![]() |
| Hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 9: Có một quán ăn gần đây tôi thường xuyên đến (근처에 자주 가는 식당이 있어요) |
Bài 9 : 근처에 자주 가는 식당이 있어요 - Gần đây có một quán ăn tôi thường
xuyên đến.
주제: 외식
Chủ đề: Ăn ngoài
어휘와 문법: Từ vựng và ngữ pháp:
- 맛 (vị)
- 식당의 특징 (đặc điểm của quán ăn)
- Động từ/Tính từ + 을 것 같다 (có vẻ như...)
- Động từ + 는 (dạng định ngữ của động từ)
활동: Hoạt động
- Định
địa điểm ăn uống cùng nhau
- Viết
bài giới thiệu quán ăn ngon
문화와 정보: Văn hóa và thông tin
- Ứng dụng giao đồ ăn ở Hàn Quốc (App)
• 이 식당에 사람들이 왜 이렇게 많을까요?
Tại sao ở quán ăn này lại có nhiều người như vậy nhỉ?
• 여러분은 어떤 식당에 자주 가요?
Mọi người thường hay đi đến quán ăn như thế nào?
왜 그 식당에 자주 가요?
Tại sao mọi người thường đến quán đó?
📘어휘와 문법 1 - Từ vựng và ngữ pháp 1
1.이 음식들을 먹어 봤어요? 맛이 어때요?
Bạn đã ăn những món ăn này chưa? Hương vị thế nào?
재료가 신선하다 Nguyên liệu tươi ngon
국물이 시원하다 Nước canh mát và ngon miệng
달다 Ngọt
쓰다 Đắng
시다 Chua
짜다 Mặn
매콤하다 Cay nhẹ
짭짤하다 Mằn mặn
싱겁다 Nhạt
조미료가 들어가다 Có cho gia vị vào
달콤하다 Ngọt ngào
새콤하다 Chua chua ngọt ngọt
2.이 음식들은 맛이 어때요? Những món ăn này có vị như thế nào?
-매콤하고 짭짤해요. Cay nhẹ và mằn mặn.
-(Hình
2 – salad)
이 샐러드는 싱겁고 상큼해요.
Món salad này nhạt và tươi mát.
-(Hình
3 – lẩu hải sản)
이 해물탕은 시원하고 매콤해요.
Món lẩu hải sản này cay nhẹ và nước dùng rất thanh mát.
-(Hình
4 – chè hoa quả)
이 과일 화채는 달콤하고 새콤해요.
Món chè hoa quả này vừa ngọt vừa chua chua.
3.Động từ/Tính từ + 을 것 같다 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈
어떤 일에 대한 추측을 나타낼 때 사용해요.
Được dùng khi muốn thể hiện sự phỏng đoán về một việc nào đó. Nghĩa tiếng Việt là:”Có vẻ sẽ...”
Hội thoại:
이 음식 먹어 봤어요?
Bạn đã ăn món này chưa?
아니요, 그런데 아주 매울 것 같아요.
Chưa, nhưng mà có vẻ sẽ rất cay.
예문 (Ví dụ):
가: 저 가방 좀 보세요. 예쁘죠?
나: 네, 정말 예쁘네요. 그런데 좀 비쌀 것 같아요.
A: Nhìn cái túi kia đi, đẹp phải không?
B: Vâng, thật sự rất đẹp, nhưng có vẻ hơi đắt.
구름이 많이 끼었네요. 곧 비가 올 것 같아요.
Nhiều mây quá, chắc sắp mưa rồi.
동생이 이 선물을 받으면 아주 좋아할 것 같아요.
Em tôi mà nhận được món quà này chắc sẽ rất thích.
-을 것 같다
먹다 → 먹을 것 같다 (có vẻ sẽ ăn)
맵다 → 매울 것 같다 (có vẻ sẽ cay)
-ㄹ 것 같다
짜다 → 짤 것 같다 (có vẻ sẽ mặn)
달다 → 달 것 같다 (có vẻ sẽ ngọt)
Từ vựng:
이 음식 – món ăn
này
먹어 보다 – ăn thử
맵다 – cay
매울 것 같다 – có vẻ sẽ cay
가방 – túi xách
예쁘다 – đẹp
비싸다 – đắt
비쌀 것 같다 – có vẻ sẽ đắt
구름 – mây
끼다 – che phủ, kéo đến
비 – mưa
오다 – đến, rơi xuống
올 것 같다 – có vẻ sẽ mưa
선물 – quà tặng
받다 – nhận
좋아하다 – thích
좋아할 것 같다 – có vẻ sẽ thích
동생 – em (trai hoặc gái)
정말 – thật sự
그런데 – nhưng mà, tuy nhiên
1)그림을 보고 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh và nói chuyện nhé.
이 식당에 자리가 있을 것 같아요?
Bạn nghĩ trong quán ăn này còn chỗ ngồi không?
손님이 많아서 자리가 없을 것 같아요.
Vì khách đông nên có lẽ sẽ không còn chỗ ngồi.
이 식당에 자리가 있다
Trong quán ăn này có chỗ ngồi.
손님이 많아서 자리가 없다
Vì khách đông nên không có chỗ ngồi.
A.여자 친구가 선물을 좋아하다 Bạn gái thích quà tặng.
꽃이 예뻐서 좋아하다 Vì hoa đẹp nên thích.
질문: 여자 친구가 꽃을 좋아할 것 같아요?
대답: 네, 꽃이 예뻐서 좋아할 것 같아요.
Câu hỏi: Bạn nghĩ bạn gái sẽ thích hoa chứ?
Trả lời: Vâng, vì hoa đẹp nên có lẽ sẽ thích.
B.약속 시간에 도착할 수 있다 Có thể đến kịp giờ hẹn.
길이 막혀서 좀 늦다 Vì kẹt đường nên hơi trễ.
질문: 약속 시간에 도착할 것 같아요?
대답: 아니요, 길이 막혀서 좀 늦을 것 같아요.
Câu hỏi: Bạn nghĩ sẽ đến kịp giờ hẹn chứ?
Trả lời: Không, vì kẹt xe nên có lẽ sẽ đến trễ.
C.아이가 자전거를 잘 타다 Đứa trẻ đi xe đạp giỏi.
아빠가 안 잡아 줘서 넘어지다 Bị ngã vì bố không đỡ.
질문: 아이가 자전거를 잘 탈 것 같아요?
대답: 아니요, 아빠가 안 잡아 줘서 넘어질 것 같아요.
Câu hỏi: Bạn nghĩ đứa trẻ sẽ đi xe đạp giỏi chứ?
Trả lời: Không, bố không đỡ có lẽ sẽ ngã.
Từ vựng:
식당 – quán
ăn
자리 – chỗ ngồi
있다 – có
없다 – không có
손님 – khách hàng
많다 – nhiều
여자 친구 – bạn gái
선물 – quà tặng
좋아하다 – thích
꽃 – hoa
예쁘다 – đẹp
약속 – cuộc hẹn
시간 – thời gian, giờ
도착하다 – đến nơi
길 – đường
막히다 – bị kẹt, tắc
늦다 – trễ, muộn
아기 / 아이 – đứa trẻ
자전거 – xe đạp
잘 타다 – đi (xe đạp) giỏi
아빠 – bố
잡다 – nắm, giữ
넘어지다 – ngã
많아서 – vì nhiều nên...
없을 것 같다 – có vẻ sẽ không có
있을 것 같다 – có vẻ sẽ có
2)다음에 대해 친구들과 함께 말해 보세요.
Hãy cùng nói chuyện với bạn bè về các chủ đề sau.
-내일 날씨 Thời tiết ngày mai
내일 날씨가 어떨 것 같아요?
Bạn nghĩ thời tiết ngày mai sẽ thế nào?
내일은 비가 올 것 같아요. Ngày mai chắc sẽ có mưa.
-3단계 수업 Lớp học giai đoạn 3
3단계 수업이 어떨 것 같아요?
Bạn nghĩ lớp học giai đoạn 3 sẽ thế nào?
좀 어려울 것 같아요. Chắc sẽ hơi khó một chút.
-1년 후의 모습 Hình ảnh sau 1 năm nữa
1년 후의 모습이 어떨 것 같아요?
Bạn nghĩ sau một năm nữa sẽ như thế nào?
한국어를 잘할 것 같아요.
Chắc tôi sẽ giỏi tiếng Hàn hơn.
📘어휘와 문법 2 - Từ vựng và ngữ pháp 2
1.이 식당은 어떤 특징이 있어요? Quán ăn này có đặc điểm gì vậy?
맛집으로 유명하다 Nổi tiếng là quán ăn ngon
자리가 없다 Không có chỗ ngồi
줄을 서다 Xếp hàng
양이 많다 Phần ăn nhiều
밑반찬이 많이 나오다 Có nhiều món phụ đi kèm
분위기가 좋다 Không khí (bầu không khí) tốt, dễ
chịu
서비스가 좋다 Dịch vụ tốt
칸막이가 있다 Có vách ngăn
2.여러분은 외식할 때 어떤 식당에 자주 가요? 왜 거기에 자주 가요?
Khi các bạn đi ăn ngoài, thường hay đến quán ăn như thế nào? Tại sao lại thường
đến đó?
집 근처에 있는 식당에 자주 가요.
Tôi thường hay đi đến quán ăn gần nhà.
양도 많고 맛집으로 유명해서 자주 가요.
Vì phần ăn nhiều và quán nổi tiếng là quán ngon nên tôi thường đến đó.
3.Động từ + 는 <-- Bấm vào đây để
xem chi tiết ngữ pháp 👈
뒤에 오는 명사를 수식하며, 현재 일어나는 동작을 말할 때 사용해요.
Được dùng để bổ nghĩa cho danh từ phía sau, diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện
tại. Nghĩa tiếng Việt là: "đang ..."
Hội thoại:
와, 식당 앞에 줄 서서 기다리는 사람들이 많네요.
Wow, có rất nhiều người xếp hàng chờ trước quán ăn nhỉ.
네, 유명한 식당이어서 항상 손님들이 많아요.
Vâng, vì đây là một quán nổi tiếng nên lúc nào cũng đông khách.
예문 (Ví dụ):
가: 어떤 음식을 좋아해요?
Bạn thích món ăn nào?
나: 제가 좋아하는 음식은 불고기예요.
Món tôi thích là thịt nướng bulgogi.
저기 큰 소리로 웃는 사람은 누구예요?
Người đang cười lớn kia là ai vậy?
제가 사는 곳은 인천이에요.
Nơi tôi sống là Incheon.
Ví dụ:
먹다 → 먹는 (ăn → đang ăn / ăn thường xuyên)
사다 → 사는 (mua → đang mua / nơi sống)
하다 → 하는 (làm → đang làm)
만들다 → 만드는 (làm ra → đang làm ra)
Từ vựng:
식당 – quán
ăn
앞 – phía trước
줄 – hàng, dãy
서다 – đứng
기다리다 – chờ đợi
기다리는 사람 – người đang chờ
유명하다 – nổi tiếng
손님 – khách hàng
항상 – luôn luôn
많다 – nhiều
어떤 – nào, kiểu nào
음식 – món ăn
좋아하다 – thích
좋아하는 음식 – món ăn yêu thích
큰 소리 – tiếng to
웃다 – cười
웃는 사람 – người đang cười
살다 – sống
사는 곳 – nơi sinh sống
인천 – Incheon (tên thành phố ở Hàn
Quốc)
만들다 – làm, chế biến
먹다 – ăn
하다 – làm
사다 – mua
1)친구가 뭘 하고 있어요? 친구를 찾아 보세요.
Bạn của bạn đang làm gì vậy? Hãy tìm người bạn đó nhé.
보기 (Ví dụ mẫu):
제이슨 씨가 누구예요?
저쪽에서 물을 마시는 사람이 제이슨 씨예요.
(Ai là Jason? Người đang uống nước ở bên kia là Jason.)
-라흐만 씨가 누구예요?
음식을 담는 사람이 라흐만 씨예요.
(Ai là Rahman? Người đang gắp thức ăn là anh Rahman.)
-후엔 씨가 누구예요?
요리사 옆에서 이야기하는 사람이 후엔 씨예요.
(Ai là Huyen? Người đang nói chuyện bên cạnh đầu bếp là chị Huyen.)
-히에우 씨가 누구예요?
저쪽에서 음료를 따르는 사람이 히에우 씨예요.
(Ai là Hieu? Người đang rót đồ uống ở bên kia là anh Hieu.)
2)친구들에게 물어보세요. Hãy hỏi bạn bè của bạn nhé.
-좋아하는 음식이 뭐예요? Món ăn bạn thích là gì?
제가 좋아하는 음식은 불고기예요.
Món ăn tôi thích là thịt nướng Bulgogi.
-자주 가는 식당이 있어요?
Bạn có quán ăn thường hay đi không?
네, 제가 자주 가는 식당은 학교 근처에 있어요.
Vâng, quán ăn tôi thường đến ở gần trường học.
-지금 사는 곳이 어디예요? Bạn đang sống ở đâu vậy?
제가 사는 곳은 서울이에요. Nơi tôi đang sống là Seoul.
-지금 하는 일이 뭐예요? Công việc hiện tại của bạn là gì?
제가 하는 일은 한국어를 가르치는 일이에요.
Công việc tôi đang làm là dạy tiếng Hàn.
📘말하기와 듣기 - Nói và nghe
1.회식 장소를 찾고 있어요. 다음과 같이 이야기해 보세요.
Tôi đang tìm địa điểm để liên hoan công ty. Hãy nói chuyện theo mẫu sau nhé.
Hội thoại:
아나이스: 잠시드 씨, 우리 반 회식을 어디에서 하는 게 좋을까요?
Anh Jamsid, chúng ta nên tổ chức buổi liên hoan lớp ở đâu thì tốt nhỉ?
잠시드: 이 근처에 제가 자주 가는 식당이 있어요. 거기 갈래요?
Gần đây có một quán ăn mà tôi thường hay đến. Mình đến đó nhé?
아나이스: 거기는 어떤 곳이에요?
Chỗ đó là nơi như thế nào vậy?
잠시드: 재료도 신선하고 양도 많아요. 그래서 손님이 항상 많아요. 인터넷 검색하면 나와요. 여기 보세요.
Nguyên liệu ở đó tươi và phần ăn cũng nhiều. Vì vậy lúc nào cũng đông khách. Nếu
tìm trên mạng sẽ thấy ngay. Xem chỗ này đi.
아나이스: 와, 여기 정말 맛있을 것 같아요. 여기로 가요.
Wow, chỗ này có vẻ ngon thật đấy. Mình đi đến đây nhé.
1)우리 반 회식 – Buổi
liên hoan lớp chúng ta
자주 가다, 식당 – Quán ăn thường đi
재료가 신선하고 양이 많다 – Nguyên liệu tươi và phần
ăn nhiều
2)고향 사람 모임 – Buổi
gặp mặt người cùng quê
좋아하다, 카페 – Quán cà phê yêu thích
분위기가 좋고 커피 맛도 좋다 – Không khí dễ chịu và cà
phê cũng ngon
Từ vựng:
우리 반 – lớp
chúng ta
회식 – liên hoan, tiệc lớp
어디 – ở đâu
좋을까요 – sẽ tốt chứ
근처 – gần đây, khu vực lân cận
자주 – thường xuyên
가다 – đi
식당 – quán ăn
어떤 – như thế nào
곳 – nơi, chỗ
재료 – nguyên liệu
신선하다 – tươi mới
양 – lượng, phần ăn
많다 – nhiều
손님 – khách hàng
항상 – luôn luôn
인터넷 – Internet
검색하다 – tìm kiếm
보다 – xem
정말 – thật sự
맛있다 – ngon
가요 – đi thôi
고향 사람 – người cùng quê
모임 – buổi họp mặt
좋아하다 – thích
카페 – quán cà phê
분위기 – bầu không khí
커피 맛 – vị cà phê
좋다 – tốt, ngon
2.한국어 교실의 친구들과 회식을 할 거예요. 어떤 곳으로 갈 거예요? 이야기해 보세요.
Tôi sẽ đi liên hoan với các bạn trong lớp học tiếng Hàn. Bạn sẽ đi đến đâu? Hãy
cùng nói nhé.
어디에서 회식을 할까요?
Chúng ta sẽ liên hoan ở đâu đây?
학교 근처의 맛집으로 가요.
Đi đến quán ăn ngon gần trường đi.
3.라흐만 씨와 이링 씨가 같이 밥을 먹으러 갈 거예요. 잘 듣고 답해 보세요.
Anh Rahman và chị I-ring sẽ cùng đi ăn cơm. Hãy nghe kỹ và trả lời nhé.
근처에 자주 가는 식당이 있어요
Có một quán ăn gần đây mà tôi thường hay đến.
이링(여): 라흐만 씨 같이 밥 먹고 집에 갈래요?
Anh Rahman, anh có muốn cùng ăn cơm rồi về nhà không?
라흐만(남): 좋아요. 학교 앞 중식당 어때요?
Được đấy. Quán ăn Trung Quốc trước cổng trường thì sao?
이링(여): 음… 거기는 며칠 전에 갔으니까 버스 정류장 앞에 있는 분식집에 갑시다.
Ừm… chỗ đó mới đi vài ngày trước rồi, nên đến quán ăn nhẹ trước trạm xe buýt đi
nhé.
라흐만(남): 그 식당 괜찮아요? 한 번도 안 가 봤어요.
Quán đó ổn chứ? Tôi chưa đến đó bao giờ.
이링(여): 밑반찬도 많이 나오고 음식에 조미료도 안 넣어요. 맛집으로도 유명하거든요.
Có nhiều món phụ kèm, và họ không cho gia vị nhân tạo vào món ăn đâu. Quán này
còn nổi tiếng là quán ngon nữa đấy.
라흐만(남): 좋아요. 거기 가서 먹어요. 그런데 지금 점심시간이어서 자리가 없을 것 같아요. 빨리 갑시다.
Được đấy. Mình đến đó ăn nhé. Nhưng bây giờ là giờ ăn trưa nên có lẽ sẽ không
còn chỗ ngồi. Mau đi thôi.
1) 두 사람은 어느 식당에 갈 거예요?
Hai người sẽ đi đến quán ăn nào?
👉 버스 정류장 앞에 있는 분식집에 갈 거예요.
Họ sẽ đi đến quán ăn nhẹ ở trước trạm xe buýt.
2)두 사람이 가는 식당 설명으로 맞으면 ⭕,틀리면 ✖
하세요
Nếu mô tả về quán
ăn mà hai người đến là đúng thì đánh ⭕, nếu sai thì đánh ✖.
① 버스 정류장 앞에 있어요. (Quán ở
trước trạm xe buýt.) ⭕ Đúng
② 밑반찬이 많이 나와요. (Có
nhiều món phụ đi kèm.) ⭕ Đúng
③ 항상 자리가 없어요. (Lúc
nào cũng không có chỗ ngồi.) ✖ Sai
Từ vựng:
근처 – gần
đây
자주 – thường xuyên
가다 – đi
식당 – quán ăn
중식당 – quán ăn Trung Quốc
며칠 전에 – vài ngày trước
버스 정류장 – trạm xe buýt
분식집 – quán ăn nhẹ (bán các món ăn
đơn giản như tokbokki, kimbap…)
괜찮다 – ổn, được
한 번도 안 가 봤어요 – chưa từng đi bao giờ
밑반찬 – món phụ đi kèm
조미료 – gia vị nhân tạo
넣다 – cho vào, thêm vào
맛집 – quán ăn nổi tiếng
유명하다 – nổi tiếng
점심시간 – giờ ăn trưa
자리 – chỗ ngồi
없을 것 같다 – có vẻ sẽ không có
빨리 – nhanh, mau
갑시다 – đi thôi
📘읽기와 쓰기 - Đọc và viết
1.다음 글을 읽고 질문에 답해 보세요. Hãy đọc đoạn văn sau rồi trả lời các câu hỏi.
오늘 고향 친구가 우리 집에 놀러 와서 외식을 하기로 했습니다.
Hôm nay, người bạn cùng quê đến chơi nhà tôi và chúng tôi quyết định đi ăn
ngoài.
우리는 먼저 스마트폰으로 검색해 봤습니다.
Trước tiên, chúng tôi tìm kiếm bằng điện thoại thông minh.
그리고 맛집으로 유명한 근처 식당을 찾아갔습니다.
Sau đó, chúng tôi đến một quán ăn nổi tiếng gần nhà.
식당은 손님이 많아서 자리가 없었습니다.
Quán ăn rất đông khách nên không còn chỗ ngồi.
줄을 서서 기다리는 사람도 몇 명 있었습니다.
Có vài người đang xếp hàng đợi.
우리도 20분 정도 기다린 다음에 들어갔습니다.
Chúng tôi cũng đợi khoảng 20 phút rồi mới được vào.
음식이 다 맛있을 것 같아서 메뉴 세 개를 시켰습니다.
Vì thấy món nào cũng có vẻ ngon nên chúng tôi gọi ba món.
처음에는 많을 것 같았지만 우리는 다 먹을 수 있었습니다.
Ban đầu tưởng là nhiều, nhưng chúng tôi đã ăn hết sạch.
1) 이 사람은 누구와 식당에 갔어요?
Người này đã đi đến quán ăn với ai?
고향 친구와 갔어요. (Đã đi với người bạn cùng quê.)
2) 식당은 어떤 곳이에요?
Quán ăn đó là nơi như thế nào?
손님이 많고 맛집으로 유명한 곳이에요.
(Là nơi nổi tiếng, rất đông khách.)
3) 음식을 몇 개 주문했어요? 그 음식들을 남겼어요?
Đã gọi bao nhiêu món ăn? Có để thừa không?
메뉴 세 개를 주문했고, 다 먹었어요. (Đã
gọi ba món và ăn hết.)
Từ vựng:
고향 친구 – bạn
cùng quê
놀러 오다 – đến chơi
외식을 하다 – ăn ngoài
먼저 – trước tiên
검색하다 – tìm kiếm
스마트폰 – điện thoại thông minh
맛집 – quán ăn nổi tiếng
근처 – gần đây
식당 – quán ăn
손님 – khách hàng
자리 – chỗ ngồi
없다 – không có
줄을 서다 – xếp hàng
기다리다 – chờ đợi
20분 정도 – khoảng 20 phút
들어가다 – vào (bên trong)
음식 – món ăn
맛있다 – ngon
메뉴 – thực đơn, món ăn
시키다 – gọi món
처음 – lúc đầu
많다 – nhiều
다 먹다 – ăn hết
유명하다 – nổi tiếng
2.여러분이 자주 가는 맛집을 소개해 보세요.
Hãy giới thiệu quán ăn mà bạn thường hay đến nhé.
● 어떤 식당이에요?
Đó là quán ăn như thế nào?
● 자주 가는 이유가 뭐예요?
Tại sao bạn thường hay đến đó?
● 그 식당 음식 맛이 어때요?
Hương vị món ăn ở đó như thế nào?
Bài viết tham khảo:
제가 자주 가는 식당은 학교 근처에 있는 한식집이에요.
Quán ăn tôi thường đến là quán Hàn Quốc gần trường học.
이 식당은 음식이 맛있고 재료가 신선해요.
Quán này có món ăn ngon và nguyên liệu tươi.
또 양도 많고 가격도 싸서 자주 가요.
Phần ăn cũng nhiều và giá rẻ nên tôi thường hay đến đó.
불고기하고 김치찌개가 특히 맛있어요.
Thịt nướng và kimchi jjigae ở đây đặc biệt ngon.
📘문화와 정보 – Văn hóa và Thông tin
한국의 배달 앱 (App) - Ứng dụng giao đồ ăn ở Hàn Quốc
한국 사람들은 음식을 배달시킬 때 배달 앱(App)을 자주 이용합니다.
Người Hàn Quốc thường dùng ứng dụng giao đồ ăn khi muốn đặt đồ ăn về nhà.
배달 앱으로 주문할 때는 먼저 앱을 열고 음식 종류와 식당을 선택합니다.
Khi đặt món qua ứng dụng giao đồ ăn, đầu tiên mở ứng dụng và chọn loại món ăn
cùng nhà hàng.
음식 종류와 식당을 선택하면 식당 메뉴를 볼 수 있습니다.
Sau khi chọn loại món ăn và nhà hàng, có thể xem thực đơn của quán.
다음으로 먹고 싶은 음식을 선택합니다.
Tiếp theo, chọn món ăn bạn muốn gọi.
그 후에 ‘주문하기’를 누르고 주소, 전화번호를 쓴 다음에 계산합니다.
Sau đó nhấn “Đặt hàng”, rồi ghi địa chỉ và số điện thoại trước khi thanh toán.
계산은 앱에서 카드로 하거나 배달 직원이 왔을 때 현금으로 할 수 있습니다.
Thanh toán có thể thực hiện bằng thẻ qua ứng dụng hoặc bằng tiền mặt khi nhân
viên giao hàng đến.
배달 앱을 이용하면 아주 편리합니다.
Sử dụng ứng dụng giao đồ ăn rất tiện lợi.
1) 한국 사람들은 어떻게 음식을 배달시켜요?
Người Hàn Quốc gọi đồ ăn như thế nào?
배달 앱으로 주문해요.
(Họ đặt đồ ăn qua ứng dụng giao hàng.)
2) 배달 앱을 이용하면 계산은 어떻게 해요?
Khi dùng ứng dụng giao đồ ăn thì thanh toán như thế nào?
카드로 하거나 현금으로 해요.
(Có thể thanh toán bằng thẻ hoặc tiền mặt.)
3) 여러분 고향에서는 어떤 방법으로 음식을 배달시켜요?
Ở quê bạn thì đặt đồ ăn bằng cách nào?
전화로 주문하거나 앱으로 시켜요.
(Ở quê tôi thì đặt qua điện thoại hoặc qua ứng dụng.)
Từ vựng :
배달 – giao
hàng
앱(App) – ứng dụng
이용하다 – sử dụng
주문하다 – đặt món
음식 종류 – loại món ăn
식당 – nhà hàng, quán ăn
선택하다 – chọn lựa
메뉴 – thực đơn
먹고 싶은 음식 – món ăn muốn ăn
주문하기 – đặt hàng
주소 – địa chỉ
전화번호 – số điện thoại
계산하다 – thanh toán
카드 – thẻ
현금 – tiền mặt
배달 직원 – nhân viên giao hàng
편리하다 – tiện lợi
🎧 발음 (Phát âm)
1. 다음을 듣고 따라 읽으세요. Hãy nghe và đọc theo nhé.
- 매울 것 같아요. [매울 껏 가타요]
Có vẻ sẽ cay. - 없을 것 같아요. [업쓸 껏 가타요]
Có vẻ sẽ không có. - 못 먹을 것 같아요. [몬 머글 껏 가타요]
Có vẻ sẽ không ăn được.
2. 다음을 듣고 연습해 보세요. Hãy nghe và luyện tập theo nhé.
1)가: 이거 먹어 봤어요?
Bạn đã ăn món này chưa?
나: 아니요, 안 먹어 봤어요. 그런데 아주 매울 것 같아요.
Chưa, tôi chưa ăn, nhưng có vẻ sẽ rất cay.
2)가: 학교 앞 식당에 갈래요?
Bạn muốn đến quán ăn trước cổng trường không?
나: 거기는 항상 손님이 많아서 자리가 없을 것 같아요.
Ở đó lúc nào cũng đông khách, có vẻ sẽ không còn chỗ.
3)가: 와, 반찬이 정말 많이 나왔네요.
Wow, nhiều món phụ quá nhỉ.
나: 너무 많아서 다 못 먹을 것 같아요.
Nhiều quá nên chắc sẽ không thể ăn hết.
Từ vựng:
먹어 보다 – ăn thử
맵다 – cay
매울 것 같다 – có vẻ sẽ cay
없다 – không có
없을 것 같다 – có vẻ sẽ không có
못 먹다 – không thể ăn
못 먹을 것 같다 – có vẻ sẽ không ăn được
학교 앞 – trước cổng trường
식당 – quán ăn
갈래요 – đi nhé (rủ rê)
항상 – luôn luôn
손님 – khách hàng
자리 – chỗ ngồi
많다 – nhiều
반찬 – món phụ (ăn kèm)
정말 – thật sự
너무 – quá
다 – tất cả, hết
못 – không thể
가타요 (같아요) – có vẻ, hình như
📘배운 어휘 확인- Kiểm tra từ vựng đã học
재료가 신선하다 –
nguyên liệu tươi
국물이 시원하다 – nước dùng mát, ngon
달다 – ngọt
쓰다 – đắng
시다 – chua
짜다 – mặn
매콤하다 – cay cay
짭짤하다 – hơi mặn
싱겁다 – nhạt
조미료가 들어가다 – có cho gia vị
달콤하다 – ngọt ngào
새콤하다 – chua ngọt
자리가 없다 – không
có chỗ
맛집으로 유명하다 – nổi tiếng là quán ngon
줄을 서다 – xếp hàng
양이 많다 – nhiều phần ăn
밑반찬이 많이 나오다 – có nhiều món phụ
분위기가 좋다 – không khí tốt
서비스가 좋다 – dịch vụ tốt
칸막이가 있다 – có vách ngăn
찾아가다 – tìm đến, đến tận nơi
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 2:
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 8: Tôi đã quyết định học lớp tiếng Hàn bắt đầu từ tháng 9 (9월부터 한국어 수업을 듣기로 했어요) tại đây.
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Ôn tập 1 (Bài 1 đến bài 9)(복습 1) tại đây.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀
