[Ngữ pháp]Động từ + 은/는 데 반해

 

[Ngữ pháp]Động từ + 은/는 데 반해

1. Ý nghĩa của / 반해”:

Ngữ pháp /는데 반해 nghĩa tiếng Việt là: “trong khi... thì...”, “trái lại thì...”, “ngược lại với điều đó...”Dùng để so sánh hai đặc điểm trái ngược nhau giữa hai đối tượng, hoặc hai mặt đối lập của cùng một đối tượng. Tương tự như “은/ 반면에, nhưng văn viết, trang trọng hơn.

Ví dụ:

  • 그는 말은 많이 하는 반해 행동은 적어요.
    (Anh ấy nói nhiều nhưng hành động ít.)
  • 옷은 예쁜 반해 가격이 너무 비싸요.
    (Cái áo này đẹp nhưng lại quá đắt.)

2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ / Tính từ / Danh từ + / 반해

🔹 Cách chia:

  • Với động từ hiện tại → dùng 반해
    : 일하다일하는 반해
    (trong khi làm việc thì…)
  • Với tính từ hiện tại:
    – Nếu có patchim → dùng 반해
    – Nếu không có patchim → dùng 반해
    : 비싸다비싼 반해 (đắt nhưng...)
    : 크다 반해 (to nhưng ...)
  • Với động/tính từ quá khứ → dùng //였는 반해
    : 좋았다좋았는 반해 (đã tốt nhưng ...)
  • Với danh từ → dùng 반해
    : 학생학생인 반해 (là học sinh nhưng...)

3. Cách sử dụng

a) So sánh hai đặc điểm trái ngược của một đối tượng

  • 사람은 겉모습은 멋있는 반해 성격은 나빠요.
    (Người đó vẻ ngoài đẹp trai nhưng tính cách thì tệ.)

b) So sánh hai đối tượng khác nhau

  • 언니는 수학을 잘하는 반해 저는 국어를 잘해요.
    (Chị tôi giỏi toán, còn tôi thì giỏi tiếng Hàn.)

4. Lưu ý

  • 반해 có thể dùng thay thế cho반면에 nhưng văn phong trang trọng, viết luận hơn
  • Chủ ngữ giữa hai mệnh đề có thể giống hoặc khác nhau
  • Không dùng để diễn tả hành động nối tiếp nhau – mà là so sánh đối lập

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹/ 반해 vs. / 반면에(<---Bấm vào để xem chi tiết ngữ pháp 은/는 반면에)

– Cả hai đều mang nghĩa “trong khi... thì...”, dùng để diễn tả sự tương phản

– Khác biệt chính:

  • 반해”: thường được dùng trong văn viết, trang trọng hơn
  • 반면에”: linh hoạt, dùng được trong cả văn nói và văn viết

Ví dụ:

  • 그는 부지런한 반면에 동생은 게을러요.
  • 그는 부지런한 반해 동생은 게을러요.
    Anh ấy chăm chỉ, còn em thì lười.
    ➡️ Ý nghĩa như nhau, 반해 lịch sự hơn

6. Ví dụ thực tế

  1. 제품은 성능이 좋은 반해 가격이 저렴해요.
    Sản phẩm này hiệu suất tốt mà giá lại rẻ.
  2. 부모님은 한국에 계시는 반해 저는 외국에 있어요.
    Bố mẹ tôi ở Hàn còn tôi ở nước ngoài.
  3. 언니는 조용한 반해 저는 외향적인 편이에요.
    Chị tôi thì trầm tính, còn tôi thì hướng ngoại.
  4. 이곳은 겨울에 춥고 눈이 많이 오는 반해 여름은 덥고 습해요.
    Ở đây mùa đông lạnh và nhiều tuyết, còn mùa hè thì nóng ẩm.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn