![]() |
Hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 4: Bây giờ có thể nói chuyện điện thoại được không? (지금 통화할 수 있어요?). |
Bài 4: 지금 통화할 수 있어요? Bây giờ có thể nói
chuyện điện thoại được không?
1.주제: 전화
Chủ đề: Gọi điện thoại
2.어휘와 문법: 전화 표현 / Động từ + 을 수 있다/없다 , 반말
Từ vựng và ngữ pháp: Biểu hiện khi gọi điện / Có thể – không thể gọi điện /
Cách nói thân mật
3.활동: 전화하기 / 문자 메시지 보내기
Hoạt động: Gọi điện thoại / Gửi tin nhắn
4.문화와 정보: 한국 생활에 도움이 되는 스마트폰 앱(App)
Văn hóa và thông tin: Ứng dụng điện thoại thông minh hữu ích cho cuộc sống ở
Hàn Quốc
• 이 사람들은 지금 무엇을 해요?
Những người này bây giờ đang làm gì?
• 여러분은 누구에게 전화를 자주 해요?
Các bạn thường gọi điện cho ai?
📘어휘와 문법 1 - Từ vựng và ngữ pháp 1
1.휴대 전화로 지금 뭘 해요?
Bây giờ bạn đang làm gì bằng điện thoại di động?
- 전화를 걸다
Gọi điện thoại - 전화를 받다
Nghe điện thoại - 전화를 끊다
Cúp điện thoại / Kết thúc cuộc gọi - 문자를 보내다
Gửi tin nhắn - 문자를 받다
Nhận tin nhắn - 문자를 지우다
Xóa tin nhắn - 전화를 바꾸다
Chuyển máy / Đưa điện thoại cho người khác - 국제 전화를 하다
Gọi điện thoại quốc tế - 영상 통화를 하다
Gọi video (gọi thoại có hình)
2.여러분은 전화를 자주 해요? 이야기해 보세요.
Các bạn có thường gọi điện không? Hãy cùng nói chuyện nhé.
누구에게 문자를 자주 보내요?
Bạn thường gửi tin nhắn cho ai?
누구와 영상 통화를 자주 해요?
Bạn thường gọi video với ai?
국제 전화를 자주 해요?
Bạn có thường gọi điện thoại quốc tế không?
누구에게 문자를 자주 보내요?
Bạn thường gửi tin nhắn cho ai?
저는 친구에게 문자를 자주 보내요.
Tôi thường gửi tin nhắn cho bạn của tôi.
3. Ngữ
pháp Động từ + 을 수 있다 / 없다 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈
어떤 상황이나 일이 가능하거나 어떤 일을 할 수 있는 능력이 있음을 나타낼 때 사용해요.
Được dùng khi muốn diễn tả khả năng làm được hoặc không làm được việc gì trong
một tình huống nào đó. Nghĩa tiếng
Việt là “ có thể / không thể”
Hội thoại:
팀장님, 지금 통화할 수 있어요?
Trưởng nhóm ơi, bây giờ có thể nói chuyện điện thoại được không ạ?
네, 괜찮아요. Vâng, được ạ.
가: 거기 이주민 센터죠? 주말에도 상담을 받을 수 있어요?
Anh/chị là trung tâm hỗ trợ người nhập cư phải không? Cuối tuần có thể được tư
vấn không ạ?
나: 네, 상담을 받을 수 있어요.
Vâng, có thể được tư vấn ạ.
내일은 일이 있어서 한국어 센터에 갈 수 없어요.
Ngày mai tôi có việc nên không thể đến trung tâm tiếng Hàn.
저는 한국 음식을 만들 수 있어요.
Tôi có thể nấu món ăn Hàn Quốc.
🔹 -을 수 있다
dùng với động từ có patchim (phụ âm cuối)
- 먹다 → 먹을 수 있어요 (có thể ăn)
- 받다 → 받을 수 있어요 (có thể nhận)
🔹 -ㄹ 수 있다
dùng với động từ không có patchim
- 가다 → 갈 수 있어요 (có thể đi)
- 만들다 → 만들 수 있어요 (có thể làm / có thể nấu)
1)무엇을 할 수 있어요? 무엇을 할 수 없어요? 이야기해 보세요.
Bạn có thể làm gì? Bạn không thể làm gì? Hãy cùng nói chuyện nhé.
보기: 한국어로 문자를 보내다
Ví dụ: Gửi tin nhắn bằng tiếng Hàn
- 기숙사에서 요리하다
Nấu ăn trong ký túc xá - 지금 전화를 받다
Nghe điện thoại bây giờ - 한국 음식을 만들다
Làm món ăn Hàn Quốc
이링 씨, 한국어로 문자를 보낼 수 있어요?
Iring, bạn có thể gửi tin nhắn bằng tiếng Hàn không?
네, 한국어로 문자를 보낼 수 있어요.
Vâng, tôi có thể gửi tin nhắn bằng tiếng Hàn.
Từ vựng:
통화하다 – nói
chuyện điện thoại
통화할 수 있다 – có thể nói chuyện điện thoại
괜찮아요 – không sao / được rồi
이주민 센터 – trung tâm người nhập cư
주말 – cuối tuần
상담 – tư vấn
받을 수 있다 – có thể nhận được
갈 수 없다 – không thể đi
만들 수 있다 – có thể làm / nấu
한국어 – tiếng Hàn
문자를 보내다 – gửi tin nhắn
요리하다 – nấu ăn
전화(를) 받다 – nghe
điện thoại
한국 음식 – món ăn Hàn Quốc
기숙사 – ký túc xá
능력 – năng lực, khả năng
상황 – tình huống, hoàn cảnh
2)여러분은 무엇을 할 수 있어요? 무엇을 할 수 없어요?
Các bạn có thể làm gì? Và không thể làm gì?
저는 수영을 할 수 있어요.
Tôi có thể bơi.
저는 자전거를 탈 수 없어요.
Tôi không thể đi xe đạp.
-운동 (thể thao)
- 저는 매일 운동을 할 수 있어요.
Tôi có thể tập thể dục mỗi ngày.
-요리 (nấu ăn)
- 저는 베트남 음식을 만들 수 있어요.
Tôi có thể nấu món ăn Việt Nam.
-외국어 (ngoại ngữ)
- 저는 한국어를 말할 수 있어요.
Tôi có thể nói tiếng Hàn.
📘어휘와 문법 2 - Từ vựng và ngữ pháp 2
1.여러분은 전화를 자주 해요? 다음 표현을 사용해서 말해 보세요.
Các bạn có thường gọi điện thoại không? Hãy sử dụng các mẫu câu sau để nói nhé.
지금 안 계세요.
Hiện giờ (người đó) không có ở đây.
여보세요? Alo?
전화를 잘못 걸었어요. Tôi gọi nhầm số rồi.
전화 왔어요. Có cuộc gọi đến rồi.
통화 중이에요. Đang trong cuộc gọi.
전화번호가 몇 번이에요?
010-1234-5678이에요.
Số điện thoại của bạn là gì? Là 010-1234-5678.
답장이 없어요. Không có trả lời (không có phản hồi).
매너 모드로 해요. 진동으로 해요.
Hãy để chế độ im lặng. Hãy để chế độ rung.
휴대 전화 배터리가 없어요. Điện thoại di động hết pin rồi.
2.여러분은 다음 상황에서 어떻게 해요? 이야기해 보세요.
Các bạn làm gì trong những tình huống sau? Hãy cùng nói chuyện nhé.
1)친구가 통화 중이에요. Bạn của tôi đang trong cuộc gọi.
친구가 통화 중이에요. 어떻게 해요?
Bạn tôi đang bận nghe điện thoại. Làm sao bây giờ?
조금 후에 다시 전화를 걸어요. Tôi sẽ gọi lại sau một lúc.
2)전화 벨소리가 시끄러워요. Tiếng chuông điện thoại ồn quá.
전화 벨소리가 시끄러워요. 어떻게 해요?
Tiếng chuông điện thoại ồn quá. Làm sao bây giờ?
매너 모드로 해요. Tôi chuyển sang chế độ im lặng.
3)친구에게 문자 메시지 답장이 없어요.
Không có trả lời tin nhắn từ bạn.
친구에게 문자 메시지 답장이 없어요. 어떻게 해요?
Bạn tôi không trả lời tin nhắn. Làm sao bây giờ?
전화해요. Tôi gọi điện cho bạn ấy.
4.Ngữ pháp 반말 - Cách nói thân mật (nói trống không,
không kính ngữ)
생각이나 사실을 듣는 사람에게 친근하게 말할 때 사용해요.
Được dùng khi nói chuyện thân mật với người nghe về suy nghĩ hoặc sự việc.
Hội thoại:
아나이스, 나 안젤라야.
Anais, tớ là Angela đây.
응, 안젤라. 그런데 무슨 일이야?
Ừ, Angela à. Có chuyện gì thế?
Ví dụ:
가: 라민, 그럼 이만 끊을게. 다음에 또 통화해.
Ramin, vậy nhé, tớ cúp máy đây. Lần sau nói chuyện tiếp nhé.
나: 응, 그래.
Ừ, được đó.
가: 주말에 시간 있어?
Cuối tuần cậu có thời gian không?
나: 아니. 약속이 있어.
Không, tớ có hẹn rồi.
이따가 같이 쇼핑하러 갈 거야.
Một lát nữa tớ sẽ đi mua sắm cùng nhau.
-아
받다 → 받아 (nhận)
좋다 → 좋아 (tốt, thích)
-어
먹다 → 먹어 (ăn)
예쁘다 → 예뻐 (đẹp)
-해
전화하다 → 전화해 (gọi điện)
운동하다 → 운동해 (tập thể dục)
Tip: 정중하게 대해야 하는 윗사람에게는 사용하지 않는 것이 좋다.
Không nên dùng kiểu nói này với người bề trên hoặc người cần nói chuyện một
cách trang trọng.
Từ vựng:
반말 – cách nói thân mật
통화하다 – nói chuyện điện thoại
끊다 – cúp máy, ngắt cuộc gọi
그래 – được, đồng ý (trong cách nói thân mật)
시간 – thời gian
약속 – cuộc hẹn
쇼핑하다 – mua sắm
이따가 – lát nữa, một lát sau
무슨 일이야 – có chuyện gì vậy
1)다음 대화를 보고 반말로 바꿔 보세요.
Hãy xem các đoạn hội thoại sau và đổi sang cách nói thân mật (banmal).
보기:
방학에 뭐 해? Nghỉ hè cậu làm gì?
방학에 뭐 해요? Trong kỳ nghỉ hè bạn làm gì?
여행을 가요. Tôi đi du lịch.
여행 가. Đi du lịch đi.
① 전화번호가 몇 번이에요? Số điện thoại của bạn là gì?
010-1234-5678이에요. Là
010-1234-5678.
전화번호 몇 번이야? /
010-1234-5678이야.
Số điện thoại cậu là gì? / Là 010-1234-5678.
② 안젤라 씨한테 문자를 보냈어요? Bạn đã gửi tin nhắn cho Angela chưa?
네, 그런데 아직 답장이 없어요. Rồi, nhưng vẫn chưa có trả lời.
안젤라한테 문자 보냈어? Gửi tin nhắn cho Angela chưa?
응, 그런데 아직 답장 없어. Ừ, nhưng vẫn chưa trả lời.
③ 수업 후에 뭐 할 거예요? Sau giờ học bạn sẽ làm gì?
시내에 갈 거예요. Tôi sẽ đi vào trung tâm thành phố.
수업 끝나고 뭐 할 거야? Sau giờ học cậu làm gì?
시내에 갈 거야. Tớ sẽ đi vào trung tâm thành phố.
2)친구와 반말로 이야기해 보세요.
Hãy trò chuyện với bạn bằng cách nói thân mật nhé.
- 지난 주말 이야기: Kể về cuối tuần trước
- 하루 일과: Kể về sinh hoạt hằng
ngày
- 휴가 계획: Kế hoạch nghỉ phép
📘말하기와 듣기 - Nói và nghe
1.선생님과 통화하고 싶어서 전화를 걸었어요. 다음과 같이 이야기해 보세요.
Vì tôi muốn nói chuyện điện thoại với giáo viên nên tôi đã gọi điện.
Hãy nói chuyện theo ví dụ sau nhé.
직원: 여보세요. 다문화 센터입니다.
Nhân viên: Alo, đây là Trung tâm Đa văn hóa.
라흐만: 안녕하세요? 저는 라흐만이라고 하는데요. 정아라 선생님 좀 바꿔 주세요.
Xin chào. Tôi là Rahman. Xin vui lòng chuyển máy cho cô Jeong Ara.
직원: 정아라 선생님은 지금 자리에 안 계세요. 그런데 무슨 일이에요?
Cô Jeong Ara hiện không có ở chỗ ngồi. Có chuyện gì vậy ạ?
라흐만: 오늘 수업에 갈 수 없어서 전화했어요.
Hôm nay tôi không thể đến lớp nên tôi gọi điện.
직원: 그럼 제가 말씀 전해 드릴게요.
Vậy tôi sẽ chuyển lại lời nhắn cho cô ấy nhé.
Từ vựng:
다문화 센터 – trung
tâm đa văn hóa
선생님 – giáo viên
정아라 선생님 – cô Jeong Ara
자리에 안 계세요 – không có ở chỗ (vắng mặt)
무슨 일이에요 – có chuyện gì vậy
수업 – lớp học, buổi học
수업에 갈 수 없다 – không thể đi học
전화하다 – gọi điện thoại
말씀 전해 드리다 – chuyển lại lời nhắn
1)다문화 센터 | 정아라 선생님 | 수업에 못 가다
Trung tâm Đa văn hóa | Cô Jeong Ara | Không thể đi học
2)한국 전자 | 팀장님 | 회사에 못 가다
Công ty Hàn Quốc Điện tử | Trưởng nhóm | Không thể đến công ty
2.여러분은 내일 한국어 수업에 갈 수 없어요. 선생님께 전화로 이야기해 보세요.
Ngày mai các bạn không thể đến lớp học tiếng Hàn. Hãy gọi điện và nói chuyện với
giáo viên nhé.
Đoạn hội thoại
tham khảo:
라흐만: 여보세요? 선생님, 저 라흐만이에요.
선생님: 아, 라흐만 씨. 무슨 일이에요?
라흐만: 내일은 일이 있어서 한국어 수업에 갈 수 없어요.
선생님: 아, 그래요? 괜찮아요. 다음 시간에 오세요.
라흐만: 네, 감사합니다. 다음 주에는 꼭 갈 수 있어요.
선생님: 네, 알겠어요. 쉬세요.
Rahman: Alo, cô ạ? Em là Rahman đây.
Giáo viên: À, Rahman à. Có chuyện gì vậy?
Rahman: Ngày mai em có việc nên không thể đến lớp
tiếng Hàn.
Giáo viên: À, vậy à? Không sao, em đến buổi sau nhé.
Rahman: Vâng, cảm ơn cô. Tuần sau em có thể đến lớp.
Giáo viên: Ừ, cô biết rồi. Nghỉ ngơi đi nhé.
3.라민 씨와 아나이스 씨가 이야기해요. 잘 듣고 답해 보세요.
Anh Ramin và chị Anais đang nói chuyện. Hãy lắng nghe kỹ và trả lời nhé.
지금 통화할 수 있어요? Bây giờ có thể nói chuyện điện thoại được
không?
라민(남): 여보세요?
Ramin (nam): Alo?
아나이스(여): 라민, 지금 어디야?
Anais (nữ): Ramin, bây giờ cậu đang ở đâu vậy?
라민(남): 나 지금 버스 안이야. 그런데 길이 많이 막혀.
Ramin: Tớ đang ở trên xe buýt. Nhưng đường kẹt xe nhiều lắm.
아나이스(여): 그럼 모임에 언제 올 수 있어? 다른 유학생 친구들 다 왔어.
Anais: Vậy cậu có thể đến buổi gặp mặt khi nào? Các bạn du học sinh khác đều đến
rồi.
라민(남): 미안해. 많이 늦을 거야. 나 기다리지 말고 먼저 먹어.
Ramin: Xin lỗi nhé. Tớ sẽ đến trễ lắm. Đừng chờ tớ, cứ ăn trước đi.
아나이스(여): 응, 알았어. 이따 다시 전화해.
Anais: Ừ, biết rồi. Gọi lại sau nhé.
Từ vựng:
통화하다 – nói
chuyện điện thoại
여보세요 – alo
어디 – ở đâu
버스 안 – trong xe buýt
길이 막히다 – kẹt xe, tắc đường
모임 – buổi gặp mặt, buổi họp mặt
언제 – khi nào
유학생 – du học sinh
친구 – bạn bè
다 왔어 – đều đã đến rồi
미안해 – xin lỗi
늦다 – trễ, muộn
기다리다 – chờ đợi
먼저 먹다 – ăn trước
이따 – lát nữa, chút nữa
전화하다 – gọi điện thoại
1) 두 사람은 오늘 무슨 약속이 있어요?
Hai người hôm nay có cuộc hẹn gì?
유학생 친구들과 모임 약속이 있어요.
Họ có hẹn gặp mặt với các bạn du học sinh.
2) 라민 씨는 아나이스 씨에게 어떻게 연락했어요?
Anh Ramin đã liên lạc với chị Anais bằng cách nào?
전화로 연락했어요.
Anh ấy đã liên lạc qua điện thoại.
📘읽기와 쓰기 - Đọc và viết
1. 다음 글을 읽고 질문에 답해 보세요.
Hãy đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi.
이링: 안젤라, 오늘 한국어 수업에 왜 안 왔어? 혹시 무슨 일이 있어? 걱정이 돼서 연락했어.
Angela, hôm nay sao cậu không đến lớp tiếng Hàn vậy? Có chuyện gì không? Tớ lo
nên mới liên lạc đấy.
안젤라: 아, 아니. 고향에서 부모님이 오셔서 못 갔어. 지금 시내에서 구경하고 있어.
À, không có gì đâu. Bố mẹ tớ từ quê lên nên tớ không thể đi học. Giờ tớ đang đi
dạo trong trung tâm thành phố.
이링: 그렇구나. 부모님과 즐거운 시간 보내. 그런데 다음 시간에 시험이 있어. 알지?
Ra vậy à. Hãy dành thời gian vui vẻ với bố mẹ nhé. Nhưng buổi sau có bài kiểm
tra đấy, biết không?
안젤라: 아, 맞다! 시험이 있지? 이따가 전화할게. 시험 범위 좀 알려 줘.
À đúng rồi, có bài kiểm tra mà! Lát nữa tớ sẽ gọi điện. Cho tớ biết phạm vi ôn
tập với nhé.
1) 이링은 왜 안젤라에게 문자를 보냈어요?
Vì sao I-rin gửi tin nhắn cho Angela?
걱정이 돼서 보냈어요.
Vì lo lắng cho bạn ấy nên đã gửi tin nhắn.
2) 이 메시지의 내용과 같으면 ○, 다르면 ✕
하세요.
Nếu nội dung đúng thì đánh ○, sai thì ✕
① 이링은 오늘 학교에 안 갔어요. ( ✕
)
I-rin hôm nay không đi học. (Sai)
② 안젤라는 지금 부모님을 만났어요. ( ○ )
Angela hiện đang gặp bố mẹ. (Đúng)
③ 안젤라는 이따가 이링에게 전화를 할 거예요. ( ○ )
Angela sẽ gọi điện cho I-rin sau. (Đúng)
3) 안젤라는 이링에게 무엇을 물어볼 거예요?
Angela sẽ hỏi I-rin điều gì?
시험 범위를 물어볼 거예요.
Cô ấy sẽ hỏi về phạm vi ôn tập của bài kiểm tra.
Từ vựng:
수업 – buổi học, lớp học
걱정이 되다 – lo lắng
연락하다 – liên lạc
고향 – quê hương
부모님 – bố mẹ
오시다 – đến (kính ngữ của 오다)
못 가다 – không thể đi
시내 – trung tâm thành phố
구경하다 – tham quan, đi dạo
즐거운 시간 보내다 – trải qua thời
gian vui vẻ
시험 – bài kiểm tra
범위 – phạm vi
알려 주다 – cho biết
이따가 – lát nữa, chút nữa
2. 친구에게 부탁하는 메시지를 써 보세요.
Hãy viết một tin nhắn nhờ bạn giúp đỡ.
• 무슨 일이 생겼어요?
Có chuyện gì xảy ra vậy?
내일 가족 모임이 있어서 수업에 못 가.
Ngày mai tớ có buổi họp mặt gia đình nên không thể đi học.
• 친구에게 무엇을 부탁할 거예요?
Cậu sẽ nhờ bạn điều gì?
내일 수업 내용 좀 알려 줘.
Cho tớ biết nội dung bài học ngày mai nhé.
• 반말로 쓰세요.
Hãy viết bằng cách nói thân mật.
메시지 (Tin nhắn):
지수야, 내일 가족 모임이 있어서 수업에 못 가.
수업 끝나면 뭐 배웠는지 좀 알려 줘. 고마워!
Jisoo à, ngày mai tớ có buổi họp mặt gia đình nên không thể đến lớp.
Sau khi học xong, cho tớ biết hôm nay học gì nhé. Cảm ơn nha!
📘문화와 정보 - Văn hóa và thông tin
한국 생활에 도움이 되는 스마트폰 앱(App)
Các ứng dụng điện thoại hữu ích cho cuộc sống ở Hàn Quốc
스마트폰 앱(App)에는 유용한 것들이 많습니다. 여러분은 명함 앱을 사용해 봤습니까?
휴대전화 카메라로 명함을 찍으면 명함의 이름, 이메일 주소, 전화번호가 자동으로 입력됩니다.
Trong các ứng dụng điện thoại thông minh có rất nhiều tiện ích. Các bạn đã từng
dùng ứng dụng quản lý danh thiếp chưa?
Khi chụp danh thiếp bằng camera điện thoại, tên, địa chỉ email và số điện thoại
trên danh thiếp sẽ tự động được lưu lại.
다음으로 ‘구해줘’ 앱이 있습니다.
Có một ứng dụng tên là “Hãy cứu
tôi” (구해줘).
어두운 밤길, 등산이나 낚시 등의 야외 활동 중 위험한 상황에서 112나 119로 전화하지 않아도 됩니다.
Trong trường hợp nguy hiểm như đi bộ ban đêm, leo núi hay câu cá, bạn không cần
phải gọi điện đến 112 hoặc 119.
위험할 때 이 앱으로 자신의 위치를 문자나 채팅으로 알립니다.
Khi gặp nguy hiểm, bạn có thể gửi vị trí của mình qua tin nhắn hoặc trò chuyện
bằng ứng dụng này.
그러면 빨리 도움을 받을 수 있습니다.
Nhờ đó, bạn có thể nhanh chóng nhận được sự giúp đỡ.
1) 명함 앱에는 무슨 정보가 있어요?
Trong ứng dụng danh thiếp có những thông tin gì?
이름, 이메일 주소, 전화번호가 있어요.
Có tên, địa chỉ email và số điện thoại.
2) ‘구해줘’ 앱은 언제 사용해요?
Ứng dụng “Hãy cứu tôi” được dùng khi nào?
위험할 때 사용해요.
Dùng khi gặp nguy hiểm.
3) 여러분이 알고 있는 스마트폰 앱을 소개해 보세요.
Hãy giới thiệu một ứng dụng điện thoại mà bạn biết.
저는 ‘네이버 지도’ 앱을 자주 사용해요. 길을 찾을 수 있어서 편리해요.
Tôi thường dùng ứng dụng “Naver Map”, vì có thể tìm đường rất tiện lợi.
Từ vựng:
스마트폰 – điện
thoại thông minh
앱 (App) – ứng dụng
명함 – danh thiếp
이름 – tên
이메일 주소 – địa chỉ email
전화번호 – số điện thoại
구해줘 앱 – ứng dụng “Hãy cứu tôi”
어두운 밤길 – đường tối ban đêm
위험한 상황 – tình huống nguy hiểm
등산 – leo núi
낚시 – câu cá
위치 – vị trí
문자 – tin nhắn
채팅 – trò chuyện
도움을 받다 – nhận được sự giúp đỡ
🎧 발음 (Phát âm)
1. 다음을 듣고 따라 읽으세요. Hãy nghe và đọc theo nhé.
- 보낼 수 있어요. [보낼 쑤 이써요]
Có thể gửi được. - 통화할 수 있어요. [통화할 쑤 이써요]
Có thể nói chuyện điện thoại được. - 갈 수 없어서 [갈 쑤 업써서]
Vì không thể đi được.
2. 다음을 듣고 연습해 보세요. Hãy nghe và luyện tập theo nhé.
a.한국어로 문자 보낼 수 있어요.
Tôi có thể gửi tin nhắn bằng tiếng Hàn.
b.가: 지금 통화할 수 있어요?
Bạn có thể nói chuyện điện thoại bây giờ không?
나: 네, 괜찮아요.
Vâng, được ạ.
c.가: 무슨 일이에요?
Có chuyện gì vậy?
나: 오늘 수업에 갈 수 없어서 전화했어요.
Tôi gọi điện vì hôm nay không thể đến lớp được.
Từ vựng:
보내다 – gửi
문자 – tin nhắn
통화하다 – nói chuyện điện thoại
괜찮아요 – không sao, được rồi
무슨 일 – chuyện gì
수업 – buổi học
갈 수 없다 – không thể đi
전화하다 – gọi điện
연습하다 – luyện tập
따라 읽다 – đọc theo
📘 배운 어휘 확인 – Kiểm tra từ vựng đã học
전화(를) 걸다 – gọi điện thoại
전화(를) 받다 – nghe
điện thoại
전화(를) 끊다 – cúp
máy, ngắt cuộc gọi
문자(를) 보내다 – gửi
tin nhắn
문자(를) 받다 – nhận
tin nhắn
문자(를) 지우다 – xóa
tin nhắn
전화(를) 바꾸다 – chuyển
máy (đưa điện thoại cho người khác)
국제 전화를 하다 – gọi điện thoại quốc tế
영상 통화를 하다 – gọi video
여보세요? – alo
전화를 잘못 걸었어요 – gọi nhầm số rồi
통화 중이에요 – đang trong cuộc gọi
매너 모드로 하세요 / 진동으로 하세요 – hãy để chế độ im lặng /
rung
휴대 전화 배터리가 없어요 – điện thoại hết pin
답장이 없어요 – không có phản hồi
전화번호가 몇 번이에요? – số điện thoại của bạn là
gì?
전화 왔어요 – có cuộc gọi đến
지금 안 계세요 – hiện giờ không có ở đây
혹시 – có lẽ,
không biết là...
걱정이 되다 – lo lắng
구경하다 – đi dạo, tham quan
시험 범위 – phạm vi ôn thi
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:
- Dịch sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 3: Hãy thử mặc cái này một lần xem nhé (이걸로 한번 입어 보세요) tại đây.
- Dịch tiếng Việt sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 5 : Nếu đau nhiều thì hãy uống thuốc này nhé (많이 아프면 이 약을 드세요) tại đây.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀