![]() |
| Hội nhập xã hội KIIP 2 – Ôn tập 1 (Bài 1 đến bài 9)복습 1. |
복습 1 - Ôn tập
1
📘어휘 - Từ vựng
※ [1~5] <보기>와 같이 ( )에 들어갈 알맞은 것을 고르세요.
Hãy chọn đáp án thích hợp điền
vào chỗ trống ( ) như trong ví dụ dưới đây.
<보기> (Ví
dụ)
머리가 아픕니다. 그래서 ( )에 갑니다.
Tôi bị đau đầu. Vì vậy tôi đi đến ( ).
① 학교 (trường
học)
② 시장 (chợ)
③ 약국 (hiệu thuốc / nhà thuốc) ✅
④ 공항 (sân bay)
Đáp án đúng: ③ 약국
머리가 아픕니다. 그래서 약국에 갑니다.
Tôi bị đau đầu. Vì vậy tôi đi đến hiệu thuốc.
1. 제 고향은 산과 강이 있어서 ( )이/가 아름다워요.
Quê tôi có núi và sông nên ( ) rất đẹp.
① 공기 (không
khí)
② 건물 (tòa nhà)
③ 교통 (giao thông)
④ 경치 (phong cảnh) ✅
Đáp án: ④ 경치
Câu hoàn chỉnh: 제 고향은 산과 강이 있어서 경치가 아름다워요.
Quê tôi có núi và sông nên phong cảnh rất đẹp.
Từ vựng:
고향 – quê
hương
산 – núi
강 – sông
공기 – không khí
건물 – tòa nhà
교통 – giao thông
경치 – phong cảnh
아름답다 – đẹp
2. 저기 헬멧을 ( ) 사람이 잠시도 씨예요.
Người ( ) mũ bảo hiểm kia là ông Chamsido.
① 신은 (mang,
đi)
② 쓴 (đội, viết) ✅
③ 입은 (mặc)
④ 한 (làm)
Đáp án: ② 쓴
저기 헬멧을 쓴 사람이 잠시도 씨예요.
Người đội mũ bảo hiểm kia là ông Chamsido.
Từ vựng:
저기 – đằng kia
헬멧 – mũ bảo hiểm
사람 – người
잠시 – một lúc, tạm thời
쓰다 – đội, đeo (mũ, kính…)
신다 – mang, đi (giày, tất)
입다 – mặc (quần áo)
씨예요 – là (dạng kính trọng của 이에요/예요)
3. 가: 3단계에 가고 싶어요. 어떻게 해야 돼요?
Tôi muốn lên cấp 3, phải làm thế nào?
나: 시험에 ( ) 3단계로 올라갈 수 있어요.
Nếu ( ) kỳ thi thì có thể lên cấp 3.
① 수료하면 (hoàn
thành khóa học)
② 신청하면 (đăng ký)
③ 이수하면 (hoàn tất chương trình học)
④ 합격하면 (đỗ, vượt qua) ✅
Đáp án: ④ 합격하면
시험에 합격하면 3단계로 올라갈 수 있어요.
Nếu đỗ kỳ thi thì có thể lên cấp 3.
Từ vựng:
단계 – giai
đoạn, cấp độ
가고 싶어요 – muốn đi
어떻게 – như thế nào
시험 – kỳ thi
올라가다 – lên, tiến lên
수료하다 – hoàn thành (khóa học)
신청하다 – đăng ký
이수하다 – hoàn tất khóa học, học
xong
합격하다 – đậu, đỗ (kỳ thi)
4. 가: 사무실 전화번호가 ( )?
Số điện thoại văn phòng là ( )?
나: 031-555-2XXX이에요.
Là số 031-555-2XXX.
① 어떻게 해요 (làm thế
nào)
② 몇 번이에요 (số mấy) ✅
③ 몇 살이에요 (bao nhiêu tuổi)
④ 어디에서 왔어요 (đến từ đâu)
Đáp án: ② 몇 번이에요
사무실 전화번호가 몇 번이에요?
Số điện thoại văn phòng là số mấy?
Từ vựng:
사무실 – văn
phòng
전화번호 – số điện thoại
어떻게 해요 – làm thế nào
몇 번이에요 – số mấy
몇 살이에요 – bao nhiêu tuổi
어디에서 왔어요 – bạn đến từ đâu
5.가: 어떻게 오셨어요?
Anh/chị đến đây vì lý do gì vậy?
나: 열이 많이 나서 왔어요.
Tôi bị sốt cao nên đến đây.
가: 그러면 ( )을/를 드릴게요. 하루에 세 번 드세요.
Vậy thì tôi sẽ cho ( ) nhé. Uống ba lần một ngày.
① 연고 (thuốc
bôi)
② 파스 (miếng dán giảm đau)
③ 소화제 (thuốc tiêu hóa)
④ 해열제 (thuốc hạ sốt) ✅
Đáp án: ④ 해열제
그러면 해열제를 드릴게요. 하루에 세 번 드세요.
Vậy thì tôi sẽ cho thuốc hạ sốt nhé. Uống ba lần một ngày.
Từ vựng:
어떻게 오셨어요 – bạn đến đây bằng
cách nào / vì sao bạn đến đây
열 – sốt
많이 – nhiều
나다 – phát sinh, bị (sốt, mụn, bệnh, v.v.)
그러면 – vậy thì
드릴게요 – tôi sẽ đưa (cho người nghe, cách nói lịch sự)
하루 – một ngày
세 번 – ba lần
연고 – thuốc bôi
파스 – cao dán, miếng dán giảm đau
소화제 – thuốc tiêu hóa
해열제 – thuốc hạ sốt
[6~8] 다음을 보고 질문에 답하세요.
Hãy nhìn hình và trả lời các câu hỏi sau.
6. 이 사람은 무엇을 하고 있어요?
Người này đang làm gì vậy?
① 전화를 끊어요. (Cúp
điện thoại)
② 문자를 지워요. (Xóa tin nhắn)
③ 문자를 보내요. (Gửi tin nhắn)
④ 영상 통화를 해요. (Gọi điện video) ✅
Đáp án: ④ 영상 통화를 해요.
Người này đang gọi điện video.
Từ vựng:
이 사람 – người
này
무엇 – cái gì
하고 있어요 – đang làm
전화 – cuộc gọi, điện thoại
끊어요 – cúp, ngắt (điện thoại)
문자 – tin nhắn
지워요 – xóa
보내요 – gửi
영상 통화 – cuộc gọi video
해요 – làm
7. 이 신발이 어때요?
Đôi giày này như thế nào?
① 굽이 길어요. (Gót
dài)
② 굽이 높아요. (Gót cao) ✅
③ 사이즈가 커요. (Cỡ to)
④ 사이즈가 작아요. (Cỡ nhỏ)
Đáp án: ② 굽이 높아요.
Dịch: Đôi giày này có gót cao.
Từ vựng:
신발 – giày
어때요 – thế nào
굽 – gót giày
길어요 – dài
높아요 – cao
사이즈 – kích cỡ
커요 – to
작아요 – nhỏ
8. 이 사람은 어디가 아파요?
Người này bị đau ở đâu?
① 기침을 해요. (Bị ho)
② 콧물이 나요. (Chảy nước mũi)
③ 목이 부었어요. (Bị sưng cổ họng) ✅
④ 뼈가 부러졌어요. (Bị gãy xương)
Đáp án: ③ 목이 부었어요.
Người này bị sưng cổ họng.
Từ vựng:
사람 – người
어디 – ở đâu
아파요 – đau, bị đau
기침을 해요 – ho
콧물 – nước mũi
나요 – chảy ra, có ra
목 – cổ họng
부었어요 – sưng
뼈 – xương
부러졌어요 – gãy
[9~10] 다음 밑줄 친 부분과 의미가 반대인 것을 고르세요.
Hãy chọn từ có nghĩa trái ngược với phần gạch dưới trong các câu sau.
9.가: 무슨 일 있어요?
Có chuyện gì à?
나: 시험을 못 봐서 기분이 안 좋아요.
Tôi không thi được nên tâm trạng không tốt.
① 기쁘다 (vui vẻ)
✅
② 화나다 (tức giận)
③ 걱정되다 (lo lắng)
④ 답답하다 (ngột ngạt, khó chịu)
Đáp án: ① 기쁘다
Giải thích: “기분이 안 좋아요” (tâm
trạng không tốt) ↔ “기쁘다” (vui vẻ).
Từ vựng:
무슨 일 – chuyện
gì
있어요 – có, xảy ra
시험 – kỳ thi
못 봐요 – không xem được, không thi được
기분 – tâm trạng, cảm xúc
안 좋아요 – không tốt
기쁘다 – vui
화나다 – tức giận
걱정되다 – lo lắng
답답하다 – bức bối, ngột ngạt, khó chịu
10.가: 제이슨 씨의 고향은 어떤 곳이에요?
Quê của anh Jason là nơi như thế nào?
나: 제 고향은 도시예요. 그래서 좀 복잡해요.
Quê tôi là thành phố, nên hơi phức tạp.
① 깨끗하다 (sạch
sẽ)
② 아름답다 (đẹp)
③ 편리하다 (tiện lợi)
④ 한적하다 (yên tĩnh, vắng vẻ) ✅
Đáp án: ④ 한적하다
Giải thích: “복잡하다” (đông
đúc, phức tạp) ↔ “한적하다” (vắng
vẻ, yên tĩnh).
Từ vựng:
씨 – anh/chị
(hậu tố xưng hô lịch sự)
고향 – quê hương
어떤 – như thế nào
곳 – nơi, chỗ
도시 – thành phố
그래서 – vì vậy
복잡하다 – phức tạp, đông đúc
깨끗하다 – sạch sẽ
아름답다 – đẹp
편리하다 – tiện lợi
한적하다 – yên tĩnh, vắng vẻ
📘문법 - Ngữ pháp
※ [1~5] <보기>와 같이 ( )에 들어갈 가장 알맞은 것을 고르세요.
Hãy chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống ( ) như trong ví dụ.
<보기> (Ví
dụ)
영호 씨는 지금 공원( ) 운동을 합니다.
Anh Youngho bây giờ đang tập thể dục ( ) công viên.
① 을
② 이
③ 에서 ✅
④ 에
Đáp án: ③ 에서
Câu hoàn chỉnh: 영호 씨는 지금 공원에서 운동을 합니다.
Anh Youngho bây giờ đang tập thể dục ở công viên.
[1~5] 다음 문장을 보고 알맞은 것을 고르세요.
Hãy chọn đáp án thích hợp nhất để hoàn thành câu.
1. 아나이스 씨가 제일 ( ) 음식은 불고기예요.
Món ăn mà Anais thích nhất là bulgogi.
① 좋은 (tốt)
② 좋아한 (đã thích)
③ 좋아할 (sẽ thích)
④ 좋아하는 (thích) ✅
Đáp án: ④ 좋아하는
아나이스 씨가 제일 좋아하는 음식은 불고기예요.
Món ăn mà Anais thích nhất là bulgogi.
Từ vựng:
제일 – nhất, số một
음식 – món ăn, đồ ăn
불고기 – thịt nướng bulgogi
좋다 – tốt, thích
좋아하다 – thích (động từ)
2. 저는 보통 청소기를 ( ) 창문을 열어요.
Tôi thường mở cửa sổ khi ( ) máy hút bụi.
① 돌려서 (vì bật
máy hút bụi)
② 돌리는데 (bật máy hút bụi thì…)
③ 돌리지만 (dù bật máy hút bụi
nhưng...) ✅
④ 돌리기 전에 (trước khi bật máy hút bụi)
Đáp án: ③ 돌리지만
Câu hoàn chỉnh: 저는 보통 청소기를 돌리지만 창문을 열어요.
Tôi thường mở cửa sổ dù đang bật máy hút bụi.
Từ vựng:
저 – tôi (kính trọng)
보통 – thường, thông thường
청소기 – máy hút bụi
돌리다 – vận hành, bật (máy móc)
창문 – cửa sổ
열어요 – mở
-아서/어서 – vì nên, rồi (liên kết hành động)
-는데 – nhưng mà, tuy
-지만 – nhưng
-기 전에 – trước khi
3. 이 옷 좀 보세요. 후엔 씨가 입으면 정말 ( ).
Nhìn bộ đồ này xem. Nếu Huyen mặc thì thật là ( ).
① 예쁠게요 (sai
ngữ pháp)
② 예쁘세요 (đang khen hiện tại)
③ 예쁠 것 같아요 (có vẻ sẽ đẹp) ✅
④ 예쁠 수 있어요 (có thể đẹp)
Đáp án: ③ 예쁠 것 같아요
Câu hoàn chỉnh: 후엔 씨가 입으면 정말 예쁠 것 같아요.
Nếu Huyen mặc thì chắc sẽ rất đẹp đấy.
Từ vựng:
옷 – quần áo
좀 – một chút (dạng nhẹ của “조금”)
보세요 – hãy xem
입어요 – mặc
정말 – thật sự, thật là
예쁘다 – đẹp
예쁠 것 같아요 – có vẻ sẽ đẹp
예쁠게요 – tôi sẽ đẹp (cách chia
tương lai, không tự nhiên ở đây)
예쁘세요 – đẹp (kính trọng)
예쁠 수 있어요 – có thể đẹp
4. 가: 어서 오세요. 뭘 찾으세요?
Chào mừng quý khách. Quý khách tìm gì ạ?
나: 샌들( ) 슬리퍼 좀 보여 주세요.
Cho tôi xem cả dép sandal và dép lê nhé.
① 도 (cũng)
② 까지 (đến)
③ 부터 (từ)
④ 이나 (hoặc) ✅
Đáp án: ④ 이나
Câu hoàn chỉnh: 샌들이나 슬리퍼 좀 보여 주세요.
Cho tôi xem dép sandal hoặc dép lê nhé.
Từ vựng:
어서 오세요 – xin mời
vào
뭘 찾으세요 – bạn tìm gì ạ
샌들 – dép sandal
슬리퍼 – dép lê
좀 – một chút
보여 주세요 – cho xem, cho tôi xem
5. 가: 이번 주말에 뭐 해요?
Cuối tuần này bạn làm gì?
나: 저는 친구 아기 돌잔치에 ( ).
Tôi ( ) dự tiệc sinh nhật 1 tuổi của con bạn.
① 가세요 (hãy đi
– sai)
② 갔어요 (đã đi – sai thì)
③ 가 주세요 (hãy đi cho tôi – sai ngữ cảnh)
④ 가기로 했어요 (đã hẹn sẽ đi) ✅
Đáp án: ④ 가기로 했어요
Câu hoàn chỉnh: 저는 친구 아기 돌잔치에 가기로 했어요.
Tôi đã hẹn sẽ đi dự tiệc thôi nôi của con bạn tôi.
Từ vựng:
이번 주말 – cuối
tuần này
뭐 해요 – làm gì
저 – tôi
친구 – bạn
아기 – em bé
돌잔치 – tiệc thôi nôi
가요 – đi
갔어요 – đã đi
가 주세요 – xin hãy đi
가기로 했어요 – đã quyết định đi
[6~10] 다음 밑줄 친 부분과 바꿔 쓸 수 있는 것을 고르세요.
Hãy chọn từ hoặc cụm từ có thể thay thế phần gạch dưới sao cho nghĩa không thay
đổi.
6. 구름이 많이 끼었네요. 곧 비가 올 것 같아요.
Trời nhiều mây quá. Có lẽ sắp mưa rồi.
① 오겠어요 (sẽ đến)
✅
② 오네요 (đang đến)
③ 올게요 (sẽ đến nhé)
④ 오기로 했어요 (đã hẹn sẽ đến)
Đáp án: ① 오겠어요 (sẽ đến)
Câu hoàn chỉnh: 곧 비가 오겠어요. Trời sẽ mưa.
Từ vựng:
구름 – mây
많이 – nhiều
끼였네요 – đã kéo đến, đã tụ lại
곧 – sắp, sớm
비 – mưa
오다 – đến, rơi (mưa đến / mưa rơi)
것 같아요 – hình như, có vẻ như
오겠어요 – sẽ đến
오네요 – đến rồi (diễn tả sự nhận
ra)
올게요 – tôi sẽ đến
오기로 했어요 – đã quyết định đến
7. 저는 한국어를 잘하고 싶어서 수업을 계속 들을 거예요.
Tôi muốn giỏi tiếng Hàn nên sẽ tiếp tục tham gia lớp học.
① 잘하고 싶거나 (hoặc
muốn giỏi)
② 잘하고 싶으면 (nếu muốn giỏi) ✅
③ 잘하고 싶지만 (muốn giỏi nhưng…)
④ 잘하고 싶으니까 (vì muốn giỏi nên...)
Đáp án: ④ 잘하고 싶으니까
Câu hoàn chỉnh: 저는 한국어를 잘하고 싶으니까 수업을 계속 들어야 해요.
Vì muốn giỏi tiếng Hàn nên tôi
phải tiếp tục đi học.
Từ vựng:
한국어 – tiếng Hàn
잘하다 – giỏi
싶어요 – muốn
수업 – buổi học, lớp học
계속 – liên tục, tiếp tục
듣다 – nghe, học (môn học)
거예요 – sẽ (tương lai)
잘하고 싶거나 – hoặc muốn giỏi
잘하고 싶으면 – nếu muốn giỏi
잘하고 싶지만 – muốn giỏi nhưng
잘하고 싶으니까 – vì muốn giỏi
8. 가: 설거지 다 했어요?
Anh/Chị đã rửa chén xong chưa?
나: 이 영화만 다 보고 할게요.
Tôi sẽ làm sau khi xem hết bộ phim này.
① 봐서 (vì xem)
② 볼 때 (khi xem)
③ 보는데 (đang xem thì)
④ 본 다음에 (sau khi xem xong) ✅
Đáp án: ④ 본 다음에
Câu hoàn chỉnh: 이 영화만 다 본 다음에 할게요.
Tôi sẽ làm sau khi xem hết bộ phim này.
Từ vựng:
설거지 – rửa
chén bát
다 했어요 – đã làm xong hết
이 영화 – bộ phim này
만 – chỉ
보다 – xem
보고 할게요 – xem xong rồi sẽ làm
봐서 – vì đã xem
볼 때 – khi xem
보는데 – đang xem
본 다음에 – sau khi xem
9. 가: 이 식당은 자리가 없네요. 다른 데로 갈까요?
Nhà hàng này hết chỗ rồi. Chúng ta đi chỗ khác nhé?
나: 그럼 정문 앞에 있는 식당으로 가요.
Vậy thì đi nhà hàng ở trước cổng chính nhé.
① 갈게요 (tôi sẽ
đi)
② 갈래요 (chúng ta đi nhé?) ✅
③ 갈 거예요 (sẽ đi)
④ 갈 것 같아요 (có vẻ sẽ đi)
Đáp án: ② 갈래요
Câu hoàn chỉnh: 다른 데로 갈래요?
Chúng ta đi chỗ khác nhé?
Từ vựng:
식당 – nhà
hàng
자리 – chỗ ngồi
없네요 – không có rồi
다른 데 – chỗ khác
가다 – đi
그럼 – vậy thì
정문 – cổng chính
앞 – phía trước
있다 – có, ở
식당으로 – đến nhà hàng (biểu hiện hướng
đi)
갈게요 – tôi sẽ đi
갈래요 – đi nhé / đi không?
갈 거예요 – sẽ đi
갈 것 같아요 – có vẻ sẽ đi
10. 가: 휴가 때 뭐 했어요?
Bạn đã làm gì trong kỳ nghỉ?
나: 저는 번지점프를 했어요. 정말 즐거웠어요.
Tôi đã nhảy bungee. Rất vui.
① 하겠어요 (sẽ
làm)
② 하러 가요 (đi để làm)
③ 해 봤어요 (đã thử làm) ✅
④ 해 줬어요 (đã làm cho ai đó)
Đáp án: ③ 해 봤어요
Câu hoàn chỉnh: 저는 번지점프를 해 봤어요. 정말 즐거웠어요.
Tôi đã thử nhảy bungee. Rất vui luôn.
Từ vựng:
휴가 – kỳ nghỉ
때 – khi, lúc
뭐 – gì
했어요 – đã làm
번지점프 – nhảy bungee
정말 – thật sự
즐거웠어요 – rất vui, đã vui
하겠어요 – sẽ làm
하러 가요 – đi để làm
해 봤어요 – đã thử làm
해 줬어요 – đã làm cho (ai đó)
[11~15] 밑줄 친 부분이 틀린 것을 고르세요.
Hãy chọn câu có phần gạch dưới sai.
11.① 저 음식 정말 맛있겠어요.
Món ăn kia trông có vẻ rất ngon.
② 어제 점심에 밥이나 빵을 먹었어요.
Hôm qua tôi đã ăn cơm hoặc bánh mì vào bữa trưa.
③ 장을 보러 가기 전에 방 좀 쓸게요.
Trước khi đi chợ tôi sẽ quét phòng một chút.
④ 지금 술을 마셔서 운전할 수 없어요.
Bây giờ tôi đã uống rượu nên không thể lái xe được.
Đáp án: ❌ ②.
Vì đã xảy ra ngày hôm qua nên đã biết
là ăn cái gì rồi nên không thể dùng 이나 chỗ này được
Từ vựng:
저 – kia, đó
음식 – món ăn, thức ăn
정말 – thật sự
맛있겠어요 – có vẻ ngon
어제 – hôm qua
점심 – bữa trưa
밥 – cơm
빵 – bánh mì
먹었어요 – đã ăn
장을 보다 – đi chợ
가기 전에 – trước khi đi
방 – phòng
좀 – một chút
쓸게요 – sẽ dùng, sẽ viết
지금 – bây giờ
술 – rượu
마셔서 – vì đã uống
운전하다 – lái xe
수 없어요 – không thể
12.① 휴가 때 제주도에 꼭 갈 거야.
Khi nghỉ phép tôi nhất định sẽ đi Jeju.
② 장학금을 받았어서 행복하겠어요.
Vì đã nhận học bổng nên chắc là hạnh phúc.
③ 베트남 전통 옷을 ‘아오자이’라고 해요.
Trang phục truyền thống Việt Nam gọi là “áo dài”.
④ 오늘 일찍 퇴근하니까 같이 식사할래요?
Hôm nay tan làm sớm, cùng ăn cơm nhé?
Đáp án: ❌ ② 장학금을 받았어서 행복하겠어요.
Cấu trúc 아/어서 không dùng ở quá khứ
Sửa đúng: 장학금을 받아서 행복하겠어요.
(Vì nhận học bổng nên chắc là hạnh phúc.)
Từ vựng:
휴가 – kỳ nghỉ
때 – khi, lúc
제주도 – đảo Jeju
꼭 – nhất định
갈 거야 – sẽ đi
장학금 – học bổng
받았어요 – đã nhận
행복하겠어요 – chắc hẳn hạnh phúc
베트남 – Việt
Nam
전통 옷 – trang phục truyền thống
이라고 해요 – được gọi là
오늘 – hôm
nay
일찍 – sớm
퇴근하다 – tan làm
같이 – cùng
식사하다 – ăn cơm, dùng bữa
할래요 – muốn làm, muốn ăn (cùng)
13.① 동생이 결혼해서 기쁘겠어요.
Em kết hôn nên chắc bạn vui lắm.
② 저는 외로울 때 부모님께 전화해요.
Tôi gọi cho bố mẹ khi thấy cô đơn.
③ 길이 많이 막혀서 지하철을 타고 갈까요?
Đường kẹt quá, chúng ta đi tàu điện ngầm nhé?
④ 이따가 퇴근하고 친구들과 만나기로 했어요.
Tí nữa tan làm tôi hẹn gặp bạn.
👉 Đáp án: ❌
③
Sửa đúng:
동생 – em
trai/em gái
결혼하다 – kết hôn, cưới
기쁘겠어요 – chắc hẳn vui
외로울 때 – khi cô đơn
부모님께 – cho bố mẹ (kính ngữ)
전화하다 – gọi điện
길 – đường
많이 – nhiều
막히다 – bị tắc, bị kẹt
지하철 – tàu điện ngầm
타다 – đi, lên (phương tiện)
가다 – đi
이따가 – lát nữa
퇴근하다 – tan làm
친구들 – các bạn, bạn bè
만나기로 했어요 – đã hẹn gặp
14.① 내년에는 고향으로 돌아갈 것 같아요.
Năm sau có lẽ tôi sẽ trở về quê.
② 지금은 점심시간이니까 이따가 전화를 거세요.
Bây giờ là giờ ăn trưa, lát nữa hãy gọi điện nhé.
③ 목이 붓었으니까 따뜻한 물을 많이 드시고 푹 쉬세요.
Vì bị sưng cổ họng nên hãy uống nhiều nước ấm và nghỉ ngơi.
④ 한국어 수업을 신청하고 싶으면 홈페이지에서 신청하세요.
Nếu muốn đăng ký lớp học tiếng Hàn, hãy đăng ký trên trang web.
👉 Đáp án: ❌
③
Sửa đúng: 목이 부었으니까 따뜻한 물을 많이 드시고 푹 쉬세요
(붓다 + (으)니까: 부었으니까, bỏ “ㅅ” patchim)
Từ vựng:
내년 – năm
sau
고향 – quê hương
돌아가다 – trở về
것 같아요 – có vẻ, hình như
지금 – bây giờ
점심시간 – giờ ăn trưa
이따가 – lát nữa
전화하다 – gọi điện
목 – cổ họng
붓다 – sưng
따뜻한 – ấm
물 – nước
드시다 – uống (kính ngữ)
푹 쉬세요 – hãy nghỉ ngơi thật nhiều
한국어 – tiếng
Hàn
수업 – lớp học, buổi học
신청하다 – đăng ký
싶으면 – nếu muốn
홈페이지 – trang web, website
15.① 우리 고향은 교통이 편리하는 곳이에요.
Quê tôi là nơi có giao thông tiện lợi.
② 어제 영화 본 다음에 커피 마시러 갔어요.
Hôm qua xem phim xong rồi đi uống cà phê.
③ 이 옷 디자인이 예쁘니까 한번 입어 보세요.
Vì thiết kế chiếc áo này đẹp nên hãy thử mặc xem.
④ 주말에 고향 음식을 만들어서 가족과 같이 먹었어요.
Cuối tuần tôi làm món ăn quê và ăn cùng gia đình.
Đáp án: ❌ ① 우리 고향은 교통이 편리하는 곳이에요.
Sửa đúng: 우리 고향은 교통이 편리한 곳이에요.
(Quê tôi là nơi có giao thông thuận tiện.)
Từ vựng:
우리 – chúng
tôi, chúng ta
고향 – quê hương
교통 – giao thông
편리하다 – thuận tiện
곳 – nơi, chỗ
어제 – hôm
qua
영화 – phim
본 다음에 – sau khi xem
커피 – cà phê
마시다 – uống
갔어요 – đã đi
옷 – quần áo
디자인 – thiết kế
예쁘다 – đẹp
한번 – một lần
입어 보세요 – hãy thử mặc
주말 – cuối
tuần
음식 – món ăn
만들다 – làm, nấu
가족 – gia đình
같이 – cùng
먹었어요 – đã ăn
📘읽기 - Đọc hiểu
※ [1] 다음의 내용과 같은 것을 고르세요.
Hãy chọn câu có nội dung giống với thông tin dưới đây.
약 봉투 (Túi thuốc)
아나이스 귀하
Anais – người nhận thuốc
여 (nữ), 25세 (25 tuổi)
용법 (Cách
dùng thuốc)
1일 3회 (아침, 점심, 저녁) 2일분
Uống 3 lần mỗi ngày (sáng, trưa, tối) – đủ cho 2 ngày
☑ 식후 30분 (sau khi ăn 30 phút)
(Hộp được đánh dấu vào ô này)
행복 약국 (Hiệu
thuốc Hạnh Phúc)
Câu hỏi:
이 약은 어떻게 먹어요?
Thuốc này uống như thế nào?
① 이 약은 3일 동안 먹습니다.
Thuốc này uống trong 3 ngày.
② 이 약은 하루에 두 번 먹습니다.
Thuốc này uống hai lần một ngày.
③ 이 약은 밥을 먹기 전에 먹습니다.
Thuốc này uống trước khi ăn.
④ 이 약은 밥을 먹은 다음에 먹습니다. ✅
Thuốc này uống sau khi ăn.
Đáp án đúng: ④ 이 약은 밥을 먹은 다음에 먹습니다.
Giải thích:
Trên nhãn ghi rõ “☑ 식후 30분” → uống sau khi ăn 30 phút.
Từ vựng:
약 – thuốc
봉투 – túi, bao
귀하 – kính gửi (dùng trên bao thuốc, thư...)
남 – nam
여 – nữ
세 – tuổi
Cách dùng thuốc
(용법)
1일 3회 – mỗi ngày 3 lần
아침 – buổi sáng
점심 – buổi trưa
저녁 – buổi tối
2일분 – liều dùng cho 2 ngày
식전 – trước khi ăn
식후 – sau khi ăn
30분 – 30 phút
즉시 – ngay lập tức
1~2시간 – 1–2 giờ
동안 – trong suốt (thời gian)
행복 약국 – Hiệu thuốc Hạnh Phúc
이 약은 – thuốc này
하루에 – trong một ngày
두 번 – hai lần
밥을 먹기 전에 – trước khi ăn
밥을 먹은 다음에 – sau khi ăn
[2] 다음 ( ) 안에 알맞은 것을 고르세요.
Hãy chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống ( ).
2.가: 내일 우리 집에 친구들 오는 거 잊지 않았죠?
Ngày mai bạn bè đến nhà chúng ta, bạn chưa quên chứ?
나: 그럼요. 집에 사람들이 오니까 미리 집을 좀 치울까요?
Tất nhiên rồi. Vì có người đến nhà, chúng ta dọn dẹp trước nhé?
가: 좋아요. 나는 청소기를 ( ) 걸레질을 할게요.
Được đấy. Tôi sẽ lau nhà sau khi hút bụi.
나: 나는 빨래를 개고 음식물 쓰레기를 버릴게요.
Còn tôi sẽ gấp đồ giặt và vứt rác thực phẩm.
① 다린 다음에 – sau khi ủi đồ
② 닦은 다음에 – sau khi lau (chùi) ✅
③ 돌린 다음에 – sau khi giặt (hoặc quay máy giặt)
④ 정리한 다음에 – sau khi sắp xếp
Đáp án: ③ 돌린 다음에
Câu hoàn chỉnh: 좋아요. 나는 청소기를 돌린 다음에 걸레질을 할게요.
Dịch: Tôi sẽ lau nhà sau khi hút bụi.
Từ vựng:
내일 – ngày
mai
우리 집 – nhà của chúng tôi
친구들 – bạn bè
오다 – đến
잊다 – quên
그럼요 – đúng rồi
사람들 – mọi người
오니까 – vì đến
미리 – trước
집 – nhà
좀 – một chút
치우다 – dọn dẹp
좋아요 – được đấy
청소기 – máy hút bụi
걸레질하다 – lau nhà
빨래 – đồ giặt
개다 – gấp
음식물 쓰레기 – rác thực phẩm
버리다 – vứt đi
다음에 – sau khi
닦은 다음에 – sau khi lau
정리한 다음에 – sau khi sắp xếp
[3~5] 다음을 읽고 질문에 답하세요.
Hãy đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.
3. 다음 글에 대한 설명으로 옳지 않은 것을 고르세요.
Chọn câu không đúng với nội dung đoạn văn dưới đây.
본문 (Đoạn
văn):
제 친구 고향은 중국 산시성입니다. 지난여름에 친구도 만나고 여행도 하려고 중국 산시성에 갔습니다.
Quê của bạn tôi là tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc. Mùa hè năm ngoái, tôi đến tỉnh
Thiểm Tây để gặp bạn và du lịch.
산시성은 음식이 매우 다양해서 매일 다른 음식을 먹을 수 있었습니다.
Ở Thiểm Tây có rất nhiều món ăn đa dạng nên tôi có thể ăn món khác nhau mỗi
ngày.
그리고 관광지도 많습니다.
Ngoài ra còn có rất nhiều địa điểm du lịch.
특히 태항산이 경치로 유명해서 태항산에 가 봤습니다.
Đặc biệt, núi Thái Hàng nổi tiếng với phong cảnh đẹp nên tôi đã đến đó.
하지만 산이 높고 날씨가 더워서 끝까지 못 올라갔습니다.
Tuy nhiên, vì núi cao và thời tiết nóng nên tôi không leo lên đến đỉnh được.
① 산시성은 음식 종류가 많습니다.
Ở Thiểm Tây có nhiều loại món ăn. ✅ (Đúng)
② 태항산은 경치로 유명한 곳입니다.
Núi Thái Hàng nổi tiếng vì phong cảnh đẹp. ✅ (Đúng)
③ 여름에는 태항산에 갈 수 없습니다.
Không thể đến núi Thái Hàng vào mùa hè. ❌ (Sai — tác giả đã
đi vào mùa hè)
④ 지난여름에 친구 고향으로 여행을 갔습니다.
Mùa hè năm ngoái tôi đã đi du lịch đến quê bạn. ✅ (Đúng)
정답 (Đáp án
đúng): ③ 여름에는 태항산에 갈 수 없습니다.
Câu “Không thể đến núi Thái Hàng vào mùa hè” là sai,
vì trong bài tác giả nói đã đến đó vào mùa hè.
Từ vựng:
친구 – bạn
고향 – quê hương
중국 – Trung Quốc
산시성 – tỉnh Sơn Tây (Trung Quốc)
지난여름 – mùa hè năm ngoái
만나다 – gặp gỡ
여행하다 – đi du lịch
가다 – đi
음식 – món ăn, ẩm thực
매우 – rất
다양하다 – đa dạng
매일 – mỗi ngày
다른 – khác
먹다 – ăn
관광지 – địa điểm du lịch
특히 – đặc biệt
태항산 – núi Thái Hành
경치 – phong cảnh
유명하다 – nổi tiếng
하지만 – nhưng
산 – núi
높다 – cao
날씨 – thời tiết
더워서 – vì nóng
끝까지 – đến cuối cùng
못 올라가다 – không thể leo lên hết
4. 다음 글에 대한 설명으로 옳지 않은 것을 고르세요.
Hãy chọn câu không đúng với nội dung đoạn thư dưới đây.
받는 사람 (Người
nhận): 라흔만
보낸 사람 (Người gửi): 무민
제목 (Tiêu đề): 잘 지내지? (Dạo này khỏe không?)
본문 (Nội
dung thư):
라흔만, 요즘 어떻게 지내?
Rahman, dạo này cậu sống thế nào?
내가 회사를 그만두고 부산에 와서 연락을 자주 못 했지? 미안해. 새 회사에 일이 많아서 아주 바빴어.
Từ khi tớ nghỉ công ty cũ và chuyển đến Busan nên không liên lạc thường xuyên
được, xin lỗi nhé. Ở công ty mới có rất nhiều việc nên tớ rất bận.
처음 부산에 왔을 때 부산 사람들의 이야기를 이해하지 못해서 답답하고 많이 힘들었어.
Lúc mới đến Busan, tớ không hiểu cách nói chuyện của người Busan nên thấy rất
khó chịu và vất vả.
그런데 지금은 새 회사의 동료들이 많이 도와주고 친구도 많이 사귀어서 잘 지내.
Nhưng bây giờ thì các đồng nghiệp ở công ty mới giúp đỡ nhiều, tớ cũng kết được
nhiều bạn nên sống rất ổn.
이번 주말에는 회사 동료들과 바다에 놀러 가기로 했어.
Cuối tuần này tớ định đi biển chơi với đồng nghiệp.
너는 부산에 아직 안 와 봤지? 시간이 있을 때 부산에 놀러 와. 우리 같이 바다도 구경하고 맛있는 음식도 먹자.
Cậu chưa đến Busan bao giờ đúng không? Khi nào rảnh thì đến đây chơi nhé. Chúng
ta cùng đi ngắm biển và ăn đồ ngon.
무민
(Mumin)
① 무민 씨는 회사 일이 많아서 답답하고 힘듭니다.
Mumin thấy mệt và ngột ngạt vì có nhiều việc ở công ty. ❌
② 이번 주말에 무민 씨는 동료들과 바다에 놀러 가기로 했습니다.
Cuối tuần này, Mumin định đi biển cùng đồng nghiệp. ✅
③ 무민 씨는 처음에 부산 사람들의 이야기를 이해하지 못했습니다.
Lúc đầu Mumin không hiểu cách nói chuyện của người Busan. ✅
④ 무민 씨는 회사 일이 바빠서 라흔만 씨에게 자주 연락하지 못했습니다.
Mumin bận công việc nên không liên lạc thường xuyên với Rahman. ✅
정답 (Đáp
án): ①
이유 (Giải thích):
무민 씨는 회사 일이 많아서 바빴지만, 지금은 잘 지내요.
Anh Mumin bận vì nhiều việc, nhưng không thấy mệt hay ngột ngạt, trái lại
hiện giờ anh ấy sống rất tốt.
Từ vựng:
받는 사람 – người
nhận
보낸 사람 – người gửi
제목 – tiêu đề
잘 지내지? – dạo này cậu khỏe chứ?
요즘 – dạo này
어떻게 지내? – sống thế nào?
회사 – công ty
그만두다 – nghỉ việc
부산 – Busan
연락 – liên lạc
자주 – thường xuyên
못 하다 – không thể
미안해 – xin lỗi
일 – công việc
많다 – nhiều
바쁘다 – bận
처음 – lần đầu
이야기 – câu chuyện
이해하다 – hiểu
못해서 – vì không thể
답답하다 – khó chịu, bức bối
힘들다 – mệt mỏi, khó khăn
지금 – bây giờ
새 회사 – công ty mới
동료 – đồng nghiệp
도와주다 – giúp đỡ
친구 – bạn
사귀다 – kết bạn
이번 주말 – cuối tuần này
바다 – biển
놀러 가다 – đi chơi
아직 – vẫn chưa
시간 – thời gian
있을 때 – khi có thời gian
같이 – cùng nhau
구경하다 – tham quan
맛있는 음식 – món ăn ngon
먹다 – ăn
5. 다음 글에 대한 설명으로 옳지 않은 것을 고르세요.
Hãy chọn câu không đúng với nội dung đoạn văn sau.
본문 (Đoạn
văn):
한국에서는 새집으로 이사하고 가족이나 친구, 친척들을 집으로 초대합니다.
Ở Hàn Quốc, khi chuyển đến nhà mới, người ta mời gia đình, bạn bè hoặc người
thân đến nhà.
이것을 ‘집들이’라고 합니다.
Việc này được gọi là “tiệc tân gia (집들이)”.
집들이에 초대받은 사람들은 휴지, 세제 같은 생활용품을 많이 선물합니다.
Những người được mời đến tiệc tân gia thường tặng các đồ dùng sinh hoạt
như giấy vệ sinh hoặc chất tẩy rửa.
세제는 “빨래할 때 나오는 거품처럼 돈을 많이 벌어서 부자가 되세요.”라는 뜻이 있습니다.
Chất tẩy rửa (세제) mang ý
nghĩa: “Chúc bạn kiếm được nhiều tiền như bọt xà phòng vậy – chúc phát đạt,
giàu có.”
휴지는 잘 풀리는 휴지처럼 모든 일이 잘 풀리기를 바라는 마음으로 주는 선물입니다.
Còn giấy vệ sinh (휴지) mang ý
nghĩa chúc mọi việc đều suôn sẻ, thuận lợi như khi kéo giấy ra vậy.
① 한국에서는 새집으로 이사하면 집들이를 합니다.
Ở Hàn Quốc, khi chuyển đến nhà mới thì tổ chức tiệc tân gia. ✅
② 한국에서는 집들이 선물로 휴지, 세제 등을 줍니다.
Ở Hàn Quốc, người ta tặng giấy vệ sinh hoặc chất tẩy rửa làm quà tân gia. ✅
③ 세제 선물은 “거품처럼 돈을 많이 벌어서 부자 되세요.”라는 뜻입니다.
Tặng chất tẩy rửa mang ý nghĩa “Chúc bạn kiếm thật nhiều tiền như bọt xà phòng,
trở nên giàu có.” ✅
④ 한국에서는 새집으로 이사하면 친구, 친척들에게 생활용품을 선물합니다.
Ở Hàn Quốc, khi chuyển đến nhà mới, người chủ nhà tặng đồ dùng sinh hoạt
cho bạn bè, người thân. ❌
정답 (Đáp án đúng): ④
이유 (Giải thích):
Trong tiệc tân gia, không phải chủ nhà tặng quà, mà người được mời đến
tặng quà cho chủ nhà.
Từ vựng:
한국 – Hàn Quốc
새집 – nhà mới
이사하다 – chuyển nhà
가족 – gia đình
친구 – bạn bè
친척 – họ hàng
집으로 초대하다 – mời đến nhà
집들이 – tiệc tân gia
초대받다 – được mời
사람들 – mọi người
휴지 – giấy vệ sinh
세제 – chất tẩy rửa, nước giặt
생활용품 – đồ dùng sinh hoạt
선물하다 – tặng quà
빨래 – giặt giũ
거품 – bọt xà phòng
돈 – tiền
벌다 – kiếm
부자 – người giàu
되세요 – hãy trở thành
뜻 – ý nghĩa
잘 풀리다 – suôn sẻ
모든 일 – mọi việc
바라다 – mong muốn
마음 – tấm lòng
주는 선물 – món quà được tặng
[6~7] 다음을 읽고 물음에 답하세요.
Hãy đọc đoạn sau và trả lời câu hỏi.
본문 (Đoạn
văn):
한국에서 쓰레기를 버릴 때 다시 쓸 수 있는 깡통, 병, 플라스틱, 종이 등은 ( ㉠ )를 합니다.
Ở Hàn Quốc, khi vứt rác, các loại có thể tái sử dụng như lon, chai, nhựa, giấy…
thì được (㉠).
일반 쓰레기는 가게에서 파는 종량제 봉투에 넣어서 버립니다.
Rác thông thường được bỏ vào túi rác có trả phí bán tại cửa hàng.
음식물 쓰레기는 음식물 쓰레기봉투를 사서 그 안에 넣어서 버리거나, 음식물 쓰레기 종량기에 버리고 돈을 냅니다.
Rác thực phẩm thì được bỏ vào túi rác chuyên dụng hoặc bỏ vào thùng rác thực phẩm
có tính phí.
쓰레기를 버리는 날짜와 장소, 쓰레기봉투는 지역마다 다릅니다.
Ngày và địa điểm vứt rác, cũng như loại túi rác, khác nhau tùy theo từng khu vực.
6. ㉠에 들어갈 알맞은 말을 고르세요.
Hãy chọn từ thích hợp điền vào chỗ (㉠).
① 정리 (sắp xếp)
② 재활용 (tái sử dụng)
③ 설거지 (rửa bát)
④ 분리수거 (phân loại rác) ✅
Đáp án: ④ 분리수거
Ở Hàn Quốc, rác có thể tái sử dụng như lon, chai, nhựa, giấy… sẽ được phân
loại riêng để tái chế.
7. 윗글의 내용과 같은 것을 고르세요.
Chọn câu đúng với nội dung đoạn văn trên.
① 지역마다 쓰레기 버리는 날짜가 다릅니다.
Ngày vứt rác khác nhau tùy theo từng khu vực. ✅
② 깡통, 병, 플라스틱, 종이는 일반 쓰레기입니다.
Lon, chai, nhựa, giấy là rác thông thường. ❌
③ 일반 쓰레기와 음식물 쓰레기는 같이 버립니다.
Rác thông thường và rác thực phẩm được bỏ cùng nhau. ❌
④ 플라스틱 쓰레기를 버릴 때 종량제 봉투에 넣어서 버립니다.
Rác nhựa được bỏ vào túi rác có trả phí. ❌
Đáp án: ① 지역마다 쓰레기 버리는 날짜가 다릅니다.
Ngày vứt rác khác nhau tùy theo từng khu vực.
Từ vựng:
쓰레기 – rác
thải
버리다 – vứt, bỏ
다시 – lại, lần nữa
쓸 수 있다 – có thể sử dụng
깡통 – lon, hộp thiếc
병 – chai, lọ
플라스틱 – nhựa
종이 – giấy
재활용 – tái chế
일반 쓰레기 – rác thông thường
가게 – cửa hàng
종량제 봉투 – túi rác tính theo khối lượng
(túi rác có trả phí)
넣다 – bỏ vào
음식물 쓰레기 – rác thực phẩm
쓰레기봉투 – túi rác
안에 – bên trong
버리거나 – hoặc bỏ đi
음식물 쓰레기 종량기 – máy xử lý rác thực phẩm
(tính phí theo khối lượng)
돈을 내다 – trả tiền
날짜 – ngày
장소 – địa điểm
지역마다 – mỗi khu vực
다르다 – khác nhau
📘말하기 - Nói
※ [1~2] 다음 그림을 보고 대화문을 만들어 옆 사람과 대화해 보세요.
Hãy nhìn tranh và tạo đoạn hội thoại, sau đó luyện nói với người bên cạnh.
1. 기숙사에서 나와 룸메이트
Ở ký túc xá – Tôi và bạn cùng phòng
- 룸메이트와 함께 청소를 할 거예요.
Tôi sẽ dọn dẹp cùng bạn cùng phòng. - 누가 무슨 일을 할 거예요?
Ai sẽ làm việc gì?
대화문 (Hội
thoại mẫu):
가: 오늘 오후에 청소할 거예요?
Chiều nay chúng ta dọn phòng nhé?
나: 네, 좋아요. 같이 청소해요.
Ừ, được đó. Cùng dọn nhé.
가: 그럼 저는 청소기를 돌릴게요.
Vậy tôi sẽ hút bụi nhé.
나: 저는 쓰레기를 버리고 책상을 정리할게요.
Còn tôi sẽ vứt rác và dọn bàn học.
가: 창문도 좀 열어요. 공기가 답답해요.
Mở cửa sổ ra một chút đi, không khí bí quá.
나: 네, 창문 열고 환기시킬게요.
Ừ, mình sẽ mở cửa cho thoáng.
2. 약국에서 약사와 손님
Tại hiệu thuốc – Dược sĩ và khách hàng
- 어디가 아파서 약국에 왔어요?
Anh/chị bị đau ở đâu nên đến hiệu thuốc vậy? - 어떻게 해야 돼요?
Tôi phải làm thế nào ạ?
대화문 (Hội
thoại mẫu):
가(약사): 어디가 아파서 약국에 오셨어요?
Anh/chị bị đau ở đâu nên đến hiệu thuốc vậy?
나(손님): 배가 아프고 속이 좀 안 좋아요.
Tôi bị đau bụng và cảm thấy khó chịu trong người.
가: 언제부터 아팠어요?
Anh/chị bị như vậy từ khi nào?
나: 어제 저녁부터요.
Từ tối hôm qua ạ.
가: 그럼 소화제를 드릴게요. 식사 후에 드세요.
Vậy tôi sẽ cho thuốc tiêu hóa nhé. Uống sau khi ăn.
나: 네, 감사합니다.
Vâng, cảm ơn ạ.
Từ vựng:
기숙사 – ký
túc xá
룸메이트 – bạn cùng phòng
함께 – cùng nhau
청소 – dọn dẹp, vệ sinh
청소를 하다 – dọn dẹp
무슨 일 – việc gì
누가 – ai
할 거예요 – sẽ làm
약국 – hiệu
thuốc
약사 – dược sĩ
손님 – khách hàng
어디 – ở đâu
아프다 – đau, bị đau
어디가 아파요? – bạn đau ở đâu?
어떻게 – như thế nào
해야 돼요 – phải làm gì, phải làm như thế
nào
📘쓰기 - Viết
※ [1~2] 다음 대화문에 알맞은 말을 쓰세요.
Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các đoạn hội thoại sau.
1.가: 어제 야근하고 밤 10시에 퇴근했어요.
Hôm qua tôi tăng ca và tan làm lúc 10 giờ tối.
나: 늦게 퇴근했네요. 지금 많이 피곤하겠어요 / 피곤할 것 같아요.
Tan làm muộn quá. Bây giờ chắc là anh mệt lắm.
가: 네, 그래서 벌써 커피를 세 잔 마셨어요.
Vâng, nên tôi đã uống hết ba ly cà phê rồi.
2.가: 여기 블로그 좀 보세요. 우리 회사 앞에 식당이 생겼어요.
Nhìn blog này xem. Trước công ty mình có quán ăn mới mở đó.
나: 와, 분위기도 좋고 음식도 맛있겠어요 / 맛있을 것 같아요.
Wow, không khí cũng đẹp mà đồ ăn trông ngon nữa.
가: 오늘 점심은 여기 가서 먹을까요?
Trưa nay mình đến đó ăn nhé?
Từ vựng:
어제 – hôm
qua
야근하다 – làm ca đêm, tăng ca ban
đêm
밤 – đêm
퇴근하다 – tan làm, tan ca
늦게 – muộn, trễ
지금 – bây giờ
많이 – nhiều
피곤하다 – mệt
그래서 – vì vậy
벌써 – đã, sẵn rồi
커피 – cà phê
잔 – ly, tách
마시다 – uống
여기 – ở đây
블로그 – blog
좀 보세요 – hãy xem một chút
우리 회사 – công ty của chúng tôi
앞 – phía trước
식당 – nhà hàng, quán ăn
생기다 – xuất hiện, mở ra
분위기 – bầu không khí
좋다 – tốt, dễ chịu
음식 – món ăn, thức ăn
맛있다 – ngon
점심 – bữa trưa
가다 – đi
먹다 – ăn
3. 다음 내용을 포함하여 ‘우리 동네’라는 제목으로 글을 쓰세요.
Hãy viết một đoạn ngắn với tiêu đề “Khu phố của tôi (우리 동네)”, bao gồm các nội dung
sau:
① 내가 사는 곳 (Nơi tôi
đang sống)
Tôi sống ở đâu (thành phố, khu vực, gần cái gì)
예: 저는 서울 강남에 살아요. 제 집은 지하철역 근처에 있어요.
Tôi sống ở Gangnam, Seoul. Nhà tôi gần ga tàu điện ngầm.
② 우리 동네의 장점과 단점 (Ưu điểm
và nhược điểm của khu phố)
Ưu điểm: tiện nghi, sạch sẽ, có công viên, giao thông thuận
tiện, an toàn...
예: 우리 동네는 조용하고 공원이 있어서 산책하기 좋아요.
Khu phố của tôi yên tĩnh và có công viên nên rất thích đi dạo.
Nhược điểm: đông người, kẹt xe, giá cao, xa nơi làm việc...
예: 하지만 출근 시간에는 길이 많이 막혀요.
Tuy nhiên vào giờ đi làm thì đường hay kẹt xe.
③ 우리 동네에 대한 나의 생각 (Suy
nghĩ của tôi về khu phố)
Nêu cảm nhận, lý do yêu thích hoặc mong muốn.
예: 그래도 우리 동네가 깨끗하고 살기 좋아서 마음에 들어요.
Dù vậy, tôi rất thích khu phố của mình vì sạch sẽ và đáng sống요.
Bài viết tham
khảo:
우리 동네 (Khu phố
của tôi)
저는 인천에 살아요. 우리 동네는 조용하고 공원이 있어서 산책하기 좋아요. 지하철역과 마트도 가까워서 생활하기 편리해요. 하지만 아침에는 차가 많아서 길이 자주 막혀요. 그래도 깨끗하고 살기 좋아서 우리 동네가 마음에 들어요.
Tôi sống ở Incheon. Khu phố của tôi yên tĩnh và có công viên nên rất thích hợp
để đi dạo. Ga tàu điện ngầm và siêu thị cũng gần nên cuộc sống rất tiện lợi.
Tuy nhiên, buổi sáng xe cộ nhiều nên đường thường bị kẹt. Dù vậy, vì sạch sẽ và
dễ sống nên tôi rất thích khu phố của mình요.
Từ vựng:
내가 – tôi (chủ ngữ, dạng nhấn mạnh của “나”)
사는 곳 – nơi tôi sống
우리 – của chúng tôi, của chúng ta
동네 – khu phố, khu xóm, khu vực sinh sống
장점 – ưu điểm, điểm mạnh
단점 – nhược điểm, điểm yếu
대한 – về, liên quan đến
나의 – của tôi
생각 – suy nghĩ, ý kiến
인천 – Incheon (thành phố Incheon)
살아요 – sống, sinh sống
조용하다 – yên tĩnh
공원 – công viên
있다 – có, tồn tại
산책하다 – đi dạo
좋아요 – tốt, thích hợp
지하철역 – ga tàu điện ngầm
마트 – siêu thị mini, cửa hàng tiện lợi
가깝다 – gần
생활하다 – sinh hoạt, cuộc sống
편리하다 – tiện lợi, thuận tiện
하지만 – nhưng, tuy nhiên
아침 – buổi sáng
차 – xe hơi, xe cộ
많다 – nhiều
길 – đường
자주 – thường xuyên
막히다 – bị kẹt, bị tắc
그래도 – dù vậy, tuy thế
깨끗하다 – sạch sẽ
살기 좋다 – đáng sống, tốt để sinh sống
마음에 들다 – ưng ý, thích
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 2:
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 9 : Có một quán ăn gần đây tôi thường xuyên đến (근처에 자주 가는 식당이 있어요) tại đây.
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 10: Nó nằm cạnh tòa thị chính nên rất gần (시청 옆에 있는데 가까워요) tại đây.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀
