Dịch sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 17: Tôi ước mình có thể ngủ một giấc thật ngon (잠을 푹 자면 좋겠어요)

 

Hội nhập xã hội KIIP 2 –  
Bài 17: Tôi ước mình có thể ngủ một giấc thật ngon
(잠을 푹 자면 좋겠어요)

Bài 17: 잠을 자면 좋겠어요 - Tôi ước mình có thể ngủ một giấc thật ngon

주제: 건강
Chủ đề: Sức khỏe

어휘와 문법Từ vựng và ngữ pháp
건강한 생활 습관 – Thói quen sinh hoạt lành mạnh
건강 이상 증상 – Triệu chứng bất thường về sức khỏe
Động từ/Tính từ + 으면 좋겠다 – Ước rằng, mong rằng (nếu… thì tốt quá)
Danh từ + – 
“Tốt hay xấu ...cho cái gì đó...”

활동: Hoạt động
건강에 대해 조언하기 – Đưa ra lời khuyên về sức khỏe
건강한 생활 습관에 대해 글쓰기 – Viết đoạn văn về thói quen sinh hoạt lành mạnh

문화와 정보: Văn hóa và thông tin
민간요법 – Phương pháp dân gian / mẹo dân gian chữa bệnh

사람들은 건강을 위해서 해요?
Những người này làm gì để giữ gìn sức khỏe?

여러분은 건강을 위해서 해요?
Còn các bạn làm gì để giữ gìn sức khỏe?

📘어휘와 문법 1 - Từ vựng và ngữ pháp 1

1.여러분의 건강은 어때요? 보통 어떻게 생활해요?
Sức khỏe của các bạn thế nào? Thường ngày các bạn sinh hoạt ra sao?

잠을 충분히 자다 – Ngủ đủ giấc
음식을 골고루 먹다 – Ăn uống đầy đủ chất (cân bằng các loại thực phẩm)
식사를 규칙적으로 하다 – Ăn uống đúng giờ, đều đặn
운동을 꾸준히 하다 – Tập thể dục đều đặn

잠이 부족하다 – Thiếu ngủ
편식이 심하다 – Kén ăn, chỉ ăn một vài món
식사가 불규칙하다 – Ăn uống thất thường
운동을 거의 하지 않다 – Hầu như không tập thể dục

저는 건강한 편이에요. 운동을 꾸준히 하거든요.
Tôi thuộc dạng khá khỏe mạnh. Vì tôi tập thể dục đều đặn mà.

Từ vựng:

– giấc ngủ
음식 – đồ ăn, thực phẩm
식사 – bữa ăn
운동 – thể dục, vận động
부족하다 – thiếu
충분하다 – đầy đủ
골고루 – đồng đều, cân bằng
규칙적 – có quy tắc, đều đặn
불규칙하다 – thất thường, không đều đặn
편식 – kén ăn
심하다 – nghiêm trọng, nặng
거의 – hầu như, gần như
건강 – sức khỏe

2.건강한 생활 습관에는 무엇이 있어요? 이야기해 보세요.
Trong những thói quen sinh hoạt lành mạnh còn có gì nữa? Hãy nói thử xem nhé.

-일찍 자고 일찍 일어나는 좋아요.
Ngủ sớm và dậy sớm thì tốt đấy.

-물을 많이 마시는 것도 좋아요.
Uống nhiều nước cũng tốt nữa.

-스트레스를 받지 않으려고 노력해요.
Tôi cố gắng không để bị căng thẳng.

3. Ngữ pháp: Động từ/Tính từ + () 좋겠다 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp👈

희망을 말할 사용해요. Dùng khi nói về điều mong muốn hoặc ước vọng. Nghĩa tiếng Việt là: “Nếu... thì tốt quá”

Hội thoại:

옷은 어떠세요?
Bộ quần áo này thế nào ạ?

디자인은 마음에 드는데 조금 작으면 좋겠어요.
Tôi thích thiết kế, nhưng nếu nhỏ hơn một chút thì tốt quá.

dụ:

: 주말에 한국어능력시험 보지요?
: , 맞아요.
이번에는 합격하면 좋겠어요.
Cuối tuần này bạn thi TOPIK đúng không?
Vâng, đúng rồi. Lần này tôi mong là sẽ đậu.

이번 여름에 고향에 갔다 오면 좋겠어요.
Mùa hè này mà được về thăm quê thì tốt quá.

비자를 연장할 있으면 좋겠어요.
Giá mà có thể gia hạn visa thì tốt quá.

-으면 좋겠다
먹다먹으면 좋겠다 (nếu ăn thì tốt quá)
작다작으면 좋겠다 (nếu nhỏ thì tốt quá)

- 좋겠다
가다가면 좋겠다 (nếu đi thì tốt quá)
건강하다건강하면 좋겠다 (nếu khỏe mạnh thì tốt quá)

Từ vựng:

– quần áo
디자인 – thiết kế
마음에 들다 – vừa ý, ưng ý
조금 – một chút
작다 – nhỏ, bé
주말 – cuối tuần
한국어능력시험 – kỳ thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK)
맞아요 – đúng rồi
이번 – lần này
합격하다 – đậu, thi đỗ
여름 – mùa hè
고향 – quê hương
갔다 오다 – đi rồi về, về thăm
비자 – thị thực, visa
연장하다 – gia hạn

건강하다 – khỏe mạnh
좋겠다 – tốt quá, ước gì

1)가족들이 무엇을 하면 좋겠어요? Gia đình bạn làm gì thì tốt nhỉ?

보기:
우리 딸이 일찍 일어나면 좋겠어요.
Con gái tôi mà dậy sớm thì tốt quá.

a.남편아침을 먹다
우리 남편이 아침을 먹으면 좋겠어요.
Chồng tôi mà ăn sáng đầy đủ thì tốt quá.

b.게임을 하다
우리 딸이 게임을 하면 좋겠어요.
Con gái tôi mà chơi game ít lại thì tốt quá.

c.남편술을 마시다
우리 남편이 술을 마시면 좋겠어요.
Chồng tôi mà uống rượu ít lại thì tốt quá.

Từ vựng:

가족 – gia đình
– con gái
남편 – chồng
일찍 – sớm
일어나다 – thức dậy, tỉnh dậy
아침 – buổi sáng, bữa sáng
먹다 – ăn
게임 – trò chơi, game
하다 – làm ít hơn, chơi ít hơn
– rượu
마시다 – uống

2)여러분은 올해 하고 싶은 일이 있어요? 친구와 이야기해 보세요.
Các bạn có việc gì nhất định muốn làm trong năm nay không? Hãy nói chuyện với bạn nhé.

-저는 올해 한국어능력시험 3급에 합격하면 좋겠어요.
Tôi mong năm nay mình sẽ đậu cấp 3 trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn.

-저는 올해 한국에서 여행을 많이 하면 좋겠어요.
Tôi mong năm nay có thể đi du lịch nhiều nơi ở Hàn Quốc.

-저는 올해 가족을 자주 만나면 좋겠어요.
Tôi mong năm nay được gặp gia đình thường xuyên hơn.

📘어휘와 문법 2 - Từ vựng và ngữ pháp 2

1.지금 괜찮아요? 어디가 좋아요?
Bây giờ bạn ổn không? Bạn thấy không khỏe ở đâu?

안색이 좋다 – sắc mặt không tốt
(기운) 없다 – không có sức lực
입맛이 없다 – chán ăn, không có vị giác
어지럽다 – chóng mặt
얼굴에 뭐가 나다 – nổi gì đó trên mặt (mụn, nốt đỏ, v.v.)
열이 나다 – bị sốt
소화가 되다 – khó tiêu
몸살이 나다 – đau nhức toàn thân, mệt lả

저는 소화가 돼요. 요즘 계속 그러네요.
Tôi bị khó tiêu, dạo này cứ như vậy hoài.

2.여러분은 피곤할 어디가 좋아요?
Khi các bạn mệt, chỗ nào cảm thấy không khỏe?

-저는 피곤할 어지러워요.
Khi tôi mệt, tôi thấy chóng mặt.

-저는 피곤할 입맛이 없어요.
Khi tôi mệt, tôi chán ăn.

-저는 피곤할 머리가 아파요.
Khi tôi mệt, tôi bị đau đầu.

3. Ngữ pháp : Danh từ + (gắn sau danh từ) <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈

어디에 좋은지 나쁜지를 말할 사용해요.
Dùng khi nói về việc cái gì tốt hay xấu cho bộ phận nào (trên cơ thể). 
Nghĩa tiếng Việt là: “Tốt hay xấu ...cho cái gì đó...”

Hội thoại :

이링 , 당근을 먹네요. 당근을 좋아해요?
Chị I-ring, chị ăn cà rốt giỏi ghê. Chị có thích cà rốt không?

당근은 눈에 좋아요. 그래서 많이 먹으려고 해요.
Cà rốt tốt cho mắt. Vì vậy tôi cố gắng ăn nhiều.

: 요즘 계속 피곤한 같아요.
Dạo này tôi thấy mệt suốt.

: 그러세요? 그럼 꿀을 드세요. 꿀은 피로 회복에 좋아요.
Vậy à? Thế thì hãy ăn mật ong đi. Mật ong tốt cho việc hồi phục mệt mỏi.

감기에 비타민 (C) 좋아요.
Vitamin C tốt cho cảm cúm.

담배는 건강에 좋지 않아요. 담배를 끊으세요.
Thuốc lá không tốt cho sức khỏe. Hãy bỏ thuốc lá đi.

눈에 (cho mắt)
감기 감기에 (cho cảm cúm)
건강건강에 (cho sức khỏe)
소화소화에 (cho tiêu hóa)

Tip: ‘혐이 사람이면사람에게 사용해요.’
Nếu chủ thể là người thì dùng (사람)에게.

Từ vựng :

당근 – cà rốt
– mắt
감기 – cảm cúm
건강 – sức khỏe
소화 – tiêu hóa
피로 – sự mệt mỏi
회복 – sự hồi phục
비타민 – vitamin
– mật ong
담배 – thuốc lá
좋다 – tốt
좋지 않다 – không tốt
먹다 – ăn
끊다 – bỏ (ngừng)
계속 – liên tục
피곤하다 – mệt mỏi

1)다음은 어디에 좋을까요? 어디에 좋을까요? 이야기해 보세요.
Những thứ sau đây tốt cho bộ phận nào? Hay không tốt cho bộ phận nào? Hãy cùng nói thử nhé.

보기: Ví dụ
사과는 소화에 좋아요.
Táo tốt cho tiêu hóa.

a.충분한 피부
충분한 잠은 피부에 좋아요.
Ngủ đủ giấc thì tốt cho làn da.

b.따뜻한 감기
따뜻한 차는 감기에 좋아요.
Trà ấm tốt cho cảm cúm.

c. 음식건강
음식은 건강에 좋아요.
Đồ ăn mặn không tốt cho sức khỏe.

Từ vựng:

사과 – táo
소화 – tiêu hóa
충분한 – giấc ngủ đầy đủ
피부 – làn da
따뜻한 – trà ấm
감기 – cảm cúm
음식 – đồ ăn mặn
건강 – sức khỏe
좋다 – tốt
좋다 – không tốt

2)여러분은 건강을 위해서 자주 먹는 음식이 있어요? 음식은 어디에 좋아요?
Các bạn có món ăn nào thường ăn để tốt cho sức khỏe không? Món đó tốt cho bộ phận nào?

a.저는 아침마다 사과를 하나 먹어요.
Mỗi sáng tôi ăn một quả táo.

사과는 피부에 좋고 소화에도 좋거든요.
Táo vừa tốt cho da vừa tốt cho tiêu hóa nữa.

b.저는 점심에 항상 샐러드를 먹어요.
Mỗi trưa tôi luôn ăn salad.
샐러드는 피부에도 좋고 건강에도 좋아요.
Salad vừa tốt cho da vừa tốt cho sức khỏe.

c.저는 저녁마다 따뜻한 차를 마셔요.
Mỗi tối tôi uống trà ấm.
따뜻한 차는 감기에도 좋고 잠에도 좋아요.
Trà ấm vừa tốt cho cảm cúm vừa giúp ngủ ngon.

📘말하기와 듣기 - Nói và nghe

1.아나이스 씨와 제이슨 씨가 건강에 대해 이야기해요. 다음과 같이 이야기해 보세요.
Chị Anais và anh Jason nói chuyện về sức khỏe. Hãy cùng nói chuyện theo mẫu sau nhé.

Hội thoại:

아나이스: 제이슨 , 무슨 있어요? 안색이 좋아요.
Jason, có chuyện gì à? Sắc mặt anh không được tốt lắm.

제이슨: 요즘 밤에 자요. 잠을 충분히 자면 좋겠어요.
Dạo này tôi không ngủ ngon vào ban đêm. Ước gì tôi có thể ngủ đủ giấc.

아나이스: 그러면 자기 전에 따뜻한 물로 샤워를 보세요. 불면증에 좋거든요.
Vậy thì trước khi đi ngủ, hãy tắm bằng nước ấm đi nhé. Tốt cho chứng mất ngủ đấy.

제이슨: 그래요? 오늘부터 한번 봐야겠어요.
Thật vậy à? Tôi sẽ thử từ hôm nay xem sao.

아나이스: 며칠 보면 괜찮아질 거예요.
Làm vài ngày thì sẽ thấy ổn hơn đó.

제이슨: 알려 줘서 고마워요.
Cảm ơn vì đã chỉ cho tôi nhé.

1)밤에 자다, 잠을 충분히 자다
자기 전에 따뜻한 물로 샤워를 하다, 불면증에 좋다
Không ngủ ngon vào ban đêm, ngủ đủ giấc
Tắm bằng nước ấm trước khi ngủ, tốt cho chứng mất ngủ

2)소화가 되다, 속이 편안해지다
아침에 사과를 먹다, 소화에 좋다
Khó tiêu, bụng thấy dễ chịu hơn
Ăn táo vào buổi sáng, tốt cho tiêu hóa

Từ vựng:

안색 – sắc mặt
– ban đêm
– giấc ngủ
충분하다 – đầy đủ
자다 – ngủ
자기 – trước khi ngủ
따뜻한 – nước ấm
샤워하다 – tắm
불면증 – chứng mất ngủ
며칠 – vài ngày
괜찮아지다 – trở nên tốt hơn, khá hơn
알려 주다 – chỉ cho, nói cho biết
소화 – tiêu hóa
– bụng, dạ dày
편안하다 – thoải mái, dễ chịu
사과 – táo
아침 – buổi sáng

좋다 – tốt

2.몸이 좋을 여러분은 어떻게 해요? 여러분만의 특별한 방법에 대해 이야기해 보세요.
Khi cơ thể không khỏe, các bạn thường làm gì? Hãy nói về cách đặc biệt riêng của các bạn nhé.

-몸이 좋을 저는 따뜻한 물로 샤워를 해요.
불면증에 좋거든요.
Khi cơ thể không khỏe, tôi tắm bằng nước ấm. Vì nó tốt cho chứng mất ngủ.

-속이 불편할 저는 아침에 사과를 먹어요.
소화에 좋아요.
Khi bụng khó chịu, tôi ăn táo vào buổi sáng. Tốt cho tiêu hóa.

-피곤할 저는 따뜻한 차를 마셔요.
몸이 편안해져요.
Khi mệt mỏi, tôi uống trà ấm. Cơ thể sẽ cảm thấy thoải mái hơn.

3.여자가 라디오에서 건강 고민을 이야기하고 있어요. 듣고 답해 보세요.
Một người phụ nữ đang nói về những lo lắng liên quan đến sức khỏe trên đài radio.
Hãy lắng nghe kỹ và trả lời nhé.

잠을 자면 좋겠어요 - Ước gì tôi có thể ngủ thật ngon.

청취자(): 안녕하세요? 서울에 사는 주부입니다. 저는 요즘 소화가 너무 돼서 걱정이에요.
Người nghe (nữ): Xin chào, tôi là nội trợ sống ở Seoul. Dạo này tôi rất lo vì tiêu hóa không tốt.

전문가(): , 보통 운동을 자주 하십니까?
Chuyên gia (nam): Vâng, chị thường xuyên tập thể dục chứ?

청취자(): 자주 하지 않지만 일주일에 2시간 정도 걸어요.
Người nghe (nữ): Không thường xuyên lắm, nhưng tôi đi bộ khoảng 2 tiếng mỗi tuần một lần.

전문가(): 밤에 빵이나 과자 같은 간식을 드십니까?
Chuyên gia (nam): Buổi tối chị có ăn bánh mì hay đồ ăn vặt như bánh quy không?

청취자(): , 11시쯤 되면 배가 고파서 자주 먹게 돼요.
Người nghe (nữ): Có ạ, khoảng 11 giờ tôi thường đói bụng nên hay ăn.

전문가(): 그렇군요. 밤에 드시면 소화에 좋습니다. Chuyên gia (nam): Ra vậy. Ăn vào buổi tối thì không tốt cho tiêu hóa đâu.
그러니까 있으면 드시는 좋고요. Vì vậy nếu có thể thì nên hạn chế ăn nhé.
운동은 번에 많이 하는 것보다 자주 하는 것이 중요합니다.Và việc tập thể dục thường xuyên quan trọng hơn là tập nhiều trong một lần.
물을 많이 드시면 좋겠습니다.
Ngoài ra, uống nhiều nước cũng tốt cho sức khỏe nữa.

질문 / Câu hỏi

1)여자는 무엇에 대해 걱정해요?
Người phụ nữ lo lắng về điều gì?
소화가 돼서 걱정해요.
Cô ấy lo vì bị khó tiêu.

2)남자가 알려 방법으로 맞는 것은 O, 틀린 것은 X 하세요.
Đánh dấu O cho câu đúng, X cho câu sai theo lời khuyên của người đàn ông.

간식을 조금만 드세요. (O)
Ăn ít đồ ăn vặt thôi. ✅

운동을 자주 하세요. (O)
Hãy tập thể dục thường xuyên hơn. ✅

물을 많이 드세요. (O)
Uống nhiều nước nhé. ✅

Từ vựng:

청취자 – thính giả (người nghe)
전문가 – chuyên gia
주부 – nội trợ
서울 – Seoul
요즘 – dạo này
소화 – tiêu hóa
걱정하다 – lo lắng
운동 – tập thể dục
자주 – thường xuyên
일주일 – một tuần
걷다 – đi bộ
– bánh mì
과자 – bánh quy, đồ ăn vặt
간식 – đồ ăn nhẹ
배가 고프다 – đói bụng
– ban đêm
좋다 – tốt
좋다 – không tốt
자주 하다 – làm thường xuyên
중요하다 – quan trọng
– nước
많이 – nhiều
드시다 – ăn, uống (kính ngữ)
방법 – cách, phương pháp
맞다 – đúng
틀리다 – sai

📘읽기와 쓰기 - Đọc và viết

1.다음 글을 읽고 질문에 답해 보세요. Hãy đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi.

〈일상생활 건강한 생활 습관〉Những thói quen sống lành mạnh trong cuộc sống hằng ngày

첫째, 충분히 자기 Thứ nhất, ngủ đủ giấc
충분히 잠을 자려면 먼저 커피를 많이 마시지 않아야 됩니다.
Để ngủ đủ giấc, không nên uống quá nhiều cà phê.
침대에 누워서 휴대 전화를 많이 보면 됩니다.
Ngoài ra, khi nằm trên giường không nên dùng điện thoại quá nhiều.
자기 전에 따뜻한 물로 샤워하고 마음이 편해지는 음악을 들으면 있습니다.
Trước khi ngủ, nếu tắm bằng nước ấm và nghe nhạc giúp thư giãn tinh thần thì có thể ngủ ngon giấc.
따뜻한 우유를 마시는 것도 좋습니다.
Uống một cốc sữa ấm trước khi ngủ cũng rất tốt.

둘째, 일상생활에서 운동하기
Thứ hai, tập thể dục trong sinh hoạt hằng ngày
가까운 거리는 걸어서 갑니다.
Đối với những nơi gần, hãy đi bộ.
엘리베이터와 에스컬레이터보다는 계단을 이용합시다.
Thay vì dùng thang máy hoặc thang cuốn, hãy đi cầu thang bộ.
생활 속의 가벼운 운동은 건강에 매우 좋습니다.
Những hoạt động nhẹ trong cuộc sống hằng ngày rất có lợi cho sức khỏe.

셋째, 건강에 좋은 음식 먹기
Thứ ba, ăn thực phẩm tốt cho sức khỏe
음식이나 음식 등을 많이 먹지 않습니다.
Không nên ăn quá nhiều đồ mặn hoặc đồ ngọt.
몸에 좋지 않기 때문입니다.
Vì chúng không tốt cho cơ thể.
채소와 과일을 많이 먹습니다.
Hãy ăn nhiều rau và trái cây.
당근은 건강에 좋고, 오렌지는 피로 회복에 좋습니다.
Cà rốt tốt cho mắt, còn cam thì tốt cho việc hồi phục mệt mỏi.

질문 / Câu hỏi

1)건강한 생활 습관이 아닌 것은 뭐예요?
Thói quen không lành mạnh là gì?

자기 – Ngủ sâu giấc
자주 운동하기 – Tập thể dục thường xuyên
편식하기 – Kén ăn
야채 많이 먹기 – Ăn nhiều rau

정답 (Đáp án): ③ 편식하기 (kén ăn)

2)자기 전에 무엇을 하면 쉽게 있어요?
Trước khi ngủ, làm gì thì có thể dễ ngủ hơn?

따뜻한 물로 샤워하고 음악을 들으면 있어요.
(Nếu tắm bằng nước ấm và nghe nhạc thì có thể ngủ ngon giấc.)

3)다음 건강에 좋지 않은 음식은 뭐예요? 모두 고르세요.
Trong số sau đây, món ăn nào không tốt cho sức khỏe? Hãy chọn tất cả.

– Đồ mặn
매운 – Đồ cay
– Đồ ngọt
– Đồ đắng

정답 (Đáp án): ① , ③
(Đồ mặn và đồ ngọt không tốt cho sức khỏe.)

Từ vựng:

일상생활 – sinh hoạt hằng ngày
습관 – thói quen
충분히 – đầy đủ
– giấc ngủ
커피 – cà phê
침대 – giường ngủ
휴대 전화 – điện thoại di động
따뜻한 – nước ấm
샤워하다 – tắm
마음 – tâm trí, cảm xúc
편하다 – thoải mái
음악 – âm nhạc
우유 – sữa
걷다 – đi bộ
엘리베이터 – thang máy
에스컬레이터 – thang cuốn
계단 – cầu thang bộ
가볍다 – nhẹ
운동 – vận động, thể dục
음식 – đồ mặn
음식 – đồ ngọt
– cơ thể
좋지 않다 – không tốt
채소 – rau
과일 – trái cây
당근 – cà rốt
– mắt
오렌지 – cam
피로 회복 – hồi phục mệt mỏi
편식하다 – kén ăn

불면증 – Chứng mất ngủ

2.여러분만의 건강한 생활 습관과 이유를 보세요.
Hãy viết về những thói quen sống lành mạnh riêng của bạn và lý do vì sao.

〈나만의 건강한 생활 습관〉Thói quen sống lành mạnh của riêng tôi

첫째, 저는 아침마다 따뜻한 물을 마셔요.
Thứ nhất, mỗi sáng tôi uống nước ấm.
몸에 좋고 소화에 도움이 돼요.
Tốt cho cơ thể và giúp tiêu hóa tốt hơn.

둘째, 매일 30 정도 운동을 해요.
Thứ hai, tôi tập thể dục khoảng 30 phút mỗi ngày.
건강을 지키는 도움이 돼요.
Điều này giúp tôi duy trì sức khỏe.

셋째, 밤에는 휴대 전화를 보지 않아요.
Thứ ba, buổi tối tôi không xem điện thoại.
잠을 자기 위해서예요.
Vì như vậy tôi có thể ngủ ngon hơn.

📘문화와 정보 – Văn hóa và thông tin

민간요법 – Phương pháp dân gian

한국에서는 옛날부터 몸이 아플 병원에 가거나 약을 먹지 않고 병을 고치는 방법들이 전해지고 있습니다.
Ở Hàn Quốc, từ xa xưa đã có nhiều cách chữa bệnh mà không cần đến bệnh viện hay uống thuốc.

예를 들어 소화가 되지 않을 어머니들은 아픈 아이의 배를 손으로 쓰며 주었습니다.
Ví dụ, khi trẻ bị đau bụng hoặc khó tiêu, các bà mẹ thường xoa bụng con bằng tay.

이렇게 아픈 배를 낫게 하는 어머니의 손을약손이라고 불렀습니다.
Bàn tay giúp làm dịu cơn đau bụng này được gọi là “bàn tay thuốc”.

기침이 심할 때는 배를 끓여서 먹으면 기침이 사라지고,
Khi bị ho nặng, người ta luộc quả lê để ăn, giúp giảm ho,

술을 많이 마신 다음 날에는 콩나물국을 먹으면 술이 깹니다.
và nếu hôm trước uống nhiều rượu, uống canh giá đỗ sẽ giúp giải rượu nhanh hơn.

이러한 민간요법은 과학적인 근거가 없는 것도 있지만
Một số phương pháp dân gian như vậy không có cơ sở khoa học,

어떤 방법은 의학적으로 효과가 입증되어 지금까지 사랑받고 있습니다.
nhưng cũng có những cách đã được chứng minh là có hiệu quả và vẫn được tin dùng đến ngày nay.

1)한국의 민간요법에는 어떤 방법이 있어요?
Trong các phương pháp dân gian Hàn Quốc có những cách nào?
배를 끓여서 먹거나, 콩나물국을 먹는 방법이 있어요.
Có cách luộc quả lê để ăn, hoặc ăn canh giá đỗ để giải rượu.

2)이러한 민간요법은 모두 과학적인 방법이에요?
Những phương pháp dân gian này có phải đều là phương pháp khoa học không?
아니요, 과학적인 근거가 없는 것도 있어요.
Không, có một số cách không có cơ sở khoa học.

3)여러분 고향에는 어떤 민간요법이 있어요?
Ở quê bạn có những phương pháp dân gian nào?
베트남에서는 생강차를 마시면 감기에 좋아요.
Ở Việt Nam, uống trà gừng rất tốt cho bệnh cảm cúm.

Từ vựng:

민간요법 – phương pháp dân gian
몸이 아프다 – bị đau, bị bệnh
병원 – bệnh viện
– thuốc
병을 고치다 – chữa bệnh
소화가 되지 않다 – khó tiêu
– bụng
– tay
쓰다 / 문지르다 – xoa, chà xát
약손 – bàn tay thuốc
기침이 심하다 – bị ho nặng
배를 끓이다 – luộc lê
술을 마시다 – uống rượu
콩나물국 – canh giá đỗ
술이 깨다 – tỉnh rượu, giải rượu
과학적인 근거 – căn cứ khoa học
의학적으로 – theo y học
효과 – hiệu quả
입증되다 – được chứng minh
사랑받다 – được yêu thích
고향 – quê hương
생강차 – trà gừng
감기 – cảm cúm

🎧 발음 – Phát âm

1. 다음을 듣고 따라 읽으세요.

Nghe và đọc theo các câu sau.

1)좋겠어요 [조케써요] – Sẽ tốt / Sẽ hay đó.
2)불규칙한 편이에요 [불규치칸 펴니에요] – Tôi thuộc kiểu không đều đặn.
3)하지 않지만 [하지 안치만] – Tuy không làm nhưng...

2. 다음을 듣고 연습해 보세요.

Nghe và luyện tập theo mẫu sau.

1)잠을 충분히 자면 좋겠어요.
Ngủ đủ giấc thì tốt quá.
2): 요즘 소화가 돼요?
Dạo này anh/chị bị khó tiêu à?
: , 식사가 불규칙한 편이에요.
Vâng, bữa ăn của tôi khá thất thường.
3): 운동을 자주 하세요?
Anh/chị có tập thể dục thường xuyên không?
: 자주 하진 않지만 가끔 1시간 정도 걸어요.
Không thường xuyên lắm, nhưng thỉnh thoảng tôi đi bộ khoảng 1 tiếng.

Từ vựng: 

발음 – phát âm
듣다 – nghe
따라 읽다 – đọc theo
좋겠어요 – sẽ tốt, sẽ hay đó
불규칙하다 – không đều đặn, thất thường
편이다 – thuộc kiểu, thuộc dạng
하지 않지만 – tuy không làm nhưng...
연습하다 – luyện tập
– giấc ngủ
충분히 – đầy đủ
자다 – ngủ
소화가 되다 – bị khó tiêu
식사 – bữa ăn
운동하다 – tập thể dục
자주 – thường xuyên
가끔 – thỉnh thoảng
걸어요 (걷다) – đi bộ
시간 – giờ
정도 – khoảng, chừng

📘 배운 어휘 확인 – Kiểm tra từ vựng đã học

잠을 충분히 자다 – Ngủ đủ giấc
음식을 골고루 먹다 – Ăn uống đầy đủ, cân bằng
식사를 규칙적으로 하다 – Ăn uống đều đặn
운동을 꾸준히 하다 – Tập thể dục đều đặn
잠이 부족하다 – Thiếu ngủ
편식이 심하다 – Kén ăn (chỉ ăn vài món)
식사가 불규칙하다 – Ăn uống không đều
운동을 거의 하지 않다 – Hầu như không tập thể dục
안색이 좋다 – Sắc mặt không tốt

(기운) 없다 – Không có sức, mệt mỏi
입맛이 없다 – Chán ăn, không ngon miệng
어지럽다 – Chóng mặt
얼굴에 뭐가 나다 – Mặt nổi mụn
열이 나다 – Bị sốt
소화가 되다 – Khó tiêu
몸살이 나다 – Mệt toàn thân (do cảm, kiệt sức)
불면증 – Mất ngủ

 

👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 2:

👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?

Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn