![]() |
| Hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 10: Nó nằm cạnh tòa thị chính nên rất gần (시청 옆에 있는데 가까워요) |
Bài 10: 시청 옆에 있는데 가까워요 - Nó nằm cạnh tòa thị chính nên rất gần
주제: 길 안내
Chủ đề: Hướng dẫn đường đi
어휘와 문법: Từ vựng
và ngữ pháp
길 안내, 교통 – Hướng dẫn đường đi, giao thông
Động từ/Tính từ +
(으)ㄴ데 – nhưng mà, tuy nhiên
Động từ/Tính từ +
기 때문에 – vì,
do
활동: Hoạt động
길 찾기 – Tìm đường
길 설명하는 글 쓰기 – Viết đoạn văn mô tả đường đi
문화와 정보: Văn hóa
và thông tin
교통 표지판 – Biển báo giao thông
이 사람들은 무엇을 해요?
Những người này đang làm gì vậy?
여러분은 직장이나 학교에서 집까지 어떻게 가요?
Các bạn đi từ nơi làm việc hoặc trường học về nhà bằng cách nào?
📘어휘와 문법 1 - Từ vựng và ngữ pháp 1
1.이 근처에 무엇이 있어요? - Gần đây có gì vậy?
무엇이 있어요? Có gì vậy?
육교가 있어요. Có cầu vượt cho người đi bộ.
육교 – cầu vượt
bộ hành
약국이 병원 맞은편에 있다 – Hiệu thuốc ở đối diện bệnh
viện
신호등 – đèn
giao thông
횡단보도 – vạch qua đường (lối sang
đường)
사거리 – ngã tư
지하철역 – ga tàu điện ngầm
왼쪽으로 가다 – đi về bên trái
오른쪽으로 가다 – đi về bên phải
쭉 가다 / 똑바로 가다 – đi thẳng
버스 정류장 – trạm xe buýt
2.다음 장소에 어떻게 가요? 그림을 보고 이야기해 보세요.
Đến những nơi sau đây bằng cách nào? Hãy nhìn tranh và nói thử nhé.
약국 – hiệu
thuốc
은행 – ngân hàng
PC방 – quán internet (phòng máy
tính)
약국
여기에서 약국에 어떻게 가요?
쭉 가세요. 병원 맞은편에 있어요.
(Từ đây đi đến hiệu thuốc như thế nào?
Đi thẳng nhé. Nó ở đối diện bệnh viện.)
은행
여기에서 은행에 어떻게 가요?
횡단보도를 건너서 왼쪽으로 가세요. 신호등 옆에 있어요.
(Từ đây đi đến ngân hàng như thế nào?
Băng qua đường rồi rẽ trái. Ngân hàng ở bên cạnh đèn giao thông.)
PC방
여기에서 PC방에 어떻게 가요?
사거리에서 오른쪽으로 가세요. 버스 정류장 맞은편에 있어요.
(Từ đây đi đến quán PC như thế nào?
Ở ngã tư rẽ phải. Quán PC ở đối diện trạm xe buýt.)
3.Động từ/Tính từ + 는데 <-- Bấm vào
đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈
뒤에 이어지는 내용에 대한 배경이나 상황을 설명할 때 사용해요.
Được dùng khi muốn giải thích bối cảnh hoặc tình huống cho nội dung theo sau. Nghĩa tiếng Việt là:” nhưng mà,
tuy nhiên, thì, mà...”
Hội thoại:
어디예요? 왜 아직 안 와요?
Anh đang ở đâu vậy? Sao vẫn chưa đến?
버스를 기다리는데 버스가 안 와요.
Em đang đợi xe buýt mà xe buýt vẫn chưa đến.
예문 – Ví dụ
가: 죄송하지만 이 근처에 은행이 있어요?
나: 시청 옆에 있는데 여기에서 가까워요.
A: Xin lỗi, gần đây có ngân hàng không ạ?
B: Nó ở cạnh tòa thị chính, từ đây rất gần.
배고픈데 우리 밥 먹으러 가요.
Đói quá, chúng ta đi ăn cơm nhé.
요즘 한국어를 배우는데 아주 재미있어요.
Dạo này tôi đang học tiếng Hàn, rất thú vị.
Cách chia
-는데 → 먹다 → 먹는데 (ăn → đang ăn thì...)
가다 → 가는데 (đi → đang đi thì...)
-은데 → 많다 → 많은데 (nhiều nhưng mà...)
좋다 → 좋은데 (tốt nhưng mà...)
-ㄴ데 → 크다 → 큰데 (to nhưng mà...)
유명하다 → 유명한데 (nổi tiếng nhưng mà...)
Tip:
Danh từ + 이다 được chia thành “Danh từ + 인데”
Từ vựng:
어디예요 – Ở
đâu vậy
왜 아직 안 와요 – Sao vẫn chưa đến vậy
버스를 기다리는데 – Tôi đang đợi xe buýt
버스가 안 와요 – Xe buýt chưa đến
죄송하지만 – Xin lỗi nhưng mà
이 근처에 – Ở gần đây
은행이 있어요 – Có ngân hàng
시청 옆에 – Bên cạnh tòa thị chính
여기에서 가까워요 – Gần chỗ này
배고픈데 – Tôi đói mà
우리 밥 먹으러 가요 – Chúng ta đi ăn cơm đi
요즘 – Dạo này
한국어를 배우는데 – Tôi đang học tiếng Hàn
아주 재미있어요 – Rất thú vị
먹다 – Ăn
가다 – Đi
많다 – Nhiều
좋다 – Tốt
크다 – To, lớn
유명하다 – Nổi tiếng
1)그림을 보고 이야기해 보세요. Hãy nhìn tranh và nói nhé.
보기 (Ví dụ)
비가 오다 – trời mưa
우산이 없다 – không có ô
-비가 오는데 우산이 없어요.
Trời đang mưa nhưng tôi không có ô.
1)학교 앞에 옷 가게가 많다 – trước
trường có nhiều cửa hàng quần áo
옷이 싸고 좋다 – quần áo rẻ và đẹp
-학교 앞에 옷 가게가 많은데 옷이 싸고 좋아요.
Trước trường có nhiều cửa hàng quần áo, quần áo vừa rẻ vừa đẹp.
2)부모님 생신이다 – hôm
nay là sinh nhật của bố mẹ
한국에 있어서 못 가다 – vì đang ở Hàn Quốc nên không
thể đi
-부모님 생신인데 한국에 있어서 못 가요.
Hôm nay là sinh nhật của bố mẹ nhưng tôi đang ở Hàn Quốc nên không thể về được.
3)지하철을 탔다 – đã lên
tàu điện ngầm
자리가 없다 – không có chỗ ngồi
-지하철을 탔는데 자리가 없어요.
Tôi đã lên tàu điện ngầm nhưng không có chỗ ngồi.
Từ vựng:
비 – Mưa
오다 – Đến, rơi (mưa rơi)
우산 – Ô, dù
없다 – Không có
학교 – Trường học
앞 – Phía trước
옷 가게 – Cửa hàng quần áo
많다 – Nhiều
옷이 싸다 – Quần áo rẻ
좋다 – Tốt
부모님 – Bố mẹ
생신 – Sinh nhật (kính ngữ)
한국에 있다 – Ở Hàn Quốc
못 가다 – Không thể đi
지하철 – Tàu điện ngầm
타다 – Lên (xe, tàu)
자리 – Chỗ ngồi
없다 – Không có
2)친구와 약속을 해 보세요. Hãy thử hẹn với bạn nhé.
날씨가 좋은데 같이 운동할까요?
Thời tiết đẹp, chúng ta tập thể dục cùng nhau nhé?
네, 좋아요. Vâng, được ạ.
미안해요. 시간이 없어요. Xin lỗi, tôi không có thời gian.
📘어휘와 문법 2 - Từ vựng và ngữ pháp 2
1.회사까지 어떻게 가요? Bạn đi đến công ty bằng cách nào?
교통 카드로 요금을 내다 - Trả tiền bằng thẻ giao thông
버스를 타다 - Lên xe buýt
버스에서 내리다 - Xuống xe buýt
지하철로 갈아타다 - Chuyển sang tàu điện ngầm
1번 출구로 나가다 - Ra bằng cổng số 1
회사가 보이다 - Nhìn thấy công ty
2.여러분은 한국어 교실에서 집까지 어떻게 가요?
Các bạn đi từ lớp học tiếng Hàn về nhà bằng cách nào?
학교 근처에서 20번 버스를 타요.
Tôi lên xe buýt số 20 gần trường.
그리고 호수 공원에서 내려서 지하철로 갈아타요.
Rồi tôi xuống ở công viên Hồ Su và chuyển sang tàu điện ngầm.
그리고 대인시장역에서 내려요.
Sau đó tôi xuống ở ga Daein Market.
Từ vựng:
학교 – trường học
근처 – gần, khu vực lân cận
버스 – xe buýt
타다 – đi, lên (phương tiện)
호수 공원 – công viên hồ
내리다 – xuống (phương tiện)
지하철 – tàu điện ngầm
갈아타다 – chuyển (phương tiện)
대인시장역 – ga Daein Market (Ga chợ Daein)
3.Động từ / Tính từ + 기 때문에 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈
앞 내용이 뒤 내용의 이유임을 나타내요.
Dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của nội dung phía sau. Nghĩa tiếng Việt là: "vì / do / bởi vì".
Hội thoại:
택시를 타고 갈까요?
Chúng ta đi taxi nhé?
지금은 길이 막히기 때문에 요금이 많이 나올 거예요.
Bây giờ đường đang kẹt xe nên tiền cước sẽ cao đấy.
예문 – Ví dụ
가: 라면을 자주 먹어요?
A: Bạn thường ăn mì không?
나: 네, 싸고 맛있기 때문에 자주 먹어요.
B: Vâng, vì rẻ và ngon nên tôi thường ăn.
도시에는 사람이 많기 때문에 교통이 복잡합니다.
Vì trong thành phố có nhiều người nên giao thông phức tạp.
운동을 열심히 하기 때문에 건강해요.
Vì chăm tập thể dục nên tôi khỏe mạnh.
-기 때문에 (vì /
do / bởi vì)
먹다 → 먹기 때문에 – vì ăn
어렵다 → 어렵기 때문에 – vì khó
타다 → 타기 때문에 – vì đi (phương tiện)
크다 → 크기 때문에 – vì to, lớn
1)그림을 보고 이야기해 보세요. Hãy nhìn tranh và nói nhé.
보기 (Ví dụ)
버스보다 빠르다 – nhanh hơn xe buýt
지하철을 타다 – đi tàu điện ngầm
가: 왜 지하철을 타요?
Tại sao bạn đi tàu điện ngầm?
나: 지하철이 버스보다 빠르기 때문에 지하철을 타요.
Vì tàu điện ngầm nhanh hơn xe buýt nên tôi đi tàu điện ngầm.
a.그 커피숍은 분위기가 좋다 – quán cà phê đó có không khí
dễ chịu
손님이 많다 – có nhiều khách
가: 왜 손님이 많아요?
Tại sao quán có nhiều khách?
나: 그 커피숍은 분위기가 좋기 때문에 손님이 많아요.
Vì quán cà phê đó có không khí dễ chịu nên có nhiều khách.
b.제이슨 씨가 노래를 잘하다 – Jason hát hay
인기가 많다 – nổi tiếng, được yêu thích
가: 왜 제이슨 씨가 인기가 많아요?
Tại sao Jason được nhiều người yêu thích?
나: 제이슨 씨가 노래를 잘하기 때문에 인기가 많아요.
Vì Jason hát hay nên được nhiều người yêu thích.
c.부모님이 한국에 오시다 – bố mẹ đến Hàn Quốc
주말에 못 만나다 – không thể gặp vào cuối tuần
가: 왜 주말에 못 만나요?
Tại sao cuối tuần bạn không thể gặp?
나: 부모님이 한국에 오시기 때문에 주말에 못 만나요.
Vì bố mẹ tôi đến Hàn Quốc nên cuối tuần tôi không thể gặp được.
Từ vựng:
지하철 – Tàu
điện ngầm
타다 – Lên (xe, tàu, phương tiện)
버스 – Xe buýt
보다 – Hơn (so sánh)
빠르다 – Nhanh
그 커피숍 – Quán cà phê đó
분위기 – Bầu không khí
좋다 – Tốt
손님 – Khách hàng
많다 – Nhiều
제이슨 씨 – Anh Jason
노래 – Bài hát
잘하다 – Hát giỏi, làm giỏi
인기 – Sự nổi tiếng
부모님 – Bố mẹ
오시다 – Đến (kính ngữ của 오다)
주말 – Cuối tuần
못 만나다 – Không thể gặp
2)여러분은 물건을 살 때 주로 어디에서 사요? 왜 거기에서 사요?
Khi các bạn mua đồ, thường mua ở đâu? Tại sao lại mua ở đó?
싸고 좋은 물건이 많기 때문에 시장에 자주 가요.
Vì có nhiều đồ rẻ và tốt nên tôi thường đi chợ.
디자인이 다양하기 때문에 시내에서 옷을 사요.
Vì mẫu mã đa dạng nên tôi mua quần áo ở trung tâm thành phố.
Từ vựng:
여러분 – các bạn
물건 – đồ vật, hàng hóa
사다 – mua
주로 – chủ yếu, thường
어디 – ở đâu
왜 – tại sao
싸다 – rẻ
좋다 – tốt
시장 – chợ
자주 – thường xuyên
디자인 – thiết kế, mẫu mã
다양하다 – đa dạng
시내 – trung tâm thành phố
옷 – quần áo
📘말하기와 듣기 - Nói và nghe
1.길을 몰라서 다른 사람에게 물어봐요. 다음과 같이 이야기해 보세요.
Vì không biết đường nên hãy hỏi người khác. Hãy nói chuyện như ví dụ dưới đây.
Hội thoại:
라흐만: 저기요, 한국은행을 찾는데 어디에 있어요?
Xin lỗi, cho tôi hỏi, ngân hàng Hàn Quốc ở đâu vậy ạ?
아주머니: 왼쪽으로 쭉 가면 시청이 있어요. 시청 맞은편에 있어요.
Đi thẳng về phía bên trái sẽ thấy tòa thị chính. Ngân hàng nằm đối diện tòa thị
chính.
라흐만: 감사합니다. 그런데 여기에서 얼마나 걸릴까요?
Cảm ơn ạ. Vậy từ đây đi mất bao lâu ạ?
아주머니: 10분쯤 걸려요. 큰 도로 옆에 있기 때문에 금방 찾을 수 있을 거예요.
Mất khoảng 10 phút. Vì nó nằm bên cạnh con đường lớn nên bạn sẽ dễ tìm thôi.
1)한국은행 – ngân
hàng Hàn Quốc
왼쪽으로 쭉 가다 – đi thẳng về bên trái
큰 도로 옆에 있다 – nằm cạnh con đường lớn
2)병원 – bệnh
viện
저기에서 횡단보도를 건너다 – băng qua đường ở đằng kia
건물이 아주 크다 – tòa nhà rất lớn
Từ vựng:
저기요 – xin lỗi
(để gọi người lạ một cách lịch sự)
한국은행 – ngân hàng Hàn Quốc
찾다 – tìm kiếm
어디에 있어요? – ở đâu vậy?
왼쪽 – bên trái
왼쪽으로 쭉 가다 – đi thẳng về bên trái
시청 – tòa thị chính
맞은편 – đối diện
감사합니다 – cảm ơn
얼마나 – bao lâu
걸리다 – mất (thời gian)
10분쯤 – khoảng 10 phút
큰 도로 – con đường lớn
옆 – bên cạnh
있기 때문에 – vì có, do có
금방 – ngay, nhanh chóng
찾을 수 있다 – có thể tìm thấy
병원 – bệnh viện
저기에서 – ở đằng kia
횡단보도 – vạch qua đường, lối sang
đường
건너다 – băng qua, đi qua
건물 – tòa nhà
아주 – rất
크다 – lớn, to
2.친구 집에 어떻게 가요? 그림을 보고 이야기해 보세요.
Bạn đi đến nhà của bạn như thế nào? Hãy nhìn tranh và cùng nói chuyện nhé.
라민 씨 집에 어떻게 가요?
Làm sao để đến nhà của bạn Ramin?
여기에서 육교를 건너면 버스 정류장이 있어요. 버스 정류장 옆에 라민 씨 집이 있어요.
Từ đây, nếu băng qua cầu vượt thì có trạm xe buýt. Nhà của bạn Ramin nằm bên cạnh
trạm xe buýt.
Từ vựng:
친구 – bạn
집 – nhà
어떻게 가요? – đi như thế nào?
여기에서 – từ đây
육교 – cầu vượt dành cho người đi bộ
건너다 – băng qua, đi qua
버스 정류장 – trạm xe buýt
옆 – bên cạnh
있어요 – có, ở
라민 씨 – bạn Ramin
3.라민 씨와 안젤라 씨가 이야기해요. 잘 듣고 답해 보세요.
Bạn Ramin và bạn Angela đang nói chuyện. Hãy nghe kỹ và trả lời nhé.
시청 옆에 있는데 가까워요- Nó ở bên cạnh tòa thị chính, rất
gần đấy.
라민(남): 여보세요. 안젤라 씨, 어디예요? 오고 있어요?
Ramin: Alo, Angela à, bạn đang ở đâu vậy? Đang đến à?
안젤라(여): 네, 지금 거의 다 왔는데 아름 카페를 못 찾겠어요.
Angela: Vâng, tôi gần đến rồi nhưng không tìm thấy quán cà phê Areum.
라민(남): 아, 그래요? 혹시 우체국 보여요?
Ramin: À, vậy à? Bạn có thấy bưu điện không?
안젤라(여): 네, 보여요.
Angela: Vâng, tôi thấy rồi.
라민(남): 그럼 우체국 앞에서 육교를 건너세요. 육교를 건너면 바로 아름 카페가 있어요. 카페가 크기 때문에 쉽게 찾을 수 있을 거예요.
Ramin: Vậy thì hãy băng qua cầu vượt trước bưu điện nhé. Băng qua cầu vượt là đến
quán cà phê Areum ngay. Quán đó lớn nên bạn sẽ dễ dàng tìm thấy.
안젤라(여): 네, 빨리 갈게요. 늦어서 미안해요, 라민 씨.
Angela: Vâng, tôi sẽ đến nhanh. Xin lỗi vì đến muộn nhé, Ramin.
Từ vựng:
시청 – tòa thị
chính
옆 – bên cạnh
가깝다 – gần
여보세요 – alo
오다 – đến
거의 – gần như
다 왔는데 – gần đến rồi nhưng
못 찾다 – không tìm thấy
아름 카페 – quán cà phê Areum
우체국 – bưu điện
보이다 – nhìn thấy
앞 – phía trước
육교 – cầu vượt
건너다 – băng qua
바로 – ngay, liền
크다 – to, lớn
쉽게 – một cách dễ dàng
찾다 – tìm
늦다 – muộn, trễ
미안하다 – xin lỗi
1)안젤라 씨는 라민 씨를 어디에서 만나나요?
Chị Angela gặp anh Ramin ở đâu?
시청 옆에 있는 아름 카페에서 만나요.
Gặp nhau ở quán cà phê Areum nằm cạnh tòa thị chính.
2)안젤라 씨는 거기에 어떻게 가요?
Chị Angela đi đến đó bằng cách nào?
우체국 앞에서 육교를 건너서 가요.
Chị ấy băng qua cầu vượt trước bưu điện để đi đến đó.
📘읽기와 쓰기 - Đọc và viết
1.다음 글을 읽고 질문에 답해 보세요. Hãy đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.
받는 사람: 안젤라(angela21@gmail.com)
Người nhận: Angela (angela21@gmail.com)
보낸 사람: 이링(yy7970@qq.com)
Người gửi: Lee Ring (yy7970@qq.com)
제목: 다음 주 일요일에 조금 일찍 올 수 있어요?
Tiêu đề: Chủ nhật tuần sau bạn có thể đến sớm một chút không?
안젤라 씨에게, Gửi chị Angela,
다음 주 일요일에 제 생일 파티가 있는데 기억하지요? 혹시 일찍 와서 좀 도와줄 수 있어요?
Chủ nhật tuần sau là tiệc sinh nhật của tôi, bạn nhớ chứ? Bạn có thể đến sớm để
giúp tôi một chút không?
친구들이 많이 오기 때문에 음식을 많이 준비할 거예요.
Vì có nhiều bạn đến nên tôi sẽ chuẩn bị nhiều đồ ăn.
그래서 좀 바쁠 것 같아요. Vì vậy chắc tôi sẽ hơi bận.
우리 집에 찾아오는 방법을 알려 줄게요.
Tôi sẽ nói cho bạn cách đến nhà tôi nhé.
호수 공원 알지요? Bạn biết công viên hồ phải không?
공원 앞에서 횡단보도를 건너면 편의점이 있는데 그 옆에 무궁화 아파트가 있어요.
Từ trước công viên băng qua đường có cửa hàng tiện lợi, cạnh đó là chung cư
Mugunghwa.
우리 집은 무궁화 아파트 1동 203호예요.
Nhà tôi ở tòa 1, phòng 203 của chung cư Mugunghwa.
메일 읽으면 전화 주세요. 고마워요.
Đọc mail xong thì gọi lại cho tôi nhé. Cảm ơn bạn.
이링 씀. Từ Lee Ring.
1)이링 씨는 다음 주 일요일에 무엇을 해요?
Chị Lee Ring sẽ làm gì vào chủ nhật tuần sau?
생일 파티를 해요. Tổ chức tiệc sinh nhật.
2)이링 씨는 왜 음식을 많이 준비해요?
Tại sao chị Lee Ring chuẩn bị nhiều đồ ăn?
친구들이 많이 오기 때문에 음식을 많이 준비해요.
Vì có nhiều bạn đến nên chị ấy chuẩn bị nhiều đồ ăn.
3)이링 씨의 집은 어디에 있어요?
Nhà của chị Lee Ring ở đâu?
호수 공원 앞에서 횡단보도를 건너면 편의점이 있고, 그 옆에 무궁화 아파트가 있어요. (③번 그림)
Từ trước công viên hồ băng qua đường là cửa hàng tiện lợi, bên cạnh đó là chung
cư Mugunghwa. (Hình số 3)
Từ vựng:
생일 파티 – tiệc
sinh nhật
기억하다 – nhớ
도와주다 – giúp đỡ
음식 – đồ ăn
준비하다 – chuẩn bị
바쁘다 – bận
찾아오다 – đến tìm, ghé qua
호수 공원 – công viên hồ
횡단보도 – vạch sang đường, lối băng
qua đường
건너다 – băng qua
편의점 – cửa hàng tiện lợi
옆 – bên cạnh
아파트 – chung cư
무궁화 아파트 – chung cư Mugunghwa
호 – số phòng (trong chung cư)
읽다 – đọc
전화하다 – gọi điện
고맙다 – cảm ơn
2.생일에 친구를 초대하고 싶어요. 여러분의 집에 가는 방법을 알려 주세요.
Tôi muốn mời bạn đến dự sinh nhật. Hãy chỉ đường đến nhà của bạn nhé.
Bài viết tham
khảo:
우리 집에 찾아오는 방법을 알려 줄게요.
Tôi sẽ chỉ cho bạn cách đến nhà tôi.
버스를 타고 시청 앞에서 내리세요.
Hãy đi xe buýt và xuống ở trạm trước tòa thị chính.
시청 옆 길로 쭉 가면 큰 슈퍼가 있어요.
Đi thẳng theo con đường bên cạnh tòa thị chính, bạn sẽ thấy một siêu thị lớn.
우리 집은 슈퍼 맞은편에 있어요.
Nhà tôi nằm đối diện với siêu thị.
*Bạn có thể thay "시청" bằng "공원, A 대학교,..."
📘문화와 정보 - Văn hoá và thông tin
교통 표지판 - Biển
báo giao thông
여러분은 길에서 이런 것(⚠️🚫🔺)을 자주 봅니까?
Các bạn có thường thấy những thứ như thế này (⚠️🚫🔺) trên đường
không?
이것을 교통 표지판이라고 합니다.
Những thứ này được gọi là biển báo giao thông.
교통 표지판은 모양, 색깔, 이미지, 글자로 구성됩니다.
Biển báo giao thông được tạo thành từ hình dạng, màu sắc, hình ảnh và chữ viết.
⚠️는 주의하라는 의미입니다.
Biển ⚠️ có nghĩa là chú ý, cẩn thận.
그리고 🚫는 금지의 의미이고
Còn biển 🚫 có nghĩa là cấm.
🔺는 가능하다는 것을 나타냅니다.
Biển 🔺 cho biết là được phép, có thể làm.
이렇게 교통 표지판의 모양과 색깔을 보면 의미를 알 수 있습니다.
Như vậy, khi nhìn vào hình dạng và màu sắc của biển báo, ta có thể hiểu được ý
nghĩa của chúng.
1)⚠️는 무슨 뜻이에요?
⚠️
có nghĩa là gì?
주의하라는 뜻이에요. (Có nghĩa là “hãy cẩn
thận.”)
2)🚫는 무슨 뜻이에요?
🚫
có nghĩa là gì?
금지의 뜻이에요. (Có nghĩa là “cấm.”)
3)여러분 나라의 교통 표지판을 소개해 보세요.
(Hãy giới thiệu biển báo giao thông của nước bạn.)
베트남에도 한국처럼 조심하세요, 하지 마세요, 하세요 표지판이 있어요.
Ở Việt Nam cũng có các biển báo “Cẩn thận”, “Cấm”, và “Cho phép” giống như ở
Hàn Quốc.
예를 들어, ⚠️
위험 표지판은 노란색 삼각형이에요.
Ví dụ, biển ⚠️ “Nguy hiểm” là hình tam giác màu vàng.
🚫 주차금지 표지판은 빨간색 원이고, 주차하지 마세요라는 뜻이에요.
Biển 🚫 “Cấm đỗ xe” là hình tròn màu đỏ, có nghĩa là
“Không được đỗ xe”.
그리고 횡단보도 표지판은 파란색 삼각형이에요.
Còn biển “Vạch sang đường cho người đi bộ” là hình tam giác màu xanh.
이 표지판을 보면 운전할 때 안전하게 다닐 수 있어요.
Khi nhìn thấy những biển báo này, chúng ta có thể lái xe an toàn hơn.
Từ vựng:
교통 표지판 – biển
báo giao thông
길 – con đường
모양 – hình dạng
색깔 – màu sắc
이미지 – hình ảnh
글자 – chữ viết
주의하다 – chú ý, cẩn thận
금지 – cấm
가능하다 – có thể, được phép
의미 – ý nghĩa
나타내다 – thể hiện, biểu thị
구성되다 – được cấu thành
알 수 있다 – có thể biết, có thể hiểu
⚠️ 조심하세요 (Cẩn thận nhé)
(바탕 màu vàng
+ viền đỏ)
Nền màu vàng + viền đỏ
- 위험하니까 조심하세요.
Vì nguy hiểm nên hãy cẩn thận. - 어린이와 다닐 때 조심하세요.
Khi đi cùng trẻ em hãy cẩn thận. - 공사 중이니까 조심하세요.
Vì đang thi công nên hãy cẩn thận.
🚫 이렇게 하지 마세요 (Không được làm như thế này)
(바탕 màu trắng
hoặc xanh + viền đỏ)
Nền trắng hoặc xanh + viền đỏ
- 통행금지 – 여기로 다니지 마세요.
Cấm đi lại – Không được đi lối này. - 주차금지 – 주차하지 마세요.
Cấm đỗ xe – Không được đỗ xe. - 자전거금지 – 자전거를 타고 가지 마세요.
Cấm xe đạp – Không được đi xe đạp.
✅ 이렇게 하세요 (Hãy làm như thế này)
(바탕 màu 파란색 + viền trắng)
Nền xanh dương + viền trắng
- 보행자전용도로 – 걸어 다니는 사람만 갈 수 있어요.
Đường dành cho người đi bộ – Chỉ người đi bộ mới được đi. - 자전거전용 – 자전거만 다닐 수 있어요.
Đường dành riêng cho xe đạp – Chỉ xe đạp được đi. - 횡단보도 – 길을 건널 수 있어요.
Vạch sang đường – Có thể băng qua đường tại đây.
🎧 발음 (Phát âm)
1. 다음을 듣고 따라 읽으세요. Hãy nghe và đọc theo các từ sau:
1)육교 [육꾜] – cầu vượt cho người đi bộ
2)있는데 [인는데] – đang có / ở đó có
3)어떻게 [어떠케] – như thế nào
2. 다음을 듣고 연습해 보세요. Hãy nghe và luyện tập đoạn hội thoại
sau:
1)가: 이 근처에 서점이 있어요?
Ở gần đây có hiệu sách không?
나: 네, 저 육교를 지나면 서점이 있어요.
Có ạ, đi qua cây cầu vượt kia là có hiệu sách.
2)가: 지금 어디에서 기다리는 거예요?
Bây giờ bạn đang đợi ở đâu vậy?
나: 1번 출구 앞에 있는데 언제 와요?
Tôi đang ở trước cổng ra số 1, bạn đến khi nào vậy?
3)가: 저 지금 육교 앞에 있는데 어떻게 가요?
Giờ tôi đang ở trước cầu vượt, đi như thế nào vậy?
나: 육교를 지나서 똑바로 50m쯤 오세요.
Đi qua cầu vượt rồi đi thẳng khoảng 50 mét nhé.
Từ vựng:
육교 – cầu vượt
근처 – gần đây, khu vực lân cận
서점 – hiệu sách
지나가다 – đi qua
출구 – cổng ra
앞 – phía trước
언제 – khi nào
어디 – ở đâu
기다리다 – đợi, chờ
어떻게 – như thế nào
똑바로 – đi thẳng
50m쯤 – khoảng 50 mét
있다 – có, ở
오다 – đến, tới
📘 배운 어휘 확인 – Kiểm tra từ vựng đã học
육교 – cầu vượt
신호등 – đèn giao thông
횡단보도 – vạch sang đường
버스 정류장 – trạm xe buýt
사거리 – ngã tư
지하철역 – ga tàu điện ngầm
맞은편에 있다 – ở phía đối diện
쪽 가다 – đi hướng
똑바로 가다 – đi thẳng
왼쪽으로 가다 – đi về bên trái
오른쪽으로 가다 – đi về bên phải
버스를 타다 – đi xe buýt
교통 카드로 요금을 내다 – trả tiền bằng thẻ giao thông
버스에서 내리다 – xuống xe buýt
지하철로 갈아타다 – chuyển sang tàu điện ngầm
1번 출구로 나가다 – ra bằng cổng số 1
회사가 보이다 – thấy công ty
기억하다 – nhớ, ghi nhớ
방법 – cách, phương pháp
편의점 – cửa hàng tiện lợi
아파트 – căn hộ, chung cư
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 2:
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Ôn tập 1 (Bài 1 đến bài 9)(복습 1) tại đây.
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 11: Tôi cầu nguyện khi ngắm trăng rằm(보름달을 보면서 소원을 빌어요) tại đây.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀
