![]() |
| Ngữ pháp "Động từ + 고 있다" . |
1. Ý
nghĩa
Cấu trúc “Động
từ + 고 있다” được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, đang tiếp tục hoặc đang
trong trạng thái nào đó ở hiện tại. Tương đương trong tiếng
Việt là: “đang …”, “hiện đang …”, “đang làm gì đó”.
Ví dụ:
- 지금 밥을 먹고 있어요. → Bây giờ tôi đang ăn cơm.
- 친구를 만나고 있어요. → Tôi đang gặp bạn.
- 한국어를 배우고 있어요. → Tôi đang học tiếng Hàn.
2. Cấu
trúc và quy tắc chia
Động từ +
고 있다
Cách chia
khá đơn giản: Bỏ “다” ở cuối động
từ gốc rồi thêm –고 있다.
(1) Với động
từ thường:
- 가다 → 가고 있다 (đang đi)
- 먹다 → 먹고 있다 (đang ăn)
- 읽다 → 읽고 있다 (đang đọc)
(2) Với động
từ 하다:
- 공부하다 → 공부하고 있다 (đang học)
- 일하다 → 일하고 있다 (đang làm việc)
- 운동하다 → 운동하고 있다 (đang tập thể dục)
(3) Khi chia
theo thì:
- Hiện tại: –고 있어요 → đang làm gì
- Quá khứ: –고 있었어요 → đã đang làm gì
- Tương lai: –고 있을 거예요 → sẽ đang làm gì / có thể đang
làm gì
3. Cách
dùng cụ thể
(1) Diễn
tả hành động đang diễn ra (hiện tại tiếp diễn)
Dùng khi
hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
지금 밥을 먹고 있어요. → Bây giờ tôi đang ăn cơm.
친구를 만나고 있어요. → Tôi đang gặp bạn.
공부하고 있어요. → Tôi đang học bài.
텔레비전을 보고 있어요. → Tôi đang xem TV.
(2) Diễn tả hành động đang tiếp tục kéo dài trong một thời
gian
Dùng khi nói
về việc đang duy trì hoặc đang trong quá trình làm một việc (không nhất
thiết ngay lúc nói).
한국어를 배우고 있어요. → Tôi đang học tiếng Hàn.
회사에서 일하고 있어요. → Tôi đang làm việc ở công ty.
서울에서 살고 있어요. → Tôi đang sống ở Seoul.
운전 연습을 하고 있어요. → Tôi đang luyện tập lái xe.
(3) Diễn tả hành động đã và đang diễn ra trong quá khứ
Khi chia ở
thì quá khứ –고 있었어요, nghĩa là hành động đang diễn ra tại một thời điểm
trong quá khứ.
그때 영화를 보고 있었어요. → Lúc đó tôi đang xem phim.
어제 밤에 공부하고 있었어요. → Tối qua tôi đang học bài.
비가 오고 있었어요. → Lúc đó trời đang mưa.
(4) Dùng với hành động lặp lại, thói quen hiện tại
Dùng để nói
về việc thường xuyên đang làm / duy trì một hành động.
요즘 운동하고 있어요. → Dạo này tôi đang tập thể dục.
한국 드라마를 자주 보고 있어요. → Tôi thường xem phim Hàn Quốc.
새 일을 배우고 있어요. → Tôi đang học việc mới.
4. Lưu ý
quan trọng
(1) “–고 있다” thường dùng cho hành động đang
tiếp diễn, không dùng cho hành động đã kết thúc.
❌ 밥을 먹고 있다요. → Sai ngữ pháp
✅ 밥을 먹고 있어요. → Đúng (tôi đang ăn cơm)
(2) Một số động từ thể hiện trạng thái (như 살다, 알고 있다, 가지고 있다, 등) vốn
đã mang nghĩa “đang”, nên khi dùng không cần dịch thêm từ “đang” trong tiếng
Việt.
Ví dụ:
- 살고 있다 → đang sống → Tôi sống ở đâu
đó.
- 알고 있다 → đang biết → Tôi biết.
- 가지고 있다 → đang có → Tôi có.
Ví dụ cụ thể:
서울에 살고 있어요. → Tôi sống ở Seoul.
이 사실을 알고 있어요. → Tôi biết điều này.
돈을 가지고 있어요. → Tôi có tiền.
(3) Khi nói
nhanh trong hội thoại, người Hàn thường rút gọn “있어요” → “있어요 / 있어요” nhẹ, hoặc thậm chí lược “있어” trong văn nói thân mật.
Ví dụ (thân
mật):
뭐 해? (đang làm gì đó?)
공부하고 있어. (đang học nè.)
(4) Không nhầm
với “–고 싶다” (muốn làm gì).
- –고 있다 → đang làm gì
- –고 싶다 → muốn làm gì
Ví dụ:
공부하고 있어요. → Tôi đang học.
공부하고 싶어요. → Tôi muốn học.
5. So sánh với ngữ pháp tương tự
(1) “–고 있다” vs “–는 중이다”
- “–고 있다”: thông dụng hơn, dùng cả trong
văn nói và viết.
- “–는 중이다”: nhấn mạnh hơn “đang trong quá
trình làm gì”, mang sắc thái trang trọng hơn.
Ví dụ:
밥을 먹고 있어요. → Tôi đang ăn cơm.
밥을 먹는 중이에요. → Tôi đang trong lúc ăn cơm.
(2) “–고 있다” vs “–아/어 있다”
- “–고 있다”: hành động đang diễn ra.
- “–아/어 있다”: hành động đã hoàn thành
nhưng kết quả vẫn duy trì.
Ví dụ:
문을 열고 있어요. → Tôi đang mở cửa (hành động mở).
문이 열려 있어요. → Cửa đang mở (trạng thái sau khi mở).
6. Ví dụ
thực tế
지금 밥을 먹고 있어요. → Bây giờ tôi đang ăn cơm.
친구를 만나고 있어요. → Tôi đang gặp bạn.
텔레비전을 보고 있어요. → Tôi đang xem TV.
한국어를 배우고 있어요. → Tôi đang học tiếng Hàn.
회사에서 일하고 있어요. → Tôi đang làm việc ở công ty.
서울에 살고 있어요. → Tôi đang sống ở Seoul.
비가 오고 있어요. → Trời đang mưa.
책을 읽고 있었어요. → Tôi đang đọc sách (vào lúc đó).
요즘 운동하고 있어요. → Dạo này tôi đang tập thể dục.
이 사실을 알고 있어요. → Tôi biết điều này.
👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀
