![]() |
Hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 6: Tôi thấy hạnh phúc khi ăn món ăn ngon (맛있는 음식을 먹을 때 행복해요) |
Bài 6: 맛있는 음식을 먹을 때 행복해요 - Tôi thấy hạnh phúc khi ăn món ăn ngon
1. 주제: 기분과 감정 - Chủ đề: Tâm trạng và cảm xúc
2. 어휘와 문법 - Từ vựng và ngữ pháp:
기분, 감정 관련 어휘 - Từ vựng liên quan đến tâm trạng và cảm xúc
동사 -겠 - Động từ + -겠- (sẽ, có lẽ)
동명사 -을 때 – Động từ /Danh từ + 을 때 (khi...)
3. 활동: Hoạt động:
기분에 대해 말하기 - Nói về tâm trạng
친구나 가족에게 이메일 쓰기 - Viết email cho bạn bè hoặc gia đình
4. 문화와 정보 - Văn hóa và thông tin:
이모티콘 - Biểu tượng cảm xúc (emoji)
• 이 사람들은 기분이 어때요?
Những người này cảm thấy thế nào?
• 여러분은 언제 기분이 좋아요?
Các bạn thấy vui khi nào?
언제 기분이 안 좋아요?
Khi nào bạn cảm thấy không vui?
📘어휘와 문법 1 - Từ vựng và ngữ pháp 1
1.지금 기분이 어때요? - Bây giờ bạn cảm thấy thế nào?
상을 받았어요. 그래서 기뻐요.
Tôi nhận được giải thưởng, nên tôi rất vui.
기분이 좋다 - Tâm
trạng tốt
기쁘다 - vui mừng
행복하다 - hạnh
phúc
신나다 - phấn
khích, hứng thú
즐겁다 - vui vẻ, thoải mái
반갑다 - vui mừng gặp lại
2.여러분은 무엇을 하면 기분이 좋아요?
Khi các bạn làm gì thì cảm thấy vui?
저는 운동하면 기분이 좋아요.
Tôi cảm thấy vui khi tập thể dục.
3.Động từ + 겠 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈
다른 사람의 일이 나 상황을 추측할 때 사용해요.
Được dùng khi suy đoán về việc hoặc tình huống của người khác. Nghĩa tiếng Việt là : "sẽ, có lẽ".
Hội thoại:
생일 선물로 지갑을 받았어요.
Tôi nhận được một chiếc ví làm quà sinh nhật.
와, 정말 좋겠어요.
Wow, chắc là thích lắm nhỉ!
예문 (Ví dụ):
가: 서울에서 10시에 KTX를 탈 거예요.
Tôi sẽ lên tàu KTX ở Seoul lúc 10 giờ.
나: 그럼 부산에 12시 전에 도착하겠네요.
Vậy thì chắc sẽ đến Busan trước 12 giờ nhỉ.
가: 어제 밤 11시까지 일했어요.
Tôi đã làm việc đến 11 giờ tối hôm qua.
나: 많이 피곤하겠어요.
Chắc là mệt lắm nhỉ.
내일 비가 오니까 날씨가 춥겠어요.
Ngày mai trời sẽ mưa nên chắc là thời tiết sẽ lạnh.
지갑 – ví
생일 선물 – quà sinh nhật
좋다 – tốt, thích
춥다 – lạnh
오다 – đến
아프다 – đau
도착하다 – đến nơi
피곤하다 – mệt mỏi
날씨 – thời tiết
KTX – tàu cao tốc KTX
그럼 – vậy thì
정말 – thật sự
많이 – nhiều
Ví dụ chia với “-겠-”:
좋다 → 좋겠어요 (chắc là tốt / thích lắm nhỉ)
춥다 → 춥겠어요 (chắc là lạnh)
오다 → 오겠어요 (chắc là đến)
아프다 → 아프겠어요 (chắc là đau)
1)그림을 보고 이야기해 보세요. Hãy nhìn tranh và nói về nó nhé.
친구들과 여행을 가요. Tôi đi du lịch cùng bạn bè.
즐겁겠어요. Chắc là vui lắm nhỉ.
-Tôi đi du lịch cùng bạn bè.
→ Chắc là vui lắm nhỉ.
장학금을 받았어요. → 기분이 좋겠어요.
Tôi nhận được học bổng. → Chắc là tâm trạng tốt lắm nhỉ.
-다음 달에 고향에 가요. → 가족들이 좋아하겠어요.
Tháng sau tôi sẽ về quê. → Chắc là gia đình sẽ vui lắm nhỉ.
날씨가 흐려요. → 비가 오겠어요.
Trời nhiều mây. → Chắc là sắp mưa rồi.
2)친구의 계획을 듣고 이야기해 보세요.
Hãy nghe kế hoạch của bạn và nói chuyện nhé.
오랜만에 가족들을 다 만나요.
Tôi sẽ gặp lại tất cả gia đình sau một thời gian dài.
정말 반갑겠어요. Chắc là vui lắm khi được gặp lại họ nhỉ.
📘어휘와 문법
2 - Từ vựng và ngữ pháp 2
1.지금 기분이 어때요? Bây
giờ
tâm trạng
của
bạn
thế
nào?
강아지가 죽었어요. 그래서 슬퍼요.
Con chó của tôi chết rồi, nên tôi buồn.
기분이 안 좋다
Tâm trạng không tốt
슬프다 –
buồn
걱정되다 – lo lắng
외롭다 – cô đơn
화나다 – tức giận
짜증나다 – bực bội, khó chịu
답답하다 – ngột ngạt, khó chịu, bức
bối
2.여러분은 무엇을 하면 기분이 안 좋아요?
Khi các bạn làm gì thì cảm thấy không vui?
친구하고 싸우면 기분이 안 좋아요.
Khi cãi nhau với bạn thì tôi thấy không vui.
화나요. Tôi tức giận.
3.Động từ /Danh từ + 을 때 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ
pháp 👈
어떤 행위나 상황이 일어난 순간이나 동안을 나타내요.
Được dùng để diễn tả thời điểm hoặc khoảng thời gian khi một hành động
hay tình huống xảy ra.
Hội thoại:
후엔 씨는 언제 행복해요?
Hu-en, khi nào bạn cảm thấy hạnh phúc?
저는 가족들과 맛있는 음식을 먹을 때 행복해요.
Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ăn món ngon cùng gia đình.
예문 (Ví dụ):
가: 언제 부모님이 많이 생각나요?
Khi nào bạn thường nhớ bố mẹ?
나: 아플 때 부모님이 생각나요.
Tôi nhớ bố mẹ khi bị ốm.
윗사람과 식사할 때 숟가락을 먼저 들지 마세요.
Khi ăn cùng người lớn, đừng cầm muỗng trước.
숙제가 많아서 힘들 때 한국 친구가 도와줘요.
Khi có nhiều bài tập và thấy mệt, bạn Hàn của tôi giúp đỡ tôi.
Ngữ pháp: -을 때 / -ㄹ 때
Dùng để diễn tả thời điểm hoặc khoảng thời gian khi hành động hay tình
huống xảy ra.
먹다 → 먹을 때 (khi ăn)
많다 → 많을 때 (khi có nhiều)
가다 → 갈 때 (khi đi)
힘들다 → 힘들 때 (khi mệt mỏi, vất vả)
🟣 Tip: Khi nói về
thời điểm trong quá khứ, dùng “-었을 때”.
Từ vựng:
가족 – gia đình
맛있는 음식 – món ăn ngon
먹다 – ăn
행복하다 – hạnh phúc
부모님 – bố mẹ
아프다 – bị ốm, đau
윗사람 – người lớn
식사하다 – ăn uống
숟가락 – muỗng
먼저 – trước
숙제 – bài tập về nhà
많다 – nhiều
힘들다 – mệt mỏi, vất vả
도와주다 – giúp đỡ
1)그림을 보고 이야기해 보세요. Hãy nhìn tranh và nói về nó nhé.
보기 (Ví dụ mẫu):
기분이 안 좋을 때 어떻게 해요?
Khi tâm trạng không tốt, bạn làm gì?
기분이 안 좋을 때 산책해요.
Khi tâm trạng không tốt, tôi đi dạo.
①
Q: 화날 때 어떻게 해요?
Khi tức giận, bạn làm gì?
A: 화날 때 많이 먹어요.
Khi tức giận, tôi ăn rất nhiều.
②
Q: 답답할 때 어떻게 해요?
Khi cảm thấy bức bối, bạn làm gì?
A: 답답할 때 친구에게 이야기해요.
Khi cảm thấy bức bối, tôi nói chuyện với bạn bè.
③
Q: 밤에 잠이 안 올 때 어떻게 해요?
Khi ban đêm không ngủ được, bạn làm gì?
A: 밤에 잠이 안 올 때 조용한 음악을 들어요.
Khi ban đêm không ngủ được, tôi nghe nhạc nhẹ.
2)여러분의 기분을 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nói chuyện với bạn về tâm trạng của bạn nhé.
언제 행복해요? Khi nào bạn thấy hạnh phúc?
저는 친구를 만날 때 행복해요. Tôi thấy hạnh phúc khi gặp bạn bè.
언제 외로워요? Khi nào bạn cảm thấy cô đơn?
저는 혼자 있을 때 외로워요. Tôi cảm thấy cô đơn khi ở một mình.
언제 슬퍼요? Khi nào bạn buồn?
저는 나쁜 소식을 들을 때 슬퍼요. Tôi buồn khi nghe tin xấu.
📘말하기와 듣기 - Nói và nghe
1.친구에게 안 좋은 일이 생겼어요. 다음과 같이 이야기해 보세요.
Một chuyện không hay đã xảy ra với bạn của bạn. Hãy nói chuyện theo mẫu sau
nhé.
Hội thoại:
아나이스: 안젤라 씨, 무슨 일 있어요? 얼굴이 안 좋네요.
Angela, có chuyện gì à? Trông mặt bạn không được tốt lắm.
안젤라: 아버지께서 몸이 안 좋으셔서 병원에 계세요.
Bố tôi không khỏe nên đang nằm viện.
아나이스: 정말요? 많이 걱정되겠어요.
Thật vậy sao? Chắc bạn lo lắm nhỉ.
안젤라: 네, 이런 일이 있을 땐 정말 슬퍼요.
Vâng, khi có chuyện như thế này tôi thật sự buồn.
빨리 고향에 가서 아버지를 보고 싶어요.
Tôi muốn nhanh chóng về quê để gặp bố.
연습 (Luyện tập):
1)아버지께서 몸이 안 좋으셔서 병원에 계시다 → 걱정되다 → 아버지를 보다
Bố không khỏe và đang nằm viện → lo lắng → muốn gặp bố
2)제일 친한 친구가 고향으로 돌아갔다 → 외롭다 → 친구를 만나다
Người bạn thân nhất đã trở về quê → cảm thấy cô đơn → muốn gặp bạn
Từ vựng:
아버지께서 (kính
ngữ của 아버지) – bố (kính trọng)
몸이 안 좋다 – không
khỏe
병원에 계시다 – ở bệnh
viện (kính ngữ của 있다)
걱정되다 – lo lắng
슬프다 – buồn
고향 – quê
hương
보고 싶다 – nhớ,
muốn gặp
제일 친한 친구 – người
bạn thân nhất
외롭다 – cô
đơn
얼굴이 안 좋다 – trông
không khỏe
무슨 일 있어요? – có
chuyện gì à?
2.친구의 얼굴을 보고 서로 기분을 이야기해 보세요.
Hãy nhìn khuôn mặt của bạn và cùng nói về tâm trạng của nhau nhé.
얼굴이 안 좋아요. 무슨 일 있어요?
Trông bạn không được khỏe lắm. Có chuyện gì à?
지갑을 잃어버렸어요. 그래서 짜증나요.
Tôi bị mất ví. Nên tôi bực bội lắm.
3.고천 씨와 선생님이 이야기해요. 잘 듣고 답해 보세요.
Cô/Anh Go-cheon và giáo viên đang nói chuyện. Hãy lắng nghe kỹ và trả lời nhé.
Hội thoại:
맛있는 음식을 먹을 때 행복해요 - Tôi thấy hạnh phúc khi ăn món ăn
ngon
고천(여): 선생님, 저 다음 주 수업에 못 와요.
Thưa cô, tuần sau em không thể đến lớp được ạ.
선생님(여): 왜요? 무슨 일 있어요?
Sao vậy? Có chuyện gì à?
고천(여): 다음 주에 새 아파트로 이사를 가요. 이제 저희 집이 생겼어요.
Tuần sau em sẽ chuyển đến căn hộ mới. Cuối cùng thì em cũng có nhà riêng rồi.
선생님(여): 와, 축하해요. 고천 씨! 정말 좋겠어요.
Wow, chúc mừng cô Go-cheon! Chắc là vui lắm nhỉ.
고천(여): 네, 너무 기뻐요. 돈을 모을 때는 진짜 힘들었어요. 하지만 요즘은 너무 좋아서 잠이 안 와요.
Vâng, em rất vui. Khi tiết kiệm tiền thì thật sự rất vất vả, nhưng dạo này em
vui quá nên không ngủ được.
선생님(여): 정말 고생했어요. 이사 잘하세요!
Em đã vất vả nhiều rồi. Chúc em chuyển nhà thuận lợi nhé!
Từ vựng :
수업 – buổi học
못 오다 – không
thể đến
무슨 일 – chuyện
gì
다음 주 – tuần
sau
새 아파트 – căn hộ
mới
이사를 가다 – chuyển
nhà
생기다 – có được,
xuất hiện
축하하다 – chúc
mừng
기쁘다 – vui mừng
돈을 모으다 – tiết
kiệm tiền
힘들다 – vất vả,
khó khăn
잠이 안 오다 – không
ngủ được
고생하다 – vất
vả
잘하다 – làm tốt,
thuận lợi
1)고천 씨는 다음 주 수업에 왜 못 와요?
Tại sao cô Go-cheon không thể đến lớp vào tuần sau?
다음 주에 새 아파트로 이사를 가요.
Tuần sau cô ấy sẽ chuyển đến căn hộ mới.
2)고천 씨는 요즘 기분이 어때요?
Dạo này tâm trạng của cô Go-cheon thế nào?
너무 기뻐요. 하지만 너무 좋아서 잠이 안 와요.
Cô ấy rất vui, nhưng vì vui quá nên không ngủ được.
📘읽기와 쓰기 - Đọc và viết
1.다음 글을 읽고 질문에 답해 보세요.
Hãy đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi.
이메일 (Thư điện
tử)
받는 사람: 나시르 (nasir3792@tmail.com)
Người nhận: Nasir
보낸 사람: 잠시드 (jamshid@tmail.com)
Người gửi: Jamshid
제목: 한국 생활이 정말 즐거워요
Chủ đề: Cuộc sống ở Hàn Quốc thật sự rất vui
나시르 씨,
안녕하세요?
Chào Nasir, bạn khỏe không?
요즘 어떻게 지내요?
Dạo này bạn sống thế nào?
저는 아주 잘 지내요. 작년에 처음 한국에 왔을 때는 정말 힘들고 외로웠어요.
Tôi sống rất tốt. Năm ngoái khi mới đến Hàn Quốc, tôi thấy thật sự khó khăn và
cô đơn.
그리고 한국 사람의 이야기를 이해하지 못해서 답답했어요.
Và tôi thấy bức bối vì không hiểu được người Hàn nói chuyện.
하지만 지금은 좋은 친구도 많이 사귀고 한국말도 잘해요.
Nhưng bây giờ tôi đã kết được nhiều bạn tốt và nói tiếng Hàn khá hơn rồi.
그래서 요즘은 한국 생활이 정말 즐거워요.
Vì vậy dạo này cuộc sống ở Hàn Quốc thật sự rất vui.
다음 달에는 친구들과 제주도로 여행을 갈 거예요. 정말 재미있겠지요?
Tháng sau tôi sẽ đi du lịch đến đảo Jeju cùng bạn bè. Chắc sẽ vui lắm, phải
không?
다음에 나시르 씨하고도 함께 여행하고 싶어요. 우리 꼭 같이 가요.
Lần sau tôi cũng muốn đi du lịch cùng bạn Nasir. Chúng ta nhất định hãy cùng đi
nhé.
그럼 다음에 또 연락할게요.
Vậy hẹn gặp lại bạn sau nhé.
잠시드 드림.
Jamshid kính gửi.
1)잠시드 씨는 처음 한국에 왔을 때 어땠어요?
Jamshid thấy thế nào khi lần đầu đến Hàn Quốc?
정말 힘들고 외로웠어요.
Thật sự khó khăn và cô đơn.
2)잠시드 씨는 요즘 생활이 어때요?
Dạo này cuộc sống của Jamshid thế nào?
요즘은 한국 생활이 정말 즐거워요.
Dạo này cuộc sống ở Hàn Quốc rất vui.
3)잠시드 씨는 다음 달에 무엇을 할 거예요?
Tháng sau Jamshid sẽ làm gì?
친구들과 제주도로 여행을 갈 거예요.
Sẽ đi du lịch đảo Jeju cùng bạn bè.
Từ vựng :
받는 사람 – người
nhận
보낸 사람 – người
gửi
제목 – tiêu đề
요즘 – dạo
này
처음 – lần đầu
tiên
힘들다 – vất vả,
khó khăn
외롭다 – cô
đơn
이해하다 – hiểu
답답하다 – bức
bối, khó chịu
사귀다 – kết bạn,
giao lưu
즐겁다 – vui vẻ,
hạnh phúc
제주도 – đảo
Jeju
여행을 가다 – đi du
lịch
같이 – cùng
nhau
연락하다 – liên
lạc
다음 달 – tháng
sau
2.여러분도 친구나 가족에게 한국 생활에 대해 이메일을 써 보세요.
Các bạn cũng hãy viết email cho bạn bè hoặc gia đình về cuộc sống ở Hàn Quốc
nhé.
제목: 한국 생활이 즐거워요
Chủ đề: Cuộc sống
vui vẻ ở Hàn Quốc
받는 사람: 엄마 (me@gmail.com)
보낸 사람: 민호 (minho@gmail.com)
제목: 한국 생활이 즐거워요
엄마, 안녕하세요.
저는 요즘 한국에서 잘 지내요.
처음에는 음식이 맵고 외로웠어요.
하지만 지금은 친구들도 생기고 한국말도 늘었어요.
주말에는 친구들과 맛있는 음식을 먹어요.
정말 즐거워요.
Mẹ ơi, con chào mẹ.
Dạo này con sống rất tốt ở Hàn Quốc.
Lúc đầu con thấy thức ăn cay
và cảm thấy cô đơn.
Nhưng bây giờ con đã có bạn và nói tiếng Hàn tốt hơn rồi.
Cuối tuần con ăn món ngon với bạn bè.
Con rất vui.
📘문화와 정보 - Văn hóa và thông tin
이모티콘 - Biểu tượng cảm xúc (emoji)
여러분은 문자를 보낼 때 어떻게 합니까?
Khi các bạn gửi tin nhắn, các bạn làm như thế nào?
요즘 사람들은 문자를 보낼 때 글자와 이모티콘(그림말)을 함께 보냅니다.
Ngày nay, khi gửi tin nhắn, mọi người thường gửi kèm cả chữ và biểu tượng cảm
xúc (emoji).
이렇게 하면 기분이나 감정을 잘 전할 수 있고 재미도 있습니다.
Làm như vậy giúp truyền tải cảm xúc tốt hơn và cũng thú vị hơn.
이모티콘은 나라마다 조금씩 다릅니다.
Biểu tượng cảm xúc hơi khác nhau ở mỗi quốc gia.
한국에서는 다음과 같이 사용합니다.
Ở Hàn Quốc, người ta sử dụng như sau:
상황 |
이모티콘 |
웃을 때 (khi cười) |
ㅋㅋ, ㅎㅎ, ^^ |
슬플 때 (khi buồn) |
ㅠㅠ, ㅜㅜ |
화났을 때 (khi tức
giận) |
ㅡㅡ |
고마울 때 (khi biết
ơn) |
ㄳ |
‘응’이라고 말할 때 (khi nói “ừ”) |
ㅇㅇ, ㅇㅋ |
여러분 나라에서는 어떤 이모티콘을 사용합니까?
Ở nước bạn, mọi người dùng những biểu tượng cảm xúc nào?
1)사람들은 왜 이모티콘을 사용해요?
Tại sao mọi người dùng biểu tượng cảm xúc?
기분이나 감정을 잘 표현하기 위해 사용해요.
Dùng để thể hiện cảm xúc và tâm trạng tốt hơn.
2)웃을 때 사용하는 이모티콘은 뭐예요?
Biểu tượng cảm xúc dùng khi cười là gì?
ㅋㅋ, ㅎㅎ, ^^예요.
Là ㅋㅋ, ㅎㅎ, ^^.
3)여러분은 어떤 이모티콘을 자주 사용해요?
Bạn thường dùng biểu tượng cảm xúc nào?
저는 ㅎㅎ, ^^, ㅠㅠ를 자주 사용해요.
Tôi thường dùng ㅎㅎ, ^^ và ㅠㅠ.
Từ vựng:
문자 tin nhắn
이모티콘 biểu tượng cảm xúc
그림말 biểu tượng bằng hình
기분 tâm trạng
감정 cảm xúc
전하다 truyền đạt
재미있다 thú vị
조금씩 một chút
다르다 khác nhau
사용하다 sử dụng
웃다 cười
슬프다 buồn
화나다 tức giận
고맙다 biết ơn
말하다 nói
자주 thường xuyên
📘Tin nhắn:
선생님: 라흠만 씨, 운전면허 시험에 합격했어요?
Rahman, anh đã đậu kỳ thi lái xe chưa?
라흠만: 아니요, 떨어졌어요. ㅠㅠ
Chưa ạ, em bị trượt rồi. ㅠㅠ
선생님: 시험이 어려웠어요?
Bài thi có khó không?
라흠만: 아니요, 제가 공부를 많이 못 했어요. 😢
Không ạ, em đã không học nhiều. 😢
선생님: 다음에는 꼭 합격할 거예요. 힘내요!!
Lần sau nhất định anh sẽ đậu thôi. Cố lên nhé!!
라흠만: 감사합니다, 선생님^^
Em cảm ơn cô ạ^^
🎧 발음 (Phát âm)
1. 다음을 듣고 따라 읽으세요. Hãy nghe và đọc theo.
- 즐겁겠네요 [즐겁껜네요]
Chắc là vui lắm nhỉ. - 좋겠네요 [조켄네요]
Chắc là tốt lắm nhỉ. - 무슨 일 [무슨 닐]
Chuyện gì vậy?
2. 다음을 듣고 연습해 보세요. Hãy nghe và luyện tập.
1)가: 오랜만에 가족들과 여행을 가요.
Lâu lắm rồi tôi đi du lịch với gia đình.
나: 즐겁겠네요.
Chắc là vui lắm nhỉ.
2)가: 이번에 장학금을 받았어요. Lần này tôi đã nhận được học bổng.
나: 기분이 좋겠네요. Chắc là tâm trạng tốt lắm nhỉ.
3)가: 고향에 무슨 일로 가요? Bạn về quê có việc gì vậy?
나: 오빠가 결혼해요. Anh trai tôi kết hôn.
📘배운 어휘 확인 Kiểm
tra từ vựng đã học
기분이 좋다 – tâm trạng
tốt
기쁘다 – vui mừng
행복하다 – hạnh phúc
신나다 – phấn khích, hứng thú
반갑다 – vui mừng khi gặp lại
즐겁다 – vui vẻ
기분이 안 좋다 – tâm trạng không tốt
슬프다 – buồn
외롭다 – cô đơn
화나다 – tức giận
걱정되다 – lo lắng
짜증나다 – bực bội
답답하다 – bức bối, khó chịu
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 5: Nếu đau nhiều thì hãy uống thuốc này nhé (많이 아프면 이 약을 드세요) tại đây.
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 7 : Vì là tiệc tân gia nên tôi sẽ mang bột giặt hoặc giấy lau nhé (집들이니까 세제나 휴지를 가져갈게요) tại đây.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀