![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 뿐만 아니라 |
Cấu trúc V+ “(으)ㄹ 뿐만 아니라” mang nghĩa là:"không những... mà còn...","không chỉ... mà còn...". Dùng để nối hai mệnh đề có tính bổ sung — mệnh đề sau bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề trước. Mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự đồng thời, kết hợp của hai đặc điểm/hành động.
1. Cấu trúc ngữ pháp
Loại từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Động từ |
V + (으)ㄹ 뿐만 아니라 |
공부하다 → 공부할 뿐만 아니라 |
Tính từ |
A + (으)ㄹ 뿐만 아니라 |
예쁘다 → 예쁠 뿐만 아니라 |
Danh từ |
N + 뿐만 아니라 |
학생 → 학생일 뿐만 아니라 |
Với động từ có patchim → -을 뿐만 아니라
Với động từ không có patchim → -ㄹ 뿐만 아니라
Danh từ thường dùng thêm -이다 → N일 뿐만 아니라
2. Ví dụ thực tế
Với động từ
그는 한국어를 잘 할 뿐만 아니라 영어도 유창하게 해요.
(Anh ấy không chỉ giỏi tiếng Hàn mà còn nói tiếng Anh lưu loát.)
민지는 공부를 열심히 할 뿐만 아니라 운동도 잘해요.
(Minji không chỉ học chăm mà còn giỏi thể thao.)
Với tính từ
그 식당은 맛있을 뿐만 아니라 분위기도 좋아요.
(Nhà hàng đó không chỉ ngon mà còn có không gian đẹp.)
이 옷은 예쁠 뿐만 아니라 싸요.
(Bộ đồ này không những đẹp mà còn rẻ.)
Với danh từ
그는 의사일 뿐만 아니라 작가이기도 해요.
(Anh ấy không chỉ là bác sĩ mà còn là nhà văn.)
지민 씨는 학생일 뿐만 아니라 회사에서도 일해요.
(Jimin không chỉ là sinh viên mà còn đi làm nữa.)
3.Bảng so sánh: (으)ㄹ 뿐만 아니라 vs (으)ㄴ/는데다가
So sánh |
(으)ㄹ 뿐만 아니라 |
(으)ㄴ/는데다가 |
Ý nghĩa |
Không chỉ... mà còn... (trang trọng, logic hơn) |
Không những... mà còn... (thường dùng trong văn nói, cảm
xúc hơn) |
Cách dùng |
Dùng khi muốn liệt kê 2 hành động/tính chất có tính bổ
sung rõ ràng |
Dùng khi 2 hành động/tính chất liên tiếp xảy ra hoặc gắn
bó chặt với nhau |
Cách chia (động từ) |
V + (으)ㄹ 뿐만 아니라 : 공부할 뿐만 아니라 |
V + 는 데다가 : 공부하는 데다가 |
Cách chia (tính từ) |
A + (으)ㄹ 뿐만 아니라 : 예쁠 뿐만 아니라 |
A + (으)ㄴ 데다가 : 예쁜 데다가 |
Cách chia (danh từ) |
N + 일 뿐만 아니라 : 학생일 뿐만 아니라 |
❌ Không dùng với danh từ |
Mức độ trang trọng |
Trang trọng, văn viết, báo chí, luận văn |
Thân mật, văn nói hàng ngày |
Ví dụ 1 |
그 식당은 맛있을 뿐만 아니라 싸요. (Quán
đó không chỉ ngon mà còn rẻ.) |
그 식당은 맛있는 데다가 싸요. (Quán
đó vừa ngon vừa rẻ.) |
Ví dụ 2 |
그는 친절할 뿐만 아니라 유머도 있어요. (Anh
ấy không chỉ thân thiện mà còn hài hước.) |
그는 친절한 데다가 유머도 있어요. (Anh
ấy vừa thân thiện vừa hài hước.) |
Nhấn mạnh |
Mang tính liệt kê logic |
Nhấn mạnh tính cộng hưởng, cảm xúc thực tế |
Khả năng dùng trong văn viết học thuật |
✔ Rất phù hợp |
❌ Ít dùng (trừ văn nói, văn
miêu tả thường ngày) |
4. Mẫu hội thoại thực tế
A: 저 사람 정말 멋있지 않아요? (Người
kia thật ngầu phải không?)
B: 네, 잘생길 뿐만 아니라 성격도 좋아 보여요.
(Vâng, không chỉ đẹp trai mà tính cách còn có vẻ tốt nữa.)
A: 이 수업 어때요? (Lớp
học này thế nào?)
B: 재미있을 뿐만 아니라 유익하기도 해요.
(Không những thú vị mà còn hữu ích nữa.)
5. Lưu ý sử dụng
Phù hợp cho cả văn nói và viết.
Cần đảm bảo hai mệnh đề có cùng chủ ngữ để tránh sai
ngữ pháp.
Mệnh đề sau thường mang tính bổ sung tích cực cho mệnh
đề trước.