Ngữ pháp "Động từ + (으)려고" trong tiếng Hàn: Ý nghĩa + cách dùng + ví dụ chi tiết


Cấu trúc V + (으)려고.
 

1. Ý nghĩa

Cấu trúc Động từ + ()려고 được dùng để diễn tả ý định, mục đích hoặc kế hoạch làm một việc nào đó.

Nó mang nghĩa tương đương với tiếng Việt là: “Để…”, “định…”, “để mà…”

Tùy theo ngữ cảnh, có hai cách hiểu chính:

(1) Diễn tả mục đích (để làm việc gì đó).

(2) Diễn tả ý định, kế hoạch sắp làm.

Ví dụ:

  • 한국어를 배우려고 해요. → Tôi định học tiếng Hàn.
  • 친구를 만나려고 나갔어요. → Tôi ra ngoài để gặp bạn.
  • 여행을 가려고 돈을 모았어요. → Tôi tiết kiệm tiền để đi du lịch.

2. Cấu trúc và quy tắc chia

Khi dùng cấu trúc này, bỏ ở cuối động từ rồi thêm –()려고.

(1) Nếu gốc động từ có patchim (받침) → dùng으려고

  • 먹다먹으려고 (để ăn / định ăn)
  • 읽다읽으려고 (để đọc / định đọc)
  • 찾다찾으려고 (để tìm / định tìm)

(2) Nếu gốc động từ không có patchim → dùng 려고

  • 가다가려고 (để đi / định đi)
  • 배우다배우려고 (để học / định học)
  • 마시다마시려고 (để uống / định uống)

(3) Với động từ 하다 → dùng 하려고

  • 공부하다공부하려고 (để học / định học)
  • 일하다일하려고 (để làm việc / định làm việc)
  • 전화하다전화하려고 (để gọi điện / định gọi điện)

3. Cách dùng cụ thể

(1) Diễn tả mục đích (để làm gì)

Dùng khi hành động ở mệnh đề trước là mục tiêu / lý do để thực hiện hành động sau.

한국에 유학을 가려고 한국어를 공부해요. → Tôi học tiếng Hàn để đi du học ở Hàn Quốc.
친구를 만나려고 서울에 갔어요. → Tôi đến Seoul để gặp bạn.
사진을 찍으려고 카메라를 샀어요. → Tôi mua máy ảnh để chụp hình.
한국 음식을 먹으려고 한국 식당에 갔어요. → Tôi đi nhà hàng Hàn để ăn món Hàn.

(2) Diễn tả ý định, kế hoạch (định làm gì)

Dùng khi người nói chuẩn bị / có ý định làm việc gì đó trong tương lai gần.

내일 영화를 보려고 해요. → Ngày mai tôi định xem phim.
이번 주말에 친구를 만나려고 해요. → Cuối tuần này tôi định gặp bạn.
다음 달에 여행을 가려고 해요. → Tháng sau tôi định đi du lịch.
한국어를 열심히 공부하려고 해요. → Tôi định học tiếng Hàn chăm hơn.

(3) Dùng với cấu trúc “–려고 하다

Khi thêm 하다 vào sau “–()려고”, ta được cấu trúc “–()려고 하다 – thường dùng hơn trong hội thoại, thể hiện ý định nhẹ nhàng, lịch sự.

Ví dụ:

집에 가려고 해요. → Tôi định về nhà.
친구에게 전화하려고 해요. → Tôi định gọi cho bạn.
저녁을 먹으려고 해요. → Tôi định ăn tối.

4. Lưu ý quan trọng

(1) Cấu trúc “–()려고 chỉ dùng cho động từ, không dùng với tính từ hoặc danh từ.

예쁘려고 해요. (sai)
예뻐지려고 해요. (đúng – dùng động từ biến đổi “để trở nên đẹp”)

(2) Không dùng –()려고 trong câu mệnh lệnh hoặc đề nghị nếu diễn tả ý định của người khác.
Thay vào đó, dùng –(
)려면 (nếu muốn…) hoặc 위해서 (để…).

Ví dụ:

친구를 만나려고 가세요. (sai)
친구를 만나러 가세요. (đúng – đi để gặp bạn).

(3) Phân biệt –()려고 위해서:

  • –()려고: dùng trong hội thoại thân mật, nhẹ nhàng.
  • 위해서: dùng trong văn viết, trang trọng, nhấn mạnh mục đích rõ ràng.

Ví dụ:

한국어를 배우려고 왔어요. → Tôi đến để học tiếng Hàn. (thân mật)
한국어를 배우기 위해서 왔어요. → Tôi đến để học tiếng Hàn. (trang trọng hơn)

(4) Nếu hành động chính không đạt được như ý định, có thể thêm –()려고 했는데 để thể hiện “định làm nhưng không làm được”.

Ví dụ:

영화를 보려고 했는데 표가 없었어요. → Tôi định xem phim nhưng không có vé.
친구를 만나려고 했는데 만났어요. → Tôi định gặp bạn nhưng không gặp được.

5. So sánh với ngữ pháp tương tự

(1) “–()려고 vs “–()

  • “–()려고”: nối hai mệnh đề, có thể đứng độc lập.
  • “–()”: chỉ dùng khi đi lại (가다 / 오다 / 다니다) để làm mục đích cụ thể.

Ví dụ:

공부하려고 도서관에 갔어요. → Tôi đi thư viện để học.
공부하러 도서관에 갔어요. → Tôi đi thư viện để học. (tự nhiên hơn trong giao tiếp)

(2) “–()려고 하다 vs “–()려면

  • “–()려고 하다”: biểu thị ý định.
  • “–()려면”: biểu thị điều kiện “nếu muốn…”.

Ví dụ:

한국어를 배우려고 해요. → Tôi định học tiếng Hàn.
한국어를 배우려면 시간을 많이 써야 해요. → Nếu muốn học tiếng Hàn thì phải dành nhiều thời gian.

6. Ví dụ thực tế

-한국어를 배우려고 해요. → Tôi định học tiếng Hàn.
-친구를 만나려고 나갔어요. → Tôi ra ngoài để gặp bạn.
-사진을 찍으려고 카메라를 샀어요. → Tôi mua máy ảnh để chụp hình.
-저녁을 먹으려고 식당에 갔어요. → Tôi đến nhà hàng để ăn tối.
-내일 영화를 보려고 해요. → Ngày mai tôi định xem phim.
-운동하려고 옷을 샀어요. → Tôi mua đồ mới để tập thể dục.
-한국에 가려고 돈을 모았어요. → Tôi tiết kiệm tiền để đi Hàn Quốc.
-편지를 보내려고 우체국에 갔어요. → Tôi đến bưu điện để gửi thư.
-친구에게 전화하려고 해요. → Tôi định gọi điện cho bạn.
-영화를 보려고 했는데 표가 없었어요. → Tôi định xem phim nhưng không có vé.

 

👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?

Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn