Ngữ pháp "Động từ/Tính từ + (으)면 되다" trong tiếng Hàn |
1. Ý nghĩa
Dùng để diễn đạt rằng chỉ cần thỏa mãn một điều kiện nào
đó là đủ. Nghĩa tiếng Việt
là: “chỉ cần … là được”, “nếu … thì được”. Thường dùng
trong giao tiếp hàng ngày để đưa ra lời khuyên, cách giải quyết, hoặc yêu cầu
nhẹ nhàng.
2. Cấu trúc
🔹 Trường hợp 1: Khi gốc Động từ/Tính
từ kết thúc bằng phụ âm (patchim), ta thêm 으면 되다.
Ví dụ:
읽다 → 읽으면 되다
책을 많이 읽으면 돼요.
→ Chỉ cần đọc nhiều sách là được.
만들다 → 만들면 되다
간단한 음식을 만들면 돼요.
→ Chỉ cần làm món ăn đơn giản là được.
🔹 Trường hợp 2: Khi
gốc Động từ/Tính từ kết thúc bằng nguyên âm (không có
patchim), ta chỉ thêm 면 되다.
Ví dụ:
가다 → 가면 되다
내일 다시 가면 돼요.
→ Chỉ cần đi lại vào ngày mai là được.
기다리다
→ 기다리면 되다
여기에서 조금 기다리면 돼요.
→ Chỉ cần đợi một chút ở đây là được.
🔹 Trường hợp đặc biệt: 하다 → 하면 되다
Với những động từ gốc 하다, khi kết hợp sẽ thành 하면 되다. Đây là trường hợp xuất hiện rất
thường xuyên trong giao tiếp và TOPIK.
Ví dụ:
공부하다
→ 공부하면 되다
열심히 공부하면 돼요.
→ Chỉ cần học chăm chỉ là được.
전화하다
→ 전화하면 되다
궁금하면 저한테 전화하면 돼요.
→ Nếu thắc mắc thì chỉ cần gọi điện cho tôi là được.
3. Cách dùng
(1) Đưa ra lời khuyên hoặc chỉ dẫn đơn giản
- Dùng
khi muốn nói rằng chỉ cần làm như vậy là đủ.
Ví dụ:
- 서류를 내면 돼요.
Chỉ cần nộp hồ sơ là được. - 먼저 예약하면 돼요.
Chỉ cần đặt chỗ trước là được.
(2) Hỏi – đáp về cách giải quyết tình huống
- Thường
dùng trong dạng câu hỏi, để hỏi xem cần làm gì.
Ví dụ:
- 어떻게 하면 돼요?
Tôi cần làm thế nào? - 언제까지 가면 돼요?
Tôi chỉ cần đi đến khi nào?
4. Lưu ý
- Thường
dùng nhiều trong văn nói, mang sắc thái nhẹ nhàng, thân thiện.
- Có
thể kết hợp với 되다 ở dạng quá khứ hoặc tương lai:
- 하면 됐어요 (chỉ cần làm thế là được
rồi).
- 하면 될 거예요 (chỉ cần làm thế là sẽ
được thôi).
- Đừng
nhầm với (으)면 안 되다 → mang nghĩa “không
được … nếu …”.
5. So sánh với ngữ pháp tương tự
🔹 (으)면 되다 vs 아/어야 하다
- (으)면 되다: nhấn mạnh điều kiện
đủ, nhẹ nhàng → “chỉ cần … là được”.
- 아/어야 하다: nhấn mạnh nghĩa vụ,
bắt buộc → “phải …”.
Ví dụ:
- 약을 먹으면 돼요.
Chỉ cần uống thuốc là được. (khuyên nhẹ nhàng)
약을 먹어야 해요.
Phải uống thuốc. (nghĩa vụ, bắt buộc)
- 여기에서 기다리면 돼요.
Chỉ cần đợi ở đây là được.
여기에서 기다려야 해요.
Phải đợi ở đây.
6. Ví dụ thực tế
- 서류를 내일까지 제출하면 돼요.
Chỉ cần nộp hồ sơ trước ngày mai là được. - 열심히 공부하면 돼요.
Chỉ cần học chăm chỉ là được. - 시간이 없으면 내일 와도 돼요.
Nếu không có thời gian thì chỉ cần đến ngày mai cũng được. - 컴퓨터를 다시 켜면 돼요.
Chỉ cần khởi động lại máy tính là được.