![]() |
| Hội nhập xã hội KIIP 2 – Ôn tập 2 (Bài 10 đến bài 18)복습 2. |
복습 2 - Ôn tập 2
📘어휘 - Từ vựng
※ [1~2] <보기>와 같이 그림을 보고 ( )에 들어갈 알맞은 것을 고르세요.
Hãy nhìn tranh như
trong phần <Ví dụ> và chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống ( ).
<보기> <Ví dụ>
가: 여기는 어디입니까?
A: Đây là đâu ạ?
나: (약국)입니다.
B: Đây là (hiệu thuốc).
① 학교 – trường học
② 시장 – chợ
③ 약국 – hiệu thuốc
④ 공항 – sân bay
1.가: 편지를 보내고 싶어요.
A: Tôi muốn gửi thư.
나: 네, 편지 봉투에 우표를 ( ).
B: Vâng, hãy dán tem lên phong bì thư.
① 쓰세요 – hãy viết
② 보내세요 – hãy gửi
③ 붙이세요 – hãy dán
④ 바르세요 – hãy bôi / thoa
Đáp
án đúng: ③ 붙이세요 – hãy dán
Từ vựng:
편지 – thư
보내다 – gửi
편지 봉투 – phong bì thư
우표 – tem thư
붙이다 – dán
쓰다 – viết
바르다 – bôi, thoa
2.가: 서울역에서 명동까지 어떻게 가요?
A: Từ ga Seoul đến Myeongdong đi như thế nào ạ?
나: 여기에서 4호선으로 ( ).
B: Từ đây hãy đi tuyến số 4.
① 나가요 – ra ngoài
② 건너요 – băng qua
③ 도착해요 – đến nơi
④ 갈아타요 – chuyển tàu / đổi tuyến
Đáp
án đúng: ④ 갈아타요 – chuyển tàu
Từ vựng:
서울역 – ga Seoul
명동 – Myeongdong
어떻게 – như thế nào
4호선 – tuyến số 4 (tàu điện
ngầm)
나가다 – ra ngoài
건너다 – băng qua
도착하다 – đến nơi
갈아타다 – chuyển tàu, đổi tuyến
※ [3~4] 다음 밑줄 친 부분과 의미가 반대인 것을 고르세요.
Hãy chọn từ có
nghĩa trái ngược với phần được gạch chân dưới đây.
3.가: 고천 씨, 어디에 가요?
A: Anh Go-cheon, anh đi đâu vậy?
나: 은행에 돈을 출금하러 가요.
B: Tôi đi rút tiền ở ngân hàng.
① 넣으러 – để gửi vào
② 바꾸러 – để đổi
③ 보내러 – để gửi đi
④ 만들러 – để làm
Đáp
án đúng: ① 넣으러 – để gửi vào
(Vì “출금하다 – rút tiền”
trái nghĩa với “입금하다 / 넣다 – gửi tiền vào”)
Từ vựng:
은행 – ngân hàng
돈 – tiền
출금하다 – rút tiền
넣다 – bỏ vào, gửi vào
입금하다 – gửi tiền
바꾸다 – đổi, thay đổi
보내다 – gửi
만들다 – làm, chế tạo
~하러 가다 – đi để làm gì
4.가: 라흐만 씨, 탁자 위에 물건을 올려 주세요.
A: Anh Rahman, hãy đặt đồ vật lên trên bàn giúp tôi nhé.
나: 네, 알겠습니다.
B: Vâng, tôi hiểu rồi ạ.
① 실어 – chất lên xe
② 들어 – nhấc lên
③ 옮겨 – di chuyển
④ 내려 – đặt xuống
Đáp
án đúng: ④ 내려 – đặt xuống
(Vì “올리다 – đặt lên”
trái nghĩa với “내리다 – đặt xuống”)
Từ vựng:
탁자 – cái bàn
위 – phía trên
물건 – đồ vật
올리다 – đặt lên, nâng lên
내리다 – đặt xuống, hạ xuống
들다 – nhấc lên, cầm lên
옮기다 – di chuyển
알겠습니다 – tôi hiểu rồi
주세요 – hãy làm giúp (xin hãy
~)
※ [5~6] 다음 밑줄 친 부분과 의미가 같은 것을 고르세요.
Hãy chọn từ có
nghĩa giống với phần được gạch chân dưới đây.
5.가: 여기 게시판을 보세요. 이 회사에서 직원을 채용해요.
A: Hãy xem bảng thông báo này đi. Công ty này đang tuyển nhân viên đó.
나: 그래요? 정말 직원을 ( ).
B: Vậy à? Thật sự là đang tuyển nhân viên nhỉ.
① 받네요 – nhận
② 뽑네요 – chọn, tuyển chọn
③ 참가하네요 – tham gia
④ 신청하네요 – đăng ký
Đáp
án đúng: ② 뽑네요 – chọn, tuyển chọn
(Vì “채용하다 – tuyển dụng”
có nghĩa giống với “뽑다 – chọn, tuyển”)
Từ vựng:
게시판 – bảng thông báo
회사 – công ty
직원 – nhân viên
채용하다 – tuyển dụng
뽑다 – chọn, tuyển chọn
받다 – nhận
참가하다 – tham gia
신청하다 – đăng ký
정말 – thật sự
그래요? – vậy à?
6.가: 퇴근하기 전까지 보고서를 쓰세요.
A: Hãy viết báo cáo trước khi tan làm nhé.
나: 네, 그때까지 보고서를 ( ).
B: Vâng, đến lúc đó tôi sẽ ( ).
① 정리할게요 – tôi sẽ sắp xếp
② 복사할게요 – tôi sẽ sao chép
③ 번역할게요 – tôi sẽ dịch
④ 작성할게요 – tôi sẽ soạn / viết
Đáp
án đúng: ④ 작성할게요 – tôi sẽ soạn / viết
(Vì “쓰다 – viết” có
nghĩa giống với “작성하다 – soạn, viết
(trang trọng hơn)”)
Từ vựng:
퇴근하다 – tan làm
전까지 – trước khi
보고서 – bản báo cáo
쓰다 – viết
작성하다 – soạn, viết (trang trọng hơn)
정리하다 – sắp xếp, chỉnh lý
복사하다 – sao chép
번역하다 – dịch (ngôn ngữ)
그때까지 – đến lúc đó
※ [7~10] 다음을 보고 ( )에 들어갈 알맞은 것을 고르세요.
Hãy xem các câu
sau và chọn từ thích
hợp điền vào chỗ trống ( ).
7.식사할 때 편식하지 말고 음식을 ( ) 먹어야 해요.
Khi ăn, đừng kén chọn mà phải ăn ( ).
① 푹 – sâu, đậm
② 꾸준히 – đều đặn, kiên trì
③ 골고루 – đều, đồng đều
④ 규칙적으로 – có quy tắc, đúng giờ giấc
Đáp
án đúng: ③ 골고루 – đều, đồng đều
(Vì “편식하지 말고” – đừng kén chọn, nên phải ăn “골고루” – đều các loại món ăn)
Từ vựng:
식사하다 – ăn cơm
편식하다 – kén chọn đồ ăn
음식 – món ăn, thức ăn
먹다 – ăn
꾸준히 – đều đặn, kiên trì
골고루 – đồng đều, đều đặn
규칙적으로 – có quy tắc, đúng giờ giấc
푹 – sâu, kỹ, đậm
8.열심히 공부해서 한국어 시험을 봤지만 점수가 나빠서 ( ).
Tôi đã học tiếng Hàn rất chăm chỉ và đi thi, nhưng vì điểm thấp nên ( ).
① 무서워요 – sợ
② 속상해요 – buồn, tiếc, thất vọng
③ 그리워요 – nhớ (ai, cái gì)
④ 답답해요 – ngột ngạt, khó chịu
Đáp
án đúng: ② 속상해요 – buồn, thất vọng
(Vì “점수가 나빠서” – vì điểm thấp nên cảm thấy “속상하다” – buồn, thất vọng)
Từ vựng:
열심히 – chăm chỉ, hết lòng
공부하다 – học
한국어 – tiếng Hàn
시험을 보다 – thi, làm bài
kiểm tra
점수 – điểm số
나쁘다 – xấu, thấp
무섭다 – sợ
속상하다 – buồn, tiếc, thất vọng
그립다 – nhớ
답답하다 – bức bối, khó chịu
9.명절에는 가족들과 ( ) 재미있게 놀아요.
Vào ngày lễ, tôi ( ) cùng gia đình chơi vui vẻ.
① 모여서 – tụ họp lại
② 지내서 – trải qua
③ 오셔서 – đến (kính ngữ)
④ 잘해서 – làm tốt
Đáp
án đúng: ① 모여서 – tụ họp lại
(Vì trong ngày lễ “cả gia đình tụ họp lại và vui chơi cùng nhau” – phù hợp với
“모이다”)
Từ vựng:
명절 – ngày lễ, dịp lễ
가족 – gia đình
가족들과 – cùng với gia đình
모이다 – tụ họp
지내다 – trải qua, sống
오시다 – đến (kính ngữ của 오다)
잘하다 – làm tốt
재미있게 – một cách vui vẻ
놀다 – chơi, vui chơi
10.이령 씨가 요즘 밤에 못 자서 ( )이 안 좋아요.
Dạo này vì không ngủ được vào ban đêm nên sức khỏe của chị Iryeong ( ) không tốt.
① 힘 – sức lực
② 안색 – sắc mặt
③ 몸살 – mệt mỏi, đau nhức toàn thân
④ 입맛 – khẩu vị
Đáp
án đúng: ② 안색 – sắc mặt
(Vì “밤에 못 자서” – vì không ngủ được, nên “안색이 안 좋아요” – sắc mặt không tốt)
Từ vựng:
요즘 – dạo này
밤 – đêm
못 자다 – không ngủ được
안색 – sắc mặt, vẻ mặt
힘 – sức lực, năng lượng
몸살 – mệt mỏi, đau nhức khắp người
입맛 – khẩu vị, vị giác
좋다 – tốt
안 좋다 – không tốt
📘문법 - Ngữ pháp
※ [1~4] <보기>와 같이 ( )에 들어갈 가장 알맞은 것을 고르세요.
Hãy chọn từ thích
hợp nhất điền vào chỗ trống ( ) giống như trong phần <Ví dụ>.
<보기>
영호 씨는 지금 공원( ) 운동을 합니다.
Anh Young-ho bây giờ đang tập thể dục ở công viên.
① 을
② 이
③ 에서
④ 에
Đáp
án đúng: ③ 에서 – ở, tại (chỉ địa điểm diễn ra hành động)
1.짠 음식은 건강( ) 안 좋아요.
Đồ ăn mặn thì không tốt ( ) cho sức khỏe.
① 도 – cũng
② 에 – cho, với
③ 이나 – hoặc
④ 보다 – hơn
Đáp
án đúng: ② 에 – cho, với
(Vì “건강에 안 좋아요” nghĩa là “không tốt cho sức khỏe”)
Từ vựng:
짠 음식 – đồ ăn mặn
건강 – sức khỏe
좋다 – tốt
안 좋다 – không tốt
에 – cho, với (dùng để chỉ đối tượng chịu ảnh
hưởng)
도 – cũng
이나 – hoặc
보다 – hơn
2.가: 외국인 등록증을 재발급 받고 싶은데요.
A: Tôi muốn làm lại thẻ đăng ký người nước ngoài.
나: 재발급을 ( ) 사진과 여권이 필요해요.
B: ( ) để làm lại, cần có ảnh và hộ chiếu.
① 받지만 – nhận nhưng
② 받으려면 – nếu muốn nhận / để nhận
③ 받으니까 – vì nhận nên
④ 받은 다음에 – sau khi nhận
Đáp
án đúng: ② 받으려면 – nếu muốn nhận / để nhận
(Vì cấu trúc “-(으)려면” mang nghĩa “nếu muốn / để làm gì đó” – phù
hợp với câu yêu cầu điều kiện để nhận lại thẻ)
Từ vựng:
외국인 – người nước ngoài
등록증 – thẻ đăng ký
재발급 – cấp lại, làm lại
받다 – nhận
사진 – ảnh
여권 – hộ chiếu
필요하다 – cần thiết
-(으)려면 – nếu muốn / để
làm gì
다음에 – sau khi
지만 – nhưng
니까 – vì, bởi vì
3.가: 주말에 뭐 했어요?
A: Cuối tuần bạn đã làm gì vậy?
나: 친구들과 ( ) 함께 고향 음식을 만들었어요.
B: Tôi đã ( ) cùng bạn bè làm món ăn quê hương.
① 이야기하게 – để nói chuyện
② 이야기해서 – vì nói chuyện nên
③ 이야기하는데 – đang nói chuyện thì
④ 이야기하면서 – vừa nói chuyện vừa làm
Đáp
án đúng: ④ 이야기하면서 – vừa nói chuyện vừa làm
(Vì cấu trúc “-(으)면서” mang nghĩa “vừa ... vừa ...”, phù hợp với
hành động làm món ăn trong khi trò chuyện cùng bạn bè)
Từ vựng:
주말 – cuối tuần
뭐 했어요? – bạn đã làm
gì?
친구들 – bạn bè
함께 – cùng nhau
고향 – quê hương
음식 – món ăn, thức ăn
만들다 – làm, chế biến
이야기하다 – nói chuyện
-(으)면서 – vừa ... vừa
...
4.가: 이게 뭐예요?
A: Cái này là gì vậy?
나: 아까 안젤라 씨에게 ( ) 택배예요.
B: Đây là bưu phẩm ( ) của chị Angela lúc nãy.
① 도착한 – đã đến
② 도착할 – sẽ đến
③ 도착하는 – đang đến
④ 도착하고 – rồi đến
Đáp
án đúng: ① 도착한 – đã đến
(Vì “도착한 택배” nghĩa là “bưu phẩm đã đến” – dạng định ngữ
quá khứ của động từ “도착하다”)
Từ vựng:
이게 뭐예요? – Cái này là gì vậy?
아까 – lúc nãy
씨 – (hậu tố) dùng sau tên
người, tương đương “chị/anh/cô...”
에게 – cho, tới (chỉ đối tượng
nhận hành động)
택배 – bưu phẩm, hàng giao
※ [5~7] 다음을 보고 ( )에 들어갈 가장 알맞은 것을 고르세요.
Hãy xem các câu
sau và chọn từ thích
hợp nhất điền vào chỗ trống ( ).
5.가: 통장을 만들고 싶어요. 무엇이 필요해요?
A: Tôi muốn mở sổ ngân hàng. Cần những gì ạ?
나: 통장을 만들 때 신분증이 ( ).
B: Khi làm sổ ngân hàng thì phải ( ) chứng minh thư.
① 있을 거예요 – sẽ có
② 있어야 돼요 – phải có
③ 있기로 해요 – quyết định có
④ 있을 수 있어요 – có thể có
Đáp
án đúng: ② 있어야 돼요 – phải có
(Vì “신분증이 있어야 돼요” nghĩa là “phải có chứng minh thư” – cấu
trúc bắt buộc cần thiết)
Từ vựng:
통장 – sổ ngân hàng
만들다 – làm, tạo
무엇 – cái gì
필요하다 – cần thiết
신분증 – chứng minh thư, thẻ căn cước
있다 – có
있어야 되다 – phải có
~고 싶어요 – muốn làm gì
때 – khi, lúc
6.가: 한국어 선생님이 어때요?
A: Cô (thầy) giáo tiếng Hàn như thế nào ạ?
나: 오늘 처음 봤는데 아주 ( ).
B: Hôm nay tôi mới gặp lần đầu nhưng ( ) rất là…
① 친절해 보여요 – trông có vẻ
thân thiện
② 친절해도 돼요 – có thể thân thiện cũng được
③ 친절하고 있어요 – đang thân thiện
④ 친절하려고 해요 – định sẽ thân thiện
Đáp
án đúng: ① 친절해 보여요 – trông có vẻ thân thiện
(Vì cấu trúc “-아/어 보이다” diễn tả sự phán đoán qua cảm giác, ví dụ:
“trông có vẻ thân thiện”)
Từ vựng:
한국어 – tiếng Hàn
선생님 – giáo viên, thầy/cô
어때요 – như thế nào
오늘 – hôm nay
처음 – lần đầu
보다 – nhìn, gặp
아주 – rất
친절하다 – thân thiện, tốt bụng
보이다 – trông có vẻ (dạng bị động của 보다)
7.가: 라흐만 씨가 왜 회사에 안 와요?
A: Sao anh Rahman không đến công ty vậy?
나: 오늘 부모님이 한국에 ( ).
B: Hôm nay bố mẹ của anh ấy ( ) đến Hàn Quốc.
① 오네요 – đến nhỉ
② 오지요 – đến chứ
③ 오시겠어요 – sẽ đến (kính ngữ)
④ 오시거든요 – vì bố mẹ (anh ấy) đến đó mà
Đáp
án đúng: ④ 오시거든요 – vì (bố mẹ anh ấy) đến mà
(Cấu trúc “-거든요” dùng để giải
thích lý do cho câu hỏi của đối phương, phù hợp với ngữ cảnh hỏi “tại sao không
đến công ty”)
Từ vựng:
왜 – tại sao
회사 – công ty
안 와요 – không đến
오늘 – hôm nay
부모님 – bố mẹ (kính ngữ)
한국 – Hàn Quốc
오다 – đến
오시다 – đến (kính ngữ)
-거든요 – vì…, bởi vì (dùng để
giải thích lý do)
※ [8~9] 다음 밑줄 친 부분과 의미가 비슷한 것을 고르세요.
Hãy chọn từ có
nghĩa tương tự với phần được gạch chân dưới đây.
8.가: 미호 씨, 닭갈비를 알아요?
A: Miho, bạn có biết món gà xào cay không?
나: 네, 춘천에 여행을 갔을 때 먹어 봤어요.
B: Vâng, khi đi du lịch ở Chuncheon, tôi đã ( ) món đó rồi.
① 먹고 싶어요 – muốn ăn
② 먹기로 해요 – quyết định ăn
③ 먹을 것 같아요 – hình như sẽ
ăn
④ 먹은 적이 있어요 – đã từng ăn rồi
Đáp
án đúng: ④ 먹은 적이 있어요 – đã từng ăn rồi
(Vì “먹어 봤어요” và “먹은 적이 있어요” đều mang nghĩa là “đã từng ăn”)
Từ vựng:
닭갈비 – món gà xào cay
알다 – biết
춘천 – Chuncheon (thành phố
nổi tiếng với món 닭갈비)
여행 – chuyến du lịch
가다 – đi
먹다 – ăn
보다 – thử (khi đi với động
từ khác: 먹어 보다 = ăn thử)
~적이 있다 – đã từng (làm gì đó)
싶어요 – muốn
같아요 – có vẻ, hình như
9.가: 서울은 교통이 어때요?
A: Giao thông ở Seoul như thế nào vậy?
나: 서울에는 사람이 많이 살아서 교통이 복잡해요.
B: Ở Seoul có rất nhiều người ( ) nên giao thông đông đúc.
① 살고 – và sống
② 살 때 – khi sống
③ 살기 전에 – trước khi sống
④ 살기 때문에 – vì sống
Đáp
án đúng: ④ 살기 때문에 – vì sống
(Vì cấu trúc “-(으)니까” và “-기 때문에” đều chỉ
nguyên nhân, ở đây “사람이 많이 살기 때문에” nghĩa là “vì có nhiều người sống” nên giao
thông phức tạp)
Từ vựng:
서울 – Seoul
교통 – giao thông
어때요 – như thế nào
사람 – người
많이 – nhiều
살다 – sống
복잡하다 – phức tạp, đông đúc
때문에 – vì, do
-(으)서 – vì nên (chỉ nguyên nhân, trong văn nói)
※ [10~11] 다음 밑줄 친 부분이 틀린 것을 고르세요.
Hãy chọn phần gạch
chân bên dưới sai trong các câu sau.
10.① 주말에 수업을 들으려고 해요.
① Cuối tuần tôi định nghe (tham gia) lớp học.
② 요즘은 회사 일이 한가한 편이에요.
② Dạo này công việc ở công ty khá là nhàn rỗi.
③ 저도 빨리 머리가 길으면 좋겠어요.
③ Tôi cũng mong tóc mình mau dài.
④ 아까 도착한 물건을 옮기고 있어요.
④ Tôi đang chuyển đồ vật vừa mới đến lúc nãy.
Đáp
án đúng: ③ 저도 빨리 머리가 길으면 좋겠어요.
(Sai ngữ pháp – phải dùng “길면”
thay vì “길으면trong trường hợp
này)
Từ vựng:
주말 – cuối tuần
수업 – lớp học, buổi học
들으려고 해요 – định nghe / tham gia
요즘 – dạo này
회사 – công ty
일 – công việc
한가하다 – nhàn rỗi, rảnh rỗi
편이에요 – thuộc dạng, thuộc loại
머리 – tóc
길다 – dài
자라다 – mọc (tóc, cây cối,
con người lớn lên)
도착하다 – đến nơi
물건 – đồ vật
옮기다 – di chuyển, chuyển đi
11.① 신용카드를 만들려면 은행에 가야 해요.
① Nếu muốn làm thẻ tín dụng thì phải đến ngân hàng.
② 버스보다 빨르기 때문에 지하철을 타요.
② Vì tàu điện ngầm nhanh hơn xe buýt nên tôi đi tàu điện ngầm.
③ 밤에는 추우니까 옷을 따뜻하게 입으세요.
③ Buổi tối trời lạnh nên hãy mặc ấm nhé.
④ 은행은 시청 옆에 있는데 여기에서 가까워요.
④ Ngân hàng nằm cạnh tòa thị chính và gần đây.
Đáp
án đúng: ② 버스보다 빠르기 때문에 지하철을 타요.
(Sai ngữ pháp – phải dùng “빠르기 때문에” thay bằng “빨르기 때문이에요” mới đúng.
Từ vựng:
신용카드 – thẻ tín dụng
만들다 – làm, tạo
은행 – ngân hàng
가다 – đi
버스 – xe buýt
빠르다 – nhanh
때문에 – vì, do
지하철 – tàu điện ngầm
타다 – đi (tàu, xe)
밤 – đêm, buổi tối
춥다 – lạnh
옷 – quần áo
따뜻하다 – ấm áp
입다 – mặc
시청 – tòa thị chính
옆 – bên cạnh
가깝다 – gần
※ [12~13] 다음을 읽고 물음에 답하세요. Hãy đọc đoạn sau và trả lời câu hỏi.
가: 팀장님, 이번 추석 연휴에 고향에 가세요?
A: Trưởng nhóm ơi, kỳ nghỉ Trung Thu này anh có về quê không ạ?
나: 네, 내일 일찍 ( ).
B: Vâng, ngày mai tôi sẽ ( ) sớm.
가: 추석에는 보통 무엇을 해요?
A: Vào dịp Trung Thu, anh thường làm gì vậy?
나: 가족들과 ( ) 음식도 만들고 재미있게 놀아요.
B: Tôi ( ) cùng gia đình làm món ăn và vui chơi.
12.①
출발하러 가요 ② 출발하고 있어요 ③ 출발하려고 해요 ④ 출발할 수 있어요
Đáp án đúng:
③ 출발하려고 해요 – định khởi
hành / định xuất phát
(Vì cấu trúc “-(으)려고 하다” diễn tả ý định, phù hợp với “내일 일찍…” – ngày mai sẽ làm gì đó)
13.①
먹을 ② 먹어서 ③ 먹으면 ④ 먹는데
Đáp án đúng: ① 먹을 – sẽ ăn
(Vì “가족들과 먹을 음식도 만들고…” mang nghĩa “làm món sẽ ăn" cùng gia đình và vui chơi” – diễn tả hành động nối tiếp)
Từ vựng:
팀장님 – trưởng nhóm
이번 – lần này
추석 – Tết Trung Thu
연휴 – kỳ nghỉ dài
고향 – quê hương
가다 – đi
내일 – ngày mai
일찍 – sớm
출발하다 – khởi hành, xuất phát
보통 – thông thường
무엇 – cái gì
가족 – gia đình
음식 – món ăn
만들다 – làm, chế biến
놀다 – chơi, vui chơi
※ [14~15] 다음을 읽고 물음에 답하세요. Hãy đọc đoạn sau và trả lời câu hỏi.
가: 후엔 씨는 한국어를 잘하니까 실수하지 않지요?
A: Huyen nói tiếng Hàn giỏi rồi nên chắc không mắc lỗi nữa phải không?
나: 아니에요. 아직도 실수를 자주 ( ).
B: Không đâu ạ. Tôi vẫn còn hay ( ) sai lắm.
가: 어떤 실수를 했어요?
A: Bạn đã mắc lỗi gì vậy?
나: 며칠 전에 시장에서 물건값을 잘못 ( ) 아주 창피했어요.
B: Vài ngày trước, tôi ( ) sai giá hàng ở chợ nên rất xấu hổ.
14.① 해도 돼요 ② 하고 싶어요 ③ 하기로 해요 ④ 하는 편이에요
Đáp án đúng: ④ 하는 편이에요
(Vì câu mang nghĩa Tôi vẫn còn hay sai lắm )
15.①
알아들으면 ② 알아들었지만 ③ 알아들었는데 ④ 알아들은 편이라서
Đáp án đúng:
③ 알아들었는데 – đã hiểu nhưng...
(Vì cấu trúc “-았/었는데” dùng để nối hai mệnh đề, thể hiện sự đối lập
nhẹ: “tôi đã hiểu (nhưng nói nhầm giá)”)
Từ vựng:
후엔 씨 – chị Huyen
한국어 – tiếng Hàn
잘하다 – giỏi, làm tốt
실수하다 – mắc lỗi
아직도 – vẫn còn
자주 – thường xuyên
며칠 전에 – vài ngày trước
시장 – chợ
물건값 – giá hàng hóa
잘못 – sai, nhầm
알아듣다 – nghe hiểu
창피하다 – xấu hổ, ngượng ngùng
📘읽기 - Đọc hiểu
※ [1~2] 다음 ( ) 안에 알맞은 것을 고르세요.
Hãy chọn đáp án
thích hợp điền vào chỗ trống ( ) dưới đây.
1.가: 외국인 등록증을 신청하고 싶은데 어떻게 해야 해요?
A: Tôi muốn đăng ký thẻ người nước ngoài thì phải làm thế nào ạ?
나: 이 신청서를 쓰세요. 여권과 사진은 가져오셨어요?
B: Hãy điền vào mẫu đăng ký này. Anh/chị đã mang hộ chiếu và ảnh theo chưa?
가: 네, ( ).
A: Vâng, ( ).
나: 네, 수수료는 3만 원입니다.
B: Vâng, lệ phí là 30.000 won.
① 여기 있어요 – ở đây có rồi
② 여기 없어요 – ở đây không có
③ 여기 주세요 – xin cho ở đây
④ 여기 아니에요 – không phải ở đây
Đáp
án đúng: ① 여기 있어요 – ở đây có rồi
(Phù hợp với câu hỏi “Anh/chị có mang hộ chiếu và ảnh không?” – trả lời
“Vâng, có ở đây rồi.”)
Từ vựng:
외국인 등록증 – thẻ đăng ký
người nước ngoài
신청하다 – đăng ký, nộp đơn
쓰다 – viết, điền
신청서 – mẫu đăng ký, đơn đăng ký
여권 – hộ chiếu
사진 – ảnh, hình
가져오다 – mang đến
수수료 – lệ phí
3만 원 – 30.000 won
있어요 – có
없어요 – không có
아니에요 – không phải
주세요 – xin hãy cho, làm ơn cho
2.가: 주말에 ‘세계인의 날’ 축제에 같이 갈래요? 가족이나 친구를 데려가도 돼요.
A: Cuối tuần này bạn có muốn cùng đi lễ hội “Ngày của người thế giới” không? Bạn
có thể đưa gia đình hoặc bạn bè đi cùng.
나: ( )?
B: ( )?
가: 여러 나라 공연도 보고, 다양한 프로그램도 체험할 수 있어요. 아, 기념품도 줘요.
A: Có thể xem các tiết mục biểu diễn của nhiều nước và tham gia nhiều chương
trình trải nghiệm khác nhau. À, còn được tặng quà lưu niệm nữa đó.
나: 재미있을 것 같아요. 가서 사진도 많이 찍어야겠어요.
B: Nghe có vẻ thú vị quá. Mình sẽ chụp thật nhiều hình khi đến đó.
① 거기에 어떻게 가요 – đi đến đó như thế nào?
② 그 축제는 언제까지 해요 – lễ hội đó diễn ra đến khi nào?
③ 거기 가면 뭐 할 수 있어요 – nếu đến đó thì có thể làm gì?
④ 그 축제에 누구하고 같이 갈 거예요 – bạn sẽ đi cùng ai đến lễ hội đó?
Đáp
án đúng: ③ 거기 가면 뭐 할 수 있어요 – nếu đến đó thì có thể làm gì?
(Vì câu trả lời mô tả các hoạt động có thể làm tại lễ hội, phù hợp với câu hỏi
“đến đó thì có thể làm gì?”)
Từ vựng:
주말 – cuối tuần
세계인의 날 – Ngày của người
thế giới
축제 – lễ hội
같이 – cùng nhau
가족 – gia đình
친구 – bạn bè
데려가다 – dẫn theo, đưa đi
공연 – buổi biểu diễn
다양하다 – đa dạng
프로그램 – chương trình
체험하다 – trải nghiệm
기념품 – quà lưu niệm
재미있다 – thú vị
사진 – hình ảnh, bức ảnh
찍다 – chụp (ảnh)
※ [3] 다음을 읽고 질문에 답하세요. Hãy đọc đoạn văn sau rồi trả lời câu hỏi.
3.다음 글에 대한 설명으로 옳은 것을 고르세요. Hãy chọn đáp án đúng mô tả nội dung của đoạn văn dưới
đây.
주민 센터 문화 강좌 수강생 모집
Tuyển học viên tham gia các lớp văn hóa tại Trung tâm Cộng đồng
- 접수 기간: 매월 20일~마감 시
Thời gian đăng ký: từ ngày 20 hàng tháng đến khi đủ chỗ - 수강 대상: 지역 주민 누구나 가능
Đối tượng tham gia: Bất kỳ cư dân địa phương nào đều có thể đăng ký - 수강료: 5만 원(재료비 별도)
Học phí: 50.000 won (chưa bao gồm chi phí nguyên liệu) - 접수 방법: 방문 접수(평일
09:00~18:00) 또는 이메일 접수(jl23@gcf.or.kr)
Cách đăng ký: Đăng ký trực tiếp (trong giờ hành chính) hoặc qua email (jl23@gcf.or.kr)
|
강좌명 |
대상 |
시간 |
강의실 |
인원 |
|
요리 교실 |
성인 |
화, 목 9~11시 |
101호 |
15명 |
|
천연 비누 만들기 |
성인 |
수 14~15시 |
103호 |
15명 |
|
컴퓨터 (컴퓨터 활용 능력 자격증 과정) |
중·고등학생 |
월~금 17~18시 |
105호 |
15명 |
|
요가 |
성인 |
월~금 20~21시 |
201호 |
15명 |
① 요리 수업은 일주일에 한 번 있습니다.
Lớp nấu ăn chỉ có một lần mỗi tuần.
② 비누 만들기 수업은 재료비가 무료입니다.
Lớp làm xà phòng không tính phí nguyên liệu.
③ 컴퓨터 수업은 어른도 신청할 수 있습니다.
Người lớn cũng có thể đăng ký lớp máy tính.
④ 요가 수업은 이메일로 신청할 수 있습니다.
Có thể đăng ký lớp yoga qua email.
Đáp
án đúng: ④ 요가 수업은 이메일로 신청할 수 있습니다.
(Vì trong phần thông tin ghi rõ có thể đăng ký bằng email – 적용 với tất cả các lớp, bao gồm cả lớp yoga.)
Từ vựng:
주민 센터 – trung tâm cộng
đồng
문화 강좌 – lớp học văn
hóa
수강생 모집 – tuyển học
viên
접수 기간 – thời gian
đăng ký
수강 대상 – đối tượng
tham gia
수강료 – học phí
재료비 – phí nguyên liệu
접수 방법 – cách đăng ký
방문 접수 – đăng ký trực
tiếp
이메일 접수 – đăng ký qua
email
강좌명 – tên khóa học
대상 – đối tượng
시간 – thời gian
강의실 – phòng học
인원 – số người
요리 교실 – lớp nấu ăn
천연 비누 만들기 – làm xà phòng thiên nhiên
컴퓨터 활용 능력 자격증 과정 – khóa học chứng chỉ tin học ứng dụng
요가 – yoga
성인 – người lớn
중·고등학생 – học sinh
trung học
평일 – ngày trong tuần
※ [4~5] 다음을 읽고 질문에 답하세요. Hãy đọc đoạn sau rồi trả lời câu hỏi.
저는 시간이 없을 때 택시를 타는 편입니다.
Khi tôi không có thời gian, tôi thường đi taxi.
며칠 전에 택시를 탔는데 제가 발음을 잘못해서 기사님이 다른 곳에 내려 줘서 당황했습니다.
Vài ngày trước tôi đi taxi, nhưng do tôi phát âm sai nên bác tài cho tôi xuống
nhầm chỗ, khiến tôi bối rối.
저는 ‘신촌’에 가려고 했는데 도착해 보니까 ‘신천’이었습니다.
Tôi định đến “Sinchon”, nhưng khi đến nơi thì hóa ra là “Sincheon”.
아마 기사님은 ‘신촌’을 ‘신천’으로 잘못 들으신 것 같습니다.
Có lẽ bác tài đã nghe nhầm “Sinchon” thành “Sincheon”.
한국에서 3년 동안 살았지만 한국어를 ( ㄱ )은 아직 어려운 것 같습니다.
Tuy đã sống ở Hàn Quốc 3 năm rồi nhưng ( ) tiếng Hàn vẫn còn khó đối với tôi.
4. ( ㄱ )에 들어갈 알맞은 말을 고르세요. Hãy chọn từ thích hợp điền vào ( ㄱ ).
① 빨리 말하는 것 – nói nhanh
② 정확하게 말하는 것 – nói chính
xác
③ 천천히 발음하는 것 – phát âm chậm
rãi
④ 부드럽게 발음하는 것 – phát âm nhẹ
nhàng
Đáp
án đúng: ② 정확하게 말하는 것 – nói chính xác
(Vì nội dung cho thấy người nói phát âm sai khiến tài xế hiểu nhầm, nên vấn
đề là chưa nói “chính xác”.)
Từ vựng:
시간이 없다 – không có thời
gian
택시를 타다 – đi taxi
발음 – phát âm
잘못하다 – làm sai
기사님 – bác tài xế
내려 주다 – cho xuống
(xe, nơi nào đó)
당황하다 – bối rối
도착하다 – đến nơi
잘못 들다 – nghe nhầm
한국어 – tiếng Hàn
정확하다 – chính xác
어렵다 – khó
살다 – sống
편이다 – thuộc dạng, thường xuyên
5.윗글의 내용과 같은 것을 고르세요.
Hãy chọn câu có nội dung đúng với đoạn văn phía trên.
① 이 사람은 자주 택시를 탑니다.Người này thường đi taxi.
② 이 사람은 ‘신천’에 가려고 했습니다 Người
này định đến “Sincheon”.
③ 택시 기사는 이 사람의 말을 잘못 들었습니다. Tài xế
taxi đã nghe nhầm lời của người này.
④ 이 사람은 한국에 오래 살아서 한국어를 잘합니다. Người này
sống lâu ở Hàn nên nói tiếng Hàn giỏi.
Đáp
án đúng: ③ 택시 기사는 이 사람의 말을 잘못 들었습니다.
(Theo đoạn trước, người nói định đến “신촌” nhưng tài xế nghe nhầm thành “신천”.)
Từ vựng :
이 사람 – người này
자주 – thường xuyên
택시 – taxi
타다 – đi (xe, tàu, phương
tiện giao thông)
‘신촌’ – Sinchon (tên địa
danh ở Seoul)
‘신천’ – Sincheon (tên địa
danh khác ở Seoul)
가려고 하다 – định đi
택시 기사 – tài xế taxi
말 – lời nói
잘못 들다 – nghe nhầm
한국 – Hàn Quốc
오래 – lâu dài
살다 – sống
한국어 – tiếng Hàn
잘하다 – giỏi, làm tốt
※ [6~7] 다음을 읽고 질문에 답하세요. Hãy đọc đoạn sau rồi trả lời câu hỏi.
한국의 큰 명절에는 설날과 추석이 있습니다.
Ở Hàn Quốc có hai ngày lễ lớn là Tết Nguyên Đán (Seollal) và Tết
Trung Thu (Chuseok).
설날은 음력 1월 1일입니다. 새해가 시작되는 날에 가족들이 오랜만에 모여서 조상님께 차례를 지내고 함께 떡국을 먹습니다.
Tết Nguyên Đán là ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch. Vào ngày bắt đầu năm mới, gia
đình tụ họp sau thời gian dài xa cách, làm lễ cúng tổ tiên và cùng ăn canh bánh
gạo.
또한 윗사람에게 세배를 하고 “새해 복 많이 받으세요.”라고 인사합니다.
Ngoài ra, họ còn cúi chào người lớn tuổi và chúc “Chúc mừng năm mới, nhận thật
nhiều phúc lành nhé.”
추석은 음력 8월 15일입니다.
Tết Trung Thu là ngày 15 tháng 8 âm lịch.
추석은 한 해의 농사를 잘 마친 것을 조상님께 감사하는 날입니다.
Đây là ngày tạ ơn tổ tiên vì mùa màng bội thu trong năm.
이날 가족과 차례를 지내거나 성묘를 갑니다.
Vào ngày này, gia đình làm lễ cúng hoặc đi tảo mộ.
송편도 빚고 밤에 보름달을 보면서 소원을 빕니다.
Họ còn nặn bánh songpyeon và ngắm trăng rằm, cầu nguyện điều ước vào buổi
tối.
6. 윗글의 중심 내용을 고르세요.
Hãy chọn nội dung chính của đoạn văn.
① 설날은 새해가 시작되는 날입니다.
Tết Nguyên Đán là ngày bắt đầu năm mới.
② 설날과 추석은 음력으로 지냅니다.
Cả Tết Nguyên Đán và Trung Thu đều theo âm lịch.
③ 추석은 조상님께 감사하는 날입니다.
Tết Trung Thu là ngày tạ ơn tổ tiên.
④ 설날과 추석은 한국의 중요한 명절입니다.
Tết Nguyên Đán và Trung Thu là hai ngày lễ quan trọng của Hàn Quốc.
Đáp
án đúng: ④ 설날과 추석은 한국의 중요한 명절입니다.
(Vì đoạn văn nói về đặc điểm và ý nghĩa của cả hai ngày lễ lớn ở Hàn Quốc.)
7. 윗글의 내용과 다른 것을 고르세요.
Hãy chọn câu không đúng với nội dung đoạn văn.
① 추석에는 가족과 성묘를 갑니다.
Vào Tết Trung Thu, gia đình đi tảo mộ.
② 추석에는 송편을 만들어 먹습니다.
Vào Tết Trung Thu, họ làm bánh songpyeon để ăn.
③ 설날에는 보름달에게 소원을 말합니다.
Vào Tết Nguyên Đán, họ cầu nguyện với trăng rằm.
④ 설날 인사는 ‘새해 복 많이 받으세요’입니다.
Câu chào năm mới trong Tết Nguyên Đán là “새해 복 많이 받으세요”.
Đáp
án đúng: ③ 설날에는 보름달에게 소원을 말합니다.
(Vì việc ngắm trăng và cầu nguyện là phong tục của Tết Trung Thu, không phải
Tết Nguyên Đán.)
Từ vựng:
명절 – ngày lễ truyền thống
설날 – Tết Nguyên Đán
추석 – Tết Trung Thu
음력 – âm lịch
가족 – gia đình
모이다 – tụ họp
조상님 – tổ tiên
차례를 지내다 – làm lễ cúng tổ tiên
떡국 – canh bánh gạo
세배하다 – cúi chào người lớn tuổi
인사하다 – chào hỏi
농사 – việc trồng trọt, nông
nghiệp
감사하다 – biết ơn, cảm tạ
성묘하다 – đi tảo mộ
송편 – bánh songpyeon (bánh
gạo hình nửa vầng trăng)
보름달 – trăng rằm
소원을 빌다 – cầu nguyện điều ước
새해 복 많이 받으세요 – chúc mừng năm mới, nhận thật nhiều phúc lành
📘말하기 - Nói
※ [1~2] 다음 그림을 보고
대화문을
만들어
옆
사람과
대화해
보세요.
Hãy nhìn các bức
tranh sau, tạo
đoạn hội thoại và luyện nói với người bên cạnh.
1. 길 찾기와
길
안내하기 - Hỏi đường và chỉ đường
- 어디에 가요?
Bạn đi đâu vậy?
예: 은행, 병원, 약국, 피시방(PC방), 버스 정류장 등
Ví dụ: Ngân hàng, bệnh viện, nhà thuốc, quán internet (PC방), trạm xe buýt, v.v. - 거기에 어떻게 가요?
Đến đó bằng cách nào? / Làm sao để đến đó?
(가: 길을 묻는 사람 / 나: 길을 알려 주는 사람)
(가: Người hỏi đường / 나:
Người chỉ đường)
가: 실례합니다. 약국이 어디에 있어요?
Xin lỗi, nhà thuốc ở đâu vậy ạ?
나: 저기 병원 옆에 있어요.
Ở đằng kia, bên cạnh bệnh viện đó.
가: 병원까지 어떻게 가요?
Làm sao để đi đến bệnh viện vậy?
나: 이 길로 쭉 가면 오른쪽에 있어요.
Đi thẳng theo đường này, nó ở bên phải.
가: 감사합니다. Cảm
ơn bạn nhé.
나: 천만에요. Không
có gì ạ.
2.우체국에서 소포 보내기- Gửi
bưu kiện tại bưu điện
- 무엇을 하려고 해요?
Bạn định làm gì vậy? - 어떻게 해야 돼요?
Tôi phải làm thế nào? / Làm như thế nào ạ?
(가: 직원 / 나: 손님)
(가: Nhân viên / 나:
Khách hàng)
가: 무엇을 하려고 해요? Chị
định làm gì ạ?
나: 소포를 보내려고 해요. Tôi muốn gửi bưu kiện.
가: 어디에 보내요? Chị gửi đi đâu ạ?
나: 베트남에 보내요. Tôi gửi về Việt
Nam.
가: 여기에 주소를 쓰세요. Xin vui lòng ghi địa chỉ vào đây.
나: 네, 알겠습니다. Vâng, tôi hiểu rồi.
📘쓰기 - Viết
※ [1~2] 다음 대화문에 알맞은 말을 쓰세요.
Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn hội
thoại sau.
1.가: 평일에는 바빠서 한국어 수업을 들을 수 없어요.
Vì bận vào các ngày trong tuần nên tôi không thể học lớp tiếng Hàn.
나: 그럼 주말에 한국어 수업을 ( )?
Vậy thì vào cuối tuần có lớp học tiếng Hàn ( )?
가: 주말에도 수업이 있어요? 알려 줘서 고마워요.
Cuối tuần cũng có lớp học à? Cảm ơn vì đã cho tôi biết nhé.
Đáp án đúng: 듣는 게 어때요?
Nghe thử (học thử) thì sao? / Bạn thấy việc nghe thế nào?
Từ vựng:
평일 – ngày thường
바쁘다 – bận rộn
한국어 수업 – lớp học tiếng Hàn
듣다 – nghe, học (khi nói “듣다 수업” nghĩa là học môn đó)
주말 – cuối tuần
있어요 – có
알려 주다 – cho biết, nói cho biết
고마워요 – cảm ơn
2.가: 다음 주에 한국어능력시험 보지요?
Tuần sau bạn thi TOPIK phải không?
나: 네, 맞아요. 이번에는 꼭 ( ).
Vâng, đúng rồi. Lần này nhất định ( ).
가: 시험 준비 잘 하세요. 좋은 소식 기대할게요.
Chuẩn bị thi tốt nhé. Tôi mong sẽ nghe tin vui từ bạn.
Đáp
án đúng: 합격하면 좋겠어요 – Tôi mong là
sẽ đậu (thi).
Từ vựng:
다음 주 – tuần sau
한국어능력시험 (TOPIK) – kỳ thi năng lực
tiếng Hàn
보다 – thi, làm (bài thi)
맞아요 – đúng rồi
이번 – lần này
꼭 – nhất định
시험 – kỳ thi
준비 – sự chuẩn bị
좋은 소식 – tin vui
기대하다 – mong chờ, trông đợi
합격하다 – đậu, đỗ (kỳ thi)
3. 다음 내용을 포함하여 ‘건강한 생활 습관’이라는 제목으로 글을 쓰세요.
Hãy viết một đoạn văn ngắn với tiêu đề “Thói quen sinh hoạt lành mạnh”, bao
gồm các nội dung sau:
- 잘 잘 자기 – Ngủ đủ giấc
- 건강하게 운동하기 – Tập thể dục lành mạnh
- 몸에 좋은 음식 먹기 – Ăn những
món tốt cho sức khỏe
건강한 생활 습관
저는 건강하게 살기 위해 매일 규칙적으로 운동을 해요.
그리고 밤에는 일찍 자고 아침에 일찍 일어나요.
또 몸에 좋은 음식을 먹으려고 노력해요.
이렇게 하면 몸과 마음이 모두 건강해져요.
Thói
quen sinh hoạt lành mạnh
Để
sống khỏe mạnh, tôi tập thể dục đều đặn mỗi ngày.
Buổi tối tôi đi ngủ sớm và dậy sớm vào buổi sáng.
Ngoài ra, tôi cũng cố gắng ăn những món tốt cho sức khỏe.
Nếu duy trì như vậy, cả cơ thể và tinh thần đều sẽ khỏe mạnh.
Từ vựng:
건강하다 – khỏe mạnh
생활 습관 – thói quen
sinh hoạt
매일 – mỗi ngày
규칙적으로 – đều đặn, có quy tắc
운동하다 – tập thể dục
밤 – ban đêm
일찍 – sớm
자다 – ngủ
아침 – buổi sáng
일어나다 – thức dậy
몸 – cơ thể
좋다 – tốt
음식 – món ăn, thực phẩm
먹다 – ăn
노력하다 – nỗ lực, cố gắng
마음 – tâm hồn, tinh thần
모두 – tất cả
건강해지다 – trở nên khỏe mạnh
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 2:
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀
