Dịch sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 3: Hãy thử mặc cái này một lần xem nhé (이걸로 한번 입어 보세요)

 

Hội nhập xã hội KIIP 2 –  Bài 3: Hãy thử mặc cái này một lần xem nhé
(이걸로 한번 입어 보세요). 

Bài 3: 이걸로 한번 입어 보세요 - Hãy thử mặc cái này một lần xem nhé.

1. 주제: 물건 사기
Chủ đề: Mua đồ vật

2. 어휘와 문법: , 신발 관련 어휘 / ~() / ~ 보다
Từ vựng và ngữ pháp: Từ vựng liên quan đến quần áo, giày dép / ~() / ~ 보다

3. 활동: 가게에서 사기, 사고 싶은 소개하기
Hoạt động: Mua quần áo ở cửa hàng, giới thiệu quần áo muốn mua

4. 문화와 정보: 한국의 전통 시장
Văn hóa & thông tin: Chợ truyền thống của Hàn Quốc

사람들은 가게에서 무엇을 사요?
Những người này mua gì ở cửa hàng vậy?

여러분은 요즘 무엇이 필요해요?
Dạo này các bạn cần gì?

📘어휘와 문법 1 - Từ vựng và ngữ pháp 1

1.엇을 신었어요? 무엇을 썼어요?
Bạn đã mang (đi giày) gì vậy? Bạn đã đội (mũ, đeo kính) gì vậy?

쓰다 – đội, đeo (dùng cho đồ đội trên đầu hoặc đeo trên mặt)
모자 – mũ
안경 – kính
헬멧 – mũ bảo hiểm
선글라스 – kính râm
안전모 – mũ bảo hộ

신다 – mang, đi (dùng cho giày dép)
운동화 – giày thể thao
샌들 – dép quai hậu / xăng-đan
구두 – giày da
부츠 – bốt
슬리퍼 – dép lê
작업화 – giày bảo hộ

2. 신발이 어때요?
Đôi giày này thế nào?

치수(사이즈) 작다 - Kích cỡ nhỏ

치수(사이즈) 크다 - Kích cỡ lớn

치수(사이즈) 맞다 - Kích cỡ vừa vặn

굽이 높다 - Gót cao

3.친구들은 무엇을 신었어요? 이야기해 보세요.
Các bạn đã mang (đi) gì vậy? Hãy nói thử xem nhé.

후엔 씨가 부츠를 신었어요. 어울려요.
Bạn Huyền mang đôi bốt. Rất hợp đấy.

4.Ngữ pháp Danh từ + () <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈

선택할 있는 가지 이상을 말할 사용해요.
Được dùng khi nói về hai hay nhiều lựa chọn có thể chọn được.
Nghĩa tiếng Việt là :” hoặc, hay là”.

🔹Hội thoại

친구 생일이 다음 달이에요. 무슨 선물이 좋아요?
Sinh nhật bạn tôi là tháng sau. Món quà nào thì tốt nhỉ?

옷이나 액세서리를 주세요.
Hãy mua quần áo hoặc phụ kiện nhé.

🔹Ví dụ về ngữ pháp () – hoặc / hay là

: 저는 매운 음식을 먹어요.
Tôi không ăn được đồ cay.
: 그럼 삼계탕이나 칼국수를 드세요.
Vậy thì ăn gà tần nhân sâm hoặc mì sợi dao đi.

저는 버스나 지하철을 타고 회사에 가요.
Tôi đi làm bằng xe buýt hoặc tàu điện ngầm.

라민 , 토요일이나 일요일에 시간이 있어요? 같이 영화 봐요.
Bạn Ramin, thứ bảy hoặc chủ nhật bạn có thời gian không? Cùng đi xem phim nhé.

🔹Cấu trúc dùng với ()

  • 샌들샌들이나 슬리퍼
    (dép xăng-đan hoặc dép lê)
  • 가방가방이나 모자
    (túi xách hoặc mũ)
  • 커피커피나 주스
    (cà phê hoặc nước ép)
  • 운동화운동화나 구두
    (giày thể thao hoặc giày da)

🔹Từ vựng:

친구 – bạn
생일 – sinh nhật
다음 – tháng sau
선물 – quà
좋아요 – tốt, thích
– quần áo
액세서리 – phụ kiện
매운 음식 – món ăn cay
삼계탕 – gà tần nhân sâm
칼국수 – mì sợi dao
버스 – xe buýt
지하철 – tàu điện ngầm
회사 – công ty
토요일 – thứ bảy
일요일 – chủ nhật
시간 – thời gian
영화 – phim
샌들 – dép xăng-đan
슬리퍼 – dép lê
가방 – túi xách
모자 – mũ
커피 – cà phê
주스 – nước ép
운동화 – giày thể thao
구두
– giày da

1)여러분은 무엇이 좋아요? 이야기해 보세요.
Các bạn thích gì? Hãy cùng nói thử xem nhé.

보기
생일에 무슨 선물을 받고 싶어요?
저는 운동화나 모자를 받고 싶어요.
(Bạn muốn nhận món quà gì vào sinh nhật?
Tôi muốn nhận giày thể thao hoặc mũ.)

여행 – Du lịch

: 휴가 어디에 가고 싶어요?
Kỳ nghỉ bạn muốn đi đâu?
: 바다나 산에 가고 싶어요.
Tôi muốn đi biển hoặc leo núi.

음식 – Thức ăn
: 점심에 무엇을 먹고 싶어요?
Bạn muốn ăn gì vào buổi trưa?
: 빵이나 아이스크림을 먹고 싶어요.
Tôi muốn ăn bánh mì hoặc kem.

집들이 선물 – Quà tặng tân gia
:친구에게 집들이 선물로 무엇을 주고 싶어요?
Bạn muốn tặng gì cho bạn làm quà tân gia?
: 화분이나 거울을 주고 싶어요.
Tôi muốn tặng chậu cây hoặc gương.

 2)다음을 친구에게 묻고 함께 이야기해 보세요.

Hãy hỏi bạn và cùng nói chuyện theo các câu sau nhé.

어떤 신발을 사고 싶어요? Bạn muốn mua đôi giày như thế nào?

어떤 음식을 먹고 싶어요? Bạn muốn ăn món ăn nào?

어디에 가고 싶어요? Bạn muốn đi đâu?

무엇을 배우고 싶어요? Bạn muốn học gì?

📘어휘와 문법 2 - Từ vựng và ngữ pháp 2

1.무엇을 입었어요? 어떤 액세서리를 했어요?
Bạn đã mặc gì? Bạn đã đeo (phụ kiện) gì?

입다 – mặc (dùng cho quần áo)
티셔츠 – áo thun
셔츠 – áo sơ mi
블라우스 – áo blouse (áo kiểu nữ)
코트 – áo khoác
바지 – quần
청바지 – quần jean
치마 – váy
원피스 – váy liền
점퍼 – áo khoác ngắn
조끼 – áo gile

하다 – đeo, thắt (dùng cho phụ kiện)
스카프 – khăn quàng cổ
목도리 – khăn choàng (loại dày, dùng mùa đông)
귀걸이 – bông tai
목걸이
– vòng cổ

2. 옷이 어때요? Bộ quần áo này thế nào?

길이가 짧다 - Chiều dài ngắn

길이가 길다 - Chiều dài dài

편하다 - Thoải mái

디자인이 마음에 들다 - Thiết kế vừa ý / hợp ý

3.친구와 옷에 대해 이야기해 보세요.
Hãy nói chuyện với bạn về quần áo nhé.

옷이 어때요? Quần áo thế nào?

티셔츠는 편하지만 치마는 길이가 짧아요.
Áo thun thì thoải mái nhưng váy thì hơi ngắn một chút.
4.Ngữ
pháp Động từ + / 보다 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈

경험을 말할 때나 권유할 사용해요.
Dùng khi nói về trải nghiệm hoặc khi đưa ra lời khuyên, gợi ý.

Hội thoại:

원피스 디자인이 마음에 들어요. 사이즈가 있어요?
Tôi thích thiết kế của chiếc váy liền này. Có cỡ của tôi không?

, 이걸로 한번 입어 보세요.
Vâng, hãy thử mặc cái này một lần xem nhé.

예문 – Ví dụ:

: 제주도 봤어요?
Bạn đã từng đi Jeju chưa?
: , 작년 여름에 봤어요.
Rồi, tôi đã đi vào mùa hè năm ngoái.

라흐만 , 한국 음식 중에 삼계탕 먹어 봤어요?
Anh Rahman, trong các món ăn Hàn Quốc anh đã thử món gà tần nhân sâm chưa?

운동화가 아주 편해요. 한번 신어 보세요.
Đôi giày thể thao này rất thoải mái. Hãy thử mang thử xem.

Cách chia động từ với “-// 보다”:

  • - 보다
    찾다찾아 보다 (thử tìm)
    살다살아 보다 (thử sống)
  • - 보다
    입다입어 보다 (thử mặc)
    쓰다 보다 (thử đội, thử viết, thử dùng)
  • - 보다
    공부하다공부해 보다 (thử học)
    일하다일해 보다 (thử làm việc)

Từ vựng:

원피스 – váy liền
디자인 – thiết kế
마음에 들다 – vừa ý, ưng ý
사이즈 – kích cỡ
입다 – mặc
신다 – mang (giày, dép)
보다 – xem, thử
제주도 – đảo Jeju
작년 – năm ngoái
여름 – mùa hè
삼계탕 – gà tần nhân sâm
한국 음식 – món ăn Hàn Quốc
운동화 – giày thể thao
편하다 – thoải mái
찾다 – tìm kiếm
살다 – sống
쓰다 – dùng / đội / viết
공부하다 – học
일하다
– làm việc

1)다른 사람에게 경험을 물어보세요.
Hãy hỏi người khác về trải nghiệm của họ nhé.

이링 , 한복 입어 봤어요?
Bạn I-rinh, bạn đã từng mặc hanbok chưa?

아니요, 아직 입어 봤어요. 한번 입어 보고 싶어요.
Chưa, tôi vẫn chưa được mặc. Tôi muốn thử mặc một lần.

보기 (Gợi ý – 입다: mặc)
한복 – hanbok (trang phục truyền thống Hàn Quốc)
아오자이 – áo dài (Việt Nam)
기모노 – kimono (Nhật Bản)
치파오 – sườn xám (Trung Quốc)

-운동하다 – chơi thể thao
축구 (bóng đá) / 농구 (bóng rổ) / 등산 (leo núi) / 번지 점프 (nhảy bungee)

A: 번지 점프 봤어요?
Bạn đã từng nhảy bungee chưa?
B:
아니요, 아직 봤어요. 한번 보고 싶어요.
Chưa, tôi chưa thử. Tôi muốn thử một lần.

-여행 가다 – đi du lịch
부산 (Busan) / 경주 (Gyeongju) / 제주도 (Jeju) / 외국 (nước ngoài)

A: 제주도에 봤어요?
Bạn đã từng đi đảo Jeju chưa?
B:
, 작년에 봤어요.
Rồi, tôi đã đi năm ngoái.

-먹다 – ăn
냉면 (mì lạnh) / 삼계탕 (gà tần nhân sâm) / 불고기 (thịt nướng) / 비빔밥 (cơm trộn)

A: 불고기 먹어 봤어요?
Bạn đã từng ăn thịt nướng bulgogi chưa?
B:
, 먹어 봤어요. 아주 맛있어요.
Rồi, tôi đã ăn rồi. Rất ngon!

2)다른 사람에게 권유해 보세요.
Hãy đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý cho người khác nhé.

한복이 정말 편하고 예뻐요. 한번 입어 보세요.
Áo hanbok thật sự rất thoải mái và đẹp. Hãy thử mặc một lần xem nhé.

- (quần áo)
점퍼가 따뜻하고 좋아요. 한번 입어 보세요.
Áo khoác này ấm và đẹp lắm. Hãy thử mặc xem nhé.

-음식 (thức ăn)
불고기가 맛있어요. 한번 먹어 보세요.
Món bulgogi rất ngon. Nhất định hãy thử ăn một lần nhé.

-여행지 (địa điểm du lịch)
제주도 경치가 정말 아름다워요. 보세요.
Phong cảnh ở đảo Jeju thật sự rất đẹp. Nhất định hãy đi thử nhé.

📘말하기와 듣기 - Nói và nghe

1.후엔 씨가 가게에서 점원과 이야기해요. 다음과 같이 이야기해 보세요.
Bạn Huyền nói chuyện với nhân viên bán hàng trong cửa hàng quần áo.
Hãy thử nói chuyện theo ví dụ dưới đây nhé.

Hội thoại:

점원: 어서 오세요. 어떤 옷을 찾으세요?
Chào mừng quý khách. Quý khách đang tìm loại quần áo nào ạ?

후엔: 정장 치마나 바지 있어요? 결혼식에서 입을 거예요.
Có váy công sở hoặc quần tây không ạ? Tôi sẽ mặc trong đám cưới.

점원: , 이쪽에 있어요. 이건 어떠세요?
Vâng, ở bên này ạ. Cái này thì sao ạ?

후엔: 바지 허리가 조금 작아요. 사이즈 있어요?
Phần eo của quần hơi nhỏ. Có cỡ lớn hơn không ạ?

점원: 그럼 이걸로 한번 입어 보세요.
Vậy thì hãy thử mặc cái này xem nhé.

1)정장 치마, 바지 | 결혼식 | 바지 허리가 작다
Váy công sở, quần tây | Đám cưới | Eo quần nhỏ

2)정장 재킷, 셔츠 | 학부모 모임 | 재킷 사이즈가 작다
Áo vest công sở, áo sơ mi | Họp phụ huynh | Áo khoác nhỏ

Từ vựng:

어서 오세요 – chào mừng quý khách
– quần áo
찾다 – tìm kiếm
정장 – đồ công sở, vest
치마 – váy
바지 – quần
결혼식 – lễ cưới, đám cưới
입다 – mặc
이쪽 – bên này
허리 – eo
조금 – một chút, hơi
작다 – nhỏ
사이즈 – kích cỡ
크다 – lớn
입어 보다 – thử mặc
재킷 – áo khoác
셔츠 – áo sơ mi
학부모 모임 – buổi họp phụ huynh

2.여러분이 필요한 옷을 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nói chuyện với bạn về trang phục mà bạn cần nhé.

주말에 등산을 거예요. 입는 좋을까요?
Cuối tuần tôi sẽ đi leo núi. Nên mặc gì thì tốt nhỉ?

편한 등산 바지나 청바지를 입어 보세요.
Hãy thử mặc quần leo núi thoải mái hoặc quần jean nhé.

3.잠시드 씨가 점원과 이야기해요. 듣고 답해 보세요.
Bạn Jamsid đang nói chuyện với nhân viên bán hàng.
Hãy lắng nghe kỹ và trả lời nhé.

이걸로 한번 입어 보세요 - Hãy thử mặc cái này xem nhé.

점원(): 찾으시는 있으세요?
Anh đang tìm món gì ạ?

잠시드(): 남자 바지 보여 주세요.
Làm ơn cho tôi xem quần nam một chút.

점원(): 어떤 디자인을 찾으세요? 바지나 짧은 바지 괜찮으세요?
Anh muốn tìm kiểu thiết kế nào ạ? Quần dài hay quần ngắn đều được chứ ạ?

잠시드(): 바지요. 편하고 주머니 있는 걸로 보여 주세요.
Quần dài ạ. Làm ơn cho tôi xem loại có túi và thoải mái.

점원(): 이거 어떠세요? 주머니가 커서 아주 편하실 거예요.
Cái này thế nào ạ? Túi lớn nên anh sẽ thấy rất tiện.

잠시드(): 좋네요. 그걸로 입어 볼게요.
Tốt quá. Tôi sẽ thử cái đó.

Từ vựng:

찾다 – tìm kiếm
남자 바지 – quần nam
보여 주다 – cho xem
디자인 – thiết kế
바지 – quần dài
짧은 바지 – quần ngắn
괜찮다 – ổn, được
편하다 – thoải mái
주머니 – túi (quần, áo)
있는 걸로 – loại có
크다 – to, lớn
좋다 – tốt, được
입어 보다 – thử mặc

1) 어떤 옷을 찾아요?
Anh ấy đang tìm loại quần áo nào?

잠시드 씨는 바지를 찾아요.
Anh Jamsid đang tìm quần dài.

2) 잠시드 씨는 옷을 입어 봤어요?
Anh Jamsid đã thử mặc quần chưa?

, 그걸로 입어 봤어요.
Rồi, anh ấy đã thử mặc cái đó.

Từ vựng:
– quần áo
찾다 – tìm kiếm
바지 – quần dài
짧은 바지 – quần ngắn
입어 보다 – thử mặc
그걸로 – bằng cái đó, cái đó

📘읽기와 쓰기 - Đọc và viết

1.다음 글을 읽고 질문에 답해 보세요.
Hãy đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi.

본문 | Đoạn văn

옷은 우리 회사의 작업복입니다.
Bộ quần áo này là đồng phục làm việc của công ty chúng tôi.

우리는 작업복으로 티셔츠, 바지, 조끼를 입습니다.
Chúng tôi mặc áo thun, quần và áo gile làm đồng phục.

티셔츠와 바지는 시원하고 편합니다.
Áo thun và quần này mát mẻ và thoải mái.

땀도 빨리 마릅니다.
Mồ hôi cũng khô rất nhanh.

조끼에는 주머니가 많이 있습니다.
Áo gile có rất nhiều túi.

그래서 필요한 물건을 넣습니다.
Vì vậy, chúng tôi để các vật dụng cần thiết vào đó.

저는 옷이 아주 마음에 듭니다.
Tôi rất thích bộ quần áo này.

1) 사람은 작업복으로 무슨 옷을 입었어요?
Người này mặc gì làm đồng phục?
티셔츠, 바지, 조끼를 입었어요.
(Anh/chị ấy mặc áo thun, quần và áo gile.)

2) 작업복은 무엇이 좋아요?
Bộ đồng phục này có điểm gì tốt?
시원하고 편해요. 땀도 빨리 말라요.
(Mát mẻ, thoải mái và khô mồ hôi nhanh.)

3) 조끼에 무엇이 많이 있어요?
Áo gile này có nhiều gì?
주머니가 많이 있어요.
(Có nhiều túi.)

Từ vựng:

작업복 – đồng phục làm việc
회사 – công ty
티셔츠 – áo thun
바지 – quần
조끼 – áo gile
시원하다 – mát mẻ
편하다 – thoải mái
– mồ hôi
빨리 – nhanh
마르다 – khô
주머니 – túi
필요하다 – cần thiết
물건 – đồ vật
넣다 – bỏ vào, để vào
마음에 들다 – thích, ưng ý

2.여러분이 사고 싶은 옷이 있어요? 이유를 보세요.
Các bạn có món quần áo nào muốn mua không? Hãy viết lý do nhé.

내가 사고 싶은 옷 - Quần áo tôi muốn mua

저는 따뜻한 점퍼나 코트를 사고 싶어요.
Tôi muốn mua áo khoác ấm hoặc áo măng tô.

한국의 날씨가 추워서 자주 감기에 걸려요.
Vì thời tiết ở Hàn Quốc lạnh nên tôi hay bị cảm.

그래서 이번 주말에 쇼핑을 하러 거예요.
Vì vậy cuối tuần này tôi sẽ đi mua sắm.

Đoạn mẫu 1:

저는 예쁜 원피스나 가디건을 사고 싶어요.
Tôi muốn mua một chiếc váy liền hoặc áo khoác cardigan xinh đẹp.
다음 달에 친구 결혼식이 있어요.
Tháng sau tôi có lễ cưới của bạn.
옷을 입고 사진을 찍고 싶어요.
Tôi muốn mặc đồ mới và chụp ảnh.
그래서 이번 주말에 쇼핑을 거예요.
Vì vậy cuối tuần này tôi sẽ đi mua sắm.

Đoạn mẫu 2:

여름 버전 (Quần áo mùa hè)
저는 시원한 반팔티나 반바지를 사고 싶어요.
Tôi muốn mua áo thun ngắn tay hoặc quần short mát mẻ.
요즘 날씨가 많이 더워졌어요.
Dạo này thời tiết trở nên rất nóng.
가벼운 옷을 입으면 시원하고 좋아요.
Mặc quần áo nhẹ thì mát mẻ và dễ chịu.
 

📘문화와 정보 - Văn hóa và thông tin

한국의 전통 시장 - Chợ truyền thống của Hàn Quốc

한국에는 전통 시장이 많이 있습니다.
Ở Hàn Quốc có rất nhiều chợ truyền thống.

전통 시장에서는 다양한 물건과 음식을 팝니다.
Ở chợ truyền thống, người ta bán nhiều loại hàng hóa và món ăn khác nhau.

보통 백화점보다 가격이 쌉니다.
Giá thường rẻ hơn so với trung tâm thương mại.

서울에는 남대문 시장, 광장 시장, 경동 시장, 통인 시장 등이 있습니다.
Ở Seoul có các chợ như Namdaemun, Gwangjang, Gyeongdong và Tongin.

여러분도 한국의 전통 시장에 한번 보세요.
Các bạn cũng hãy thử đi chợ truyền thống Hàn Quốc một lần nhé.

거기에서 좋은 물건도 구경하고 맛있는 음식도 먹어 보세요.
Ở đó các bạn có thể ngắm nhìn những món hàng đẹp và thưởng thức món ăn ngon.

1)전통 시장에서 무엇을 팔아요?
Ở chợ truyền thống người ta bán gì?
다양한 물건과 음식을 팔아요.
Người ta bán nhiều loại hàng hóa và món ăn.

2)서울에 있는 전통 시장은 뭐예요?
Những chợ truyền thống ở Seoul là gì?
남대문 시장, 광장 시장, 경동 시장, 통인 시장이에요.
Là chợ Namdaemun, Gwangjang, Gyeongdong và Tongin.

3)여러분 주변에는 어떤 전통 시장이 있어요?
Gần nơi bạn sống có chợ truyền thống nào?
근처에는 ○○ 시장이 있어요.
Gần nhà tôi có chợ ○○ (bạn điền tên chợ của bạn nhé).

Từ vựng:

전통 시장 – chợ truyền thống
물건 – hàng hóa
음식 – món ăn
가격 – giá cả
싸다 – rẻ
백화점 – trung tâm thương mại
서울 – Seoul
남대문 시장 – chợ Namdaemun
광장 시장 – chợ Gwangjang
경동 시장 – chợ Gyeongdong
통인 시장 – chợ Tongin
구경하다 – ngắm nhìn, tham quan
맛있다 – ngon
보다 – đi thử
먹어 보다 – ăn thử

🎧 발음 (Phát âm)

1. 다음을 듣고 따라 읽으세요.

Hãy nghe và đọc theo nhé.

  1. 짧아요 [짤바요] – Ngắn
  2. 봤어요 [ 봐써요] – Đã đi rồi
  3. 찾으세요 [차즈세요] – Hãy tìm

2. 다음을 듣고 연습해 보세요.

Hãy nghe và luyện tập đoạn hội thoại sau.
1): 이건 어떠세요?
Cái này thế nào ạ?
: 바지는 짧아요. 사이즈 있어요?
Quần này hơi ngắn. Có cỡ lớn hơn không ạ?
2): 제주도에 봤어요?
Bạn đã từng đi đảo Jeju chưa?
: , 작년에 봤어요.
Rồi, tôi đã đi vào năm ngoái.
3): 어떤 옷을 찾으세요?
Bạn đang tìm loại quần áo nào?
: 정장 치마나 바지 있어요?
Có váy công sở hoặc quần tây không ạ?

Từ vựng:

짧다 – ngắn
크다 – to, lớn
사이즈 – kích cỡ
제주도 – đảo Jeju
작년 – năm ngoái
정장 – đồ công sở
치마 – váy
바지 – quần
찾다 – tìm kiếm
입다 – mặc
보다 – đi thử / đã đi
짧아요 – ngắn (dạng hiện tại)

📘배운 어휘 확인 - Ôn tập từ vựng đã học

쓰다 – đội, đeo (mũ, kính)
모자 – mũ
헬멧 – mũ bảo hiểm
안전모 – mũ bảo hộ
안경 – kính
선글라스 – kính râm

신다 – mang, đi (giày, dép)
운동화 – giày thể thao
샌들 – dép quai hậu
구두 – giày da
부츠 – bốt
슬리퍼 – dép lê
작업화 – giày bảo hộ

치수 – kích cỡ, size
하다 – đeo, thắt (phụ kiện)
맞다 – vừa vặn
굽이 높다 – gót cao
입다 – mặc
티셔츠 – áo thun
청바지 – quần jean
셔츠 – áo sơ mi
치마 – váy
블라우스 – áo blouse (áo kiểu nữ)
원피스 – váy liền
코트 – áo khoác
점퍼 – áo khoác ngắn
바지 – quần
조끼 – áo gile

스카프 – khăn quàng cổ
귀걸이 – bông tai
목도리 – khăn choàng
목걸이 – dây chuyền

길이 – chiều dài
짧다 – ngắn
길다 – dài
편하다 – thoải mái
마음에 들다 – ưng ý, vừa lòng

작업복 – đồ bảo hộ lao động
시원하다 – mát mẻ
– mồ hôi
마르다 – khô
주머니 – túi (quần, áo)


👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:

👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?

Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn