![]() |
[Ngữ pháp]Động từ + 고서도 |
1. Ý nghĩa của 고서도:
Ngữ pháp 고서도 nghĩa tiếng Việt là:“mặc dù
đã..., nhưng vẫn...” / “ngay cả sau khi làm..., thì cũng...”. Dùng khi hành động ở mệnh đề thứ nhất đã hoàn
thành, nhưng kết quả ở mệnh đề sau lại trái với điều mong đợi hoặc thông
thường. Thường mang sắc thái phủ định, bất ngờ, không như dự đoán.
Ví dụ:
- 설명을 듣고서도 이해하지 못했어요.
(Dù đã nghe giải thích nhưng vẫn không hiểu.) - 약속을 하고서도 나타나지 않았어요.
(Dù đã hứa nhưng vẫn không xuất hiện.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc: Động từ + 고서도
🔹 Cách chia:
- Chỉ
dùng với động từ hành động, KHÔNG dùng với tính từ hoặc danh từ.
- Gắn
trực tiếp vào thân động từ.
Ví dụ:
- 하다 → 하고서도
(dù đã làm nhưng...) - 보다 → 보고서도
(dù đã xem nhưng...) - 공부하다 → 공부하고서도
(dù đã học nhưng...)
3. Cách sử dụng
a) Nhấn mạnh kết quả trái ngược với hành động đã hoàn tất
- 연습을 많이 하고서도 시험을 망쳤어요.
(Dù đã luyện tập nhiều nhưng vẫn làm hỏng bài thi.) - 사과를 하고서도 용서를 받지 못했어요.
(Dù đã xin lỗi nhưng vẫn không được tha thứ.)
b) Thường dùng với kết quả phủ định, thể hiện tiếc nuối
hoặc thất vọng
- 진심으로 말하고서도 믿지 않았어요.
(Dù đã nói thật lòng nhưng vẫn không tin.)
4. Lưu ý
- So với
–고도,
cấu trúc –고서도 nhấn mạnh rõ ràng hơn rằng hành động thứ nhất đã
kết thúc hoàn toàn rồi mới đến hành động sau.
- Dùng
trong ngữ cảnh muốn nhấn mạnh kết quả không mong muốn sau hành động đã
hoàn tất.
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 –고서도 vs. –(으)면서도(<---Bấm
vào để xem chi tiết ngữ pháp (으)면서도)
Điểm giống:
Cả hai cấu trúc đều dùng để diễn tả sự mâu thuẫn giữa hai
hành động hoặc trạng thái.
→ Trong một số trường hợp, có thể dùng thay thế nhau
khi muốn nhấn mạnh sự trái ngược trong thái độ hoặc kết quả, đặc biệt
khi hai hành động gần về thời gian.
Điểm khác:
Cấu trúc |
Ý nghĩa chính |
Nhấn mạnh điều gì? |
–고서도 |
"Mặc dù đã... nhưng vẫn..." |
Hành động đã hoàn tất, kết quả khác kỳ vọng |
–(으)면서도 |
"Vừa... nhưng lại..." |
Hai hành động xảy ra đồng thời, có sự mâu thuẫn
nội tại |
Ví dụ cụ thể:
1. 약속을 하고서도 연락하지 않았어요.
(Dù đã hứa nhưng vẫn không liên lạc.)
2. 약속을 하면서도 연락할 생각이 없었어요.
(Vừa hứa mà trong lòng đã không định liên lạc rồi.)
Trường hợp này có thể dùng thay thế nhau, vì cả hai đều
diễn tả sự mâu thuẫn giữa lời hứa và hành động thực tế.
So sánh nghĩa:
- –고서도: Nhấn mạnh đã
hoàn thành việc hứa, rồi vẫn không làm đúng → kết quả trái mong
đợi.
- –(으)면서도: Nhấn mạnh vừa nói lời hứa,
nhưng trong lúc đó đã có suy nghĩ ngược lại → mâu thuẫn nội tâm.
6. Ví dụ thực
tế
- 공부를 열심히 하고서도 성적이 오르지 않았어요.
(Dù đã học chăm chỉ nhưng điểm không tăng.) - 병원에 가고서도 병이 낫지 않았어요.
(Dù đã đến bệnh viện nhưng bệnh vẫn không khỏi.) - 도와주고서도 감사 인사조차 못 들었어요.
(Dù đã giúp mà còn không được nghe lời cảm ơn.) - 여러 번 확인하고서도 실수가 있었어요.
(Dù đã kiểm tra nhiều lần nhưng vẫn có lỗi.)