하지만 새로 사고 싶은 물건이 있으면 이야기해 보세요.
Nếu có đồ vật nào vẫn còn dùng được nhưng bạn muốn mua mới thì hãy nói thử nhé.
작년에 산 운동화가 아직 신을 만한데 새 디자인으로 또 사고 싶어요.
Đôi giày thể thao mua năm ngoái vẫn còn đi được, nhưng tôi muốn mua thêm đôi mới
với thiết kế khác.
2. Động từ + 어/아 가지고<---Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp
주로 구어에서 앞 내용이 뒤 내용의 방법, 원인, 이유를 나타낼 때 사용한다.
Chủ yếu dùng trong văn nói để biểu thị rằng nội dung phía trước là phương pháp,
nguyên nhân hoặc lý do cho nội dung phía sau.
📖 Hội thoại
직원: 무슨 일로 오셨어요?
Nhân viên: Bạn đến đây có việc gì vậy?
이링: 사이즈가 좀 작아 가지고 큰 사이즈로 교환하려고요.
I-rinh: Vì size hơi nhỏ nên tôi muốn đổi sang size lớn hơn.
Ví dụ (예문)
- 가: 왜 지난주 회식에 안 왔어요?
A: Sao tuần trước bạn không đến buổi liên hoan?
나: 고향 친구가 와 가지고 집에 일찍 갔어요.
B: Vì có bạn quê đến nên tôi về nhà sớm.
- 어제 잠을 못 자 가지고 아주 피곤해요.
Hôm qua không ngủ được nên rất mệt.
- 새 자동차는 비싸 가지고 지금 못 사겠어요.
Vì ô tô mới đắt quá nên bây giờ không thể mua.
📚 Cấu trúc chia
- -아 가지고
사다 → 사 가지고 (mua → vì mua…)
많다 → 많아 가지고 (vì nhiều…) - -어 가지고
먹다 → 먹어 가지고 (ăn → vì ăn…)
예쁘다 → 예뻐 가지고 (vì đẹp…) - -해 가지고
환불하다 → 환불해 가지고 (vì hoàn tiền…)
친절하다 → 친절해 가지고 (vì thân thiện…)
1. 그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh và nói chuyện với bạn theo mẫu.
왜 환불했어요?
Tại sao bạn trả lại hàng?
얼룩이 있어 가지고 환불했어요.
Vì có vết bẩn nên tôi đã trả lại hàng.
- 비빔냉면이 맵다 → 안 먹다
비빔냉면이 매워 가지고 안 먹었어요.
Vì mì trộn lạnh cay nên tôi không ăn. - 음식을 많이 먹다 → 소화제를 먹다
음식을 많이 먹어 가지고 소화제를 먹었어요.
Vì ăn nhiều quá nên tôi phải uống thuốc tiêu hóa. - 바지가 헐렁하다 → 교환하다
바지가 헐렁해 가지고 교환했어요.
Vì quần rộng nên tôi đã đổi.
Từ vựng:
- 환불하다 → hoàn trả, hoàn tiền
- 얼룩이 있다 → có vết bẩn
- 비빔냉면 → mì trộn lạnh
(Bibim-naengmyeon)
- 맵다 → cay
- 안 먹다 → không ăn
- 음식을 많이 먹다 → ăn nhiều thức ăn
- 소화제를 먹다 → uống thuốc tiêu hóa
- 바지가 헐렁하다 → quần rộng
- 교환하다 → đổi hàng
2. 교환이나 환불의 경험이 있으면 이야기해 보세요.
Nếu bạn có kinh nghiệm đổi hoặc trả hàng thì hãy nói thử nhé.
무슨 문제가 있었어요?
Có vấn đề gì vậy?
신발 사이즈가 작아 가지고 교환을 했어요.
Vì size giày nhỏ nên tôi đã đổi.
📘말하기 Nói
1. 옷 가게에서 라흐만 씨가 직원과 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Anh Rahman nói chuyện với nhân viên ở cửa hàng quần áo.
Hãy thử nói chuyện giống như đoạn hội thoại sau.
직원: 어서 오세요. 무엇을 도와드릴까요?
Nhân viên: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
라흐만: 어제 산 건데 단추가 떨어져 가지고 교환하고 싶은데요.
Rahman: Hôm qua tôi mua cái này nhưng nút bị rơi nên tôi muốn đổi.
직원: 아, 그러세요? 잠시 제품 먼저 확인해 보겠습니다.
Nhân viên: À, vậy sao? Tôi sẽ kiểm tra sản phẩm trước nhé.
(잠시 후) 이거 새 제품인데 색상이나 디자인이 맞는지 확인해 보시겠어요?
(Sau một lúc) Đây là sản phẩm mới, bạn có thể kiểm tra xem màu sắc và thiết kế
có phù hợp không?
라흐만: 이거 좋습니다.
Rahman: Cái này được ạ.
직원: 그럼 이걸로 교환해 드리겠습니다. 결제하신 카드하고 영수증은 가지고 오셨지요?
Nhân viên: Vậy tôi sẽ đổi sang cái này cho bạn. Bạn có mang theo thẻ đã thanh
toán và hóa đơn không?
라흐만: 네, 여기요.
Rahman: Vâng, đây ạ.
직원: 이 제품도 교환이나 환불 원하시면 일주일 이내에 가격표 제거하지 마시고 가져오세요.
Nhân viên: Nếu bạn muốn đổi hoặc trả sản phẩm này thì trong vòng một tuần hãy
mang đến, nhớ đừng gỡ nhãn giá nhé.
- 단추가 떨어지다 | 색상이나 디자인이 맞는지 확인하다
Nút bị rơi | Kiểm tra xem màu sắc hoặc thiết kế có phù hợp không - 얼룩이 있다 | 다른 문제가 없는지 확인하다
Có vết bẩn | Kiểm tra xem có vấn đề nào khác không
Từ vựng trong đoạn hội
thoại
- 어서 오세요 → xin chào, mời vào
- 무엇을 도와드릴까요? → tôi có thể giúp gì
cho bạn
- 어제 산 건데 → cái tôi mua hôm qua
- 단추가 떨어지다 → nút bị rơi
- 교환하다 → đổi hàng
- 제품 → sản phẩm
- 확인하다 → kiểm tra, xác nhận
- 색상 → màu sắc
- 디자인 → thiết kế
- 맞다 → phù hợp
- 좋다 → tốt, được
- 결제하다 → thanh toán
- 카드 → thẻ (ngân hàng)
- 영수증 → hóa đơn
- 일주일 이내 → trong vòng một tuần
- 가격표 → nhãn giá, bảng giá
- 제거하다 →
tháo, gỡ, loại bỏ
- 환불하다 → hoàn tiền
2. 아래 상황에 맞게 교환하려는 손님과 가게 직원이 되어 대화해 보세요. 그리고 여러분의 경험도 이야기해 보세요.
Hãy đóng vai khách hàng muốn đổi hàng và nhân viên cửa hàng để đối thoại theo
tình huống dưới đây. Và hãy nói về trải nghiệm của các bạn nữa nhé.
교환하고 싶은 물건
Đồ muốn đổi:
- 티셔츠 → áo thun
- 바지 → quần
- 가방 → túi xách
교환하고 싶은 이유
Lý do muốn đổi:
- 디자인이 마음에 안 들다 → thiết kế không vừa ý
- 바지가 끼다 → quần bị chật
- 사이즈가 작다 → kích thước nhỏ
📘듣기 Nghe
1. 여러분은 인터넷 쇼핑을 한 적이 있습니까? 인터넷 쇼핑을 할 때 어떤 문제가 있었는지 이야기해 보세요.
Các bạn đã từng mua sắm trên Internet chưa? Khi mua sắm
trực tuyến, hãy kể về những vấn đề mà bạn đã gặp phải.
교환과 환불 Đổi hàng và Hoàn tiền
이링(여): 라민 씨, 라민 씨는 쇼핑을 어디에서 자주 해요?
Iring: Anh Ramin, anh thường mua sắm ở đâu?
라민(남): 저는 인터넷 쇼핑을 자주 하는 편이에요.
Ramin: Tôi thường hay mua sắm qua Internet.
이링(여): 그래요? 인터넷으로 쇼핑을 하면 교환이나 환불이 어렵지 않아요?
Iring: Vậy sao? Khi mua sắm trên Internet thì đổi hàng hoặc hoàn tiền có khó
không?
라민(남): 아니요. 전혀 어렵지 않아요. 물건을 받고 교환이나 환불을 하고 싶으면 고객 센터에 연락해서 신청하면 돼요.
Ramin: Không, hoàn toàn không khó. Nếu muốn đổi hoặc trả hàng sau khi nhận, chỉ
cần liên hệ với trung tâm khách hàng để đăng ký là được.
이링(여): 비용은 무료예요?
Iring: Phí có miễn phí không?
라민(남): 음…… 모두 무료는 아니에요. 회사의 실수일 경우는 무료이지만 마음에 들지 않아서 교환이나 환불을 할 경우에는 택배비를 내야 해요.
Ramin: Ừm… không phải lúc nào cũng miễn phí. Nếu do lỗi của công ty thì miễn
phí, nhưng nếu do không vừa ý mà muốn đổi hoặc trả thì phải tự trả phí vận chuyển.
이링(여): 그렇군요. 인터넷 쇼핑으로 물건을 사면 교환이나 환불을 못 받을 것 같아서 걱정이 됐거든요.
Iring: Thì ra là vậy. Tôi lo lắng rằng khi mua sắm online sẽ không thể đổi hoặc
trả hàng.
라민(남): 이번에 제가 추천하는 사이트에서 한번 쇼핑해 보세요. 아주 만족할 거예요.
Ramin: Lần này bạn hãy thử mua sắm ở trang web tôi giới thiệu nhé. Bạn sẽ rất
hài lòng đấy.
Từ vựng :
- 쇼핑 → mua sắm
- 인터넷 쇼핑 → mua sắm qua internet /
online
- 교환 → đổi hàng
- 환불 → hoàn tiền, trả hàng
- 어렵다 → khó khăn
- 전혀 → hoàn toàn (không)
- 물건 → hàng hóa, sản phẩm
- 고객 센터 → trung tâm khách hàng
(CSKH)
- 연락하다 → liên lạc
- 신청하다 → đăng ký, yêu cầu
- 비용 → chi phí
- 무료 → miễn phí
- 회사 → công ty
- 실수 → sai sót, lỗi
- 마음에 들다 → ưng ý, vừa ý
- 택배비 → phí vận chuyển
- 걱정이 되다 → lo lắng
- 추천하다 → giới thiệu, gợi ý
- 사이트 → trang web, site
- 만족하다 → hài lòng
2.라민 씨와 이링 씨가 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Anh Ramin và chị Iring đang nói chuyện. Hãy nghe kỹ và trả lời các câu hỏi.
a.라민 씨는 어디에서 쇼핑을 자주 합니까?
Anh Ramin thường mua sắm ở đâu?
✅ 인터넷에서 쇼핑을 자주 합니다.
Anh ấy thường mua sắm trên Internet.
b.이링 씨는 무엇을 가장 걱정하고 있습니까?
Chị Iring lo lắng điều gì nhất?
✅ 인터넷 쇼핑에서 교환이나 환불을 못 받을까 봐 걱정하고 있습니다.
c.들은 내용과 같으면 ○, 다르면 X 하세요.
Nếu đúng với nội dung đã nghe thì đánh ○, nếu sai thì đánh X.
- 라민 씨는 시간이 있을 때 백화점에 가서 쇼핑을 한다.
Anh Ramin khi có thời gian thì đi mua sắm ở bách hóa. (X) - 인터넷 쇼핑은 교환은 쉽지만 환불하기는 어려웠다.
Mua sắm online thì đổi hàng dễ nhưng hoàn tiền khó. (X) - 인터넷 쇼핑에서는 교환과 환불이 모두 공짜이다.
Trong mua sắm online thì đổi hàng và hoàn tiền đều miễn phí. (X)
🎧 발음 (Phát
âm)
- Khi phụ âm cuối (받침) “ㅂ,ㄱ...”của âm thứ nhất gặp phụ âm đầu “ㅇ” của âm thứ 2 thì phụ âm đầu sẽ được đọc nối liền với âm thứ 2.
Ví dụ:
- 입을 만해요 → phát âm [이블 만해요]
- 먹을 만해요 → phát âm [머글 만해요]
- 읽을 만한 → phát âm [일글 만한]
👉 Nghe và đọc theo
- 이 옷은 따뜻해서 환절기에 입을 만해요.
Bộ quần áo này ấm nên đáng mặc vào mùa chuyển mùa.
- 가: 사람들에게 인기가 많은 식당인데 맛이 어때요?
A: Đây là nhà hàng nổi tiếng, đồ ăn ngon không?
나: 많은 사람들이 줄을 서서 먹을 만해요.
B: Có rất nhiều người xếp hàng, cũng đáng ăn lắm.
- 가: 한국 소설 중에서 읽을 만한 책 좀 소개해 주세요.
A: Anh/chị có thể giới thiệu cho tôi một vài quyển tiểu thuyết Hàn Quốc đáng đọc không?
나: 이 책을 읽어 보세요. 요즘 베스트셀러예요.
B: Hãy thử đọc quyển sách này đi, dạo này nó là best-seller đấy.
📘읽기 Đọc
1. 다음 표현을 보고 서로 관계가 있는 것을 연결해 보세요.
Hãy xem các biểu hiện sau và nối những từ có quan hệ với
nhau.
의미 (Ý
nghĩa)
- 물건을 사용하지 못하게 하다 → Làm cho đồ vật không thể
sử dụng được
- 단힌 것을 드디어 열다 → Cuối cùng mở cái đã
đóng
- 할 수 있거나 될 수 있다 → Có thể làm được hoặc có
thể trở thành
표현 (Biểu hiện)
- 가능하다 → Có thể, khả thi
- 개봉하다 → Mở (niêm phong, đóng
gói)
- 훼손하다 → Làm hỏng, làm tổn hại
Ghép từ đúng
- 물건을 사용하지 못하게 하다 ↔ 훼손하다
Làm cho đồ vật không thể sử dụng được ↔ Làm hỏng, làm tổn hại - 닫힌 것을 드디어 열다 ↔ 개봉하다
Cuối cùng mở cái đã đóng ↔ Mở (niêm phong, đóng gói) - 할 수 있거나 될 수 있다 ↔ 가능하다
Có thể làm được hoặc có thể trở thành ↔ Có thể, khả thi
2. 교환이나 환불이 언제 가능하고 불가능한지 그림을 보고 이야기해 보세요.
Hãy nhìn vào hình và nói xem khi nào việc đổi hoặc hoàn tiền có thể và không thể
thực hiện.
- 구입 후 한 달 이내 반드시 영수증이 있어야만 교환, 환불이 가능합니다. (단, 신선식품, 냉동식품의 경우 7일 이내)
Trong vòng 1 tháng sau khi mua, phải có hóa đơn thì mới có thể đổi hoặc hoàn tiền. (Riêng thực phẩm tươi sống và thực phẩm đông lạnh thì trong vòng 7 ngày).
- 판매 가능한 상품의 경우 구입 가격으로 환불, 교환이 가능합니다. (단, 박스 파손, 의류 수선 시 불가, 증정품이 있을 경우 반납 후 가능)
Đối với sản phẩm còn có thể bán được thì có thể đổi hoặc hoàn tiền theo giá mua. (Tuy nhiên, nếu hộp bị hỏng hoặc quần áo đã sửa thì không được; nếu có quà tặng kèm thì phải trả lại mới được).
- 교환/환불은 구매점에서만 가능합니다(결제 카드 지참).
Việc đổi/trả hàng chỉ có thể thực hiện tại cửa hàng nơi đã mua (phải mang theo thẻ thanh toán).
🟢 Hình 1
정상 제품 Sản phẩm bình thường
- 박스 미개봉의 경우 1개월 이내 교환, 환불이 가능합니다.
Trường hợp hộp chưa mở, có thể đổi hoặc hoàn tiền trong vòng 1 tháng. - (박스 개봉 시 교환, 환불 불가능)
(Nếu đã mở hộp thì không thể đổi hoặc hoàn tiền).
불량 제품 Sản phẩm lỗi
- 10일 이내 매장을 방문할 경우 환불이 가능합니다.
Có thể hoàn tiền nếu đến cửa hàng trong vòng 10 ngày. - 1달 이내 매장을 방문할 경우 교환 또는 A/S가 가능합니다. (단, 영수증 지참)
Có thể đổi hoặc bảo hành trong vòng 1 tháng nếu đến cửa hàng (phải mang theo hóa đơn).
🔴 Hình 2
정상 제품 Sản phẩm bình thường
- 상품의 포장을 개봉, 훼손한 경우 교환, 환불이 불가능합니다.
Nếu bao bì sản phẩm đã được mở hoặc bị hư hỏng thì không thể đổi hoặc hoàn tiền.
불량 제품 Sản phẩm lỗi
- 10일 이내 영수증을 가지고 오시면 교환, 환불이 가능합니다.
Nếu mang theo hóa đơn trong vòng 10 ngày thì có thể đổi hoặc hoàn tiền.
3. 다음은 교환 및 환불 문의에 대한 글입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Dưới đây là một bài viết liên quan đến thắc mắc về việc đổi và hoàn tiền. Hãy đọc
kỹ và trả lời câu hỏi.
❓ 질문: 교환 또는 환불을 받고 싶은데 어떻게 해야 할까요?
Câu hỏi: Tôi muốn đổi hoặc hoàn tiền thì phải làm thế
nào?
3일 전 백화점 세일 기간에 청바지를 구입했습니다.
Tôi đã mua một chiếc quần jean trong đợt giảm giá ở bách hóa cách đây 3 ngày.
매장에서 입었을 때는 괜찮았는데 집에 와서 다시 입어 보니 사이즈가 좀 작은 것 같았습니다.
Khi mặc thử ở cửa hàng thì thấy ổn, nhưng về nhà mặc lại thì thấy hơi chật.
그래서 다음 날 영수증을 가지고 매장에 가서 환불 요청을 했습니다.
Vì vậy hôm sau tôi mang hóa đơn đến cửa hàng để yêu cầu hoàn tiền.
하지만 환불을 받을 수 없다는 이야기를 들었습니다.
Nhưng tôi được thông báo là không thể hoàn tiền.
영수증에 세일 상품은 환불 불가, 교환은 3일 이내라는 안내가 있었기 때문입니다.
Vì trên hóa đơn có ghi: hàng giảm giá không hoàn tiền, chỉ có thể đổi trong
vòng 3 ngày.
환불을 할 수 없으면 교환이라도 하고 싶었지만 교환도 할 수 없었습니다.
Nếu không hoàn tiền thì tôi muốn đổi, nhưng cũng không đổi được.
제가 교환 또는 환불을 받을 수 있는 방법이 있을까요?
Vậy có cách nào để tôi có thể đổi hoặc hoàn tiền không?
💬 답변: RE: 교환 또는 환불을 받고 싶은데 어떻게 해야 할까요?
Trả lời: Tôi muốn đổi hoặc hoàn tiền thì phải làm thế
nào?
안녕하세요, 문의하신 내용에 답변 드립니다.
Xin chào, tôi xin trả lời câu hỏi của bạn.
물건을 사신 후 보통 영수증을 가지고 한 달 이내로 오시면 교환, 환불이 가능합니다.
Thông thường, sau khi mua hàng, nếu mang hóa đơn đến trong vòng một tháng thì
có thể đổi hoặc hoàn tiền.
하지만 매장에서 판매자로부터 교환 혹은 환불에 대해 특별한 내용을 안내받았다면 그 내용에 따라야 합니다.
Tuy nhiên, nếu ở cửa hàng bạn đã được thông báo đặc biệt về quy định đổi hoặc
hoàn tiền thì phải tuân theo nội dung đó.
영수증에 교환은 3일 이내, 세일 상품은 환불 불가라고 안내되었다면 문의 주신 내용에 따라 소비자 분께서는 환불 및 교환을 받을 수 없습니다.
Nếu trên hóa đơn có ghi rõ: đổi trong vòng 3 ngày, hàng giảm giá không hoàn tiền,
thì theo nội dung bạn cung cấp, bạn không thể được đổi hoặc hoàn tiền.
📖 Từ vựng quan trọng
- 교환하다 → đổi hàng
- 환불하다 → hoàn tiền
- 영수증 → hóa đơn
- 세일 → giảm giá, khuyến mãi
- 상품 → sản phẩm, hàng hóa
- 불가하다 → không thể, không được
phép
- 안내 → hướng dẫn, thông báo
- 기간 → thời hạn, thời gian
- 매장 → cửa hàng
- 판매자 → người bán, nhân viên
bán hàng
- 특별하다 → đặc biệt
- 내용 → nội dung
- 소비자 → người tiêu dùng
- 구입하다 → mua (hàng hóa)
- 사이즈 → kích cỡ, size
- 맞다 → vừa, phù hợp
- 작다 → nhỏ, chật
- 가능하다 → có thể
- 불가능하다 → không thể
- 걱정되다 → lo lắng
❓ Câu hỏi + Trả lời
1) 이 사람은 무엇을 하고 싶습니까?
Người này muốn làm gì?
➡️ 환불을 하고 싶습니다.
Muốn hoàn tiền.
2) 이 사람은 교환, 환불을 받을 수 있습니까? 그 이유는 무엇입니까?
Người này có thể đổi/trả hàng không? Lý do là gì?
➡️ 받을 수 없습니다. 세일 상품은 환불이 불가하기 때문입니다.
Không thể. Vì sản phẩm giảm giá thì không được hoàn tiền.
3) 다음 사람 중 교환, 환불을 할 수 있는 사람은 누구입니까?
Trong số những người sau, ai có thể đổi hoặc trả hàng?
- 라흐만: 물건을 구입한 다음 7일이 지나기 전에 환불을 신청했다.
Rahman: Đã xin hoàn tiền trong vòng 7 ngày kể từ khi mua hàng.
→ ✅ 환불 가능 (Có thể hoàn tiền) - 제이슨: 현금으로 물건을 사고 영수증이 필요 없어서 찢어 버렸다.
Jason: Mua bằng tiền mặt nhưng đã xé hóa đơn vì nghĩ không cần.
→ ❌ 불가 (Không thể) - 이링: 책을 사고 포장을 뜯어 보니 마음에 들지 않아 교환을 하려 갔다.
Iring: Mua sách, mở bao bì rồi thấy không thích nên đi đổi.
→ ❌ 불가 (Không thể) - 안젤라: 커피 기계를 사고 한 번 사용했지만 불편해서 다른 회사 기계로 교환을 하고 싶다.
Angela: Mua máy pha cà phê, đã dùng thử một lần nhưng thấy bất tiện, muốn đổi sang hãng khác.
→ ❌ 불가 (Không thể)
👉 정답 (Đáp án): 라흐만 (Rahman)
📖 Từ vựng cơ bản
- 물건 → đồ vật, hàng hóa
- 구입하다 → mua
- 환불하다 → hoàn tiền
- 신청하다 → đăng ký, yêu cầu
- 현금 → tiền mặt
- 영수증 → hóa đơn
- 필요 없다 → không cần
- 찢다 → xé
- 책 → sách
- 포장 → bao bì, gói hàng
- 마음에 들다 → vừa ý, hài lòng
- 교환하다 → đổi hàng
- 커피 기계 → máy pha cà phê
- 사용하다 → sử dụng
- 불편하다 → bất tiện, không thoải
mái
- 다른 회사 → công ty khác / hãng khác
📘쓰기 Viết
1. 물건을 사고 교환 또는 환불을 한 경험에 대해 써 보세요.
Hãy viết về trải nghiệm bạn đã mua hàng rồi đổi hoặc hoàn tiền.
① 구입 물품: 운동화
→ Sản phẩm đã mua: Giày thể thao
② 구입 시기: 지난달
→ Thời gian mua: Tháng trước
③ 교환 또는 환불 이유: 사이즈가 작아서 교환했어요.
→ Lý do đổi hoặc hoàn tiền: Vì size nhỏ nên tôi đã đổi. Ok, mình sẽ viết
1 đoạn văn ngắn (dưới 100 từ) dựa trên phần số 1, giữ nguyên tiếng Hàn và dịch
sang tiếng Việt.
2.여러분이 교환 또는 환불을 한 경험에 대해 써 보세요.
Hãy viết về trải nghiệm mà bạn đã từng đổi hoặc hoàn trả hàng.
지난달에 운동화를 샀는데 사이즈가 작아 교환했어.
매장에서 입어볼 때는 괜찮았는데 집에 와서 다시 신어 보니까 발이 아팠어.
그래서 영수증을 가지고 가서 큰 사이즈로 바꿨어
👉 Tôi đã mua giày thể thao vào tháng trước nhưng size nhỏ. Khi mang ở cửa hàng thì thấy ổn, nhưng về nhà mang lại thì đau chân. Vì vậy tôi mang theo hóa đơn và đổi sang size lớn.
📘문화와 정보 Văn hóa
và thông tin
소비자 상담 센터 Trung tâm tư vấn người tiêu dùng
우리 사회에는 피해를 입는 소비자가 많이 생기고 소비자와 사업자 사이의 분쟁도 많이 발생한다.
Trong xã hội chúng ta, có rất nhiều người tiêu dùng bị thiệt hại và cũng phát
sinh nhiều tranh chấp giữa người tiêu dùng và doanh nghiệp.
소비자 상담 센터는 소비자의 고충을 들어주고 피해를 구제받을 수 있도록 도와주는 일을 한다.
Trung tâm tư vấn người tiêu dùng lắng nghe những khó khăn của người tiêu dùng
và giúp họ được bồi thường thiệt hại.
소비자가 피해를 구제받기 위해서는 정부 산하 기관인 한국소비자원에 피해 구제 신청을 해야 하는데
Để được bồi thường thiệt hại, người tiêu dùng cần nộp đơn xin bồi thường tại Viện
Người tiêu dùng Hàn Quốc – một cơ quan trực thuộc chính phủ.
소비자 상담 센터가 바로 그런 신청을 대신해 준다.
Trung tâm tư vấn người tiêu dùng sẽ thay mặt người tiêu dùng thực hiện việc nộp
đơn đó.
소비자 상담 센터는 소비자의 편에서 일을 하는 여러 단체와 한국소비자원, 지방 자치 단체가 협력하여 운영하는 기관으로서
Trung tâm tư vấn người tiêu dùng là cơ quan hoạt động dựa trên sự hợp tác giữa
nhiều tổ chức đứng về phía người tiêu dùng, Viện Người tiêu dùng Hàn Quốc và
các cơ quan tự quản địa phương.
소비자의 여러 문제에 대하여 빠르고 편리하게 상담해 주고 해결 방법을 제시해 준다.
Trung tâm tư vấn nhanh chóng và thuận tiện đưa ra tư vấn cũng như đề xuất cách
giải quyết các vấn đề của người tiêu dùng.
소비자가 상담을 받고 싶으면 국번 없이 1372번으로 전화를 하거나 인터넷 홈페이지(www.ccn.go.kr)를 이용하면 된다.
Nếu người tiêu dùng muốn được tư vấn, họ có thể gọi đến số 1372 (không cần mã
vùng) hoặc sử dụng trang web www.ccn.go.kr.
Từ vựng cơ bản
- 소비자: người tiêu dùng
- 상담: tư vấn, tham vấn
- 센터: trung tâm
- 피해: thiệt hại
- 분쟁: tranh chấp
- 고충: khó khăn, nỗi khổ
- 구제: cứu giúp, bồi thường
- 신청: đăng ký, nộp đơn
- 기관: cơ quan, tổ chức
- 한국소비자원: Viện người tiêu dùng
Hàn Quốc
- 지방 자치 단체: cơ quan tự quản địa
phương
- 해결 방법: cách giải quyết
- 국번 없이: không cần mã vùng
- 홈페이지: trang web
1) 소비자 상담 센터는 무슨 일을 하는 곳입니까?
Trung tâm tư vấn người tiêu dùng là nơi làm công việc gì?
👉 소비자의 고충을 듣고 피해를 구제받을 수 있도록 도와주는 곳이에요.
👉 Là nơi lắng nghe khó khăn của người tiêu
dùng và giúp họ được bồi thường thiệt hại.
2) 소비자 상담 센터를 이용하려면 어떻게 해야 합니까?
Muốn sử dụng trung tâm tư vấn người tiêu dùng thì phải làm thế nào?
👉 1372번으로 전화하거나 인터넷 홈페이지를 이용하면 돼요.
👉 Có thể gọi đến số 1372 hoặc sử dụng trang
web trên internet.
3) 여러분 고향에서는 소비자 피해가 발생하면 어떻게 해결합니까?
Ở quê bạn nếu xảy ra thiệt hại cho người tiêu dùng thì giải quyết thế nào?
👉 보통 소비자가 직접 가게에 가서 교환이나 환불을 요청해요.
👉 Thông thường, người tiêu dùng sẽ trực tiếp đến
cửa hàng để yêu cầu đổi hoặc hoàn tiền.
Từ vựng đã học (배운 어휘 확인)
- 사이즈가 작다 :
Kích thước nhỏ
- 색상이 다르다 :
Màu sắc khác
- 바지가 헐렁하다 :
Quần rộng thùng thình
- 바지가 끼다 : Quần
chật
- 얼룩이 있다 : Có
vết bẩn
- 단추가 떨어지다 :
Nút bị rơi
- 바느질이 잘못되다 :
Đường may bị lỗi
- 디자인이 마음에 안 들다 :
Không ưng thiết kế
- 교환하다 :
Đổi hàng
- 환불하다 :
Hoàn tiền
- 고객 센터에 문의하다 :
Hỏi tại trung tâm khách hàng
- 소비자 상담 센터 :
Trung tâm tư vấn người tiêu dùng
- 상담하다 :
Tư vấn
- 치수 :
Kích thước, size
- 실수 : Lỗi,
sai sót
- 택배비 :
Phí giao hàng / phí vận chuyển
- 추천하다 :
Giới thiệu, đề xuất
- 가능하다 :
Có thể, khả thi
- 개봉하다 :
Mở ra, bóc (sản phẩm)
- 훼손하다 :
Làm hỏng, làm tổn hại
- 구입하다 :
Mua hàng
- 신선식품 :Thực
phẩm tươi sống
- 냉동식품 :Thực
phẩm đông lạnh
- 파손 :Hư
hỏng, vỡ
- 수선하다 :Sửa
chữa
- 불가능 :Không
thể
- 증정품 :Hàng
khuyến mãi, quà tặng kèm
- 반납하다 :Trả
lại
- 구매점 :Cửa
hàng mua hàng
- 미개봉 :Chưa
bóc, chưa mở
- 포장하다 :Đóng
gói
- 문의하다 :Hỏi,
thắc mắc
- 판매자 :Người
bán
- 특별하다 :Đặc
biệt
- 세일 상품 :Hàng
giảm giá
- 소비자 :Người
tiêu dùng
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 3 : Dịch vụ phúc lợi địa phương (지역 복지 서비스) tại đây.
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 5 : Tiêu dùng và Tiết kiệm (소비와 절약) tại đây.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀