[Ngữ pháp][Động từ] V + 되
[Ngữ pháp][Động từ] V + 되 Cấu trúc "V+ – 되 " là dạng rút gọn và trang trọng của …
[Ngữ pháp][Động từ] V + 되 Cấu trúc "V+ – 되 " là dạng rút gọn và trang trọng của …
[Ngữ pháp] 얼마나 V/A + (으)ㄴ/는지 모르다 Cấu trúc 얼마나 V/A + (으)ㄴ/는지 모르다 được dùng để: Nhấn mạnh mức…
[Ngữ pháp][Động từ] V + –은 나머지 Ngữ pháp V + – 은 나머지 được dùng để diễn tả một hành động…
[Ngữ pháp][Động từ] V + 곤 하다 Cấu trúc V+ 곤 하다 được dùng để diễn tả: Hành động thường xuyên…
[Ngữ pháp][Động từ] V + 는 줄 알다 Cấu trúc – 는 줄 알다 được dùng để diễn tả: “Tưởng là..., cứ ngh…