Dịch sách hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 12: Tôi là người hay mắc lỗi (실수를 자주 하는 편이에요)

 

Hội nhập xã hội KIIP 2 –  
Bài 12: Tôi là người hay mắc lỗi (실수를 자주 하는 편이에요) 

Bài 12: 실수를 자주 하는 편이에요 - Tôi là người hay mắc lỗi

주제: 실수와 경험
Chủ đề: Sai lầm và kinh nghiệm

어휘와 문법: 감정, 실수 / -() 적이 있다 / -() 편이다
Từ vựng và ngữ pháp: Cảm xúc, sai lầm

Động từ + () 적이 있다: đã từng

Động từ/Tính từ  + () 편이다: thuộc dạng, thuộc loại

활동: 경험과 감정 말하기, 실수 경험 쓰기
Hoạt động: Nói về kinh nghiệm và cảm xúc, viết về trải nghiệm sai lầm

문화와 정보: 한국의우리문화
Văn hoá và thông tin: Văn hoá “chúng ta” của Hàn Quốc

Từ vựng:

, 교통카드가 아니네.
Ơ, đây không phải là thẻ giao thông rồi.

삐삐
(Tiếng kêu “bíp bíp” của máy quét thẻ)

지하철역이 어디에 있어?
Ga tàu điện ngầm ở đâu vậy?

돌김갈불 하나 주세요.
Cho tôi một phần thịt nướng đá (
돌김갈불) nhé.

돌김갈불, 숯치비고, 비찌탕기 (tên món ăn trên bảng hiệu)
Thịt nướng đá, cá nướng than, canh tương đậu.

사람들에게 어떤 일이 생긴 같아요?
Các bạn nghĩ những người này đã gặp chuyện gì vậy?

여러분도 한국말을 못해서 실수를 자주 해요?
Các bạn cũng hay mắc lỗi vì nói tiếng Hàn chưa tốt à?

📘 어휘와 문법 1 - Từ vựng và ngữ pháp 1

1.여러분은 이럴 기분이 어때요?
Khi gặp tình huống như thế này, các bạn cảm thấy thế nào?

-당황하다 - Bối rối

지갑을 잃어버려서 당황했어요.
Tôi bối rối vì làm mất ví.

-창피하다 - Xấu hổ

많은 사람 앞에서 넘어져서 창피했어요.
Tôi bị ngã trước mặt nhiều người nên thấy xấu hổ.

-무섭다 - Sợ hãi

밤에 혼자 길을 걸을 무서워요.
Tôi sợ khi phải đi một mình vào ban đêm.

-속상하다 - Buồn bực, tổn thương

한국어 공부를 열심히 했어요. 그런데 점수가 나빠서 속상해요.
Tôi đã học tiếng Hàn rất chăm chỉ, nhưng vì điểm kém nên tôi thấy buồn.

-우울하다 - Buồn rầu, trầm cảm

친구가 고향에 돌아가서 우울해요.
Tôi buồn vì bạn tôi đã về quê.

-그립다 - Nhớ nhung
가족이 너무 그리워요.
Tôi rất nhớ gia đình.

2.여러분은 한국에 처음 왔을 어떤 경험을 했어요? 그때 기분이 어땠어요? 이야기해 보세요.
Khi các bạn lần đầu đến Hàn Quốc, đã có những trải nghiệm gì? Lúc đó cảm xúc của các bạn như thế nào? Hãy kể lại nhé.

화장실 안에 휴지통이 없어서 당황했어요.
Tôi bối rối vì trong nhà vệ sinh không có thùng rác.

3.Động từ + () 적이 있다 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈

과거 사건이나 경험을 이야기할 사용해요.
Dùng khi nói về sự việc hay trải nghiệm trong quá khứ.
Nghĩa tiếng Việt là: “đã từng”

Hội thoại:

한국에서 실수한 적이 있어요?
Bạn đã từng mắc lỗi ở Hàn Quốc chưa?

, 택시를 타고 잘못 말해서 다른 곳에 갔어요. 그때 너무 당황했어요.
Vâng, tôi đã nói nhầm khi đi taxi nên đến nhầm chỗ. Lúc đó tôi rất bối rối.

예문 (Ví dụ):
: 미호 , 비빔밥 먹어 봤어요?
A: Miho, bạn đã từng ăn bibimbap chưa?

: , 먹은 적이 있어요.
B: Vâng, tôi đã từng ăn rồi.

저는 가방을 잃어버린 적이 있어요.
Tôi đã từng làm mất túi xách.

고등학교 때는 밤을 새워 공부한 적이 많이 있어요.
Khi học cấp 3, tôi đã từng thức suốt đêm để học rất nhiều lần.

- 적이 있다
(Động từ kết thúc bằng phụ âm)
Ví dụ:
먹다먹은 적이 있다 (đã từng ăn)
읽다읽은 적이 있다 (đã từng đọc)
걷다걸은 적이 있다 (đã từng đi bộ)

- 적이 있다
(Động từ kết thúc bằng nguyên âm)
Ví dụ:
가다 적이 있다 (đã từng đi)
보다 적이 있다 (đã từng xem)

Từ vựng:

실수하다 – mắc lỗi
택시 – taxi
잘못 말하다 – nói nhầm
다른 – nơi khác
당황하다 – bối rối
먹다 – ăn
읽다 – đọc
걷다 – đi bộ
가다 – đi
보다 – xem, nhìn
잃어버리다 – làm mất
가방 – túi xách
공부하다 – học
밤을 새우다 – thức suốt đêm
고등학교 – trường cấp 3
경험 – kinh nghiệm
적이 있다
– đã từng

1)한국에서 어떤 경험을 했는지 이야기해 보세요.
Hãy kể về những trải nghiệm mà bạn đã có ở Hàn Quốc.

Ví dụ:

한국 음식을 만든 적이 있어요?
Bạn đã từng nấu món ăn Hàn Quốc chưa?

, 갈비찜을 만든 적이 있어요. 조금 짰지만 맛있게 먹었어요. 그래서 기분이 좋았어요.
Vâng, tôi đã từng nấu món sườn hầm (
갈비찜). Tuy hơi mặn một chút nhưng ăn rất ngon, nên tôi cảm thấy rất vui.

보기: 한국 음식을 만들다 (갈비찜, 김밥, 김치)
Ví dụ: Nấu món ăn Hàn Quốc (sườn hầm, cơm cuộn, kimchi)

-다른 도시에 보다 - (Đã từng đi thành phố khác)

Q: 다른 도시에 적이 있어요?
Bạn đã từng đi đến thành phố khác chưa?

A: , 바닷가에 적이 있어요. 바람이 많이 불었지만 정말 시원하고 좋았어요.
Vâng, tôi đã từng đi ra biển. Dù gió thổi mạnh nhưng thật mát mẻ và dễ chịu.

A: , 혼자 여행을 떠난 적이 있어요. 처음에는 외로웠지만 새로운 친구들을 만나서 즐거웠어요.
Vâng, tôi đã từng đi du lịch một mình. Ban đầu hơi cô đơn nhưng sau đó gặp được bạn mới nên rất vui.

A: , 처음 도시에서 밤거리를 걸은 적이 있어요. 불빛이 예쁘고 분위기가 좋아서 기억에 남아요.
Vâng, tôi đã từng đi dạo ban đêm ở thành phố lần đầu đến. Ánh đèn rất đẹp và không khí thật dễ chịu nên tôi vẫn nhớ mãi.

- 좋은 일이 생기다 - (Xảy ra chuyện không hay)

Q: 좋은 일이 생긴 적이 있어요?
Bạn đã từng gặp chuyện không hay chưa?

A: , 한국 친구와 다툰 적이 있어요. 오해가 있어서 다퉜지만 나중에 화해해서 다행이었어요.
Vâng, tôi đã từng cãi nhau với bạn người Hàn. Vì hiểu lầm nên cãi nhau, nhưng sau đó làm hòa được nên thật may mắn.

A: , 시험을 적이 있어요. 그때 너무 긴장해서 머리가 하얘졌어요.
Vâng, tôi đã từng không làm bài kiểm tra được. Lúc đó tôi căng thẳng quá nên đầu óc trống rỗng.

A: , 아파서 병원에 적이 있어요. 주사를 맞았는데 무서웠지만 의사 선생님이 친절했어요.
Vâng, tôi đã từng bị ốm và phải đến bệnh viện. Tôi phải tiêm, hơi sợ nhưng bác sĩ rất thân thiện.

-실수하다 - (Mắc lỗi)

Q: 실수한 적이 있어요?
Bạn đã từng mắc lỗi chưa?

A: , 이웃사람에게 반말을 적이 있어요. 그분이 조금 놀라셨지만 웃으면서 괜찮다고 하셨어요.
Vâng, tôi đã từng nói trống không với hàng xóm. Họ hơi ngạc nhiên nhưng cười và nói không sao.

A: , 길을 잃어버린 적이 있어요. 지도를 잘못 봐서 반대 방향으로 갔어요.
Vâng, tôi đã từng bị lạc đường. Tôi xem nhầm bản đồ nên đi ngược hướng.

Từ vựng:

한국 음식 – món ăn Hàn Quốc
만들다 – làm, nấu
만든 적이 있다 – đã từng làm
갈비찜 – sườn hầm
김밥 – cơm cuộn rong biển
김치 – kim chi
조금 – một chút
짭다 – mặn
맛있게 먹다 – ăn ngon miệng
그래서 – vì vậy, nên
기분이 좋다 – cảm thấy vui, tâm trạng tốt

다른 도시 – thành phố khác
보다 – đi thử, từng đi
바닷가 – bãi biển
바람이 불다 – gió thổi
시원하다 – mát mẻ
혼자 – một mình
여행을 떠나다 – đi du lịch
외롭다 – cô đơn
새로운 친구 – bạn mới
즐겁다 – vui vẻ
밤거리 – đường phố ban đêm
불빛 – ánh đèn
분위기 – không khí, bầu không khí
기억에 남다 – còn nhớ, để lại ấn tượng

좋은 – việc không hay
생기다 – xảy ra
한국 친구 – bạn người Hàn
다투다 – cãi nhau
오해 – hiểu lầm
화해하다 – làm hòa
시험 – kỳ thi, bài kiểm tra
보다 – không làm được, không thi được
긴장하다 – căng thẳng
머리가 하얘지다 – đầu óc trống rỗng (không nghĩ ra gì)
아프다 – bị ốm
병원 – bệnh viện
주사를 맞다 – tiêm thuốc
무섭다 – sợ
의사 선생님 – bác sĩ
친절하다 – thân thiện, tử tế

실수하다 – mắc lỗi
이웃사람 – hàng xóm
반말을 하다 – nói trống không
놀라다 – ngạc nhiên
괜찮다 – không sao
길을 잃어버리다 – bị lạc đường
지도를 보다 – xem bản đồ
반대 방향 – hướng ngược lại

2)여러분은 특별한 경험을 적이 있어요? 이야기해 보세요.
Các bạn đã từng có trải nghiệm đặc biệt nào chưa? Hãy kể lại nhé.

저는 공항에서 아이돌 가수를 만난 적이 있어요. 정말 멋있었어요.
Tôi đã từng gặp ca sĩ thần tượng ở sân bay. Thật sự rất tuyệt vời.

📘 어휘와 문법 2 - Từ vựng và ngữ pháp 2

1.한국에서 이런 경험을 적이 있어요?
Bạn đã từng có trải nghiệm như thế này ở Hàn Quốc chưa?

윗사람에게 반말을 하다 - Nói trống không với người bề trên

높임말을 잘못 사용하다 - Dùng sai kính ngữ

윗사람의 이름을 부르다 - Gọi thẳng tên người bề trên

손으로 물건을 드리다 - Đưa đồ bằng một tay

한국 사람 이야기를 알아듣다 - Không hiểu lời người Hàn nói

글자를 잘못 읽다 - Đọc sai chữ

잘못 발음하다 - Phát âm sai

신발을 신고 들어가다 - Đi vào nhà khi vẫn mang giày

노약자석에 앉다 - Ngồi vào ghế dành cho người già và người yếu

사람을 잘못 보다 - Nhìn nhầm người

시어머니께 반말을 적이 있어요. - Tôi đã từng nói trống không với mẹ chồng.

Từ vựng:

윗사람 – người bề trên
반말을 하다 – nói trống không
높임말 – kính ngữ
잘못 사용하다 – dùng sai
이름을 부르다 – gọi tên
– một tay
물건을 드리다 – đưa đồ, trao đồ
이야기를 알아듣다 – hiểu câu chuyện, hiểu lời nói
글자 – chữ viết
잘못 읽다 – đọc sai
발음하다 – phát âm
신발을 신다 – mang giày
들어가다 – đi vào
노약자석 – ghế dành cho người già và người yếu
앉다 – ngồi
사람을 보다 – nhìn người, nhìn ai đó
잘못 보다 – nhìn nhầm
시어머니
– mẹ chồng

2.여러분은 한국에서 어떤 실수를 했어요? 이야기해 보세요.
Các bạn đã từng mắc lỗi gì ở Hàn Quốc? Hãy kể lại nhé.

버스에서 아무 생각 없이 노약자석에 앉았어요. 사람들이 이상하게 쳐다봐서 당황했어요.
Tôi đã vô tình ngồi vào ghế dành cho người già và người yếu trên xe buýt. Mọi người nhìn tôi một cách lạ lùng nên tôi cảm thấy bối rối.

3.Động từ/Tính từ  + 편이다 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈

어떤 일에 대해 대체로 어떤 쪽에 가깝다고 평가할 사용해요.
Dùng khi đánh giá rằng một việc nào đó “nghiêng về” hoặc “thuộc dạng” như thế nào. 
Nghĩa tiếng Việt là: thuộc dạng, thuộc loại

Hội thoại:

한국 음식을 드세요?
Bạn ăn món Hàn có ngon miệng không?

, 한국 음식을 먹는 편이에요.
Vâng, tôi thuộc dạng ăn món Hàn khá ngon miệng.

예문 (Ví dụ):
: 기숙사 방에 봤어요? 커요?
A: Bạn đã đến phòng ký túc xá chưa? Nó có rộng không?
: , 지난번 방보다 편이에요.
B: Vâng, nó thuộc dạng rộng hơn phòng trước.

요즘은 회사 일이 조금 한가한 편이에요.
Dạo này công việc ở công ty khá là nhàn.

저는 일찍 자고 일찍 일어나는 편이에요.
Tôi thuộc dạng đi ngủ sớm và dậy sớm.

편이다
(Được dùng với động từ) – “thuộc dạng, khá là”

읽다 읽는 편이다 (thuộc dạng hay đọc)
만나다 만나는 편이다 (thuộc dạng hay gặp gỡ)

편이다
(Được dùng với tính từ có patchim) – “thuộc dạng, khá là”

높다높은 편이다 (thuộc dạng cao)
얇다얇은 편이다 (thuộc dạng mỏng)

편이다
(Được dùng với tính từ không có patchim) – “thuộc dạng, khá là”

크다 편이다 (thuộc dạng to, rộng)
바쁘다바쁜 편이다 (thuộc dạng bận rộn)

Từ vựng:

한국 음식 – món ăn Hàn Quốc
먹다 – ăn ngon miệng
먹는 편이다 – thuộc dạng ăn ngon miệng
기숙사 – ký túc xá
– phòng
보다 – đi thử, từng đi
크다 – to, lớn, rộng
편이다 – thuộc dạng to, rộng
지난번 – lần trước
회사 – công ty
– công việc
조금 – một chút
한가하다 – rảnh rỗi, nhàn
한가한 편이다 – thuộc dạng khá rảnh
일찍 자다 – ngủ sớm
일찍 일어나다 – dậy sớm
일어나는 편이다 – thuộc dạng hay dậy sớm
읽다 – đọc
읽는 편이다 – thuộc dạng hay đọc
만나다 – gặp gỡ
만나는 편이다 – thuộc dạng hay gặp gỡ
높다 – cao
높은 편이다 – thuộc dạng cao
얇다 – mỏng
얇은 편이다 – thuộc dạng mỏng
바쁘다 – bận
바쁜 편이다
– thuộc dạng bận rộn

1)여러분은 다음 일을 얼마나 자주 해요? 하고 이야기해 보세요.
Các bạn thường làm những việc sau đây bao nhiêu lần? Hãy đánh dấu
và nói về điều đó nhé.

보기: 운동을 하다
Ví dụ: Tập thể dục

운동을 자주 하는 편이에요?
Bạn thuộc dạng hay tập thể dục không?

아니요, 회사 일이 바빠서 거의 하는 편이에요.
Không, vì công việc ở công ty bận nên tôi hầu như không tập thể dục.

전혀 (0%) – 거의 (50%) – 자주 (thường xuyên) – 항상 (100%)
Hoàn toàn không – Hầu như không – Thường xuyên – Luôn luôn

-인스턴트 음식을 자주 먹는 편이에요?
Bạn thuộc dạng hay ăn đồ ăn liền không?

아니요, 건강을 생각해서 거의 먹는 편이에요.
Không, tôi nghĩ đến sức khỏe nên hầu như không ăn đồ ăn liền.

-술을 자주 마시는 편이에요?
Bạn thuộc dạng hay uống rượu không?

아니요, 친구를 만날 때만 가끔 마시는 편이에요.
Không, tôi chỉ thỉnh thoảng uống khi gặp bạn bè thôi.

-친구를 자주 만나는 편이에요?
Bạn thuộc dạng hay gặp bạn bè không?

, 주말마다 친구를 만나는 편이에요.
Vâng, tôi thuộc dạng hay gặp bạn bè vào cuối tuần.

-고향 친구나 가족에게 자주 전화하는 편이에요?
Bạn thuộc dạng hay gọi điện cho gia đình hoặc bạn ở quê không?

, 일주일에 정도 전화하는 편이에요.
Vâng, tôi thường gọi điện cho họ khoảng một lần mỗi tuần.

Từ vựng:

운동을 하다 – tập thể dục
인스턴트 음식 – đồ ăn liền
인스턴트 음식을 먹다 – ăn đồ ăn liền
술을 마시다 – uống rượu
친구를 만나다 – gặp bạn bè
고향 – quê hương
가족 – gia đình
전화하다 – gọi điện thoại
전혀 – hoàn toàn không
거의 – hầu như không
자주 – thường xuyên
항상 – luôn luôn
회사 – công ty
– công việc
바쁘다 – bận rộn
바빠서 – vì bận
거의 하다
– hầu như không làm

2)한국어 수업과 우리 친구에 대해 이야기해 보세요.
Hãy nói về lớp học tiếng Hàn và các bạn trong lớp của bạn nhé.

우리 수업은 숙제가 많은 편이에요.
Lớp học của chúng tôi thuộc dạng có nhiều bài tập.

어휘가 쉬운 편이에요.
Từ vựng thì thuộc dạng dễ.

📘 말하기와 듣기 - Nói và nghe

1.고천 씨와 후엔 씨가 실수에 대해 이야기해요. 다음과 같이 이야기해 보세요.
Cô Gocheon và cô Huyen nói chuyn v nhng li sai. Hãy cùng nói chuyn theo ví d sau nhé.

고천: 후엔 씨는 한국말을 잘하니까 좋겠어요.
Cô Huyen nói tiếng Hàn giỏi nên thật là tốt nhỉ.

후엔: 아니에요. 저도 가끔 실수를 해요. 며칠 전에도 시장에서 물건값을 잘못 알아들었어요. 그때 창피했어요.
Không đâu ạ. Tôi cũng thỉnh thoảng mắc lỗi. Vài ngày trước, tôi đã nghe nhầm giá hàng ở chợ. Lúc đó tôi thấy xấu hổ.

고천: 정도는 괜찮은 편이에요. 저는 며칠 전에 택시 기사님이 말을 잘못 알아들어서 다른 곳으로 갔어요.
Mức đó thì vẫn ổn rồi. Vài ngày trước, tài xế taxi đã nghe nhầm lời tôi nên chở tôi đến chỗ khác.

후엔: 한국말은 정말 쉽지 않아요.
Tiếng Hàn thật sự không dễ chút nào.

1)가끔 실수하다 – thỉnh thoảng mắc lỗi
창피하다 – xấu hổ
택시 기사님이 말을 잘못 알아들어서 다른 곳으로 가다 – tài xế taxi nghe nhầm lời tôi nên đi nhầm chỗ

2)아직 한국어를 못하다 – vẫn chưa giỏi tiếng Hàn
속상하다 – buồn, thất vọng
주소를 잘못 써서 물건이 다른 집으로 가다 – viết sai địa chỉ nhà nên hàng bị gửi nhầm đến nhà khác

Từ vựng:

후엔 – cô Huyen
한국말 – tiếng Hàn
잘하다 – giỏi, làm tốt
가끔 – thỉnh thoảng
실수하다 – mắc lỗi
며칠 – vài ngày trước
시장 – chợ
물건값 – giá hàng hóa
잘못 알아듣다 – nghe nhầm, hiểu sai
창피하다 – xấu hổ, ngượng ngùng
괜찮다 – ổn, không sao
택시 기사님 – bác tài taxi
말을 잘못 알아듣다 – nghe nhầm lời nói của tôi
다른 – nơi khác
가다 – đi
쉽지 않다 – không dễ

아직 – vẫn, vẫn còn
한국어 – tiếng Hàn Quốc
못하다 – không giỏi, chưa làm tốt
속상하다 – buồn, tổn thương
주소 – địa chỉ nhà
잘못 쓰다 – viết sai
물건 – hàng hóa, đồ vật
다른
– nhà khác

2.여러분은 한국에서 실수를 적이 있어요? 이야기해 보세요.
Các bạn đã từng mắc lỗi ở Hàn Quốc chưa? Hãy kể lại nhé.

-시장에서 물건값을 잘못 알아들었어요. 그래서 창피했어요.
Tôi đã nghe nhầm giá hàng ở chợ nên cảm thấy xấu hổ.

-택시 기사님이 말을 잘못 알아들어서 다른 곳으로 갔어요.
Tài xế taxi nghe nhầm lời tôi nên đã đi đến nhầm chỗ.

3.안젤라 씨와 드미트리 씨가 이야기해요. 듣고 답해 보세요.
Cô Angela và anh Dmitri đang nói chuyện. Hãy lắng nghe kỹ và trả lời nhé.

실수를 자주 하는 편이에요 - Tôi thuộc dạng hay mắc lỗi

안젤라(): 드미트리 , 얼굴이 그래요? 무슨 있어요?
Anh Dmitri, sao mặt anh trông vậy? Có chuyện gì à?

드미트리(): 제가 과장님께 펜을 손으로 드려서 화가 나신 같아요.
Tôi đã đưa bút cho trưởng phòng bằng một tay, nên có vẻ ông ấy giận rồi.

안젤라(): 한국 문화하고 고향 문화가 다르지요? 저도 실수를 자주 하는 편이에요.
Văn hóa Hàn Quốc và văn hóa quê mình có chút khác nhau nhỉ? Tôi cũng là người hay mắc lỗi.

드미트리(): 예전에는 과장님 이름을 부른 적도 있어요.
Trước đây tôi còn từng gọi thẳng tên trưởng phòng nữa cơ.

안젤라(): 하하, 저도 과장님께 반말을 적이 있어요. 그때 과장님이 많이 당황하셨어요.
Haha, tôi cũng đã từng nói trống không với trưởng phòng. Khi đó trưởng phòng rất bối rối.

드미트리(): 앞으로 조심해야겠어요.
Từ giờ tôi sẽ phải cẩn thận hơn.

1)드미트리 씨의 실수가 아닌 것을 모두 고르세요.
Hãy chọn tất cả những việc không phải lỗi của anh Dmitri.

과장님께 화를 냈어요. – Anh ấy nổi giận với trưởng phòng
과장님께 반말을 했어요. – Anh ấy nói trống không với trưởng phòng
과장님의 이름을 불렀어요. – Anh ấy gọi thẳng tên trưởng phòng (Đây là lỗi thật)
과장님께 손으로 물건을 드렸어요. – Anh ấy đưa đồ bằng một tay (Đây là lỗi thật)

Vậy những việc không phải lỗi của Dmitri là:
và (hai việc này anh ấy không làm).

2)안젤라 씨는 어떤 실수를 했어요? Cô Angela đã mắc lỗi gì?

과장님께 반말을 했어요. Cô ấy đã nói trống không với trưởng phòng.

Từ vựng:

실수를 하다 – mắc lỗi
얼굴 – khuôn mặt
무슨 – chuyện gì
– bút
손으로 드리다 – đưa bằng một tay
화가 나다 – tức giận
문화 – văn hóa
고향 – quê hương
다르다 – khác
이름을 부르다 – gọi tên
반말을 하다 – nói trống không
당황하다 – bối rối
조심하다 – cẩn thận
과장님 – trưởng phòng
예전에 – trước đây
앞으로
– từ nay về sau

📘 읽기와 쓰기 - Đọc và viết

1.다음 글을 읽고 질문에 답해 보세요Hãy đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi.

저는 출근할 마을버스를 자주 탑니다.
Khi đi làm, tôi thường đi xe buýt tuyến ngắn.

그런데 한국어를 못해서 버스에서 당황한 기억이 있습니다.
Nhưng vì chưa giỏi tiếng Hàn nên tôi có một kỷ niệm bối rối trên xe buýt.

보통 단말기에 교통 카드를 대면또는환승입니다라고 합니다.
Thường khi chạm thẻ giao thông vào máy, nó sẽ phát ra tiếng “bíp” hoặc nói “chuyển tuyến”.

그리고 내릴 때는하차입니다라고 합니다.
Và khi xuống xe, máy sẽ nói “đang xuống xe”.

그런데 그날은 교통 카드를 댔을 잔액이 부족합니다라고 했습니다.
Nhưng hôm đó, khi tôi chạm thẻ, máy báo “Số dư không đủ.”

저는잔액 뜻을 몰라서 당황했습니다.
Tôi không hiểu nghĩa của từ “
잔액” nên cảm thấy bối rối.

그때 한국인 동료가 무슨 말인지 알려 주면서 버스 요금을 주었습니다.
Lúc đó, đồng nghiệp người Hàn đã nói cho tôi biết ý nghĩa và trả tiền xe giúp tôi.

너무 고마웠습니다.
Tôi thật sự rất biết ơn.

1)잠시드 씨는 회사에 어떻게 가요?
Jamsid đi làm bằng cách nào?
마을버스를 타고 가요. Anh ấy đi bằng xe buýt tuyến ngắn.

2)잠시드 씨는 당황했어요Tại sao Jamsid lại bối rối?
교통 카드 잔액이 부족해서요.
Vì thẻ giao thông của anh ấy không đủ số dư.

3)한국인 동료는 어떻게 도와주었어요?
Người đồng nghiệp Hàn Quốc đã giúp như thế nào?
무슨 말인지 알려 주고 버스 요금을 주었어요.
Người đồng nghiệp đã giải thích ý nghĩa và trả tiền xe giúp anh ấy.

Từ vựng:

출근하다 – đi làm
마을버스 – xe buýt tuyến ngắn
자주 – thường xuyên
한국어 – tiếng Hàn
못하다 – không giỏi
버스에서 – trên xe buýt
당황하다 – bối rối
기억 – kỷ niệm, ký ức
단말기 – máy quẹt thẻ
교통 카드 – thẻ giao thông
대다 – chạm vào, quẹt
환승입니다 – chuyển tuyến
내리다 – xuống xe
하차입니다 – đang xuống xe
잔액 – số dư
부족하다 – thiếu
– ý nghĩa
한국인 동료 – đồng nghiệp người Hàn
알려 주다 – cho biết, giải thích
요금 – phí, tiền vé
주다 – trả giúp
고맙다
– biết ơn

2.한국에서 실수한 경험을 보세요.
Hãy viết về một trải nghiệm bạn đã mắc lỗi ở Hàn Quốc.

언제: Khi nào
어디에서: Ở đâu
무슨 실수를 했어요?: Bạn đã mắc lỗi gì?

Bài viết tham khảo:

언제: 지난달에
어디에서: 식당에서
무슨 실수를 했어요?: 주문할 반말을 해서 직원이 놀랐어요. 그때 너무 창피했어요. 그래서 지금은 항상 존댓말을 쓰려고 해요.

Tháng trước, tôi đã mắc lỗi ở nhà hàng. Khi gọi món, tôi dùng cách nói thân mật nên nhân viên ngạc nhiên. Lúc đó tôi rất xấu hổ, vì vậy bây giờ tôi luôn cố gắng nói kính ngữ.

📘 문화와 정보 - Văn hóa và thông tin

한국의우리문화 - Văn hóa “chúng ta” của Hàn Quốc

여러분은우리 가족’, ‘우리 회사’, ‘우리 처럼우리라는 말을 들어본 적이 있습니까?
Các bạn đã từng nghe những từ như “gia đình của chúng ta”, “công ty của chúng ta”, hay “lớp học của chúng ta” chưa?

원래우리 말하는 사람과 듣는 사람을 함께 의미하는 말입니다.
Vốn dĩ “
우리” có nghĩa là bao gồm cả người nói và người nghe.

그러나 한국 사람들은 의미할 때에도우리 씁니다.
Tuy nhiên, người Hàn vẫn dùng “
우리” ngay cả khi họ muốn nói đến “tôi”.

보다도내가 속한 공동체 중요하게 생각하기 때문입니다.
Bởi vì họ coi trọng cộng đồng mà mình thuộc về hơn là bản thân “tôi”.

1) 우리 학교’, ‘우리 회사에서우리 무엇을 의미해요?
우리 나와 함께 있는 사람, 공동체를 의미해요.
(“Chúng ta” mang ý nghĩa là cộng đồng, những người cùng thuộc về một nhóm với mình.)

2)한국 사람들은 우리라는 말을 사용해요?
개인보다 공동체를 중요하게 생각하기 때문이에요.
(Vì người Hàn coi trọng tập thể hơn cá nhân.)

3)여러분 고향에도우리 비슷한 말이 있어요?
, 베트남에서도 “chúng ta” hoặc “chúng tôi”라는 말이 비슷해요.
(Vâng, ở Việt Nam cũng có từ tương tự như “chúng ta” hoặc “chúng tôi”.)

Từ vựng :
우리 – chúng ta, của chúng ta
가족 – gia đình
회사 – công ty
– lớp học
들어보다 – nghe thấy
원래 – vốn dĩ, ban đầu
말하다 – nói
뜻하다 – có nghĩa là
의미하다 – mang ý nghĩa
그러나 – tuy nhiên
– tôi
속하다 – thuộc về
공동체 – cộng đồng
중요하게 생각하다
– coi trọng, xem là quan trọng

🎧 발음 (Phát âm)

1. 다음을 듣고 따라 읽으세요. Hãy nghe và đọc theo những câu sau.

1)물건값 [물건깝]
Giá hàng hóa [mul-geon-kkap]

2)잃어버렸어요 [이러버려써요]
Tôi đã làm mất rồi [i-reo-beo-ryeo-sseo-yo]

3)얇은 편이에요 [얄븐 편이에요]
Thuộc dạng mỏng [yal-beun pyeo-ni-e-yo]

2. 다음을 듣고 연습해 보세요. Hãy nghe và luyện tập theo.

1)물건값 잘못 알아들었어요. Tôi đã nghe nhầm giá hàng.

2): 무슨 있어요? Có chuyện gì vậy?
: 지갑을 잃어버렸어요. Tôi đã làm mất ví.
3): 지금 입고 있는 옷이 어때요? Bộ quần áo bạn đang mặc trông thế nào?
: 옷은 얇은 편이에요. Bộ này thuộc loại mỏng.

Từ vựng:

물건값 – giá hàng hóa
잃어버리다 – làm mất
얇다 – mỏng
잘못 알아듣다 – nghe nhầm
무슨 – việc gì, chuyện gì
지갑 – ví
– quần áo
입다 – mặc
편이다
– thuộc loại, thuộc dạng

📘 배운 어휘 확인 – Kiểm tra từ vựng đã học

당황하다 – bối rối
창피하다 – xấu hổ
무섭다 – sợ hãi
속상하다 – buồn phiền
우울하다 – u sầu, trầm cảm
그립다 – nhớ nhung
반말을 하다 – nói trống không
이름을 부르다 – gọi tên
손으로 물건을 드리다 – đưa đồ bằng một tay
알아듣다 – không nghe hiểu
글자를 잘못 읽다 – đọc sai chữ
잘못 발음하다 – phát âm sai
신발을 신고 들어가다 – mang giày đi vào
노약자석에 앉다 – ngồi ghế dành cho người già/yếu
사람을 잘못 보다 – nhìn nhầm người
단말기 – máy quẹt thẻ, máy đọc thẻ
대다 – chạm vào, đưa ra
환승 – chuyển tuyến (xe bus, tàu điện)
하차 – xuống xe
잔액 – số tiền còn lại (trong thẻ)
동료 – đồng nghiệp


👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 2:

👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?

Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn