![]() |
| Hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 16: Bạn có thể đưa gia đình hoặc bạn bè đến sự kiện đó mà (그 행사에는 가족이나 친구를 데려가도 되거든요) |
Bài 16: 그 행사에는 가족이나 친구를 데려가도 되거든요
Bạn có thể đưa gia đình hoặc bạn bè đến sự kiện đó mà .
주제 : Chủ đề
행사 (축제) – Sự kiện (lễ hội)
어휘와 문법 : Từ vựng
và ngữ pháp
포스터, 게시판 – Áp phích, bảng thông báo
Ngữ pháp: Động từ + 을/ㄹ – Cấu trúc nói về dự định trong tương lai
Ngữ pháp: Động từ/Tính từ + 거든요 (diễn tả lý do, giải thích nhẹ
nhàng)
활동 : Hoạt động
행사 소식 알리기 – Giới thiệu tin tức về sự kiện
고향 축제 소개하는 글 쓰기 – Viết bài giới thiệu lễ hội ở
quê hương
문화와 정보 : Văn hóa
và thông tin
세계인의 날 – Ngày của người nước ngoài
(Ngày đa văn hóa)
한마음 걷기 축제
Lễ hội đi bộ “Một lòng” (Lễ hội đi bộ cùng nhau, thể hiện tinh thần đoàn kết)
• 이 포스터와 게시판에서 어떤 소식을 알 수 있어요?
Từ tấm áp phích và bảng thông báo này, bạn có thể biết được tin tức gì?
• 여러분은 여러 소식들을 어떻게 알아요?
Còn các bạn thì biết các tin tức bằng cách nào?
📘어휘와 문법 1 - Từ vựng và ngữ pháp 1
1.포스터를 보고 축제에 대해 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tấm áp phích và nói về lễ hội đó nhé.
한마음 걷기 축제 - Lễ hội đi bộ “Một lòng”
10월 29일 (금)
Ngày 29 tháng 10 (Thứ Sáu)
09:00 ~ 14:00
Từ 9 giờ sáng đến 2 giờ chiều
대상: 내·외국인
Đối tượng: Người Hàn và người nước ngoài
참가비: 무료 (기념품 제공)
Phí tham gia: Miễn phí (có tặng quà lưu niệm)
준비물: 운동화, 물
Vật dụng cần mang: Giày thể thao, nước
문화공연: 가수 및 댄스팀 공연
Biểu diễn văn hóa: Ca sĩ và nhóm nhảy biểu diễn
체험거리: 컵, 부채 만들기
Hoạt động trải nghiệm: Làm cốc và quạt
장소: 상암동 월드컵 경기장
Địa điểm: Sân vận động World Cup Sangam-dong
오시는 길: Cách đi:
- Xe
buýt: 571, 271, 7715, 7011, 9711
- Tàu
điện ngầm: Tuyến số 6, ga Sangam World Cup, cửa ra số 1
신청 및 문의: http://togetherwalk.co.kr, ☎
02-522-8822
Đăng ký & liên
hệ: http://togetherwalk.co.kr, ☎
02-522-8822
주최: 서울출입국·외국인청
Đơn vị tổ chức: Cục Xuất nhập cảnh & Người nước ngoài Seoul
후원: 법무부 - Đơn vị bảo trợ: Bộ Tư pháp
상암 월드컵 경기장에서 한마음 걷기 축제를 해요.
Lễ hội đi bộ “Một lòng” được tổ chức tại sân vận động World Cup Sangam.
이 행사에는 한국 사람, 외국 사람 모두 참가할 수 있어요.
Người Hàn Quốc và người nước ngoài đều có thể tham gia sự kiện này.
2.여러분이 경험한 행사에 대해 이야기해 보세요.
Hãy nói về sự kiện mà các bạn đã từng tham gia nhé.
저는 아이와 함께 어린이날 행사에 참가했어요.
Tôi đã tham gia sự kiện Ngày Thiếu nhi cùng với con tôi.
여러 가지 체험거리도 있어서 재미있었어요.
Có nhiều hoạt động trải nghiệm khác nhau nên rất vui.
3.Ngữ pháp: Động từ + 을/ㄹ <-- Bấm vào đây để
xem chi tiết ngữ pháp 👈
뒤에 오는 명사를 수식하며 미래에 일어날 상황이나 추측, 예정, 의도 등을 나타낼 때 사용해요.
Được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đi sau, diễn tả tình huống sẽ xảy ra trong
tương lai, sự dự đoán, kế hoạch hoặc ý định. Nghĩa tiếng Việt là: “sẽ...,định...”
Hội thoại
교사: 세계인의 날 행사에 참가할 사람 있어요?
Giáo viên: Có ai sẽ tham gia sự kiện Ngày của người nước ngoài không?
학생: 저요. 그런데 가족하고 같이 가도 돼요?
Học sinh: Em ạ. Nhưng em có thể đi cùng với gia đình được không ạ?
예문 (Ví dụ)
가: 다음 학기에도 한국어 수업을 들을 계획이에요?
A: Học kỳ sau bạn có dự định học lớp tiếng Hàn nữa không?
나: 네, 신청하려고 해요.
B: Vâng, tôi định đăng ký học.
내년부터 아르바이트를 할 생각이에요.
Tôi dự định làm thêm từ năm sau.
결혼식 갈 때 입을 옷 좀 사고 싶어요.
Tôi muốn mua vài bộ quần áo để mặc khi đi đám cưới.
Ngữ pháp 을/ㄹ
- -을: dùng sau động từ có
patchim (phụ âm cuối)
• 먹다 → 먹을 (ăn → sẽ ăn)
• 찍다 → 찍을 (chụp → sẽ chụp) - -ㄹ: dùng sau động từ
không có patchim
• 가다 → 갈 (đi → sẽ đi)
• 보내다 → 보낼 (gửi → sẽ gửi)
Từ vựng:
세계인의 날 – Ngày của
người nước ngoài (Ngày đa văn hóa)
행사 – Sự kiện, lễ hội
참가하다 – Tham gia
가족 – Gia đình
같이 – Cùng, cùng nhau
돼요 (되다) – Được, có thể
다음 학기 – Học kỳ sau
한국어 수업 – Lớp học tiếng Hàn
계획 – Kế hoạch, dự định
신청하다 – Đăng ký
내년부터 – Từ năm sau
아르바이트 – Việc làm thêm, làm
part-time
생각 – Suy nghĩ, ý định
결혼식 – Đám cưới
갈 때 – Khi đi
입다 – Mặc
옷 – Quần áo
좀 – Một chút, một vài
사다 – Mua
먹다 – Ăn
찍다 – Chụp (ảnh)
가다 – Đi
보내다 – Gửi
1)여행 계획표를 보고 계획을 이야기해 보세요.
Hãy nhìn vào bảng kế hoạch du lịch và nói về kế hoạch nhé.
5월 21일 (Ngày 21 tháng 5)
10:00 제주공항 도착 – Đến sân bay Jeju
11:00 제주박물관 – Bảo tàng Jeju
13:00 점심 (고기국수) – Ăn trưa (mì thịt)
15:00 동문시장 구경 – Tham quan chợ Dongmun
5월 22일 (Ngày 22
tháng 5)
6:30 한라산 국립공원 – Công viên quốc
gia Hallasan
13:00 점심 (해물된장찌개) – Ăn trưa
(canh tương hải sản)
15:00 민속촌 – Làng dân gian
21일 11시에 갈 곳은 제주박물관이에요.
Nơi sẽ đi vào lúc 11 giờ ngày 21 là Bảo tàng Jeju.
Từ vựng:
여행 계획표 – Bảng kế hoạch
du lịch
계획 – Kế hoạch
이야기하다 – Kể, nói chuyện
5월 21일 – Ngày 21 tháng 5
5월 22일 – Ngày 22 tháng 5
도착 – Đến nơi
제주공항 – Sân bay Jeju
제주박물관 – Bảo tàng Jeju
점심 – Bữa trưa
고기국수 – Mì thịt
동문시장 – Chợ Dongmun
구경하다 – Tham quan, ngắm
한라산 국립공원 – Công viên quốc gia Hallasan
해물된장찌개 – Canh tương hải sản
민속촌 – Làng dân gian
갈 곳 – Nơi sẽ đi
시간 – Thời gian
장소 – Địa điểm
Ví dụ nói tham khảo:
-21일에 도착할 곳은 제주공항이에요.
Nơi sẽ đến vào ngày 21 là sân bay Jeju.
-21일 11시에 갈 곳은 제주박물관이에요.
Nơi sẽ đi vào lúc 11 giờ ngày 21 là Bảo tàng Jeju.
-21일에 먹을 음식은 고기국수예요.
Món sẽ ăn vào ngày 21 là mì thịt.
-22일 아침에 갈 곳은 한라산 국립공원이에요.
Nơi sẽ đi vào buổi sáng ngày 22 là công viên quốc gia Hallasan.
-22일 점심에 먹을 음식은 해물된장찌개예요.
Món sẽ ăn trưa ngày 22 là canh tương hải sản.
-오후 3시에 구경할 곳은 민속촌이에요.
Nơi sẽ tham quan lúc 3 giờ chiều là làng dân gian.
2)친구에게 계획을 물어보고 여러분의 계획도 이야기해 보세요.
Hãy hỏi kế hoạch của bạn bè và nói về kế hoạch của bản thân nhé.
주말에 할 일 - Việc sẽ làm vào cuối tuần
Q: 주말에 뭐 할 거예요?
Cuối tuần bạn sẽ làm gì?
A: 친구를 만날 거예요. 같이 영화를 볼 거예요.
Tôi sẽ gặp bạn và cùng xem phim.
생일 파티에 친구나 동료를 초대해서 함께 먹을 음식
Món ăn sẽ cùng ăn với bạn bè hoặc đồng nghiệp khi mời đến dự tiệc sinh nhật
Q: 생일 파티에서 친구들과 먹을 음식은 뭐예요?
Trong bữa tiệc sinh nhật, món ăn sẽ ăn cùng bạn bè là gì?
A: 케이크를 먹을 거예요.
Tôi sẽ ăn bánh kem và bánh gạo.
고향에 갈 때 가족에게 줄 선물
Món quà sẽ tặng cho gia đình khi về quê
Q: 고향에 갈 때 가족에게 줄 선물은 뭐예요?
Khi về quê, món quà bạn sẽ tặng cho gia đình là gì?
A: 부모님께 줄 선물은 건강식품이에요.
Món quà tôi sẽ tặng cho bố mẹ là thực phẩm bổ dưỡng.
📘어휘와 문법 2 - Từ vựng và ngữ pháp 2
1.게시판에서 무엇을 알 수 있어요? Từ bảng thông báo bạn có thể biết được điều gì?
아파트 게시판 - Bảng thông báo của khu chung cư
주민 모임이 열리다 - Tổ chức buổi họp cư dân
동호회 회원을 모집하다 - Tuyển thành viên câu lạc bộ sở
thích
엘리베이터를 이용할 수 없다 - Không thể sử dụng thang máy
단수가 되다 - Bị cắt nước
잃어버린 물건을 찾다- Tìm đồ bị mất
직원을 뽑다 - Tuyển nhân viên
어떤 사람이 잃어버린 지갑을 찾고 있어요.
Có một người đang tìm chiếc ví bị mất.
Từ vựng:
아파트 – Chung
cư
게시판 – Bảng thông báo
주민 – Cư dân
모임 – Cuộc họp, buổi gặp mặt
열리다 – Được mở ra, được tổ chức
동호회 – Câu lạc bộ sở thích
회원 – Hội viên, thành viên
모집하다 – Tuyển, chiêu mộ
엘리베이터 – Thang máy
이용하다 – Sử dụng
이용할 수 없다 – Không thể sử dụng
단수 – Cắt nước
단수가 되다 – Bị cắt nước
잃어버리다 – Làm mất
물건 – Đồ vật
지갑 – Ví
찾다 – Tìm
직원 – Nhân viên
뽑다 – Tuyển chọn, chọn lựa
청소 – Dọn dẹp, làm vệ sinh
공사 – Công trình, sửa chữa
예정 – Dự định, kế hoạch
불편 – Bất tiện
사과하다 – Xin lỗi
모집 공고 – Thông báo tuyển dụng
2.여러분은 게시판에서 어떤 소식을 봤어요?
Các bạn đã thấy tin tức gì trên bảng thông báo?
저는 게시판에서 동호회 회원 모집 알림을 봤어요.
Tôi đã thấy thông báo tuyển thành viên câu lạc bộ trên bảng thông báo.
축구 동호회에서 회원을 모집해요.
Câu lạc bộ bóng đá đang tuyển thành viên.
3.Động
từ/Tính từ + 거든요 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp👈
구어에서 이유나 사실을 간단하게 말할 때 사용해요.
Được dùng trong văn nói khi muốn nói ngắn gọn về lý do hoặc một sự thật nào đó một cách nhẹ nhàng, thân mật. Nghĩa tiếng Việt là:”Vì..., mà...”
대화 (Hội thoại)
A: 지금 뭐 해요?
Bây giờ bạn đang làm gì vậy?
B: 이력서를 쓰고 있어요. 게시판에서 직원 채용 공고를 봤거든요.
Tôi đang viết sơ yếu lý lịch. Vì tôi đã thấy thông báo tuyển dụng trên bảng
thông báo mà.
예문 : Ví dụ
가: 왜 계단으로 올라가요?
A: Sao bạn lại đi lên bằng cầu thang vậy?
나: 오늘 엘리베이터 정기 점검을 해서 엘리베이터를 이용할 수 없거든요.
B: Vì hôm nay thang máy đang được kiểm tra định kỳ nên không thể sử dụng được.
오늘 라흠만 씨가 회사에 못 와요. 부모님이 한국에 오시거든요.
Hôm nay anh Rahman không thể đến công ty vì bố mẹ anh ấy đến Hàn Quốc.
보브르 씨는 한국어를 잘 못해요. 지난주에 한국에 왔거든요.
Anh Bobur nói tiếng Hàn chưa giỏi, vì anh ấy mới đến Hàn Quốc tuần trước.
Ví dụ:
먹다 → 먹거든요 (ăn mà, tại vì ăn)
좋다 → 좋거든요 (tốt mà, tại vì tốt)
가다 → 가거든요 (đi mà, tại vì đi)
크다 → 크거든요 (to mà, tại vì to)
Từ vựng:
지금 – Bây giờ
뭐 해요 – Làm gì vậy
이력서 – Sơ yếu lý lịch
쓰다 – Viết
게시판 – Bảng thông báo
직원 – Nhân viên
채용 – Tuyển dụng
공고 – Thông báo
보다 – Xem, nhìn thấy
계단 – Cầu thang
올라가다 – Đi lên
오늘 – Hôm nay
엘리베이터 – Thang máy
정기 점검 – Kiểm tra định kỳ
이용하다 – Sử dụng
이용할 수 없다 – Không thể sử dụng
회사 – Công ty
부모님 – Bố mẹ
오다 – Đến
한국 – Hàn Quốc
잘 못하다 – Làm không giỏi, không thạo
지난주 – Tuần trước
이유 – Lý do
사실 – Sự thật
설명하다 – Giải thích
1)무슨 일이 있어요? 그 이유는 뭐예요? Có chuyện gì vậy? Lý do
là gì thế?
보기 (Ví dụ mẫu):
라흠만 씨, 많이 피곤해요?
Anh Rahman, anh mệt nhiều à?
네, 아침에 일찍 일어났거든요.
Vâng, vì sáng nay tôi dậy sớm mà.
-(주말에 근무하다 – Làm việc cuối tuần)
A: 라흠만 씨, 주말에 쉬었어요?
Anh Rahman, cuối tuần anh có nghỉ không?
B: 아니요, 주말에 근무했거든요.
Không, vì tôi đã đi làm vào cuối tuần mà.
-(요즘 일이 많다 – Dạo này có nhiều việc)
A: 요즘 왜 이렇게 바빠요?
Dạo này sao anh bận thế?
B: 요즘 일이 많거든요.
Vì dạo này tôi có nhiều việc mà.
-(시험이 있다 – Có kỳ thi)
A: 왜 요즘 그렇게 열심히 공부해요?
Sao dạo này anh học chăm thế?
B: 시험이 있거든요.
Vì sắp có kỳ thi mà.
-(숙제가 많다 – Có nhiều bài tập)
A: 왜 이렇게 피곤해 보여요?
Sao trông anh mệt thế?
B: 숙제가 많거든요.
Vì tôi có nhiều bài tập mà.
-(밤 늦게까지 공부하다 – Học đến khuya)
A: 왜 오늘 늦게 일어났어요?
Sao hôm nay anh dậy muộn thế?
B: 밤 늦게까지 공부했거든요.
Vì tối qua tôi học đến khuya mà.
2)다음에 대해 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nói chuyện với bạn về các chủ đề sau nhé.
예문 (Ví dụ):
저는 떡볶이를 좋아해요.
Tôi thích món bánh gạo cay.
제가 매운 음식을 좋아하거든요.
Vì tôi thích đồ ăn cay mà.
가.어떤 음식을 좋아해요?
Q: 어떤 음식을 좋아해요?
Bạn thích món ăn nào?
A: 저는 김치를 좋아해요. 제가 신 음식을 좋아하거든요.
Tôi thích kimchi. Vì tôi thích món ăn chua mà.
나.운동을 자주 해요?
Q: 운동을 자주 해요?
Bạn có thường tập thể dục không?
A: 네, 매일 조깅을 해요. 건강을 지키고 싶거든요.
Vâng, tôi chạy bộ mỗi ngày. Vì tôi muốn giữ gìn sức khỏe mà.
다.휴가에 뭘 하고 싶어요?
Q: 휴가에 뭘 하고 싶어요?
Trong kỳ nghỉ bạn muốn làm gì?
A: 바다에 가고 싶어요. 제가 수영을 정말 좋아하거든요.
Tôi muốn đi biển. Vì tôi rất thích bơi mà.
라.누구를 제일 만나고 싶어요?
Q: 누구를 제일 만나고 싶어요?
Bạn muốn gặp ai nhất?
A: 가족을 만나고 싶어요. 제가 가족을 오래 못 봤거든요.
Tôi muốn gặp gia đình. Vì đã lâu rồi tôi chưa gặp họ mà.
Từ vựng:
떡볶이 – Bánh gạo cay
매운 음식 – Món ăn cay
김치 – Kimchi
신 음식 – Món ăn chua
운동 – Tập thể dục
자주 – Thường xuyên
조깅 – Chạy bộ
건강 – Sức khỏe
지키다 – Giữ gìn, bảo vệ
휴가 – Kỳ nghỉ
바다 – Biển
가다 – Đi
수영 – Bơi
정말 – Thật sự, rất
좋아하다 – Thích
누구 – Ai
제일 – Nhất
만나다 – Gặp
가족 – Gia đình
오래 – Lâu
못 보다 – Không được gặp lâu rồi
이유 – Lý do
사실 – Sự thật
📘말하기와 듣기 - Nói và nghe
1.이링 씨가 왕흔 씨에게 행사 소식에 대해 이야기해요. 다음과 같이 이야기해 보세요.
Bạn Iling nói với bạn Wang-heun về tin tức của sự kiện. Hãy thử nói chuyện giống
như ví dụ sau nhé.
Hội thoại:
이링: 왕흔 씨, 다음 주에 한마음 걷기 축제에 같이 갈래요? 가족이나 친구를 데려가도 되거든요.
Iring: Anh Wang-heun, tuần sau anh có muốn đi cùng tôi đến lễ hội đi bộ “Một
lòng” không? Có thể đưa gia đình hoặc bạn bè cùng đi mà.
왕흔: 거기 가서 뭐 하는 거예요?
Wang-heun: Đến đó thì làm gì vậy?
이링: 여러 사람들이 모여서 함께 걷는 거예요. 또 공연도 볼 수 있고, 여러 가지 체험거리도 있어요.
Iring: Mọi người tụ họp lại và cùng nhau đi bộ. Ngoài ra còn có thể xem biểu diễn
và tham gia nhiều hoạt động trải nghiệm khác nữa.
왕흔: 재미있겠어요. 뭘 준비해야 돼요?
Wang-heun: Nghe có vẻ thú vị đấy. Tôi cần chuẩn bị gì không?
이링: 특별히 준비할 건 없어요. 도시락하고 마실 물은 거기서 줄 거예요.
Iring: Không cần chuẩn bị gì đặc biệt đâu. Họ sẽ phát cơm hộp và nước uống ở
đó.
1)한마음 걷기 축제 – 여러 사람들이 모여서 함께 걷다
Lễ hội đi bộ “Một lòng” – Mọi người tụ họp và cùng nhau đi bộ
2)세계인의 날 행사 – 여러 나라 사람들이 모여서 서로의 문화를 소개하다
Sự kiện Ngày của người nước ngoài – Người từ nhiều quốc gia tụ họp và giới thiệu
văn hóa của nhau
Từ vựng:
한마음 걷기 축제 – Lễ hội
đi bộ “Một lòng”
세계인의 날 행사 – Sự kiện Ngày của người nước
ngoài
같이 가다 – Đi cùng
가족 – Gia đình
친구 – Bạn bè
데려가다 – Dẫn theo, đưa đi cùng
되다 – Được, có thể
거기 – Ở đó, chỗ đó
가서 – Đi rồi (đến đó và…)
여러 사람 – Nhiều người
모이다 – Tụ họp, tập trung
함께 걷다 – Cùng nhau đi bộ
공연 – Buổi biểu diễn
보다 – Xem
체험거리 – Hoạt động trải nghiệm
재미있다 – Thú vị, vui
준비하다 – Chuẩn bị
특별히 – Đặc biệt
준비할 건 없다 – Không cần chuẩn bị gì đặc biệt
도시락 – Cơm hộp
마실 물 – Nước uống
주다 – Cho, phát
서로 – Lẫn nhau
문화 – Văn hóa
소개하다 – Giới thiệu
2.여러분도 친구와 같이 가고 싶은 행사가 있어요? 친구에게 이야기해 보세요.
Các bạn có sự kiện nào muốn đi cùng bạn bè không? Hãy nói chuyện với bạn của
mình nhé.
Hội thoại mẫu:
민수: 주말에 뭐 할 거예요?
Minsu: Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?
지은: 벚꽃 축제에 갈 거예요. 친구랑 같이 가고 싶거든요.
Jieun: Mình sẽ đi lễ hội hoa anh đào. Vì mình muốn đi cùng bạn mà.
민수: 재미있겠어요. 왜 그 축제에 가고 싶어요?
Minsu: Nghe vui đấy. Sao bạn lại muốn đi lễ hội đó?
지은: 봄이 끝나기 전에 예쁜 사진을 찍고 싶거든요.
Jieun: Vì mình muốn chụp những bức ảnh đẹp trước khi mùa xuân kết thúc mà.
Từ vựng:
주말 – Cuối tuần
뭐 – Gì
할 거예요 – Sẽ làm
벚꽃 축제 – Lễ hội hoa anh đào
가다 – Đi
같이 – Cùng, cùng nhau
친구 – Bạn bè
가고 싶어요 – Muốn đi
재미있다 – Thú vị, vui
왜 – Tại sao
그 – Đó, kia (chỉ sự kiện hoặc vật đã nói đến)
축제 – Lễ hội
봄 – Mùa xuân
끝나다 – Kết thúc
전에 – Trước khi
예쁜 – Đẹp
사진 – Ảnh, bức ảnh
찍다 – Chụp (ảnh)
싶다 – Muốn
3.한마음 걷기 축제를 해요. 잘 듣고 답해 보세요.
Sẽ tổ chức lễ hội đi bộ “Một lòng”. Hãy nghe kỹ và trả lời nhé.
Hội thoại:
그 행사에는 가족이나 친구를 데려가도 되거든요.
Buổi lễ đó có thể đưa gia đình hoặc bạn bè cùng đi mà.
진행자(남): 안녕하십니까. 2021년 한마음 걷기 축제에 와 주신 여러분 반갑습니다.
Người dẫn chương trình (nam): Xin chào quý vị. Chào mừng mọi người đã đến tham
dự lễ hội đi bộ “Một lòng” năm 2021.
올해도 많은 프로그램을 준비했거든요.
Năm nay chúng tôi cũng đã chuẩn bị rất nhiều chương trình mà.
먼저 여러분도 잘 아시는 뮤지컬 배우와 아이들 그룹의 공연이 있을 예정입니다.
Trước hết sẽ có buổi biểu diễn của các diễn viên nhạc kịch và nhóm nhạc thiếu
nhi mà các bạn đều biết rõ.
오른쪽에서는 무료 진료와 건강 상담을 받을 수도 있고요,
Ở bên phải, các bạn có thể được khám bệnh và tư vấn sức khỏe miễn phí,
왼쪽에서는 여러 나라의 전통 의상을 체험할 수도 있습니다.
Còn ở bên trái, các bạn có thể trải nghiệm trang phục truyền thống của nhiều quốc
gia.
그리고 걷기 축제에 참여하신 모든 분들께 기념품도 드립니다.
Ngoài ra, tất cả những người tham gia lễ hội đi bộ đều sẽ được nhận quà lưu niệm.
자, 그럼 다 같이 준비 운동을 한 다음에 걸어가 볼까요?
Vậy thì bây giờ chúng ta cùng khởi động rồi bắt đầu đi bộ nhé?
1) 이 행사의 프로그램이 아닌 것을 고르세요.
Hãy chọn chương trình không thuộc về lễ hội này.
① 공연 (biểu diễn)
② 무료 진료 (khám bệnh miễn phí)
③ 고민 상담 (tư vấn tâm lý) ✅
④ 전통 의상 체험 (trải nghiệm trang phục truyền thống)
Đáp án: ③ 고민 상담 (tư vấn
tâm lý)
Vì trong bài chỉ có “sức khỏe 상담” chứ
không có “tư vấn tâm lý”.
2) 기념품은 누가 받을 수 있어요? Ai có thể nhận được quà lưu niệm?
걷기 축제에 참여한 모든 사람들요.
Tất cả những người tham gia lễ hội đi bộ đều có thể nhận được.
Từ vựng:
행사 – Sự kiện,
buổi lễ
가족 – Gia đình
친구 – Bạn bè
데려가다 – Dẫn theo, đưa đi cùng
진행자 – Người dẫn chương trình
반갑습니다 – Rất vui được gặp
한마음 걷기 축제 – Lễ hội đi bộ “Một lòng”
프로그램 – Chương trình
준비하다 – Chuẩn bị
뮤지컬 배우 – Diễn viên nhạc kịch
아이들 그룹 – Nhóm nhạc thiếu nhi
공연 – Buổi biểu diễn
예정이다 – Dự kiến, sẽ có
오른쪽 – Bên phải
무료 진료 – Khám bệnh miễn phí
건강 상담 – Tư vấn sức khỏe
받다 – Nhận, được
왼쪽 – Bên trái
여러 나라 – Nhiều quốc gia
전통 의상 – Trang phục truyền thống
체험하다 – Trải nghiệm
참여하다 – Tham gia
모든 분 – Tất cả mọi người (kính trọng)
기념품 – Quà lưu niệm
드리다 – Tặng, biếu (kính ngữ của 주다)
준비 운동 – Khởi động
걸어가다 – Đi bộ
고르다 – Chọn, lựa chọn
고민 상담 – Tư vấn tâm lý
아니다 – Không phải
받을 수 있다 – Có thể nhận được
📘읽기와 쓰기 - Đọc và viết
1.다음 글을 읽고 질문에 답해 보세요.
Hãy đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi.
한가위 외국인 축제
Lễ hội Chuseok dành cho người nước ngoài
송편 만들기 / 한국어 퀴즈 대회 / 외국인 케이팝(K-pop) 노래 대회
Làm bánh songpyeon / Cuộc thi đố tiếng Hàn / Cuộc thi hát K-pop dành cho người
nước ngoài
일시: 2020년 9월 30일(일)
18:00~21:00
Thời gian: Ngày 30 tháng 9 năm 2020 (Chủ nhật) từ 18:00 đến 21:00
장소: 외국인 센터 대강당
Địa điểm: Hội trường lớn Trung tâm người nước ngoài
참가 신청 기간:
2020년 8월 31일 18:00까지
Thời hạn đăng ký: Đến 18:00 ngày 31 tháng 8 năm 2020
신청 방법: 외국인 센터 홈페이지에서 신청
Cách đăng ký: Đăng ký trên trang web của Trung tâm người nước ngoài
행사 문의: 외국인 센터 사무국 (02-123-4567)
Liên hệ: Văn phòng Trung tâm người nước ngoài (02-123-4567)
외국인 센터에서는 추석날 저녁에 한가위 외국인 축제를 개최합니다.
Vào buổi tối ngày lễ Chuseok, Trung tâm người nước ngoài sẽ tổ chức lễ hội
Chuseok dành cho người nước ngoài.
이번 축제에는 송편 만들기 행사, 외국인 케이팝 노래 대회, 한국어 퀴즈 대회 등 다양한 행사가 준비되어 있습니다.
Lễ hội lần này có các hoạt động như làm bánh songpyeon, cuộc thi hát K-pop cho
người nước ngoài, cuộc thi đố tiếng Hàn và nhiều chương trình khác.
국내에 거주하는 외국인이면 누구나 참여 가능합니다.
Bất kỳ người nước ngoài nào đang sinh sống tại Hàn Quốc đều có thể tham gia.
한가위 외국인 축제의 노래 대회, 퀴즈 대회에 참가할 사람들은 이번 달 말까지 외국인 센터 홈페이지에서 신청하시면 됩니다.
Những ai muốn tham gia cuộc thi hát hoặc cuộc thi đố tiếng Hàn của lễ hội có thể
đăng ký trên trang web của Trung tâm người nước ngoài trước cuối tháng này.
1) 이 행사에 참여할 수 있는 사람은 누구예요?
Ai có thể tham gia sự kiện này?
국내에 거주하는 외국인이에요.
Là người nước ngoài đang sinh sống tại Hàn Quốc.
2) 이 행사에 어떤 프로그램이 있어요?
Sự kiện này có những chương trình gì?
송편 만들기, K-pop 노래 대회, 한국어 퀴즈 대회가 있어요.
Có làm bánh songpyeon, cuộc thi hát K-pop và cuộc thi đố tiếng Hàn.
3) 노래 대회나 퀴즈 대회에 참가할 사람은 어떻게 해야 돼요?
Những ai muốn tham gia cuộc thi hát hoặc cuộc thi đố tiếng Hàn phải làm gì?
이번 달 말까지 외국인 센터 홈페이지에서 신청해야 돼요.
Phải đăng ký trên trang web của Trung tâm người nước ngoài trước cuối tháng
này.
Từ vựng:
한가위 – Tết Trung thu (Chuseok ở Hàn Quốc)
외국인 – Người nước ngoài
축제 – Lễ hội
송편 – Bánh gạo nhân ngọt truyền thống Hàn Quốc (ăn vào dịp Trung thu)
만들기 – Việc làm, tạo ra
한국어 퀴즈 대회 – Cuộc thi đố tiếng
Hàn
케이팝 (K-pop) – Nhạc K-pop (nhạc Hàn hiện đại)
노래 대회 – Cuộc thi hát
일시 – Thời gian (ngày, giờ tổ chức)
장소 – Địa điểm
대강당 – Hội trường lớn
참가 신청 – Đăng ký tham gia
기간 – Thời hạn, thời gian
신청 방법 – Cách đăng ký
홈페이지 – Trang web
행사 문의 – Liên hệ về sự kiện
사무국 – Văn phòng
개최하다 – Tổ chức, mở ra (sự kiện, lễ hội)
행사 – Sự kiện, hoạt động
준비되다 – Được chuẩn bị
다양하다 – Đa dạng
국내 – Trong nước
거주하다 – Cư trú, sinh sống
누구나 – Bất kỳ ai
참여하다 – Tham gia
이번 달 말까지 – Đến cuối tháng
này
신청하다 – Đăng ký, nộp đơn
사람 – Người
가능하다 – Có thể
끝나다 – Kết thúc
문의하다 – Hỏi, liên hệ
등록하다 – Ghi danh, đăng ký
홈페이지에서 신청하다 – Đăng ký trên trang web
참가비 – Phí tham gia
무료 – Miễn phí
2.여러분 고향에는 어떤 행사(축제)가 있어요?
Ở quê của các bạn có lễ hội (sự kiện) nào không?
그 행사(축제)에 대해서 메모하고, 소개하는 글을 써 보세요.
Hãy ghi chú về lễ hội đó và viết một đoạn văn giới thiệu nhé.
Câu hỏi gợi ý:
• 무슨 행사(축제)예요?
Đó là lễ hội (sự kiện) gì?
• 언제 해요?
Tổ chức khi nào?
• 그 행사(축제)에서 무엇을 보거나 할 수 있어요?
Tại lễ hội đó có thể xem hoặc làm gì?
Ví dụ viết đoạn
giới thiệu lễ hội hoa ở Sa Đéc Đồng Tháp
제 고향에는 사덱 꽃 축제가 있어요.
Ở quê tôi có Lễ hội hoa Sa Đéc.
이 축제는 매년 1월에 열려요.
Lễ hội này được tổ chức vào tháng 1 hàng năm.
그 축제에서는 아름다운 꽃들을 보고 사진도 찍을 수 있어요.
Tại lễ hội đó có thể ngắm những loài hoa tuyệt đẹp và chụp ảnh lưu niệm.
또 지역 특산품을 사고 맛있는 베트남 음식을 먹을 수도 있어요.
Ngoài ra còn có thể mua đặc sản địa phương và thưởng thức món ăn Việt Nam
ngon miệng.
그래서 많은 사람들이 매년 이 축제를 기다려요.
Vì vậy, rất nhiều người mong chờ lễ hội này mỗi năm.
Từ vựng:
고향 – Quê
hương
행사 – Sự kiện
축제 – Lễ hội
사뎍 꽃 축제 – Lễ hội hoa Sa Đéc
있어요 – Có
열리다 – Được tổ chức
매년 – Hàng năm
1월 – Tháng 1
아름답다 – Đẹp, tuyệt đẹp
꽃 – Hoa
보다 – Nhìn, xem, ngắm
사진 – Ảnh, bức ảnh
찍다 – Chụp (ảnh)
지역 – Địa phương
특산품 – Đặc sản
사다 – Mua
맛있는 – Ngon
베트남 음식 – Món ăn Việt Nam
먹다 – Ăn
할 수 있다 – Có thể làm
소개하다 – Giới thiệu
메모하다 – Ghi chú
무슨 – Gì, nào (dùng để hỏi)
언제 – Khi nào
무엇 – Cái gì
보거나 할 수 있다 – Có thể xem hoặc làm
📘문화와 정보 - Văn hóa và thông tin
세계인의 날 - Ngày của người nước ngoài (Ngày
Together Day)
한국에 사는 이민자가 점점 늘어나면서 이민자와 한국인이 함께 어울리고 소통하는 장이 필요했습니다.
Số lượng người nhập cư sống tại Hàn Quốc ngày càng tăng, vì vậy cần có một dịp
để người nhập cư và người Hàn cùng gặp gỡ và giao lưu.
그래서 매년 5월 20일을 ‘세계인의 날(Together Day)’로 지정했습니다.
Vì thế, ngày 20 tháng 5 hàng năm được chọn là “Ngày của người nước ngoài
(Together Day)”.
세계인의 날은 한국에 사는 이민자와 한국인이 모두 서로를 이해하고 함께 잘 살아가는 사회를 만들기 위한 날입니다.
Ngày này nhằm giúp người Hàn Quốc và người nhập cư cùng hiểu nhau hơn và cùng
xây dựng một xã hội sống hòa hợp.
세계인의 날에는 다양한 행사가 열립니다.
Vào ngày này, có nhiều sự kiện khác nhau được tổ chức như:
축하 공연, 전시회, 체험 행사, 세계 민속 공연, 사진 공모전 등 여러 행사가 개최됩니다.
Biểu diễn chúc mừng, triển lãm, hoạt động trải nghiệm, biểu diễn văn hóa dân
gian thế giới và cuộc thi ảnh, v.v.
1) 세계인의 날은 언제예요?
Ngày của người nước ngoài là khi nào?
매년 5월 20일이에요.
Là ngày 20 tháng 5 hàng năm.
2) 세계인의 날에는 어떤 행사를 해요?
Vào ngày này có những hoạt động gì?
축하 공연, 전시회, 체험 행사, 세계 민속 공연, 사진 공모전을 해요.
Có các hoạt động như biểu diễn chúc mừng, triển lãm, trải nghiệm, biểu diễn văn
hóa dân gian thế giới và cuộc thi ảnh.
3) 여러분은 세계인의 날 행사에 참여한 적이 있어요?
Bạn đã từng tham gia sự kiện Ngày của người nước ngoài chưa?
네, 전에 한 번 참여했어요. 공연도 보고 외국 친구들도 만났어요.
Rồi, tôi đã từng tham gia một lần. Tôi đã xem biểu diễn và gặp gỡ nhiều bạn bè
nước ngoài.
🎧발음 – Phát âm
1.다음을 듣고 따라 읽으세요. Nghe và đọc theo nhé.
1)걷기 [걷끼] – đi bộ
2)걷는 거 [건는 거] – việc đi bộ
3)걸었거든요 [거럳꺼든요] – đã đi bộ rồi mà
2.다음을 듣고 연습해 보세요. Nghe và luyện tập đoạn hội thoại nhé.
1)가: 외국인 걷기 대회에 참가할 거예요?
Bạn sẽ tham gia cuộc thi đi bộ dành cho người nước ngoài à?
나: 네, 참가하려고 해요.
Vâng, tôi định tham gia.
2)가: 한마음 걷기 축제가 뭐예요?
Lễ hội đi bộ đồng lòng là gì vậy?
나: 참가자들이 함께 걷는 거예요.
Là lễ hội nơi những người tham gia cùng đi bộ với nhau.
3)가: 무슨 일 있어요? 피곤한 것 같아요.
Có chuyện gì à? Trông bạn có vẻ mệt đấy.
나: 하루 종일 걸었거든요.
Tôi đã đi bộ cả ngày mà.
Từ vựng:
듣다 – Nghe
따라 읽다 – Đọc theo
연습하다 – Luyện tập
걷기 – Việc đi bộ
걷다 – Đi bộ
걷는 거 – Việc đi bộ
걸었거든요 – Đã đi bộ rồi mà
외국인 – Người nước ngoài
대회 – Cuộc thi, giải đấu
걷기 대회 – Cuộc thi đi bộ
참가하다 – Tham gia
참가하려고 하다 – Định tham gia
한마음 걷기 축제 – Lễ hội đi bộ đồng lòng
참가자 – Người tham gia
함께 – Cùng nhau
무슨 일 – Việc gì, chuyện gì
피곤하다 – Mệt mỏi
하루 종일 – Suốt cả ngày
것 같다 – Có vẻ như
📘배운 어휘 확인 – Kiểm tra từ vựng đã học
포스터 – Áp phích, tờ quảng cáo
축제 – Lễ hội
대상 – Đối tượng
참가비 – Phí tham gia
준비물 – Đồ chuẩn bị
문화 공연 – Biểu diễn văn hóa
체험거리 – Hoạt động trải nghiệm
오시는 길 – Đường đi, cách đến
문의 – Hỏi, thắc mắc
주최 – Tổ chức, chủ trì
후원 – Tài trợ, hỗ trợ
게시판 – Bảng thông báo
주민 모임 – Cuộc họp cư dân
동호회 – Câu lạc bộ, nhóm sở thích
회원 – Thành viên
단수가 되다 – Mất nước (ngừng cấp nước)
뽑다 – Tuyển chọn, chọn ra
채용 공고 – Thông báo tuyển dụng
한가위 – Tết Trung thu Hàn Quốc (Chuseok)
개최하다 – Tổ chức (sự kiện lớn)
노래 대회 – Cuộc thi hát
퀴즈 대회 – Cuộc thi đố vui
거주하다 – Cư trú, sinh sống
참여하다 – Tham gia
가능하다 – Có thể, khả thi
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 2:
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 15: Tôi đang làm công việc biên dịch tại công ty thương mại (무역 회사에서 번역 일을 하고 있어요) tại đây.
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 17: Tôi ước mình có thể ngủ một giấc thật ngon (잠을 푹 자면 좋겠어요) tại đây.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀
