![]() |
Hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 7:Vì là tiệc tân gia nên tôi sẽ mang theo nước rửa chén hoặc giấy vệ sinh nhé (집들이니까 세제나 휴지를 가져갈게요) |
Bài 7: 집들이니까 세제나 휴지를 가져갈게요
Vì là tiệc tân gia nên tôi sẽ mang theo nước rửa chén hoặc giấy vệ sinh nhé.
1. 주제: Chủ đề
초대와 방문 Mời và thăm hỏi
2. 어휘와 문법 Từ vựng và ngữ pháp
초대와 방문 어휘 Mời và thăm hỏi
Ngữ pháp: Động từ + 을래요? (Muốn làm gì đó không?)
Ngữ pháp: Động từ/tính từ + 으니까 (Vì nên)
3. 활동: Hoạt động
초대하기 / 이메일 답장하기
Mời ai đó / Trả lời email
4. 문화와 정보: Văn hóa & Thông tin:
집들이 선물 Quà tân gia
• 누가 어디에 갔어요?
Ai đã đi đâu vậy?
• 여러분은 한국에서 다른 사람 집에 가 봤어요?
Các bạn đã từng đến nhà người khác ở Hàn Quốc chưa?
📘어휘와 문법 1 - Từ vựng và ngữ pháp 1
1.무슨 일로 다른 사람들을 초대해요? 그리고 무엇을 해요?
Bạn mời người khác vì việc gì? Và các bạn làm gì khi đó?
집들이 –
Tiệc tân gia
휴지 – Giấy
vệ sinh
세제 – Nước rửa chén / bột giặt
선물을 가져가다 – Mang quà đi
손님을 맞이하다 – Đón khách
음식을 차리다 – Dọn thức ăn
돌잔치 –
Tiệc thôi nôi (mừng sinh nhật đầu tiên của em bé)
장난감 – Đồ
chơi
금반지 – Nhẫn vàng
손님을 대접하다 – Tiếp đãi khách
2.여러분 고향에서는 언제 손님을 초대해요? 손님을 초대한 다음에 뭘 해요?
Ở quê các bạn thường mời khách khi nào? Sau khi mời khách thì các bạn làm gì?
생일에 손님을 초대해요.
Tôi mời khách vào ngày sinh nhật.
손님을 초대하면 맛있는 음식을 차려서 손님에게 대접해요.
Khi mời khách, tôi chuẩn bị món ăn ngon và chiêu đãi họ.
3.Động từ + ㄹ래요?/–을래요? <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈
구어에서, 다른 사람의 의견을 물을 때 사용해요.
Được dùng trong khẩu ngữ khi muốn hỏi ý kiến của người khác. Nghĩa tiếng Việt là: “có muốn ...không”
Hội thoại:
주말에 집들이를 할 거예요. 슬기 아빠하고 우리 집에 올래요?
Cuối tuần này tôi sẽ làm tiệc tân gia. Ba của Seulgi có muốn đến nhà tôi không?
네, 같이 갈게요.
Vâng, tôi sẽ đi cùng ạ.
가: 주말에 같이 밥 먹을래요?
A: Cuối tuần này ăn cơm cùng nhé?
나: 미안해요. 약속이 있어서 못 가요.
B: Xin lỗi, tôi có hẹn nên không đi được.
집에 손님들이 오실 거예요. 그러니까 청소 좀 할래요?
Khách sẽ đến nhà đấy. Vậy bạn có muốn dọn dẹp một chút không?
길이 많이 막혀요. 조금만 더 기다려 줄래요?
Đường đang rất kẹt xe. Bạn có thể đợi thêm một chút được không?
-을래요?
Dùng khi muốn hỏi ý kiến hoặc đề nghị người nghe làm gì đó.
먹다 → 먹을래요?
Ăn → Bạn muốn ăn không?
읽다 → 읽을래요?
Đọc → Bạn muốn đọc không?
-ㄹ래요?
Dạng rút gọn dùng khi động từ không có patchim (phụ âm cuối).
오다 → 올래요?
Đến → Bạn muốn đến không?
만들다 → 만들래요?
Làm, tạo → Bạn muốn làm không?
Từ vựng:
집들이 – tiệc tân gia
주말 – cuối tuần
손님 – khách
약속 – cuộc hẹn, lời hứa
청소하다 – dọn dẹp
기다리다 – chờ đợi
길이 막히다 – kẹt xe
같이 – cùng nhau
못 가요 – không đi được
1)친구를 만날 거예요. 친구에게 의견을 물어보세요.
Tôi sẽ gặp bạn. Hãy hỏi ý kiến của bạn nhé.
우리 어디에서 만날래요?
Chúng ta gặp nhau ở đâu đây?
회사 근처 커피숍에서 만나요.
Gặp nhau ở quán cà phê gần công ty nhé.
- 가다 (đi)
A: 주말에 어디에 갈래요? Cuối tuần này bạn muốn đi đâu?
B: 놀이공원에 가요. Tôi đi công viên giải trí. - 타다 (đi bằng phương tiện)
A: 뭐 타고 갈래요? Bạn muốn đi bằng gì?
B: 지하철을 타요. Tôi đi tàu điện ngầm. - 먹다 (ăn)
A: 뭐 먹을래요? Bạn muốn ăn gì?
B: 떡볶이를 먹어요. Tôi ăn bánh gạo cay.
Từ vựng:
만나다 – gặp gỡ
공원 – công viên
집 앞 – trước nhà
커피숍 – quán cà phê
회사 – công ty
근처 – gần, khu vực lân cận
가다 – đi
영화관 – rạp chiếu phim
노래방 – phòng hát karaoke
놀이공원 – công viên giải trí
타다 – đi (phương tiện)
버스 – xe buýt
택시 – taxi
지하철 – tàu điện ngầm
먹다 – ăn
김밥 – cơm cuộn Hàn Quốc
짜장면 – mì tương đen
떡볶이 – bánh gạo cay
2)오늘 수업이 끝나고 친구들과 하고 싶은 일이 있어요? 친구에게 물어보세요.
Sau khi học xong hôm nay, bạn có việc gì muốn làm với bạn bè không? Hãy hỏi bạn
nhé.
A: 수업 끝나고 같이 밥 먹을래요?
Sau khi học xong, bạn có muốn ăn cơm cùng không?
B: 좋아요. 같이 식당에 가요.
Được đấy. Cùng đi nhà hàng nhé.
A: 그다음에 영화 볼래요?
Sau đó xem phim nhé?
B: 네, 같이 영화관에 가요.
Vâng, cùng đi rạp chiếu phim nhé.
📘어휘와 문법 2 - Từ vựng và ngữ pháp 2
1.다른 사람을 방문할 때 어떻게 해요?
Khi đến thăm người khác, bạn làm như thế nào?
미리 연락하다 –
Liên lạc trước
약속 시간을 정하다 – Hẹn
giờ trước
늦지 않게 도착하다 – Đến đúng giờ (không trễ)
노크를 하다 – Gõ cửa
인사를 나누다 – Chào hỏi nhau
명함을 건네다 – Trao danh thiếp
다른 사람의 집이나 사무실을 방문할 때 미리 연락을 해요. 그리고 약속 시간을 정하는 게 좋아요.
Khi đến thăm nhà hoặc văn phòng của người khác, nên liên lạc trước. Và tốt hơn
là nên hẹn trước thời gian.
2.여러분은 다른 사람을 방문할 때 어떻게 했어요?
Khi các bạn đến thăm người khác, các bạn đã làm như thế nào?
-저는 다른 사람의 집이나 사무실을 방문할 때, 먼저 인사를 한 다음에 명함을 건넸어요.
Khi tôi đến thăm nhà hoặc văn phòng của người khác, tôi chào hỏi trước rồi trao
danh thiếp.
-저는 다른 사람의 집이나 사무실을 방문할 때, 미리 연락하고 약속 시간을 정했어요.
Khi tôi đến thăm nhà hoặc văn phòng của người khác, tôi đã liên lạc trước và hẹn
trước thời gian.
3.Động từ/Tính từ + 으니까 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ
pháp 👈
어떤 일의 이유나 원인을 말할 때 사용해요.
Dùng khi nói về lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc.
Hội thoại:
내일 중요한 회의가 있으니까 늦지 마세요.
Ngày mai có cuộc họp quan trọng nên đừng đến muộn nhé.
네, 일찍 오겠습니다.
Vâng, tôi sẽ đến sớm ạ.
가: 날씨가 좋으니까 산책하러 나갈까요?
A: Trời đẹp, chúng ta đi dạo nhé?
나: 지금은 좀 더우니까 이따가 갑시다.
B: Bây giờ hơi nóng nên lát nữa đi nhé.
-밖에 비가 오니까 우산을 쓰세요.
Ngoài trời đang mưa nên hãy mang ô đi nhé.
-집들이를 하니까 세제나 휴지를 사는 게 어때요?
Vì là tiệc tân gia, mua nước rửa chén hoặc giấy vệ sinh thì sao?
-으니까
먹다 → 먹으니까 (vì ăn nên…)
많다 → 많으니까 (vì nhiều nên…)
-니까
사다 → 사니까 (vì mua nên…)
힘들다 → 힘드니까 (vì mệt nên…)
Tip:
‘이다’ dùng ở dạng ‘이니까’. (Vì là… nên…)
Từ vựng:
회의 – cuộc họp
중요하다 – quan trọng
늦다 – trễ, muộn
일찍 – sớm
날씨 – thời tiết
좋다 – tốt, đẹp
산책하다 – đi dạo
덥다 – nóng
비 – mưa
오다 – đến, rơi (mưa đến, mưa rơi)
우산 – ô, dù
집들이 – tiệc tân gia
세제 – nước rửa chén, chất tẩy rửa
휴지 – giấy vệ sinh
사다 – mua
힘들다 – mệt, vất vả
1)라흐만 씨의 생일 파티를 준비해요. 친구와 이야기해 보세요.
Hãy chuẩn bị tiệc sinh nhật cho anh Rahman. Hãy nói chuyện với bạn nhé.
생일 파티를 언제 할까요?
Chúng ta tổ chức tiệc sinh nhật khi nào?
토요일에 한국어 수업이 있으니까 일요일에 해요.
Vì thứ bảy có lớp tiếng Hàn nên hãy làm vào chủ nhật nhé.
① 파티 장소 (Địa điểm
tổ chức)
A: 파티는 어디에서 할까요?
Chúng ta tổ chức tiệc ở đâu?
B: 행복 식당에 메뉴가 많으니까 거기로 가요.
Vì nhà hàng Haengbok có nhiều món ăn nên đến đó nhé.
② 선물 (Quà tặng)
A: 라흐만 씨에게 어떤 선물을 줄까요?
Chúng ta tặng quà gì cho anh Rahman đây?
B: 라흐만 씨가 꽃을 좋아하니까 꽃을 선물해요.
Vì anh Rahman thích hoa nên tặng hoa nhé.
③ 할 일 (Việc sẽ
làm)
A: 식사 후에 뭐 할까요?
Sau khi ăn xong, chúng ta làm gì nhé?
B: 라흐만 씨가 노래를 잘 부르니까 노래방에 가요.
Vì anh Rahman hát hay nên đi karaoke nhé.
2)한국 친구가 여러분의 고향에 갈 때 무엇을 준비하면 좋아요? 그 이유는 뭐예요?
Khi bạn Hàn Quốc đến quê của bạn, nên chuẩn bị gì thì tốt? Lý do là gì?
우리 고향은 지금 추우니까 두꺼운 옷을 가져가세요.
Quê tôi bây giờ lạnh, nên hãy mang theo quần áo ấm nhé.
Từ vựng:
생일 파티 – tiệc
sinh nhật
준비하다 – chuẩn bị
요일 – ngày trong tuần
토요일 – thứ bảy
일요일 – chủ nhật
한국어 수업 – lớp tiếng Hàn
있다 – có
만나다 – gặp
행복 식당 – nhà hàng Haengbok
메뉴 – thực đơn, món ăn
많다 – nhiều
꽃 – hoa
선물하다 – tặng quà
노래 – bài hát
노래방 – phòng karaoke
식사 후 – sau bữa ăn
잘 부르다 – hát hay
고향 – quê
hương
지금 – bây giờ
춥다 – lạnh
두껍다 – dày, ấm
옷 – quần áo
가져가다 – mang theo
📘말하기와 듣기 - Nói và nghe
1.특별한 날에 친구를 초대하려고 해요. 다음과 같이 이야기해 보세요.
Tôi định mời bạn vào một ngày đặc biệt. Hãy nói chuyện như ví dụ dưới đây nhé.
Hội thoại:
고천: 후엔 씨, 이번 주 토요일에 집들이를 할 거예요. 시간 있으면 우리 집에 올래요?
Chị Huyen, tuần này tôi sẽ làm tiệc tân gia vào thứ bảy. Nếu chị có thời gian,
đến nhà tôi nhé?
후엔: 네, 갈게요. 그런데 벌써 집 정리 다 했어요?
Vâng, tôi sẽ đến. Nhưng anh đã dọn dẹp nhà xong hết rồi à?
고천: 필요한 거 생각해 보고 얘기해 주세요. 선물로 가져갈게요.
Hãy nghĩ xem có cần gì không rồi nói với tôi nhé. Tôi sẽ mang theo làm quà.
후엔: 필요한 거 아무것도 없어요. 그냥 오세요.
Không cần gì đâu. Cứ đến thôi.
후엔: 집들이니까 세제나 휴지를 가져갈게요. 음식도 좀 만들어 가고요.
Vì là tiệc tân gia nên tôi sẽ mang theo nước rửa chén hoặc giấy vệ sinh. Tôi
cũng sẽ làm thêm ít đồ ăn mang theo.
1)집들이 –
Tiệc tân gia
집 정리를 다 했다 – Đã dọn dẹp nhà xong hết
집들이, 세제나 휴지 – Tiệc tân gia, (mang
theo) nước rửa chén hoặc giấy vệ sinh
2)딸 돌잔치 –
Tiệc thôi nôi của con gái
딸이 돌이다 – Con gái tròn một tuổi
돌잔치, 금반지나 장난감 – Tiệc thôi nôi, (mang
theo) nhẫn vàng hoặc đồ chơi
Từ vựng :
말하기와 듣기 – nói và
nghe
특별하다 – đặc biệt
초대하다 – mời
집들이 – tiệc tân gia
시간 – thời gian
올래요? – muốn đến không?
벌써 – đã, rồi
집 정리를 다 했다 – dọn nhà xong hết rồi
필요하다 – cần thiết
선물 – quà tặng
그냥 – chỉ, cứ
세제 – nước rửa chén / chất tẩy rửa
휴지 – giấy vệ sinh
음식 – món ăn
만들다 – làm, nấu
딸 돌잔치 – tiệc thôi nôi cho con gái
금반지 – nhẫn vàng
장난감 – đồ chơi
2.여러분은 언제 친구를 초대하고 싶어요? 특별한 날에 친구를 초대해 보세요.
Các bạn muốn mời bạn bè khi nào? Hãy thử mời bạn vào một ngày đặc biệt nhé.
다음 주에 생일 파티를 할 거예요. 시간이 괜찮으면 파티에 올래요?
Tuần sau tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật. Nếu bạn rảnh, bạn có muốn đến dự tiệc
không?
네, 꼭 갈게요.
Vâng, nhất định tôi sẽ đến.
3.후엔 씨가 남편과 함께 집들이 선물을 고르고 있어요. 잘 듣고 답해 보세요.
Chị Huyen đang chọn quà tân gia cùng chồng. Hãy nghe kỹ và trả lời nhé.
Hội thoại:
집들이니까 세제나 휴지를 가져갈게요
Vì là tiệc tân gia nên tôi sẽ mang theo nước rửa chén hoặc giấy vệ sinh nhé.
후엔(여): 슬기 아빠, 고천 씨가 이사를 해서 집들이에 우리 가족을 초대했어요. 같이 갈 수 있지요?
Anh Seulgi à, anh Go-cheon mới dọn nhà và mời gia đình mình đến dự tiệc tân
gia. Anh có thể đi cùng được không?
민수(남): 그럼요. 그럼 이따가 집들이 선물을 사러 갈래요?
Tất nhiên rồi. Vậy lát nữa mình đi mua quà tân gia nhé?
후엔(여): 그래요. 고천 씨는 녹차를 좋아하니까 녹차를 선물할까요?
Được đấy. Anh Go-cheon thích trà xanh, vậy mình tặng trà xanh nhé?
민수(남): 녹차도 괜찮지만 세제나 휴지는 어때요? 집들이 선물로 보통 세제나 휴지를 많이 해요.
Trà xanh cũng được, nhưng nước rửa chén hoặc giấy vệ sinh thì sao? Thường quà
tân gia người ta hay tặng nước rửa chén hoặc giấy vệ sinh mà.
후엔(여): 그래요? 그럼 그걸로 해요.
Vậy à? Thế thì mình chọn cái đó nhé.
1) 들은 내용과 같으면 O, 다르면 X 하세요.
Nếu nội dung đúng thì đánh O, nếu sai thì đánh X.
① 후엔 씨 가족은 집들이에 초대받았어요. (O)
Gia đình chị Huyen được mời đến dự tiệc tân gia. ✅
② 고천 씨는 녹차 선물을 받았어요. (X)
Anh Go-cheon đã nhận được quà là trà xanh. ❌ (Họ chỉ nói định tặng, chưa tặng.)
③ 후엔 씨는 집들이 선물로 세제나 휴지를 살 거예요. (O)
Chị Huyen sẽ mua nước rửa chén hoặc giấy vệ sinh làm quà tân gia. ✅
2) 고천 씨는 왜 후엔 씨 가족을 초대했어요?
Tại sao anh Go-cheon mời gia đình chị Huyen đến nhà?
고천 씨가 이사를 해서 집들이에 초대했어요.
Vì anh Go-cheon mới dọn nhà nên mời đến dự tiệc tân gia.
Từ vựng:
집들이 – tiệc tân gia
세제 – nước rửa chén, chất tẩy rửa
휴지 – giấy vệ sinh
이사하다 – dọn nhà, chuyển nhà
초대하다 – mời
가족 – gia đình
같이 – cùng nhau
선물 – quà tặng
사다 – mua
녹차 – trà xanh
좋아하다 – thích
괜찮다 – ổn, được
보통 – thường, thông thường
많이 – nhiều
그럼 – vậy thì
그걸로 하다 – chọn cái đó, quyết định cái đó
내용 – nội dung
같다 – giống nhau
다르다 – khác nhau
왜 – tại sao
초대받다 – được mời
📘읽기와 쓰기 - Đọc và viết
1.다음 글을 읽고 질문에 답해 보세요.
Hãy đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi.
받는 사람: 제이슨 (jasonmckay@kmail.com)
Người nhận: Jason
보내는 사람: 박경일 (kipark64@hanmail.com)
Người gửi: Park Kyung-il
제목: 다음 주에 학교에 오실래요?
Tiêu đề: Tuần sau anh có muốn đến trường không?
Nội dung email:
제이슨 씨,
Anh Jason,
안녕하세요. 박경일입니다.
Xin chào, tôi là Park Kyung-il.
방학 잘 보내셨어요? 미국에서 돌아오셨지요?
Anh có kỳ nghỉ vui vẻ chứ? Anh đã trở về từ Mỹ rồi phải không?
곧 개학입니다. 그래서 원어민 선생님들과 함께 먼저 회의를 하고 싶습니다.
Sắp đến ngày khai giảng rồi. Vì vậy tôi muốn họp trước với các giáo viên bản ngữ.
다음 주에 언제 시간이 괜찮으세요?
Tuần sau anh rảnh lúc nào?
저는 다음 주에 계속 출근하니까 다음 주에 한 번 학교에 오실래요?
Tôi đi làm suốt tuần tới, vậy anh có thể đến trường một lần trong tuần tới
không?
메일 확인하시면 답장 주세요.
Khi anh xem email, vui lòng trả lời lại nhé.
교장 박경일 드림
Hiệu trưởng Park Kyung-il kính gửi.
1)교장 선생님이 제이슨 씨에게 이메일을 왜 썼어요?
Tại sao thầy hiệu trưởng gửi email cho Jason?
개학 전에 회의를 하려고 썼어요.
Vì muốn họp với các giáo viên trước khi khai giảng.
2)교장 선생님은 제이슨 씨를 언제 만나고 싶어요?
Thầy hiệu trưởng muốn gặp Jason khi nào?
다음 주에 만나고 싶어요.
Muốn gặp vào tuần tới.
3)메일을 읽은 다음에 제이슨 씨가 무엇을 할까요?
Sau khi đọc email, Jason sẽ làm gì?
메일에 답장을 쓸 거예요. Anh ấy sẽ viết thư trả lời email.
Từ vựng:
받는 사람 – người
nhận
보내는 사람 – người gửi
제목 – tiêu đề
학교 – trường học
개학 – khai giảng
회의 – cuộc họp
출근하다 – đi làm
시간이 괜찮다 – rảnh, tiện thời gian
메일 – email, thư điện tử
답장하다 – trả lời thư
확인하다 – kiểm tra, xác nhận
드리다 – gửi (kính ngữ của 주다)
교장 – hiệu trưởng
원어민 – người bản ngữ
방학 – kỳ nghỉ
돌아오다 – trở về
2.위 메일에 답장을 써 보세요.
Hãy viết thư trả lời cho email ở trên nhé.
받는 사람: 박경일 (kipark64@hanmail.com)
Người nhận: Park Kyung-il
보낸 사람: 제이슨 (jasonmckay@kmail.com)
Người gửi: Jason
제목: re:
다음 주에 학교에 오실래요?
Tiêu đề: re: Tuần sau tôi có đến trường không?
Nội dung email:
박경일 교장 선생님께,
Kính gửi thầy hiệu trưởng Park Kyung-il,
안녕하세요? 제이슨입니다.
Xin chào thầy, tôi là Jason.
메일 잘 받았습니다.
Tôi đã nhận được email của thầy.
다음 주 화요일 오전에 학교에 가겠습니다.
Tôi sẽ đến trường vào sáng thứ ba tuần tới.
그때 뵙겠습니다. 감사합니다.
Hẹn gặp thầy khi đó. Xin cảm ơn.
제이슨 드림
Kính thư, Jason
📘문화와 정보 - Văn hóa và thông tin
집들이 선물 - Quà tặng khi dự tiệc tân gia
한국에서는 새집으로 이사하면 가족이나 친구, 친척들을 집으로 초대합니다.
Ở Hàn Quốc, khi chuyển đến nhà mới, người ta sẽ mời gia đình, bạn bè hoặc họ
hàng đến nhà.
이것을 ‘집들이’라고 합니다.
Việc này được gọi là “tiệc tân gia (집들이)”.
집들이에 갈 때 사람들은 휴지, 세제 같은 생활용품을 선물합니다.
Khi đi dự tiệc tân gia, mọi người thường tặng những đồ dùng sinh hoạt như giấy
vệ sinh hoặc bột giặt.
세제는 “세제의 거품처럼 돈을 많이 벌어서 부자가 되세요.”라는 뜻이 있습니다.
Bột giặt mang ý nghĩa “Chúc bạn kiếm được nhiều tiền và trở nên giàu có như bọt
xà phòng”.
휴지는 잘 풀리기 때문에 모든 일이 잘 풀리기를 바라는 마음으로 휴지를 선물합니다.
Giấy vệ sinh dễ “cuộn ra” nên mang ý nghĩa chúc mọi việc trong nhà mới đều suôn
sẻ.
1)한국에서는 새집으로 이사하고 무엇을 해요?
Ở Hàn Quốc, khi chuyển đến nhà mới, người ta làm gì?
가족이나 친구, 친척들을 집으로 초대해요.
Họ mời gia đình, bạn bè hoặc người thân đến nhà.
2)집들이에 갈 때 사람들이 왜 휴지와 세제를 선물해요?
Tại sao khi đi dự tiệc tân gia, người ta tặng giấy vệ sinh và bột giặt?
휴지는 일이 잘 풀리라는 뜻이고, 세제는 돈을 많이 벌라는 뜻이에요.
Giấy vệ sinh mang ý nghĩa chúc mọi việc thuận lợi, còn bột giặt mang ý nghĩa
chúc làm ăn phát đạt.
3)여러분 고향에서는 다른 사람 집에 갈 때 무엇을 선물해요?
Ở quê bạn, khi đến nhà người khác, bạn tặng quà gì?
우리 고향에서는 과일이나 케이크를 선물해요.
Ở quê tôi, chúng tôi tặng trái cây hoặc bánh kem.
Từ vựng:
집들이 – tiệc
tân gia
이사하다 – chuyển nhà
초대하다 – mời
친척 – họ hàng
생활용품 – đồ dùng sinh hoạt
세제 – bột giặt, chất tẩy rửa
휴지 – giấy vệ sinh
뜻 – ý nghĩa
거품 – bọt
부자 – người giàu
잘 풀리다 – suôn sẻ, thuận lợi
선물하다 – tặng quà
고향 – quê hương
과일 – trái cây
케이크 – bánh kem
🎧 발음 (Phát âm)
1. 다음을 듣고 따라 읽으세요. Nghe và đọc theo các câu sau.
- 늦지 않게 [늣찌 안케]
Đừng đến muộn nhé. - 막히니까 [마키니까]
Vì bị kẹt đường. - 괜찮지만 [괜찬치만]
Dù cũng được nhưng…
2. 다음을 듣고 연습해 보세요. Nghe và luyện tập các đoạn hội thoại sau.
- 약속 시간에 늦지 않게 오세요. Xin hãy đến đúng giờ hẹn.
- 가: 길이 많이 막히니까 좀 기다려 줄래요?
Vì đường đang kẹt nhiều, bạn có thể chờ một chút được không?
나: 네, 천천히 오세요. Vâng, anh cứ đi chậm thôi.
- 가: 녹차도 괜찮지만 세제나 휴지는 어때요?
Trà xanh cũng được, nhưng bột giặt hay giấy vệ sinh thì sao?
나: 그것도 좋아요. Cái đó cũng được ạ.
Từ vựng:
늦다 – trễ, muộn
않게 – để không (đứng sau động từ phủ định)
막히다 – bị kẹt, bị tắc
길 – đường, con đường
기다리다 – chờ đợi
좀 – một chút
줄래요 – bạn có thể (làm gì đó) được không? (cách nói lịch
sự thân mật)
천천히 – từ từ, chậm rãi
오세요 – hãy đến
괜찮다 – ổn, được, không sao
세제 – bột giặt, chất tẩy rửa
휴지 – giấy vệ sinh
그것도 – cái đó cũng
좋아요 – tốt, được, thích
📘배운 어휘 확인 – Kiểm tra từ vựng đã học
집들이 – tiệc
tân gia
휴지 – giấy vệ sinh
세제 – bột giặt, chất tẩy rửa
손님을 맞이하다 – đón khách
음식을 차리다 – chuẩn bị đồ ăn
선물을 가져가다 – mang quà đi
돌잔치 – tiệc thôi nôi
장난감 – đồ chơi
금반지 – nhẫn vàng
손님을 대접하다 – tiếp đãi khách
미리 연락하다 – liên lạc trước
약속 시간을 정하다 – hẹn
thời gian
늦지 않게 도착하다 – đến đúng giờ (không trễ)
노크를 하다 – gõ cửa
인사를 나누다 – chào hỏi
명함을 건네다 – trao danh thiếp
방학 – kỳ nghỉ (nghỉ học)
개학 – khai giảng
원어민 – người bản xứ
확인 – xác nhận
답장 – trả lời thư, hồi âm
교장 – hiệu trưởng
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 6: Tôi thấy hạnh phúc khi ăn món ăn ngon (맛있는 음식을 먹을 때 행복해요) tại đây.
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 8 : Tôi đã quyết định học lớp tiếng Hàn từ tháng 9 (9월부터 한국어 수업을 듣기로 했어요) tại đây.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀