Ngữ pháp "Động từ/Tính từ + 고 해서" trong tiếng Hàn: Ý nghĩa + cách dùng + ví dụ chi tiết

 

Ngữ pháp "Động từ/Tính từ + 고 해서" trong tiếng Hàn

1. Ý nghĩa

Dùng để đưa ra một trong nhiều lý do cho hành động hay tình huống nào đó. Nghĩa tiếng Việt là: “vì … nên …”, “do … nên … (ngoài ra còn có lý do khác)”. Thường ngụ ý rằng ngoài lý do được nói ra còn có những lý do khác chưa nhắc đến.

2. Cấu trúc

🔹 Động từ/Tính từ + 해서

  • Sau động từ/tính từ chia ở dạng hiện tại + 해서.

Ví dụ:

  1. 날씨도 춥고 해서 집에 있었어요.
    Vì thời tiết cũng lạnh nên tôi ở nhà.
  2. 배도 고프고 해서 식당에 갔어요.
    Vì cũng đói bụng nên tôi đã đi đến nhà hàng.

3. Cách dùng

(1) Nêu một trong nhiều lý do

  • Khi muốn giải thích nguyên nhân chính, đồng thời gợi ý còn có những lý do khác.

Ví dụ:

  1. 몸도 피곤하고 해서 일찍 잤어요.
    Vì cơ thể cũng mệt nên tôi đã ngủ sớm.
  2. 돈도 없고 해서 여행을 갔어요.
    Vì cũng không có tiền nên tôi không đi du lịch được.

(2) Nói giảm, nói tránh

  • Dùng để tránh khẳng định một lý do duy nhất, làm cho câu nói mềm mại và lịch sự hơn.

Ví dụ:

  1. 바쁘고 해서 전화를 받았어요.
    Vì cũng bận nên tôi đã không nghe điện thoại.
  2. 일이 많고 해서 주말에 쉬었어요.
    Vì cũng có nhiều việc nên cuối tuần tôi không được nghỉ.

4. Lưu ý

  • Thường đi kèm với trước động từ/tính từ để nhấn mạnh rằng đây chỉ là một trong những lý do.
  • Không nên dùng khi muốn nêu một lý do duy nhất và tuyệt đối.

5. So sánh với ngữ pháp tương tự

🔹 해서 vs아서/어서

  • 아서/어서: dùng khi nêu lý do chính, trực tiếp.
  • 해서: nêu một lý do trong nhiều lý do, mang tính chất nhẹ nhàng, tránh tuyệt đối hóa.

Ví dụ:

  1. 피곤해서 집에 있었어요.
    Vì mệt nên tôi ở nhà. (lý do duy nhất)

피곤하고 해서 집에 있었어요.
Vì cũng mệt nên tôi ở nhà. (ngoài ra còn có lý do khác)

  1. 비가 와서 갔어요.
    Vì mưa nên tôi không đi.

비도 오고 해서 갔어요.
Vì cũng mưa nên tôi không đi. (ngụ ý còn có lý do khác)

6. Ví dụ thực tế

  1. 시간이 없고 해서 회의에 참석하지 못했어요.
    Vì cũng không có thời gian nên tôi không tham gia cuộc họp.
  2. 날씨도 좋고 해서 산책을 했어요.
    Vì thời tiết cũng tốt nên tôi đã đi dạo.
  3. 약속도 있고 해서 일찍 가야 해요.
    Vì cũng có hẹn nên tôi phải đi sớm.
  4. 피곤하고 해서 주말에는 집에서 쉬려고 해요.
    Vì cũng mệt nên cuối tuần tôi định nghỉ ở nhà.
👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?
Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP và TOPIK
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn