[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] V/A + (으)ㄴ/는 덕분에
[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] V/A + (으)ㄴ/는 덕분에 1. Ý nghĩa của ( 으 ) ㄴ / 는 덕분에 Cấu trúc ( 으 …
[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] V/A + (으)ㄴ/는 덕분에 1. Ý nghĩa của ( 으 ) ㄴ / 는 덕분에 Cấu trúc ( 으 …
[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] V/A + 거나 1. Ý nghĩa của 거나 Cấu trúc V/A + 거나 được dùng để nố…
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는데 1. Ý nghĩa của ( 으 ) ㄴ / 는데 Cấu trúc V+ ( 으 ) ㄴ / 는데 được …