![]() |
Hội nhập xã hội KIIP 2 – Bài 1: Quê tôi là một nơi có phong cảnh đẹp (고향은 경치가 아름다운 곳이에요). |
Bài 1: 제 고향은 경치가 아름다운 곳이에요 - Quê tôi là một nơi có phong cảnh đẹp.
1. 주제 (Chủ đề)
고향 – Quê hương
2. 어휘와 문법 (Từ vựng
và ngữ pháp)
고향 소개 관련 어휘 – Từ vựng liên quan đến giới
thiệu quê hương
Danh từ + 이라고 하다 – Nói rằng, được gọi là
Tính từ + 은/는 – Tiểu từ chủ đề (chỉ chủ ngữ của câu)
3. 활동 (Hoạt động)
고향 소개하기 – Giới thiệu quê hương
고향 소개 글 읽기 – Đọc đoạn văn giới thiệu quê
hương
4. 문화와 정보 (Văn hóa
và thông tin)
한국의 유명한 도시 – Các thành phố nổi tiếng của
Hàn Quốc
이 사람의 고향은 어디예요?
Quê hương của người này ở đâu vậy?
여러분의 고향은 어떤 곳이에요?
Quê hương của các bạn là nơi như thế nào?
📘 어휘와 문법 1 - Từ vựng và ngữ pháp 1
1.다음 도시는 무엇이 유명해요?
Thành phố sau đây nổi tiếng về điều gì?
프랑스 (파리) – 박물관
Pháp (Paris) – Viện bảo tàng
프랑스 파리는 큰 박물관으로 유명해요. 이름은 루브르예요.
Paris của Pháp nổi tiếng với viện bảo tàng lớn. Tên là Louvre.
이탈리아 (로마) – 오래된 건물
Ý (Rome) – Những công trình cổ
러시아 (이르쿠츠크) – 호수
Nga (Irkutsk) – Hồ nước
독일 (뮌헨) – 맥주
Đức (Munich) – Bia
일본 (도쿄) – 벚꽃
Nhật Bản (Tokyo) – Hoa anh đào
태국 (방콕) – 절 (사원)
Thái Lan (Bangkok) – Chùa
베트남 (하노이) – 아오자이, 쌀국수
Việt Nam (Hà Nội) – Áo dài, phở
한국 (서울) – 한강, 해산물, 생선회
Hàn Quốc (Seoul) – Sông Hán, hải sản, món cá sống
2.여러분 나라의 수도는 어디예요? 무엇으로 유명해요?
Thủ đô của đất nước các bạn là ở đâu? Nổi tiếng về điều gì?
베트남의 수도는 하노이에요.
Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.
하노이는 쌀국수로 유명해요.
Hà Nội nổi tiếng với món phở.
3. Danh từ + 이라고 하다 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈
물건이나 사람의 이름을 말할 때 사용해요.
Dùng khi nói tên của đồ vật hoặc con người. Nghĩa tiếng Việt là:" Nói là...”
Hội thoại:
이 음식을 베트남 말로 뭐라고 해요?
Món ăn này nói bằng tiếng Việt là gì?
베트남 말로 ‘포’라고 해요.
Bằng tiếng Việt thì gọi là “phở”.
예문 | Ví dụ
- 가: 이것을 한국말로 뭐라고 해요?
나: 한국말로 ‘프린터’라고 해요.
A: Cái này nói bằng tiếng Hàn là gì?
B: Bằng tiếng Hàn thì gọi là “máy in (printer)”. - 이 동물을 한국말로 원숭이라고 해요.
Con vật này trong tiếng Hàn được gọi là “khỉ”. - 처음 뵙겠습니다. 저는 제인이라고 합니다. 미국에서 왔어요.
Rất hân hạnh được gặp bạn. Tôi tên là Jane. Tôi đến từ Mỹ.
Ngữ pháp:
이라고 하다 →
Dùng sau danh từ có patchim (받침).
Ví dụ: 감 → 감이라고 하다 / 후엔 → 후엔이라고 하다
라고 하다 →
Dùng sau danh từ không có patchim.
Ví dụ: 프린터 → 프린터라고 하다 / 박슬기 → 박슬기라고 하다
1)여러 나라의 옷이나 음식의 이름을 어떻게 말해요?
Bạn nói tên của trang phục hay món ăn của các nước khác như
thế nào?
한국의 전통 옷을 한복이라고 해요.
Trang phục truyền thống của Hàn Quốc được gọi là Hanbok.
일본의 전통 옷은 뭐라고 해요?
Trang phục truyền thống của Nhật Bản được gọi là gì?
일본의 전통 옷은 기모노라고 해요.
Trang phục truyền thống của Nhật Bản được gọi là Kimono.
이 음식을 송편이라고 해요.
Món ăn này được gọi là songpyeon (bánh gạo hình nửa vầng
trăng – món ăn trong lễ Chuseok của Hàn Quốc).
이 음식은 뭐라고 해요?
Món ăn này được gọi là gì?
이 음식은 월병이라고 해요.
Món ăn này được gọi là bánh trung thu.
a.치파오 (qipao – sườn xám Trung Quốc)
이 옷을 중국 말로 뭐라고 해요?
Trang phục này nói bằng tiếng Trung là gì?
중국의 전통 옷을 치파오라고 해요.
Trang phục truyền thống của Trung Quốc được gọi là chi-pao (sườn xám).
b.아오자이 (áo dài Việt Nam)
이 옷을 베트남 말로 뭐라고 해요?
Trang phục này nói bằng tiếng Việt là gì?
베트남의 전통 옷을 아오자이라고 해요.
Trang phục truyền thống của Việt Nam được gọi là áo dài.
c.짜조 (chả giò Việt Nam)
이 음식을 베트남 말로 뭐라고 해요?
Món ăn này nói bằng tiếng Việt là gì?
이 음식을 짜조라고 해요.
Món ăn này được gọi là chả giò.
d.스시 (sushi Nhật Bản
이 음식을 일본 말로 뭐라고 해요?
Món ăn này nói bằng tiếng Nhật là gì?
이 음식을 스시라고 해요.
Món ăn này được gọi là sushi.
Từ vựng:
한복 – Hanbok
(trang phục truyền thống Hàn Quốc)
기모노 – Kimono (trang phục truyền
thống Nhật Bản)
치파오 – Qipao / Sườn xám (trang phục
truyền thống Trung Quốc)
아오자이 – Áo dài (trang phục truyền
thống Việt Nam)
송편 – Bánh
songpyeon (bánh gạo hình nửa vầng trăng của Hàn Quốc, ăn vào lễ Chuseok)
월병 – Bánh trung thu (Trung Quốc)
짜조 – Chả giò (món chiên truyền thống
Việt Nam)
스시 – Sushi (món ăn truyền thống
Nhật Bản)
2)다음에 대해 이야기해 보세요.
Hãy nói về những điều sau đây.
- 고향의 음식 이름
Tên món ăn của quê hương - 고향의 관광지 이름
Tên địa điểm du lịch của quê hương - 고향의 산, 강 이름
Tên ngọn núi hoặc con sông ở quê hương
제주도는 산으로 유명해요. 한라산이라고 해요.
Đảo Jeju nổi tiếng với núi. Núi đó được gọi là Hallasan.
Từ vựng :
고향 – Quê
hương
음식 – Món ăn
이름 – Tên
관광지 – Địa điểm du lịch
산 – Núi
강 – Sông
유명하다 – Nổi tiếng
제주도 – Đảo Jeju
한라산 – Núi Hallasan
📘 어휘와 문법 2 - Từ vựng và ngữ pháp 2
1.여러분의 고향 모습은 어때요?
Quang cảnh quê hương của các bạn như thế nào?
도시의 모습 (Hình ảnh
thành phố)
건물이 높다 –
Tòa nhà cao
박물관이 많다 – Có nhiều viện bảo tàng
길이 복잡하다 – Đường phức tạp (đông
đúc, rối rắm)
사람이 많다 – Có nhiều người
야경이 아름답다 – Cảnh đêm đẹp
교통이 편리하다 – Giao thông thuận tiện
차가 많다 – Có nhiều xe
시골의 모습 (Hình ảnh
nông thôn)
산과 강이 있다 – Có
núi và sông
한적하다 – Yên tĩnh, thanh bình
물이 깨끗하다 – Nước sạch
공기가 깨끗하다 – Không khí trong lành
조용하다 – Yên tĩnh
경치가 아름답다 – Phong cảnh đẹp
건물이 낮다 – Tòa nhà thấp
Từ vựng :
건물 – Tòa
nhà
박물관 – Viện bảo tàng
길 – Con đường
사람 – Người
산 – Núi
강 – Sông
공기 – Không khí
물 – Nước
차 – Xe
교통 – Giao thông
경치 – Phong cảnh
야경 – Cảnh đêm
복잡하다 – Phức tạp, đông đúc
깨끗하다 – Sạch sẽ
편리하다 – Thuận tiện
조용하다 – Yên tĩnh
한적하다 – Thanh bình
낮다 – Thấp
높다 – Cao
아름답다 – Đẹp
2.여러분의 고향을 이야기해 보세요.
Hãy nói về quê hương của các bạn.
제 고향은 몽골 울란바토르예요.
Quê tôi là Ulaanbaatar, Mông Cổ.
울란바토르는 차가 많아서 좀 복잡해요.
Ulaanbaatar có nhiều xe nên hơi phức tạp một chút.
3.Tính từ + 은/는 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈
(으)ㄴ được gắn sau
tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đi theo sau, diễn tả đặc điểm hoặc trạng
thái của danh từ đó.
Hội thoại:
후엔 씨, 하노이는 어떤 곳이에요?
Huệ ơi, Hà Nội là nơi như thế nào?
하노이는 베트남에서 제일 큰 도시예요.
Hà Nội là thành phố lớn nhất ở Việt Nam.
예문 | Ví dụ
- 가: 그 가게에 왜 자주 가요?
나: 싸고 예쁜 옷이 많아요.
A: Sao bạn thường đến cửa hàng đó vậy?
B: Vì có nhiều quần áo rẻ và đẹp. - 저는 넓은 집에서 살고 싶어요.
Tôi muốn sống trong một ngôi nhà rộng. - 시장에는 싸고 맛있는 음식이 많아요.
Ở chợ có nhiều món ăn rẻ và ngon.
🔹 –은 - Thêm vào sau tính từ có patchim — phụ âm cuối
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ, mô tả đặc điểm của nó.
높다 → 높은 (cao → cao)
가깝다 → 가까운 (gần → gần)
🔹 –ㄴ - Thêm vào sau tính từ không có patchim — không có phụ âm cuối
비싸다 → 비싼 (đắt → đắt)
깨끗하다 → 깨끗한 (sạch → sạch)
🔹 –는 - Thêm vào sau động
từ
Dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra, bổ nghĩa cho danh từ.
맛있다 → 맛있는 (ngon → ngon)
재미없다 → 재미없는 (không thú vị → không thú vị)
Tóm lại:
- –은 dùng sau tính từ có
patchim.
- –ㄴ dùng sau tính từ không
có patchim.
- –는 dùng sau động từ để mô tả hành động hoặc trạng thái.
Từ vựng :
어떤 – Như thế
nào
곳 – Nơi, chỗ
하노이 – Hà Nội
베트남 – Việt Nam
도시 – Thành phố
제일 – Nhất
크다 – To, lớn
큰 – To, lớn (dạng định ngữ)
가게 – Cửa
hàng
자주 – Thường xuyên
싸다 – Rẻ
예쁘다 – Đẹp
옷 – Quần áo
많다 – Nhiều
집 – Nhà
넓다 – Rộng
넓은 – Rộng (dạng định ngữ)
살다 – Sống
시장 – Chợ
음식 – Thức ăn, món ăn
맛있다 – Ngon
맛있는 – Ngon (dạng định ngữ)
높다 – Cao
가깝다 – Gần
비싸다 – Đắt
깨끗하다 – Sạch
맛있다 – Ngon
재미없다 – Không thú vị
1.여기는 어디예요? 어떤 곳이에요? 이야기해 보세요.
Đây là đâu? Là nơi như thế nào? Hãy nói thử xem.
여기는 어디예요? 어떤 곳이에요?
Đây là đâu? Là nơi như thế nào?
여기는 태국 방콕이에요.
Đây là Bangkok, Thái Lan.
방콕은 차가 많고 복잡한 도시예요.
Bangkok là một thành phố có nhiều xe và rất đông đúc.
차가 많고 복잡하다 –
Có nhiều xe và đông đúc.
1) 미국, 뉴욕
높은 건물이 많다 - Có nhiều tòa nhà cao
뉴욕은 어떤 곳이에요?
New York là nơi như thế nào?
뉴욕은 높은 건물이 많은 도시예요.
New York là một thành phố có nhiều tòa nhà cao.
2) 베트남, 하노이
큰 호수가 있다 - Có hồ lớn
하노이는 어떤 곳이에요?
Hà Nội là nơi như thế nào?
하노이는 큰 호수가 있는 도시예요.
Hà Nội là một thành phố có hồ lớn.
3) 중국, 상하이
야경이 아름답다 - Cảnh đêm đẹp
상하이는 어떤 곳이에요?
Thượng Hải là nơi như thế nào?
상하이는 야경이 아름다운 도시예요.
Thượng Hải là một thành phố có cảnh đêm đẹp.
Từ vựng :
태국 – Thái Lan
방콕 – Bangkok
미국 – Mỹ
뉴욕 – New York
베트남 – Việt Nam
하노이 – Hà Nội
중국 – Trung Quốc
상하이 – Thượng Hải
여기 – Ở đây
어디 – Ở đâu
곳 – Nơi, chỗ
도시 – Thành phố
차 – Xe hơi
많다 – Nhiều
복잡하다 – Phức tạp, đông đúc
건물 – Tòa
nhà
높다 – Cao
호수 – Hồ
크다 – To, lớn
야경 – Cảnh
đêm
아름답다 – Đẹp
차가 많고 복잡하다 – Có
nhiều xe và đông đúc
높은 건물이 많다 – Có nhiều tòa nhà cao
큰 호수가 있다 – Có hồ lớn
야경이 아름답다 – Cảnh đêm đẹp
2.다음을 친구에게 묻고 함께 이야기해 보세요.
Hãy hỏi bạn mình và cùng nhau nói chuyện về những điều sau
đây.
지금 어떤 곳에서 살고 있어요?
Bây giờ bạn đang sống ở nơi như thế nào?
앞으로 어떤 곳에서 살고 싶어요?
Sau này bạn muốn sống ở nơi như thế nào?
📘말하기와 듣기 - Nói và nghe
1. 라흐만 씨가 동료들에게 고향을 소개해요. 다음과 같이 이야기해 보세요.
Anh Rahman giới thiệu quê hương của mình với các đồng nghiệp.
Hãy nói chuyện theo ví dụ sau đây.
대화 | Hội
thoại
황: 라흐만 씨는 고향이 어디예요?
Anh Rahman, quê anh ở đâu vậy?
라흐만: 제 고향은 방글라데시 다카예요.
Quê tôi là Dhaka, Bangladesh.
황: 그곳은 어떤 곳이에요?
Nơi đó là nơi như thế nào?
라흐만: 다카는 우리 나라 수도예요. 높은 건물이 많고 사람도 많아요.
Dhaka là thủ đô của nước tôi. Có nhiều tòa nhà cao và cũng có nhiều người.
조금 복잡하지만 경치가 아름다운 곳이에요.
Tuy hơi đông đúc một chút nhưng là nơi có phong cảnh đẹp.
연습 | Luyện
tập mẫu
1)방글라데시 – 다카
조금 복잡하지만 경치가 아름답다.
Bangladesh – Dhaka: Tuy hơi đông đúc nhưng phong cảnh đẹp.
2)베트남 – 하노이
오토바이가 많아서 복잡하다.
Việt Nam – Hà Nội: Có nhiều xe máy nên hơi đông đúc.
Từ vựng :
고향 – Quê
hương
수도 – Thủ đô
건물 – Tòa nhà
사람 – Người
복잡하다 – Phức tạp, đông đúc
경치 – Phong cảnh
아름답다 – Đẹp
오토바이 – Xe máy
조금 – Một chút, hơi
그곳 – Nơi đó
우리 나라 – Nước của chúng tôi
2.여러분의 고향을 친구들에게 소개해 보세요.
Hãy giới thiệu quê hương của các bạn cho bạn bè nhé.
왕흔 씨가 고향을 소개해요. 잘 듣고 답해 보세요.
Anh Wang Heun giới thiệu về quê hương của mình.
Hãy lắng nghe kỹ và trả lời nhé.
제 고향은 경치가 아름다운 곳이에요 - Quê tôi là một nơi có phong
cảnh đẹp.
왕흔(여): 안녕하세요. 왕흔이라고 합니다.
Xin chào, tôi tên là Wang Heun.
오늘은 여러분에게 제 고향을 소개하겠습니다.
Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu với các bạn về quê hương của tôi.
저는 중국에서 왔습니다. 산둥성 청도가 제 고향이에요.
Tôi đến từ Trung Quốc. Quê tôi là thành phố Thanh Đảo, tỉnh Sơn Đông.
여러분도 청도 맥주를 아시지요?
Các bạn cũng biết bia Thanh Đảo đúng không?
우리 고향은 맥주가 아주 유명한 곳이에요.
Quê tôi là nơi rất nổi tiếng về bia.
여러분도 청도로 놀러 오세요.
Mọi người cũng hãy đến Thanh Đảo chơi nhé.
Từ vựng :
고향 – Quê
hương
소개하다 – Giới thiệu
중국 – Trung Quốc
산둥성 – Tỉnh Sơn Đông
청도 – Thanh Đảo (Qingdao)
맥주 – Bia
유명하다 – Nổi tiếng
경치 – Phong cảnh
아름답다 – Đẹp
놀러 오다 – Đến chơi
여러분 – Các bạn
알다 – Biết
1)왕흔 씨는 어느 나라에서 왔어요? 고향은 어디예요?
Anh Wang Heun đến từ nước nào? Quê anh ở đâu?
왕흔 씨는 중국에서 왔어요. 고향은 청도예요.
Anh Wang Heun đến từ Trung Quốc. Quê anh là Thanh Đảo.
2)왕흔 씨의 고향은 어떤 곳이에요?
Quê anh Wang Heun là nơi như thế nào?
청도는 맥주가 아주 유명하고 경치가 아름다운 곳이에요.
Thanh Đảo là nơi rất nổi tiếng về bia và có phong cảnh đẹp.
📘 읽기와 쓰기 - Đọc và viết
1. 다음 글을
읽고
질문에
답해
보세요.
Hãy đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi.
제
고향은
베트남
하노이입니다 - Quê tôi là Hà Nội, Việt Nam.
하노이는
베트남의
수도이고
베트남에서
제일
큰
도시입니다.
Hà Nội
là thủ
đô
và là thành phố
lớn
nhất
của
Việt
Nam.
하노이에는
높은
건물이
많고
길도
복잡합니다.
Ở
Hà Nội
có nhiều
tòa nhà cao và đường
phố
cũng
phức
tạp.
특히
오토바이가
많아서
좀
복잡합니다.
Đặc
biệt
là có nhiều
xe máy nên hơi
đông
đúc.
하노이는
음식이
싸고
맛있습니다.
Ở
Hà Nội,
đồ
ăn
rẻ
và ngon.
가장
유명한
음식은
쌀국수입니다.
Món ăn
nổi
tiếng
nhất
là phở.
베트남
말로는 ‘포’라고 합니다.
Trong tiếng
Việt
gọi
là “phở”.
베트남
사람들은
거의
매일 ‘포’를 먹습니다.
Người
Việt
Nam gần
như
ăn
phở
mỗi
ngày.
하노이
근처에
유명한
관광지 ‘하롱베이’가 있습니다.
Gần
Hà Nội
có địa
điểm du lịch nổi tiếng là “Vịnh Hạ Long”.
하롱베이에는
여러
개의
섬이
있어서
배를
타고
갑니다.
Ở
Vịnh
Hạ
Long có nhiều
hòn đảo,
nên người
ta đi
bằng
thuyền
để
tham quan.
경치가
아름다운
곳이라서
외국
사람도
많이
옵니다.
Vì là nơi
có phong cảnh
đẹp
nên có nhiều
du khách nước
ngoài đến
thăm.
Từ vựng :
고향 – Quê hương
수도 – Thủ đô
도시 – Thành phố
건물 – Tòa nhà
복잡하다 – Phức tạp, đông đúc
오토바이 – Xe máy
음식 – Món ăn, đồ ăn
싸다 – Rẻ
맛있다 – Ngon
유명하다 – Nổi tiếng
쌀국수 – Phở
베트남 말
– Tiếng
Việt
거의 – Gần như, hầu như
매일 – Mỗi ngày
근처 – Gần, khu vực gần
관광지 – Địa điểm du lịch
하롱베이 – Vịnh Hạ Long
섬 – Hòn đảo
특히 – Đặc biệt
관광지 – Địa điểm du lịch
배를 타다
– Đi
thuyền
경치 – Phong cảnh
아름답다 – Đẹp
외국 사람
– Người
nước
ngoài
1) 윗글의 내용과
같으면 ○, 다르면 × 하세요.
Nếu nội dung bên dưới giống với bài đọc thì đánh ○,
khác thì đánh
×.
① 이
사람의 고향은 베트남에서
두 번째로 큰 도시예요.
Quê của
người
này là thành phố
lớn
thứ
hai ở
Việt
Nam.
❌ (Sai — Hà Nội
là thành phố
lớn
nhất,
không phải
lớn
thứ
hai.)
② 이
도시는 버스가 많아서
복잡한 곳이에요.
Thành phố
này đông
đúc
vì có nhiều
xe buýt.
❌ (Sai — bài nói là nhiều
xe máy, không phải xe buýt.)
③ 이
도시 근처에 유명한
관광지가 있어요.
Gần
thành phố
này có địa
điểm du lịch nổi tiếng.
⭕
2) 쌀국수는 베트남
말로
뭐라고
해요?
Phở trong tiếng Việt gọi là gì?
‘포’라고 해요 - Gọi là “phở”.
3) 하롱베이는 어떤
곳이에요? - Vịnh Hạ Long là nơi như thế nào?
경치가
아름답고
외국
사람도
많이
오는
곳이에요.
Là nơi
có phong cảnh
đẹp
và có rất
nhiều
du khách nước
ngoài đến
tham quan.
2.고향을 소개하는
글을
써
보세요.
Hãy viết
một
đoạn giới thiệu về quê hương của bạn.
고향:
Quê hương
도시
특징:
Đặc
điểm của thành phố
유명한
음식:
Món ăn
nổi
tiếng
유명한
장소:
Địa
điểm nổi tiếng
Dàn ý ngắn gọn (với quê hương là “Thành phố Hồ Chí Minh”)
고향:
호치민시 (Thành phố Hồ Chí Minh)
도시
특징:
큰 도시이고 사람이
많아요. 교통이 조금 복잡하지만 활기찬 곳이에요.
Là một
thành phố
lớn,
có nhiều
người.
Giao thông hơi
phức
tạp
nhưng
rất
năng
động.
유명한
음식:
쌀국수, 반미
Món nổi
tiếng
là phở
và bánh mì.
유명한
장소:
벤탄시장, 사이공강
Địa
điểm nổi tiếng là chợ Bến Thành và sông Sài Gòn.
Bài viết tham khảo:
제
고향을
소개합니다!
Tôi xin giới
thiệu
về
quê hương
của
mình!
제 고향은 베트남의 호치민시다.
호치민시는 큰
도시이고 사람이 많다. 교통이 조금 복잡하지만 아주
활기찬 곳이다.
유명한 음식은 쌀국수와
반미다.
유명한 장소는 벤탄시장과
사이공강이다.
Quê tôi là thành phố Hồ Chí Minh của Việt Nam.
Thành phố
Hồ
Chí Minh là một
thành phố
lớn,
có nhiều
người.
Giao thông hơi
phức
tạp
nhưng
là một
nơi
rất
năng
động.
Món ăn
nổi
tiếng
là phở
và bánh mì.
Địa
điểm nổi tiếng là chợ Bến Thành và sông Sài Gòn.
📘문화와 정보 – Văn hóa và thông tin
한국의 유명한 도시 – Những thành phố nổi tiếng
của Hàn Quốc
Những thành phố nổi tiếng của Hàn Quốc
여러분은 한국의 어떤 도시를 압니까?
Các bạn biết những thành phố nào của Hàn Quốc?
한국은 유명한 도시가 많이 있습니다.
Hàn Quốc có rất nhiều thành phố nổi tiếng.
한국의 수도는 서울입니다.
Thủ đô của Hàn Quốc là Seoul.
그리고 제2의 도시는 부산입니다.
Và thành phố lớn thứ hai là Busan.
부산은 큰 배가 들어오고 나가는 항구 도시입니다.
Busan là thành phố cảng, nơi có những con tàu lớn ra vào.
춘천은 큰 호수가 있는 호수의 도시입니다.
Chuncheon là thành phố của hồ nước lớn.
경주는 과거 신라의 수도로 역사의 도시입니다.
Gyeongju là thành phố lịch sử, từng là thủ đô của vương quốc Silla thời xưa.
그리고 전주는 맛의 도시니까 꼭 가서 맛있는 음식을 드세요.
Và Jeonju là thành phố của ẩm thực, nên nhất định hãy đến đó thưởng thức món ăn
ngon nhé.
Từ vựng :
수도 – thủ đô
제2의 도시 – thành
phố thứ hai
항구 – cảng
배 – tàu, thuyền
들어오다 – đi vào
나가다 – đi ra
호수 – hồ nước
역사 – lịch sử
맛 – vị, món ăn
맛있는 음식 – món ăn ngon
신라 – Tân La (vương quốc cổ của
Hàn Quốc)
꼭 – nhất định
드세요 – hãy ăn, hãy dùng (kính ngữ)
유명한 도시 – thành phố nổi tiếng
1)한국에서 제2의 도시는 어디예요?
Thành phố lớn thứ hai ở Hàn Quốc là ở đâu?
부산이에요. Là Busan.
2)춘천은 어떤 곳이에요?
Chuncheon là nơi như thế nào?
큰 호수가 있는 호수의 도시예요. Là thành phố của hồ nước lớn.
3)여러분은 이 도시들 중에서 어느 도시에 가고 싶어요?
Trong những thành phố này, bạn muốn đến thành phố nào?
저는 전주에 가고 싶어요. 맛있는 음식을 먹고 싶어요.
Mình muốn đến Jeonju. Mình muốn ăn những món ăn ngon ở đó.
Địa danh ở Hàn Quốc:
춘천 – 호수의 도시
Chuncheon – Thành phố của hồ nước
서울 – 한국의 수도
Seoul – Thủ đô của Hàn Quốc
청주 – 교육의 도시
Cheongju – Thành phố giáo dục
전주 – 맛의 도시
Jeonju – Thành phố của ẩm thực
경주 – 역사의 도시
Gyeongju – Thành phố lịch sử
울산 – 공업 도시
Ulsan – Thành phố công nghiệp
부산 – 항구 도시
Busan – Thành phố cảng
전주 비빔밥
Cơm trộn Jeonju (món bibimbap nổi tiếng của Jeonju)
🎧 발음 (Phát âm)
1. 다음을 듣고 따라 읽으세요.
Nghe và đọc theo các từ sau.
- 깨끗하다 [깨끄타다] – Sạch sẽ
- 한적하다 [한저카다] – Yên tĩnh
- 복잡하다 [복짜파다] – Phức tạp
2. 다음을 듣고 연습해 보세요.
Nghe và luyện tập theo nhé.
1)가: 이곳은 어떤 곳이에요? Đây là nơi như thế nào?
나: 물이 깨끗한 곳이에요. Là nơi có nước sạch.
2)가: 후엔 씨 고향은 어떤 곳이에요? Quê
của Huệ là nơi như thế nào?
나: 제 고향은 한적한 곳이에요. Quê
tôi là nơi yên tĩnh.
3)가: 울란바토르는 어때요? Ulaanbaatar thế nào?
나: 차가 많아서 복잡해요. Vì có nhiều xe nên phức tạp.
📘 배운 어휘 확인 – Kiểm tra từ vựng đã học
오래되다 – cũ,
lâu đời
호수 – hồ nước
맥주 – bia
벚꽃 – hoa anh đào
한강 – sông Hán (sông lớn ở Seoul)
해산물 – hải sản
생선회 – cá sống, sashimi
절(사원) – chùa, đền (nơi thờ phật)
박물관 – bảo tàng
건물 – tòa nhà
높다 – cao
많다 – nhiều
복잡하다 – phức tạp
야경 – cảnh đêm
아름답다 – đẹp
교통 – giao thông
편리하다 – tiện lợi
한적하다 – yên tĩnh
깨끗하다 – sạch sẽ
조용하다 – yên lặng
낮다 – thấp
특히 – đặc biệt
관광지 – địa điểm du lịch
섬 – hòn đảo
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀