![]() |
[Ngữ pháp]Động từ + 는 한 |
Cấu trúc V + 는 한 có nghĩa là:“Miễn là..., Trong trường hợp mà...,
Chừng nào còn... thì...”
Diễn tả điều kiện cần hoặc giới hạn thời gian, nhấn mạnh trong
phạm vi đó thì vế sau có thể xảy ra hoặc đúng.
1. Cấu trúc chi tiết
Loại từ |
Cấu trúc |
Ví dụ chia |
Động từ |
V + 는 한 |
가다 → 가는 한 노력하다 → 노력하는 한 |
Động từ quá khứ |
V + 았/었/였던 한 (hiếm
dùng) |
했다 → 했던 한 |
Không dùng với danh từ hay tính từ trực tiếp – chỉ kết hợp với
động từ.
2. Ví dụ cụ thể
- 당신이 열심히 노력하는 한 꿈은 이뤄질 거예요.
Miễn là bạn cố gắng hết mình thì ước mơ sẽ thành hiện thực. - 우리가 서로 믿는 한 어떤 어려움도 극복할 수 있어요.
Chừng nào chúng ta còn tin tưởng nhau thì có thể vượt qua mọi khó khăn. - 한국에 사는 한 한국어를 잘해야 해요.
Miễn là còn sống ở Hàn Quốc thì phải giỏi tiếng Hàn. - 네가 도와주는 한 이 일은 문제없어.
Miễn là cậu giúp thì việc này sẽ không sao cả.
3. Lưu ý sử dụng
- Dùng
để giới hạn điều kiện, thường đi với câu mang ý tích cực, khả năng
xảy ra cao.
- Có
thể thay thế cho các mẫu ngữ pháp mang tính điều kiện như:
- (으)면 (nếu…)
- 기만 하면 (chỉ cần…) nhưng 는 한 có tính giới hạn
hoặc bền vững hơn.
4. So sánh cấu trúc liên quan
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Sắc thái |
-는 한 |
Miễn là, trong chừng mực |
Nhấn mạnh điều kiện giới hạn, liên tục |
-(으)면 |
Nếu |
Điều kiện đơn thuần, ít nhấn mạnh |
-기만 하면 |
Chỉ cần |
Nhấn mạnh điều kiện là đủ |
-는 이상 |
Một khi đã... thì |
Mạnh hơn – chỉ điều đã bắt đầu, không quay lại |
Tags
Ngữ pháp trung cấp