![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 는 줄 알다 |
Cấu trúc –는 줄 알다 được
dùng để diễn tả:“Tưởng là..., cứ nghĩ là...”. Diễn tả sự hiểu nhầm, nhầm tưởng hoặc suy nghĩ sai lệch
của người nói so với thực tế.
Đây là một phần của câu gián tiếp, thể hiện rằng người
nói đã tưởng rằng một hành động nào đó đang xảy ra, sắp xảy ra hoặc sẽ xảy
ra – nhưng thực tế không như vậy.
1. Cấu trúc ngữ pháp
Loại từ |
Cấu trúc |
Ví dụ gốc |
Ví dụ chia |
Động từ hiện tại |
V + 는 줄 알다 |
가다 (đi) →
가는 줄 알다 |
|
Động từ phủ định |
안 V + 는 줄 알다 / V + 지 않는 줄 알다 |
오다 (đến)
→ 안 오는 줄 알다 |
|
Danh từ |
N + 인 줄 알다 |
학생 (học
sinh) → 학생인 줄 알다 |
Thì quá khứ thường dùng:
- –는 줄 알았어요 → Tôi đã tưởng
là...
2. Cách sử dụng chi tiết
Tưởng hành động đang/sắp diễn ra:
- 민수가 집에 있는 줄 알았어요.
(Tôi tưởng là Minsu đang ở nhà.) - 지금 출근하는 줄 알았는데, 집에 있었어요.
(Tôi tưởng anh ấy đang đi làm, hóa ra lại đang ở nhà.)
Tưởng điều gì đó sẽ xảy ra:
- 수업이 있는 줄 알았어요.
(Tôi tưởng có lớp học.)
Phủ định – tưởng
điều gì đó không xảy ra:
- 비가 안 오는 줄 알았어요.
(Tôi tưởng là trời không mưa.) - 너 시험에 안 가는 줄 알았어.
(Tôi tưởng là cậu không đi thi.)
3. Ví dụ hội thoại thực tế
A: 오늘 회의 있었어? (Hôm
nay có họp à?)
B: 응. 너 안 오는 줄 알았어
(Ừ, tôi tưởng cậu không đến chứ!)
A: 지민 씨는 아직도 학생이에요?
B: 아니요, 지금 회사 다녀요.
A: 아, 학생인 줄 알았어요!
(À, tôi tưởng chị là sinh viên.)
A: 영화 재미있었지?
B: 응. 재미없는 줄 알았는데 생각보다 재밌더라.
(Ừ. Tôi tưởng là không hay, nhưng hay hơn mình nghĩ.)
4. So sánh với cấu trúc tương tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
–는 줄 알다 |
Tưởng là (hiện tại/tiếp diễn) |
오는 줄 알았어요.
(Tưởng là đang đến.) |
–(으)ㄴ 줄 알다 |
Tưởng là đã... (quá khứ) |
온 줄 알았어요.
(Tưởng là đã đến.) |
–는 줄 모르다 |
Không biết là... |
그 사람이 유명한 줄 몰랐어요. |
5. Lưu ý khi sử dụng
- "줄 알다" mang sắc thái hiểu
sai, suy nghĩ sai, có thể dùng để thể hiện cảm xúc bất ngờ, tiếc nuối,
bối rối.
- Cấu
trúc này thường dùng trong văn nói, giao tiếp hàng ngày, và không
dùng trong văn viết trang trọng.