| Hội nhập xã hội KIIP 3 bài 2-Tính cách(성격) |
Bài 2: 성격 Tính cách
어휘: 성격
Từ vựng: Tính cách
문법:
Tính từ + 어지다 (trở nên, trở thành)
Động từ/Tính từ + 는 대신(에) (thay vì)
활동: 성격에 대해 말하기
Hoạt động: Nói về tính cách
성격을 소개하는 글 쓰기
Viết bài giới thiệu về tính cách
문화와 정보: 성격과 직업
Văn hoá và thông tin: Tính cách và nghề nghiệp
빨리빨리 → Nhanh nhanh
- 이 사람들은 어떻게 행동해요? 성격은 어떨 것 같아요?
Những người này hành động như thế nào? Tính cách có vẻ như thế nào? - 여러분의 성격은 어때요?
Tính cách của các bạn thì sao?
📘어휘 Từ vựng
1.다음을 보고 어떤 성격인지 이야기해 보세요.
Hãy nhìn vào hình sau và nói xem đó là tính cách gì.
외향적이다 Hướng ngoại
내성적이다 Hướng nội
적극적이다 Tích cực, chủ động
소극적이다 Thụ động
꼼꼼하다 Tỉ mỉ,
cẩn thận
덜렁거리다 Cẩu
thả, hấp tấp
다정하다 Tử tế,
ân cần
무뚝뚝하다 Lạnh lùng, khô khan
2.여러분의 성격은 어때요? 친구의 성격은 어때요? 친구와 이야기해 보세요.
Tính cách của các bạn thế nào? Tính cách của bạn của bạn thế nào? Hãy thử nói
chuyện với bạn nhé.
저는 성격이 외향적이에요.
Tính cách của tôi là 외향적이다 (hướng
ngoại).
그래서 사람들과 이야기하는 것을 좋아해요.
Ví dụ:
1.저는 성격이 내성적이에요.
Tính cách của tôi là 내성적이다 (hướng
nội).
그래서 혼자 책을 읽는 것을 좋아해요.
Vì vậy tôi thích đọc sách một mình.
2.저는 성격이 꼼꼼해요.
Tính cách của tôi là 꼼꼼하다 (tỉ mỉ,
cẩn thận).
그래서 실수를 잘 안 해요.
Vì vậy tôi ít khi mắc lỗi.
3.저는 성격이 다정해요.
Tính cách của tôi là 다정하다 (tử tế,
ân cần).
그래서 친구들이 저를 좋아해요.
Vì vậy bạn bè rất quý tôi.
4.저는 성격이 덜렁거려요.
Tính cách của tôi là 덜렁거리다 (cẩu
thả, hấp tấp).
그래서 물건을 자주 잃어버려요.
Vì vậy tôi hay làm mất đồ.
5.저는 성격이 무뚝뚝해요.
Tính cách của tôi là 무뚝뚝하다 (lạnh
lùng, khô khan).
그래서 사람들이 처음에는 저를 오해해요.
Vì vậy mọi người lúc đầu thường hiểu lầm tôi.
📘문법 Ngữ pháp
1.Ngữ pháp: Tính từ + 어지다 <---Bấm vào xem chi tiết ngữ pháp tại đây
상태의 변화를 나타낼 때 사용한다.
Được sử dụng khi diễn tả sự thay đổi của trạng thái.
Hội thoại
반장님: 잠시드 씨, 예전에는 실수를 자주 했는데 요즘은 많이 꼼꼼해졌네요.
Trưởng nhóm: Anh Jamsid, trước đây anh thường hay mắc lỗi, nhưng dạo này đã trở
nên cẩn thận hơn rồi.
잠시드: 감사합니다. 아직 배울 게 많아요.
Jamsid: Cảm ơn ạ. Tôi vẫn còn nhiều điều phải học.
Ví dụ (예문)
a.가: 아이 성격이 어때요?
→ Tính cách của đứa trẻ thế nào?
나: 태권도를 배운 후부터 많이 활발해졌어요.
→ Sau khi học Taekwondo, cháu đã trở nên hoạt bát hơn nhiều.
b.고향에 있을 때는 성격이 느긋했어요. 한국에 와서 많이 급해졌어요.
→ Khi còn ở quê tính cách nhàn nhã. Sau khi đến Hàn Quốc đã trở nên gấp gáp hơn.
c.이제는 한국 생활에 많이 익숙해졌어요.
→ Bây giờ đã quen thuộc nhiều với cuộc sống ở Hàn Quốc rồi.
Bảng biến đổi: Tính từ + 어지다
- -아지다
- 비싸다 → 비싸지다 (đắt → trở nên đắt)
- 좋다 → 좋아지다 (tốt → trở nên tốt hơn)
- -어지다
- 다르다 → 달라지다 (khác → trở nên khác đi)
- 길다 → 길어지다 (dài → trở nên dài hơn)
- -해지다
- 친하다 → 친해지다 (thân thiết → trở nên thân thiết)
- 익숙하다 → 익숙해지다 (quen thuộc → trở nên
quen thuộc)
A.그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh và nói chuyện với bạn giống như phần 보기.
예전은 어땠어요? 지금은 어때요?
Trước đây thế nào? Bây giờ thì thế nào?
예전에는 한국 생활이 힘들었어요. 하지만 요즘은 많이 편해졌어요.
Trước đây cuộc sống ở Hàn Quốc rất vất vả. Nhưng dạo này đã trở nên thoải mái
hơn nhiều.
보기
- 한국 생활이 힘들다 → Cuộc sống ở Hàn Quốc vất
vả
- 편하다 → Thoải mái
1.예전에는 물건 값이 쌌어요. 하지만 요즘은 많이 비싸졌어요.
→ Trước đây giá cả rẻ, nhưng dạo này đã trở nên đắt hơn nhiều.
2.예전에는 성격이 급했어요. 하지만 요즘은 느긋해졌어요.
→ Trước đây tính cách gấp gáp, nhưng dạo này đã trở nên thoải mái hơn.
3.예전에는 자주 아팠어요. 하지만 요즘은 건강해졌어요.
→ Trước đây hay bị ốm, nhưng dạo này đã trở nên khỏe mạnh hơn.
4.예전에는 한국어 발음이 나빴어요. 하지만 요즘은 발음이 좋아졌어요.
→ Trước đây phát âm tiếng Hàn kém, nhưng dạo này đã trở nên tốt hơn.
B.여러분은 성격이 어떻게 달라졌어요? 친구들과 이야기해 보세요.
Tính cách của các bạn đã thay đổi như thế nào? Hãy nói chuyện với bạn bè nhé.
🔹 입사하기 전/후(Trước/Sau khi đi làm)
저는 입사하기 전에는 좀 덜렁거렸어요. 하지만 요즘은 많이 꼼꼼해졌어요.
Trước khi đi làm tôi hơi cẩu thả. Nhưng dạo này đã trở nên rất cẩn thận.
🔹 결혼하기 전/후 (Trước/Sau khi kết hôn)
결혼하기 전에는 성격이 자유로웠어요. 하지만 결혼한 후에는 책임감이 많아졌어요.
→ Trước khi kết hôn tôi sống khá tự do, nhưng sau khi kết hôn tôi đã trở nên có
trách nhiệm hơn.
🔹 한국에 오기 전/후 (Trước/Sau khi đến Hàn Quốc)
한국에 오기 전에는 낯선 사람과 말하는 게 어려웠어요. 하지만 지금은 많이 활발해졌어요.
→ Trước khi đến Hàn Quốc tôi khó nói chuyện với người lạ, nhưng bây giờ đã trở
nên hoạt bát hơn nhiều.
단어장 Sổ từ vựng
활발하다 = hoạt bát, năng động
2.Ngữ pháp: Động từ/ Tính từ + 는 대신(에)
앞선 행동에 대한 보상이나 대체를 나타낼 때 사용한다.
Được sử dụng khi thể hiện sự bù đắp hoặc thay thế cho một hành động trước đó.
Hội thoại
안젤라: 일요일에도 출근해요?
Angela: Chủ nhật bạn cũng đi làm à?
이 링: 네, 일요일에 일하는 대신에 월요일에는 쉬어요.
Lee Ring: Vâng, Chủ nhật đi làm thay vào đó thì thứ Hai được nghỉ.
Ví dụ (예문)
가: 우리 아이는 간단한 숙제도 시간이 오래 걸려요.
→ Con tôi làm cả bài tập đơn giản cũng mất nhiều thời gian.
나: 시간이 오래 걸리는 대신에 실수가 없으니까 걱정하지 마세요.
→ Tuy mất nhiều thời gian nhưng bù lại không có lỗi nên đừng lo lắng.
부모님을 자주 찾아 뵙지 못하는 대신에 전화를 자주 드려요.
→ Tôi không thường xuyên đến thăm bố mẹ được nhưng thay vào đó thường gọi điện.
일이 많은 대신에 다양한 경험을 쌓을 수 있어서 좋아요.
→ Công việc tuy nhiều nhưng bù lại có thể tích lũy được nhiều kinh nghiệm nên
tôi thích.
Cấu trúc: Động từ/ Tính từ + 는 대신(에)
- Động
từ + 는 대신에
- 먹다 → 먹는 대신에 (ăn → thay vì ăn)
- 일하다 → 일하는 대신에 (làm việc → thay vì làm
việc)
- 만들다 → 만드는 대신에 (làm → thay vì làm)
- Tính
từ (dạng quá khứ/hiện tại) + 은/ㄴ 대신에
- 많다 → 많은 대신에 (nhiều → bù lại nhiều)
- 작다 → 작은 대신에 (nhỏ → bù lại nhỏ)
- Tính
từ có patchim bất quy tắc → ㄴ 대신에
- 싸다 → 싼 대신에 (rẻ → bù lại rẻ)
- 힘들다 → 힘든 대신에 (vất vả → bù lại vất vả)
- 바쁘다 → 바쁜 대신에 (bận → bù lại bận)
A.그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh và nói chuyện với bạn giống như phần 보기.
회사 Công ty
회사: 회사는 어때요? 일이 힘들어요?
Công ty: Công ty thế nào? Công việc có vất vả không?
사람: 네. 일이 힘든 대신에 월급이 많아요.
Người: Vâng. Công việc vất vả nhưng bù lại lương cao.
일이 힘들다 → Công
việc vất vả
월급이 많다 → Lương cao
1.일 Công việc
주말에 근무하다 → 평일에 쉬다
Làm việc cuối tuần → nghỉ ngơi ngày thường
2.점심 Bữa trưa
음식을 시켜 먹다 → 만들어 먹다
Gọi đồ ăn → tự nấu ăn
3.컴퓨터 Máy tính
품질이 좋다 → 가격이 비싸다
Chất lượng tốt → giá đắt
B.건강해지고 싶을 때 여러분은 무엇을 해요? 친구들과 이야기해 보세요.
Khi muốn trở nên khỏe mạnh, các bạn làm gì? Hãy nói chuyện với bạn bè nhé.
- 엘리베이터를 타다 / 계단을 자주 이용하다
Đi thang máy / thường xuyên sử dụng cầu thang - 커피 / 물
Cà phê / nước
저는 엘리베이터를 타는 대신에 계단을 자주 이용해요.
Tôi thường sử dụng cầu thang thay vì đi thang máy.
저는 커피를 마시는 대신에 물을 자주 마셔요.
→ Tôi thường uống nước thay vì uống cà phê.
📘말하기Nói
1.고천 씨가 아이 성격에 대한 고민을 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Anh/Chị Gocheon chia sẻ lo lắng về tính cách của con. Hãy thử nói chuyện giống
như đoạn hội thoại sau.
후엔: 고천 씨, 무슨 일이라 있어요? 얼굴이 안 좋아 보여요.
Huyn: Anh/Chị Gocheon, có chuyện gì sao? Trông sắc mặt không được tốt.
고천: 우리 아이 성격 때문에 고민이에요.
Gocheon: Tôi đang lo lắng về tính cách của con.
후엔: 성민이 성격요?
Huyn: Tính cách của Seongmin à?
고천: 네, 애가 저를 닮아 성격이 많이 내성적이거든요. 한국에 온 지 두 달이 넘었는데 학교 친구들과 아직 못 어울리는 것 같아요.
Gocheon: Vâng, cháu giống tôi nên tính cách rất 내성적 (hướng nội). Đã sang Hàn được hơn hai
tháng nhưng cháu vẫn chưa hòa nhập được với bạn bè ở trường.
후엔: 그래요? 걱정되시겠어요. 그럼 아이한테 동아리나 봉사 활동을 시키면 어떨까요? 우리 아이는 봉사 활동을 한 후부터 성격이 외향적이고 밝아진 것 같아요.
Huyn: Vậy sao? Chắc anh/chị lo lắm. Thế thì cho cháu tham gia câu lạc bộ hoặc
hoạt động tình nguyện thì sao? Con tôi từ khi tham gia tình nguyện thì tính
cách đã trở nên 외향적 (hướng
ngoại) và tươi sáng hơn.
고천: 그렇군요. 이따 집에 가서 우리 아이하고 얘기해 볼게요. 고마워요.
Gocheon: Ra là vậy. Lát nữa về nhà tôi sẽ thử nói chuyện với cháu. Cảm ơn nhé.
a.내성적이다, 한국에 온 지 두 달이 넘었는데 학교 친구들과 아직 못 어울리다
→ Tính cách 내성적 (hướng
nội), đã đến Hàn được hơn hai tháng nhưng vẫn chưa hòa nhập với bạn bè ở trường.
아이한테 동아리나 봉사 활동을 시키다
→ Cho con tham gia câu lạc bộ hoặc hoạt động tình nguyện.
봉사 활동을 한 후부터 성격이 외향적이고 밝다
→ Sau khi tham gia hoạt động tình nguyện, tính cách trở nên 외향적 (hướng ngoại) và tươi sáng.
b.성격이 급하다, 무슨 일을 할 때 자꾸 실수하다
→ Tính cách 급하다 (vội
vã), khi làm việc thường hay mắc lỗi.
아이에게 계획하는 습관을 만들어 주다
→ Rèn cho con thói quen lập kế hoạch.
계획표를 세워서 일을 하니까 성격이 꼼꼼해지다
→ Vì làm việc theo bảng kế hoạch nên tính cách trở nên 꼼꼼하다 (cẩn thận).
📒 Từ vựng cơ bản
- 성격 → tính cách
- 고민 → lo lắng, trăn trở
- 내성적이다 → hướng nội
- 외향적이다 → hướng ngoại
- 밝다 → sáng sủa, tươi sáng
- 급하다 → vội vã, gấp gáp
- 꼼꼼하다 → cẩn thận, tỉ mỉ
- 실수하다 → mắc lỗi
- 계획 → kế hoạch
- 계획표 → bảng kế hoạch
- 동아리 → câu lạc bộ
- 봉사 활동 → hoạt động tình nguyện
- 친구 → bạn bè
- 어울리다 → hòa nhập, chơi cùng
- 걱정하다 → lo lắng
- 집 → nhà
- 아이 → đứa trẻ, con cái
- 학교 → trường học
- 얼굴 → khuôn mặt, sắc mặt
- 얘기하다 → nói chuyện
2.아래 상황에 맞게 성격 고민에 대해 조언해 주는 사람이 되어 대화해 보세요. 그리고 여러분의 이야기를 해 보세요.
Hãy đóng vai người đưa ra lời khuyên về lo lắng tính cách
phù hợp với tình huống dưới đây và thực hành hội thoại. Sau đó hãy chia sẻ câu
chuyện của các bạn.
성격 고민 (Lo lắng
về tính cách) & 조언 (Lời
khuyên)
a.소극적이다 (thụ động)
- 동아리에 가입하기 → Tham gia câu lạc bộ
- 친구와 작은 대화부터 시작하기 → Bắt đầu trò chuyện
ngắn với bạn bè
b.무뚝뚝하다 (lạnh lùng, khô khan)
- 인사하는 습관 만들기 → Tạo thói quen chào hỏi
- 가족이나 친구에게 자주 표현하기 → Thường xuyên bày tỏ
với gia đình, bạn bè
c.급하다 (vội vã, hấp tấp)
- 계획표를 세우다 → Lập bảng kế hoạch
- 천천히 하는 연습하기 → Tập làm việc chậm
rãi hơn
단어장 (Sổ từ
vựng)
- 동아리 → câu lạc bộ
- 봉사 → tình nguyện
- 습관 → thói quen
- (계획을) 세우다 → lập (kế hoạch)
📘듣기 Nghe
1.두 사람의 모습을 보고 어떤 성격인지 추측하고 이야기해 보세요.
Hãy nhìn vào hình dáng của hai người và đoán xem tính cách như thế nào, rồi
cùng nói chuyện.
성격Tính cách
애 나(여): 제이슨 씨, 다음 주 ‘장기 자랑 대회’에서 노래할 거예요?
Anna: Anh Jason, tuần sau trong “Hội thi tài năng” anh sẽ hát chứ?
제이슨(남): 네. 무슨 노래 부를지도 이미 정했는데요. 애나 씨도 같이 해 보는 게 어때요?
Jason: Vâng. Tôi đã chọn bài hát rồi. Anna, chị cùng tham gia thì sao?
애 나(여): 저는 성격이 소극적인 편이어서 다른 사람들 앞에 나서는 걸 안 좋아해요. 저도 제이슨 씨 같은 성격을 가졌으면 좋겠네요.
Anna: Tính cách tôi hơi 소극적 (thụ động)
nên không thích đứng trước nhiều người. Tôi cũng ước mình có tính cách giống
anh Jason.
제이슨(남): 저도 예전에는 조용하고 내성적이었어요. 그런데 한국에 와서 낯선 생활에 적응하려고 노력하면서 성격이 달라진 것 같아요. 적극적이고 말도 많아지고요.
Jason: Trước đây tôi cũng rất 조용하다 (ít
nói) và 내성적이다 (hướng
nội). Nhưng sau khi sang Hàn, cố gắng thích nghi với cuộc sống mới nên tôi thấy
tính cách mình đã thay đổi. Trở nên 적극적이다 (chủ động) hơn và cũng nói nhiều hơn.
애 나(여): 정말요? 저도 바뀔 수 있을까요?
Anna: Thật vậy sao? Tôi cũng có thể thay đổi được không?
제이슨(남): 물론이죠. 노력하면 바꿀 수 있어요. 혼자 있는 대신에 다른 사람들과 시간도 보내고 이야기하기도 해 보세요.
Jason: Tất nhiên rồi. Nếu cố gắng thì có thể thay đổi. Thay vì ở một mình, hãy
thử dành thời gian với người khác và nói chuyện nhiều hơn.
애 나(여): 그럼 저도 이제부터 취미 모임을 찾아봐야겠어요.
Anna: Vậy thì từ giờ tôi cũng sẽ thử tìm một câu lạc bộ sở thích để tham gia.
2.애나 씨와 제이슨 씨가 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Anna và Jason đang nói chuyện. Hãy lắng nghe và trả lời câu hỏi.
- 애나 씨의 성격은 어떻습니까?
Tính cách của Anna như thế nào?
👉 답: 애나 씨는 성격이 소극적입니다.
→ Anna có tính cách 소극적이다 (thụ
động).
- 제이슨 씨는 성격이 왜, 어떻게 달라졌습니까?
Tính cách của Jason thay đổi như thế nào và tại sao?
👉 답: 제이슨 씨는 한국에 와서 낯선 생활에 적응하려고 노력하면서 성격이 달라졌습니다. 적극적이고 말도 많아졌습니다.
→ Jason sau khi đến Hàn Quốc, vì cố gắng thích nghi với cuộc sống mới nên tính
cách thay đổi. Anh ấy đã trở nên 적극적이다 (chủ
động) hơn và 말이 많다 (nói nhiều)
hơn.
- 들은 내용과 같으면 O, 다르면 X 하세요.
Nếu đúng với nội dung đã nghe thì đánh O, nếu sai thì đánh X.
① 제이슨 씨는 행사에 참여할 것이다. ( O )
→ Jason sẽ tham gia sự kiện.
② 애나 씨는 제이슨 씨의 성격을 부러워한다. ( O
)
→ Anna ngưỡng mộ tính cách của Jason.
③ 제이슨 씨는 한국에 와서 성격이 달라졌다. ( O )
→ Jason sau khi đến Hàn Quốc thì tính cách thay đổi.
📒 Từ vựng
- 성격 → tính cách
- 소극적이다 → thụ động
- 내성적이다 → hướng nội
- 적극적이다 → chủ động, tích cực
- 조용하다 → yên tĩnh, ít nói
- 말이 많다 → nói nhiều
- 장기 자랑 대회 → hội thi tài năng
- 노래를 부르다 → hát (một bài hát)
- 앞에 나서다 → đứng ra trước (mọi người)
- 낯선 생활 → cuộc sống xa lạ, mới mẻ
- 적응하다 → thích nghi
- 노력하다 → nỗ lực, cố gắng
- 바뀌다/바꾸다 → thay đổi
- 대신에 → thay vì
- 이야기하다 → trò chuyện
- 취미 모임 → nhóm sở thích, câu lạc bộ sở thích
🎧 발음 (Phát âm)
Trong tiếng
Hàn, khi 받침 (patchim) ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ đứng trước ㅎ, sẽ có sự thay đổi phát âm:
- ㄱ + ㅎ → ㅋ
- ㄷ + ㅎ → ㅌ
- ㅂ + ㅎ → ㅍ
- ㅈ + ㅎ → ㅊ
👉 Đây là hiện tượng khí
hóa (격음화): âm cuối
+ ㅎ sẽ biến
thành phụ âm bật hơi mạnh.
Ví dụ trong hình:
무뚝뚝했어요 [무뚝뚜캐써요]
→ Đã 무뚝뚝하다 (lạnh
lùng, khô khan).
급해서 [그패서]
→ Vì 급하다 (vội
vã, hấp tấp).
느긋해졌어요 [느그태졌어요]
→ Đã trở nên 느긋하다 (thoải
mái, ung dung).
다음을 듣고 따라 읽으세요. Hãy nghe và đọc theo:
- 결혼 전에는 무뚝뚝했어요.
Trước khi kết hôn thì lạnh lùng. - 저는 성격이 급해서 실수를 많이 해요.
Tính cách tôi hấp tấp nên hay mắc lỗi. - 고향에 있을 때는 성격이 급했어요. 그러나 요즘은 느긋해졌어요.
Khi còn ở quê thì tính cách vội vã, nhưng dạo này đã trở nên thoải mái hơn.
📘읽기 Đọc
1.다음의 직업은 어떤 성격과 어울릴까요? 보기를 보고 친구들과 이야기해 보세요.
Nghề nghiệp sau đây hợp với tính cách nào? Hãy nhìn vào ví dụ và nói chuyện với
bạn bè.
의사는 신중하면 좋을 것 같아요.
Bác sĩ thì có lẽ tốt nếu 신중하다 (thận
trọng).
보기 (Ví dụ gợi
ý tính cách)
- 개방적이다 → cởi mở
- 보수적이다 → bảo thủ
- 신중하다 → thận trọng
- 예민하다 → nhạy cảm
- 유머 감각이 많다 → có nhiều khiếu hài hước
- 자상하다 → chu đáo
- 정이 많다 → giàu tình cảm
- 책임감이 강하다 → có tinh thần trách nhiệm
cao
- 호기심이 많다 → nhiều tò mò, hiếu kỳ
- 활발하다 → hoạt bát, năng động
- 꼼꼼하다 → cẩn thận, tỉ mỉ
교사(선생님) → Giáo viên
출입국·외국인청 직원 → Nhân viên xuất nhập cảnh /
quản lý người nước ngoài
공무원 → Công chức, viên chức nhà nước
통역사 → Phiên dịch viên
미용사/네일 아티스트 → Thợ làm tóc / Nghệ sĩ nail
사회 복지사 → Nhân viên công tác xã hội.
Ví dụ mẫu:
- 교사(선생님)
교사는 책임감이 강하고 정이 많으면 좋을 것 같아요.
→ Giáo viên thì có lẽ tốt nếu có tinh thần trách nhiệm cao và giàu tình cảm. - 출입국·외국인청 직원
출입국·외국인청 직원은 꼼꼼하고 신중하면 좋을 것 같아요.
→ Nhân viên xuất nhập cảnh thì có lẽ tốt nếu cẩn thận và thận trọng. - 공무원
공무원은 보수적이고 책임감이 강하면 좋을 것 같아요.
→ Công chức thì có lẽ tốt nếu bảo thủ và có trách nhiệm cao. - 통역사
통역사는 예민하고 꼼꼼하면 좋을 것 같아요.
→ Phiên dịch viên thì có lẽ tốt nếu nhạy cảm (tinh tế) và cẩn thận. - 미용사/네일 아티스트
미용사/네일 아티스트는 자상하고 유머 감각이 많으면 좋을 것 같아요.
→ Thợ làm tóc / nghệ sĩ nail thì có lẽ tốt nếu chu đáo và có khiếu hài hước. - 사회 복지사
사회 복지사는 정이 많고 활발하면 좋을 것 같아요.
→ Nhân viên công tác xã hội thì có lẽ tốt nếu giàu tình cảm và hoạt bát.
2.다음은 성격 고민에 대한 글입니다. 글을 읽고 조언해 보세요.
Sau đây là một bài viết về lo lắng liên quan đến tính cách. Hãy đọc và đưa ra lời
khuyên.
Q1 저는 화장품 판매원입니다.
Tôi là nhân viên bán mỹ phẩm.
저는 한 달 전에 입사한 신입 사원입니다. 제 성격 때문에 고민이 있습니다.
Tôi là nhân viên mới vào làm cách đây một tháng. Tôi có lo lắng về tính cách của
mình.
저는 친한 사람들과 대화할 때는 말을 잘 하고 다정한 편인데 업무로 만나는 사람들하고는 이야기를 나누는 것이 힘듭니다.
Khi nói chuyện với những người thân quen thì tôi nói chuyện tốt và khá thân thiện,
nhưng khi gặp khách hàng trong công việc thì rất khó để trò chuyện.
제 일이 화장품을 판매하는 것이라서 손님들과 적극적이고 활발하게 대화해야 하는데 그게 잘 안 됩니다.
Công việc của tôi là bán mỹ phẩm nên cần phải nói chuyện với khách hàng một
cách 적극적이다 (chủ
động) và 활발하다 (hoạt
bát), nhưng tôi không làm tốt điều đó.
저 어떻게 해야 할까요?
Tôi nên làm thế nào đây?
📌 조언 (Lời khuyên)
- 손님에게 먼저 인사하는 습관을 가져 보세요.
→ Hãy tập thói quen chào khách trước. - 거울 앞에서 미소 지으며 말하는 연습을 하세요.
→ Luyện nói trước gương với nụ cười. - 제품에 대해 자주 설명해 보면서 자신감을 키우세요.
→ Thường xuyên luyện giải thích về sản phẩm để tăng tự tin. - 동료와 역할 놀이를 하면서 대화 연습을 하세요.
→ Luyện hội thoại bằng cách đóng vai cùng đồng nghiệp. - 하루에 작은 목표를 세우고 하나씩 실천해 보세요.
→ Đặt mục tiêu nhỏ mỗi ngày và thực hiện từng bước một.
3.다음은 라흐만 씨의 가족에게 일어난 일입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Sau đây là chuyện đã xảy ra với gia đình anh Rahman. Hãy đọc kỹ và trả lời câu
hỏi.
지난주에 휴가를 받아서 고향에 갔습니다. 오랜만에 가족을 만나는 것이라서 설레는 마음으로 집에 도착했습니다.
Tuần trước tôi xin nghỉ phép và về quê. Vì đã lâu mới được gặp gia đình nên tôi
đến nhà với tâm trạng háo hức.
저희 가족은 모두 다정하고 유머 감각이 많아서 늘 대화도 많이 하고 집안이 시끄러운 편인데 이번은 조용했습니다.
Gia đình tôi thường rất thân thiện, hay nói chuyện và có nhiều khiếu hài hước
nên trong nhà lúc nào cũng ồn ào, nhưng lần này lại rất yên lặng.
동생에게 집에 무슨 일이 있었는지 물어보니 “부모님이 결혼기념일에 크게 다투셨는데 그때부터 대화를 안 하셔.”라고 알려 주었습니다.
Khi hỏi em thì được biết: “Bố mẹ đã cãi nhau to vào ngày kỷ niệm kết hôn và từ
đó không nói chuyện với nhau nữa.”
저희 아버지는 여행사를 운영하고 계십니다. 적극적이고 활발한 편이시라서 주변에 아는 사람도 많고 모임에 나가는 걸 좋아하십니다.
Bố tôi điều hành một công ty du lịch. Tính tình ông rất 적극적이다 (chủ động) và 활발하다 (hoạt bát), quen biết nhiều và thích
tham gia các buổi gặp mặt.
그날에도 동호회 모임에 가셨는데 ‘특별한 날’인 것을 잊어버리고 밤늦게 들어오신 겁니다.
Ngay hôm đó ông cũng đi họp hội, quên mất là “ngày đặc biệt” và trở về nhà rất
muộn.
어머니는 아버지를 저녁 내내 기다리셨고 결국 화가 나서 그 후부터 아버지와 말을 안 하고 계셨습니다.
Mẹ đã chờ bố cả buổi tối, cuối cùng tức giận nên từ hôm đó không nói chuyện với
bố.
다음 날 오전에 어머니께서 외출하시는 것을 보고 저는 아버지께 “늦었지만 결혼기념일 파티를 하면 어떨까요?”라고 말씀드렸습니다.
Sáng hôm sau, khi thấy mẹ ra ngoài, tôi nói với bố: “Dù muộn nhưng mình làm tiệc
kỷ niệm ngày cưới thì sao ạ?”.
아버지께서는 “그거 좋은 생각이다. 같이 준비하자.”라고 하셨고 저와 동생은 아버지를 도와 작은 파티를 준비했습니다.
Bố nói: “Đó là ý kiến hay. Hãy cùng chuẩn bị đi.” Thế là tôi và em trai cùng
chuẩn bị một bữa tiệc nhỏ.
아버지와 동생은 어머니 선물을 사러 나갔고 저는 요리를 만들었습니다.
Bố và em trai đi mua quà cho mẹ, còn tôi thì nấu ăn.
얼마 후 어머니께서 오셨습니다. 드디어 식사 시간이 되어 가족이 모두 식탁 앞에 앉았습니다.
Một lúc sau mẹ về. Đến giờ ăn, cả gia đình ngồi quanh bàn ăn.
그때 아버지께서 “미안해. 이제부터 달라질게.”라고 말씀하시면서 선물을 주니 어머니께서는 눈을 흘기면서 좋아하셨습니다.
Lúc đó bố nói: “Xin lỗi. Từ giờ anh sẽ thay đổi.” và tặng quà cho mẹ. Mẹ cảm động
đến rơi nước mắt và rất vui.
우리는 모두 크게 웃었습니다.
Cả nhà chúng tôi đều cười vui vẻ.
Trả lời câu hỏi:
1.라흐만 씨가 고향 집에 갔을 때 가족에게 무슨 일이 있었습니까?
Khi Rahman về quê, gia đình đã có chuyện gì xảy ra?
👉 부모님이 결혼기념일에 크게 다투셔서 대화를 안 하셨습니다.
→ Bố mẹ đã cãi nhau to vào ngày kỷ niệm kết hôn và từ đó không nói chuyện với
nhau.
2.아버지의 직업은 무엇입니까? 또 성격은 어떻습니까?
Nghề nghiệp của bố là gì? Và tính cách ra sao?
👉 아버지는 여행사를 운영하시고 적극적이고 활발한 성격입니다.
→ Bố điều hành một công ty du lịch, tính cách 적극적이고 활발하다 (chủ động và hoạt bát).
3.윗글의 내용과 같으면 O, 다르면 X 하세요.
Nếu giống với nội dung trên thì đánh O, nếu khác thì đánh X.
① 라흐만 씨 가족은 보통 조용한 편이다. ( X )
→ Gia đình Rahman thường yên tĩnh. (Sai, vì gia đình thường ồn ào, vui vẻ)
② 라흐만 씨 아버지와 동생은 어머니 선물을 샀다. ( O )
→ Bố và em trai của Rahman đã mua quà cho mẹ. (Đúng)
③ 라흐만 씨는 밖에 나가는 대신에 저녁 식사를 준비했다. ( O )
→ Rahman thay vì đi ra ngoài thì chuẩn bị bữa tối. (Đúng)
④ 라흐만 씨는 부모님 결혼기념일에 같이 저녁 식사를 했다. ( O )
→ Rahman đã cùng ăn tối vào ngày kỷ niệm kết hôn của bố mẹ. (Đúng)
📒 Từ vựng quan trọng
- 휴가 → kỳ nghỉ, ngày nghỉ phép
- 고향 → quê hương
- 설레다 → hồi hộp, háo hức
- 다정하다 → thân thiện, tình cảm
- 유머 감각이 많다 → có nhiều khiếu hài hước
- 조용하다 → yên tĩnh
- 다투다 → cãi nhau, tranh cãi
- 결혼기념일 → ngày kỷ niệm kết hôn
- 여행사 → công ty du lịch
- 운영하다 → điều hành, quản lý
- 적극적이다 → chủ động, tích cực
- 활발하다 → hoạt bát, năng động
- 모임 → cuộc họp, buổi gặp gỡ
- 잊어버리다 → quên mất
- 기다리다 → chờ đợi
- 화가 나다 → nổi giận
- 외출하다 → đi ra ngoài
- 준비하다 → chuẩn bị
- 요리하다 → nấu ăn
- 식사 → bữa ăn
- 식탁 → bàn ăn
- 선물 → quà tặng
- 미안해 → xin lỗi
- 달라지다 → thay đổi
- 눈물을 흘리다 → rơi nước mắt
- 크게 웃다 → cười lớn, cười vui vẻ
📘쓰기 Viết
1.여러분의 성격은 어떻습니까? 자신의 성격에 대해 메모해 보세요.
Tính cách của các bạn như thế nào? Hãy ghi chú về tính cách của bản thân.
장점 (Ưu điểm)
- 저는 꼼꼼한 성격이라서 일을 할 때 실수가 거의 없어요.
→ Tôi có tính cách 꼼꼼하다 nên khi làm việc hầu như không mắc sai sót. - 저는 활발한 성격이라서 친구들이랑 금방 친해져요.
→ Tôi có tính cách 활발하다 nên nhanh chóng thân thiết với bạn bè.
단점 (Khuyết
điểm)
- 저는 소극적인 성격이라서 발표할 때 자신감이 부족해요.
→ Tôi có tính cách 소극적이다 nên thiếu tự tin khi thuyết trình. - 저는 급한 성격이라서 가끔 실수를 해요.
→ Tôi có tính cách 급하다 nên đôi khi mắc lỗi.
2. 위의 메모를 바탕으로 자신의 성격에 대해 장점과 단점을 써 보세요.
Dựa vào ghi chú ở trên, hãy viết về 장점 (ưu điểm) và 단점 (khuyết
điểm) trong tính cách của bạn.
Đoạn văn tham khảo:
저는 꼼꼼한 성격이라서 일을 할 때 실수가 거의 없어요. 그리고 활발한 성격이라서 친구들과 금방 친해져요. 하지만 소극적인 성격이라서 발표할 때 자신감이 부족해요. 또 급한 성격 때문에 가끔 실수를 해요.
Tôi có tính cách 꼼꼼하다 nên khi làm việc hầu như không mắc sai
sót. Và tôi có tính cách 활발하다 nên
nhanh chóng thân thiết với bạn bè. Nhưng vì có tính cách 소극적이다 nên thiếu tự tin khi thuyết trình.
Thêm nữa, do tính cách 급하다 nên đôi
khi mắc lỗi.
📘문화와 정보 Văn hóa và thông tin
성격과 직업 Tính cách
và nghề nghiệp
자신의 성격을 잘 알면 직업을 선택할 때 도움이 된다. 워크넷(www.work.go.kr)에서는 다양한 성격 검사를 통해 자신에게 맞는 직업을 찾아볼 수 있다. 이에 따르면 사람의 성격은 현실형(R), 탐구형(I), 예술형(A), 사회형(S), 진취형(E), 관습형(C)의 여섯 가지 유형으로 나눌 수 있다.
Nếu biết rõ tính cách của bản thân thì sẽ hữu ích khi lựa chọn nghề nghiệp.
Trên trang 워크넷 (www.work.go.kr), có thể thông qua nhiều bài
kiểm tra tính cách để tìm ra nghề phù hợp. Theo đó, tính cách con người có thể
chia thành 6 loại: 현실형(R, kiểu thực tế), 탐구형(I, kiểu khám phá), 예술형(A, kiểu nghệ thuật), 사회형(S, kiểu xã hội), 진취형(E, kiểu tiên phong), 관습형(C, kiểu quy tắc).
현실형(R)은 분명하고 질서 있는 것을 좋아한다. 이 유형의 사람은 현실적이고 신중하며 솔직하지만 고집이 센 편이다. 기술자, 농부, 군인, 경찰, 운동선수 등의 직업과 어울린다.
현실형(R) thích những việc rõ ràng
và có trật tự. Người thuộc loại này thực tế, cẩn trọng, trung thực nhưng cũng
khá bướng bỉnh. Các nghề phù hợp là kỹ thuật viên, nông dân, quân nhân, cảnh
sát, vận động viên.
탐구형(I)은 관찰과 지적인 활동을 좋아한다. 이 유형의 사람은 분석적이고 독립적이지만 내성적인 편이다. 학자, 분석가 등의 직업과 어울린다.
탐구형(I) thích quan sát và các hoạt
động trí tuệ. Người thuộc loại này phân tích tốt, độc lập nhưng hơi 내성적이다. Các nghề phù hợp là học giả,
nhà phân tích.
이런 방식으로 하여 예술형(A), 사회형(S), 진취형(E), 관습형(C)도 각각의 성격 특징과 그에 맞는 직업군이 워크넷에 나와 있다. 자신의 성격에 맞는 직업이 무엇인지를 알아보고자 한다면 워크넷을 참고하는 것도 의미가 있을 듯하다.
Theo cách này, 예술형(A), 사회형(S), 진취형(E), 관습형(C) cũng có những đặc điểm tính cách
và nghề nghiệp phù hợp, được giới thiệu trên 워크넷. Nếu muốn tìm hiểu nghề nào hợp với
tính cách của mình, tham khảo 워크넷 cũng rất
có ý nghĩa.
Từ vựng quan trọng
- 성격 → tính cách
- 직업 → nghề nghiệp
- 검사 → kiểm tra, bài kiểm tra
- 유형 → loại, hình thức
- 현실형(R) → kiểu thực tế
- 탐구형(I) → kiểu khám phá,
nghiên cứu
- 예술형(A) → kiểu nghệ thuật
- 사회형(S) → kiểu xã hội
- 진취형(E) → kiểu tiên phong,
năng động
- 관습형(C) → kiểu quy tắc, truyền
thống
- 분명하다 → rõ ràng, minh bạch
- 질서 → trật tự, quy củ
- 신중하다 → thận trọng, cẩn thận
- 솔직하다 → thẳng thắn, trung thực
- 고집이 세다 → bướng bỉnh, cứng đầu
- 기술자 → kỹ sư, thợ kỹ thuật
- 농부 → nông dân
- 군인 → quân nhân, bộ đội
- 경찰 → cảnh sát
- 운동선수 → vận động viên
- 관찰 → quan sát
- 지적이다 → mang tính trí tuệ
- 분석적이다 → có tính phân tích
- 독립적이다 → có tính độc lập
- 내성적이다 → hướng nội, rụt rè
- 학자 → học giả, nhà nghiên cứu
- 분석가 → nhà phân tích
- 참고하다 → tham khảo
Trả lời câu hỏi:
1) 사람의 성격을 나누는 6가지 유형은 무엇입니까?
Con người được chia thành 6 loại tính cách nào?
사람의 성격은 현실형(R, kiểu
thực tế), 탐구형(I, kiểu
khám phá), 예술형(A, kiểu
nghệ thuật), 사회형(S, kiểu
xã hội), 진취형(E, kiểu
tiên phong), 관습형(C, kiểu
quy tắc) 으로 나눌 수 있습니다.
2) 현실형(R), 탐구형(I)의 성격적 특징은 무엇입니까?
Đặc điểm tính cách của 현실형(R) và 탐구형(I) là gì?
a.현실형(R, kiểu thực tế) 은 분명하고 질서 있는 것을 좋아합니다. 현실적이고 신중하며 솔직하지만 고집이 센 편입니다.
현실형(R, kiểu thực tế) thích những
việc rõ ràng và có trật tự. Họ thực tế, cẩn trọng, trung thực nhưng khá bướng bỉnh.
b.탐구형(I, kiểu khám phá) 은 관찰과 지적인 활동을 좋아합니다. 분석적이고 독립적이지만 내성적인 편입니다.
탐구형(I, kiểu khám phá) thích quan
sát và các hoạt động trí tuệ. Họ có tính phân tích, độc lập nhưng khá hướng nội.
3) 여러분 주변 사람들 중 누구에게 어떤 직업을 추천해 주고 싶습니까?
Trong số những người xung quanh bạn, bạn muốn giới thiệu nghề gì cho ai?
제 친구는 꼼꼼하고 분석적인 성격이라서 분석가나 연구원 같은 직업을 추천해 주고 싶습니다.
Bạn tôi có tính cách cẩn thận và phân tích tốt, nên tôi muốn giới thiệu cho bạn
ấy nghề nhà phân tích hoặc nhà nghiên cứu.
Tổng hợp từ vựng
đã học:
- 외향적이다 → hướng ngoại
- 내성적이다 → hướng nội
- 적극적이다 → tích cực
- 소극적이다 → thụ động
- 꼼꼼하다 → tỉ mỉ, cẩn thận
- 덜렁거리다 → hậu đậu, cẩu thả
- 다정하다 → tình cảm, thân thiện
- 무뚝뚝하다 → cục cằn, thô lỗ
- (성격이) 느긋하다 → (tính cách) thong thả, chậm
rãi
- (성격이) 급하다 → (tính cách) vội vàng, nóng nảy
- 활발하다 → hoạt bát, năng động
- 동아리 → câu lạc bộ
- 봉사 → tình nguyện
- 습관 → thói quen
- (계획을) 세우다 → lập (kế hoạch)
- 장기 자랑 → tài năng, biểu diễn tài
năng
- 앞에 나서다 → đứng ra, xung phong
- 낯설다 → lạ lẫm, xa lạ
- 공무원 → công chức
- 네일 아티스트 → thợ làm móng
- 유머 감각이 많다 → có khiếu hài hước
- 설레다 → hồi hộp, bồn chồn (vì
vui hoặc lo lắng)
- 시끄럽다 → ồn ào
- 다투다 → cãi nhau, tranh cãi
- 동호회 → hội, nhóm cùng sở
thích
- 달라지다 → thay đổi
- 눈을 흘기다 → liếc mắt, lườm
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀