[Ngữ pháp]Động từ + 은/는 반면에

 

[Ngữ pháp]Động từ + 은/는 반면에

1. Ý nghĩa của “–은/ 반면에”:

Ngữ pháp 은/ 반면에 nghĩa tiếng Việt là : “trái lại thì…”, “trong khi… thì…”, “ngược lại…”. Diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề: Một mặt là như thế này, mặt khác lại có đặc điểm đối lập hoặc khác biệt. Có thể dùng để so sánh hai đối tượng, hoặc hai đặc điểm trái ngược trong cùng một đối tượng.

Ví dụ:

  • 가수는 노래는 잘하는 반면에 연기는 못해요.
    Ca sĩ đó hát hay nhưng diễn dở.
  • 한국 음식은 맛있는 반면에 매워요.
    Món Hàn thì ngon nhưng hơi cay.

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ/ Tính từ/ Danh từ + / 반면에

🔹 Cách chia:

  • Với động từ hiện tại:
    – Nếu có patchim hay không đều dùng 반면에
    : 공부하다공부하는 반면에 (trong khi đang học thì…)
  • Với tính từ hiện tại:
    – Nếu không có patchim → dùng 반면에
    – Nếu có patchim → dùng 반면에
    : 크다 반면에 (tuy to nhưng…)
    무겁다 (nặng) → 무거운 반면에

          가방은 무거운 반면에 튼튼해요.(Cái cặp này tuy nặng nhưng rất chắc chắn.)

  • Với danh từ:
    Dùng 명사 반면에
    : 학생학생인 반면에 (dù là học sinh nhưng…)

3. Cách sử dụng

a) So sánh hai đối tượng với đặc điểm trái ngược

  • 언니는 조용한 반면에 동생은 활발해요.
    Chị thì trầm tính, còn em thì năng động.

b) Nói về hai đặc điểm trái ngược trong cùng một chủ thể

  • 영화는 지루한 반면에 내용은 깊어요.
    Phim này tuy nhàm chán nhưng nội dung sâu sắc.

4. Lưu ý

  • Có thể dùng trong cả văn nói lẫn văn viết
  • Nếu chủ ngữ hai mệnh đề khác nhau, cần rõ ràng để tránh hiểu lầm
  • Cấu trúc này mang tính trung lập, không kèm cảm xúc mạnh như khen hay chê

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 –은/ 반면에 vs. / 반해(<---Bấm vào để xem chi tiết ngữ pháp 은/는 데 반해)

Hai cấu trúc này đều:

  • Diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề
  • Mang nghĩa: “trong khi... thì...”, “trái lại thì...”
  • Có thể dùng thay thế nhau trong phần lớn các tình huống, đặc biệt trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.

Ví dụ:

  • 옷은 예쁜 반면에 비싸요.
  • 옷은 예쁜 반해 비싸요.
    Cái áo này đẹp nhưng lại đắt.

🔹 Khác biệt nhỏ về sắc thái

–은/ 반면에: Dùng phổ biến, trung tính, linh hoạt cả văn nói và viết

/ 반해: Mang sắc thái trang trọng hơn, dùng nhiều trong văn viết hoặc bài luận

6. Ví dụ thực tế

  1. 회사는 급여가 높은 반면에 업무 강도가 세요.
    Công ty này lương cao nhưng công việc rất áp lực.
  2. 저는 말은 느린 반면에 글은 빨리 써요.
    Tôi nói chậm nhưng viết nhanh.
  3. 한국은 겨울이 추운 반면에 여름은 덥고 습해요.
    Hàn Quốc mùa đông lạnh nhưng mùa hè lại nóng và ẩm.
  4. 식당은 맛있는 반면에 양이 적어요.
    Nhà hàng này ngon nhưng khẩu phần ít.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn