Từ vựng Topik I - Đại từ (대명사)

Từ vựng Topik I - Đại từ (대명사).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp. 

 Đại từ (대명사)

1. 나 (Tôi)
    Ví dụ: 나는 오늘 새로운 책을 샀어요.(Tôi đã mua một cuốn sách mới hôm nay.)

2.  (Bạn)
    
Ví dụ: 너는 지금 어디에 있어요?(Bạn đang ở đâu bây giờ?)

3.  (Tôi [khiêm nhường])
    
Ví dụ: 저는 한국 드라마를 좋아해요.(Tôi thích phim truyền hình Hàn Quốc.)

4. 우리 (Chúng ta)
    
Ví dụ: 우리는 함께 저녁을 먹을 거예요.(Chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau.)

5.  (Anh ấy)
    
Ví dụ: 그는 시험 준비를 하고 있어요.(Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi.)

6. 그녀 (Cô ấy)
    
Ví dụ: 그녀는 요리를 잘해요.(Cô ấy nấu ăn rất giỏi.)

7. 이것 (Cái này)
    
Ví dụ: 이것이 정말 중요해요.(Cái này thực sự rất quan trọng.)

8. 그것 (Cái đó)
    
Ví dụ: 그것은 내가 제일 좋아하는 영화예요.(Cái đó là bộ phim tôi thích nhất.)

9. 저것 (Cái kia)
    
Ví dụ: 저것을 보세요.(Hãy nhìn cái kia.)

10. 모두 (Tất cả)
    
Ví dụ: 모두가 박수를 쳤어요.(Tất cả đã vỗ tay.)

11.  (Bao nhiêu)

    Ví dụ:  시에 만날까요?(Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ?) 

👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?

Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn