![]() |
Hội nhập xã hội KIIP -4. Bài 15 |
어휘: 규칙과 법
Từ vựng: Quy tắc và pháp luật
문법: -다시피
Ngữ pháp: -다시피(Như đã nghe thấy)
-는 법이다 (là
điều hiển nhiên / đương nhiên là như vậy)
활동: 법규를 지키는 생활 말하기
Hoạt động: Nói về cuộc sống tuân thủ luật lệ
준법 생활의 필요성 쓰기
Viết về sự cần thiết của cuộc sống tuân thủ pháp luật
문화와 정보: 찾기 쉬운 생활 법령 정보
Văn hóa và thông tin: Thông tin pháp luật đời sống dễ tra cứu
이 사람들은 무엇을 하고 있어요?
Những người này đang làm gì vậy?
여러분은 생활 속에서 질서를 잘 지켜요?
Các bạn có tuân thủ trật tự trong cuộc sống không?
어휘 Từ Vựng
1. 여러분은 다음과 같은 행동을 했거나 본 적이 있어요? 이야기해 보세요.
Các bạn đã từng làm hoặc từng thấy những hành động sau đây chưa? Hãy cùng
nói về điều đó nhé.
- 질서를 지키다
Tuân thủ trật tự - 범죄를 저지르다
Phạm tội - 법/법규를 위반하다
Vi phạm pháp luật/quy định pháp luật - 범칙금/벌금을 내다
Nộp tiền phạt vi phạm / tiền phạt hành chính - 처벌을 받다
Bị xử phạt
2. 다음은 어디에 있는 안내문일까요? 어떤 행동을 하면 안 되는지 이야기해 보세요.
Những thông báo sau đây có thể thấy ở đâu? Hãy nói về những hành vi nào
không được phép thực hiện.
1.불법 촬영! 범죄 행위입니다.
Quay phim bất hợp pháp! Là hành vi phạm tội.
신고 전화 112
Số điện thoại tố giác 112
5년 이하 징역 또는 3천만 원 이하 벌금
Phạt tù đến 5 năm hoặc phạt tiền đến 30 triệu won
2.영화관에서 무단으로 상영 영화를 촬영할 경우 저작권법에 의거하여 1년 이하의 징역에 처합니다.
Nếu quay phim chiếu tại rạp mà không được phép, sẽ bị xử phạt theo luật bản
quyền với mức phạt tù dưới 1 năm.
3.불법 주정차 금지 구역
Khu vực cấm dừng/đỗ xe trái phép
버스 정류소 10m, 소방 시설 5m 이내에 주정차 금지
Cấm dừng/đỗ xe trong phạm vi 10m từ trạm xe buýt và 5m từ thiết bị phòng
cháy chữa cháy
4.쓰레기 불법 투기 단속 중
Đang kiểm tra việc vứt rác trái phép
쓰레기를 함부로 버리지 마십시오! 담배꽁초, 껌 투기 시 벌금 3만 원
Không được vứt rác bừa bãi! Nếu vứt đầu lọc thuốc lá hay kẹo cao su sẽ bị phạt
30.000 won
문법 Ngữ pháp
1. Động từ + 다시피
<-- Bấm vào đây để xem chi
tiết ngữ pháp
듣는 사람이 이미 알거나 지각하고 있는 것임을 나타낸다.
Diễn tả điều mà người nghe đã biết hoặc đã nhận thức được rồi. Nghĩa tiếng Việt là: “Như đã nghe thấy, như đã thấy,
như đã biết...”
Hội thoại:
경찰: 여기 보시다시피 지하철 출입구 10m 이내는 금연 구역입니다.
Cảnh sát: Như anh thấy đấy, trong phạm vi 10m từ lối ra vào tàu
điện ngầm là khu vực cấm hút thuốc.
행인: 아, 네. 미처 못 봤습니다. 죄송합니다.
Người qua đường: À, vâng. Tôi chưa kịp thấy. Xin lỗi.
예문 (Ví dụ):
가: 아니아스 씨, 시험 기간이라서 바쁘지요?
A: Bạn Anais, vì đang mùa thi nên bận rộn đúng không?
나: 네. 알랭 씨도 알다시피 요즘 제가 시간이 없네요.
B: Vâng. Như Alain cũng biết đấy, dạo này tôi không có thời gian.
• 방금 들으셨다시피 한국의 저출산 문제는 심각합니다.
• Như quý vị vừa nghe đấy, vấn đề sinh suất thấp ở Hàn Quốc rất nghiêm
trọng.
• 아까 말씀드렸다시피 행사를 마무리했으니 이제 기념사진 촬영을 하겠습니다.
• Như tôi đã nói lúc nãy, vì buổi lễ đã kết thúc nên bây giờ chúng ta sẽ
chụp ảnh kỷ niệm.
-다시피
• 듣다 ➜ 듣다시피 Như đã nghe thấy
• 보다 ➜
보다시피 như đã thấy
• 알다 ➜
알다시피 như đã biết
1. 그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh và nói chuyện với bạn như trong ví dụ.
(Trong hình: Một người đang thuyết trình với biểu đồ tăng
trưởng)
알다 요즘회사 매출이 상승하고다
Biết Dạo này doanh thu
của công ty đang tăng lên
여러분도 아시다시피 요즘 회사 매출이 상승하고 있습니다.
Như các bạn cũng biết đấy, dạo này doanh thu của công ty đang tăng lên.
1) 보다
----- 지금 폭설이 내리고 있다
보시다시피 지금 폭설이 내리고 있습니다.
Như quý vị thấy đấy, hiện tại đang có bão tuyết.
2) 느끼다
----- 요즘 경기가 좋지 않다
느끼시다시피 요즘 경기가 좋지 않습니다.
Như mọi người cảm nhận được, dạo này tình hình kinh tế không tốt.
3) 짐작하다----- 앞으로 일자리가 더 줄어들 것으로 보이다
짐작하시다시피 앞으로 일자리가 더 줄어들 것으로 보입니다.
Như quý vị có thể đoán được, sắp tới số lượng việc làm có thể sẽ giảm nhiều
hơn.
2. 여러분과 친구들이 이미 알고 있는 정보가 있습니까? 친구들에게 이야기해 보세요.
Các bạn và bạn bè có thông tin nào đã biết từ trước không? Hãy chia sẻ với bạn
bè nhé.
여러분도 아시다시피 요즘 한국 내 외국인 수가 증가하고 있습니다.
Như các bạn cũng biết đấy, dạo này số lượng người nước ngoài ở Hàn Quốc đang
gia tăng.
단어장 Sổ từ vựng
- 미처 – chưa kịp
- 매출 – doanh thu
- 폭설 – bão tuyết
- 짐작하다 – đoán, phỏng đoán
2. Động từ + 는 법이다 <--- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp
앞의 상태나 행동이 당연하거나 이미 그렇게 정해진 것임을 나타낸다.
Diễn tả trạng thái hay hành động phía trước là điều đương nhiên hoặc đã được định
sẵn như thế. Nghĩa tiếng Việt là: “
đương nhiên là, tất nhiên là...”
Hội thoại:
고천: 저 사건의 범인이 처벌을 받게 되었대요.
Go Cheon: Nghe nói tội phạm trong vụ đó sẽ bị xử phạt.
김영욱: 잘못한 사람은 반드시 벌을 받는 법이지요.
Kim Young-uk: Người làm sai thì nhất định sẽ bị trừng phạt thôi
mà.
예문 (Ví dụ):
가: 대한민국 국민에게는 기본적인 권리와 의무가 있습니다.
A: Công dân Hàn Quốc có những quyền và nghĩa vụ cơ bản.
나: 네. 권리를 누리면 동시에 의무도 다해야 되는 법입니다.
B: Vâng. Khi được hưởng quyền thì đồng thời cũng phải thực hiện nghĩa vụ,
đó là lẽ đương nhiên.
• 노력하는 사람이 기회를 잡는 법이다.
• Người nỗ lực thì ắt sẽ nắm bắt được cơ hội.
• 시간이 지나면 잊게 되는 법이라고 하지만 그 기억은 아직도 생생하다.
• Người ta nói rằng theo thời gian sẽ quên đi, nhưng ký ức đó vẫn còn rất
rõ ràng.
–는 법이다
• 찾다 ➜ 찾는 법이다
tìm ➜ là điều tự nhiên sẽ tìm được
• 가다 ➜ 가는 법이다
đi ➜ là điều đương nhiên sẽ đi
• 알다 ➜ 아는 법이다
biết ➜ là điều đương nhiên sẽ biết
1. 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nói chuyện với bạn như trong phần 보기 dưới đây.
보기:
상황: Tình huống
나쁜 일을 계속하면 결국 잡히다
Nếu tiếp tục làm việc xấu thì cuối cùng sẽ bị bắt
속담: Tục ngữ
“꼬리가 길면 밟힌다”
"Nếu đuôi dài thì sẽ bị giẫm lên"
Hoàn thành
câu:
가: 나쁜 일을 계속하면 결국 잡히네요.
Nếu tiếp tục làm việc xấu thì cuối cùng cũng bị bắt thôi nhỉ.
나: 그래요. 꼬리가 길면 밟히는 법이에요.
Đúng vậy. Nếu đuôi dài thì sẽ bị giẫm lên thôi (nghĩa bóng: Làm việc xấu nhiều
thì sẽ có ngày bị lộ ra).
Ví dụ 1:
A: 와, 세월이 흐르니까 세상이 정말 많이 변했어요!
(Wow, thời gian trôi qua, thế giới thực sự thay đổi nhiều quá!)
B: 그러게요. 십 년이면 강산도 변하는 법이지요.
(Đúng vậy. Mười năm thì núi sông cũng thay đổi mà.)
Ví dụ
2:
A: 많이 배운 분인데 말씀이 정말 겸손하시네요!
(Dù là người học rộng mà nói chuyện rất khiêm tốn nhỉ!)
B: 네, 벼는 익을수록 고개를 숙이는 법이에요.
(Vâng, lúa càng chín thì càng cúi đầu mà.)
Ví dụ
3:
A: 어릴 때의 교육이 정말 중요한 것 같아요.
(Việc giáo dục từ nhỏ thật sự rất quan trọng.)
B: 맞아요. 세 살 적 버릇이 여든까지 가는 법이지요.
(Đúng vậy. Thói quen lúc ba tuổi theo đến tám mươi là điều hiển nhiên.)
Ví dụ 4:
A: 여러 사람이 주장을 내세우면 일이 망칠 것 같아요.
(Nhiều người đưa ra ý kiến thì có thể hỏng việc.)
B: 네, 사공이 많으면 배가 산으로 가는 법이에요.
(Vâng, nhiều người chèo lái thì thuyền sẽ đi lên núi mất – đó là điều đương
nhiên thôi.)
2. 여러분이 알고 있는 당연한 사실이나 진리에 대해 친구들과 이야기해 보세요.
Hãy cùng bạn bè nói về những sự thật hay chân lý hiển nhiên mà các bạn biết.
• 최선을 다하면 ~ Nếu bạn nỗ lực hết mình
최선을 다하면 좋은 결과를 얻는 법이에요.
Nếu bạn cố gắng hết sức thì sẽ đạt được kết quả tốt – đó là điều hiển nhiên.
• 웃으면 ~ Nếu bạn cười~
웃으면 좋은 일이 생기는 법이에요.
(Nếu bạn mỉm cười thì chuyện tốt ắt sẽ đến – đó là điều hiển nhiên.)
• 겨울이 가면 ~ Nếu mùa đông qua đi
겨울이 가면 봄이 오는 법이지요.
(Nếu mùa đông qua đi thì mùa xuân ắt sẽ đến – đó là quy luật.)
단어장Sổ từ vựng
- 권리 – quyền lợi
- 의무를 다하다 – thực hiện nghĩa vụ
- 강산 – núi sông (thiên
nhiên, đất nước)
- 벼 – cây lúa
- 버릇 – thói quen
말하기 Nói
1. 제이슨 씨와 애나 씨가 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Jason và Anna đang nói chuyện. Hãy thử nói chuyện giống như đoạn hội thoại
sau.
애나: 제이슨 씨, 어디를 그렇게 급히 가요?
Anna: Jason, anh đi đâu mà vội thế?
제이슨: 친구가 갑자기 병원 응급실에 갔대요. 그래서 가 보려고요.
Jason: Bạn tôi đột nhiên phải vào phòng cấp cứu. Vì vậy tôi định đến xem
sao.
애나: 어머나, 빨리 가 보세요. 그런데 제이슨 씨, 오토바이를 탈 때는 헬멧을 꼭 써야 돼요. 안 쓰면 위험하고 범칙금도 내야 되잖아요.
Anna: Trời ơi, vậy thì mau đi đi. Nhưng mà Jason, khi đi xe máy thì
nhất định phải đội mũ bảo hiểm đấy. Không đội thì vừa nguy hiểm, lại còn bị
phạt nữa mà.
제이슨: 아, 네. 깜빡했네요. 애나 씨도 알다시피 지금 너무 급한 상황이라서요. 저는 원래 교통 법규를 잘 지키는데…
Jason: À, vâng. Tôi quên mất. Như Anna cũng biết đấy, bây giờ tình huống
đang rất gấp. Thường thì tôi tuân thủ luật giao thông rất tốt mà...
애나: 지금 친구가 병원에 있다고 하니까 마음이 급했나 보네요.
Anna: Vì nghe nói bạn đang ở bệnh viện nên có lẽ anh thấy sốt ruột rồi.
제이슨: 네. 정말 걱정이 돼요.
Jason: Vâng. Tôi lo lắm.
애나: 제이슨 씨, 아무리 급해도 교통 법규는 꼭 지켜야 하는 법이잖아요. 운전도 조심하고요.
Anna: Jason, dù có gấp đến đâu thì vẫn phải tuân thủ luật giao thông mà,
đúng không? Nhớ lái xe cẩn thận nữa nhé.
제이슨: 네, 알겠어요.
Jason: Vâng, tôi biết rồi.
- 오토바이를 탈 때는 헬멧을 꼭 쓰다 | 알다, 지금 너무 급한 상황이다
Khi đi xe máy thì nhất định phải đội mũ bảo hiểm| Biết là tình huống bây giờ rất gấp
- 운전을 할 때는 안전벨트를 꼭 매다 | 보다, 지금 너무 당황하다
Khi lái xe thì nhất định phải thắt dây an toàn | Thấy là hiện giờ rất hoảng loạn
Từ vựng:
- 오토바이 – xe máy, mô tô
- 헬멧 – mũ bảo hiểm
- 쓰다 – đội (mũ), dùng
- 응급실 – phòng cấp cứu
- 병원 – bệnh viện
- 교통 법규 – luật giao thông
- 범칙금 – tiền phạt vi phạm
luật
- 위험하다 – nguy hiểm
- 알다시피 – như đã biết
- 급하다 / 급한 상황 – gấp gáp / tình huống
khẩn cấp
- 운전하다 – lái xe
- 안전벨트 – dây an toàn
- 매다 – thắt, buộc
- 당황하다 – hoảng hốt, bối rối
- 조심하다 – cẩn thận
- 지키다 – tuân thủ, giữ gìn
2. 아래 상황에 맞게 법규를 잘 모르는 사람과 법규를 알려 주는 사람이 되어 대화해 보세요. 그리고 여러분의 경험도 이야기해 보세요.
Hãy nhập vai một người không biết rõ quy định pháp luật và một người giải
thích pháp luật phù hợp với tình huống dưới đây. Sau đó, hãy chia sẻ thêm về trải
nghiệm của các bạn.
법규 (Quy định
pháp luật)
- 아기는 카 시트에 앉혀야 한다.
Em bé phải được ngồi vào ghế an toàn trong xe. - 어린이 보호 구역에서는 속도를 줄인다.
Phải giảm tốc độ khi đi qua khu vực bảo vệ trẻ em.
법규를 지켜야 하는 이유 (Lý do
phải tuân thủ pháp luật)
- 사고가 났을 때 아기를 지킬 수 있다.
Có thể bảo vệ em bé khi xảy ra tai nạn. - 길을 걷는 어린이들을 보호해야 한다.
Phải bảo vệ các em nhỏ đang đi bộ trên đường.
듣기 Nghe
1. 여러분은 아래와 같은 기사를 본 적이 있습니까? 어떤 문제가 있습니까?
Các bạn đã từng thấy những bài báo như dưới đây chưa? Có vấn đề gì trong đó?
악성 댓글로 인기 가수에게 상처 준 대학생 처벌받아
Sinh viên đại học bị xử phạt vì làm tổn thương ca sĩ nổi tiếng bằng bình luận
ác ý
공연장에서 촬영하면 저작권법 위반
Quay phim tại sân khấu biểu diễn là vi phạm luật bản quyền
영화 파일 불법 공유 심각해
Việc chia sẻ bất hợp pháp các tệp phim là vấn đề nghiêm trọng
2. 라디오 방송에서 진행자와 변호사가 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Người dẫn chương trình và luật sư đang trò chuyện trong chương trình phát
thanh radio. Hãy lắng nghe kỹ và trả lời câu hỏi.
법과 질서 Luật pháp
và trật tự
진행자(여): 청취자 여러분 안녕하세요? 오늘은 법률 상식에 대해 알아보겠습니다. 박수현 변호사 나오셨습니다.
Người dẫn chương trình (nữ): Xin chào các thính giả. Hôm nay chúng ta sẽ
tìm hiểu về kiến thức pháp luật thường thức. Luật sư Park Soo-hyun đã đến với
chúng ta.
변호사(남): 오늘은 생활 속에서 무심코 어길 수도 있는 법에 대해서 알려 드리겠습니다.
Luật sư (nam): Hôm nay tôi sẽ giới thiệu về những luật có thể bị vi phạm
một cách vô tình trong cuộc sống hàng ngày.
먼저 많은 분들이 아시다시피 인터넷에 연예인에 대해 함부로 말하는 댓글을 쓸 경우 처벌을 받을 수도 있습니다.
Như nhiều người đã biết, nếu viết các bình luận ác ý về người nổi tiếng trên
Internet thì có thể sẽ bị xử phạt.
이런 악성 댓글의 경우 명예 훼손죄나 모욕죄가 적용됩니다.
Với những bình luận ác ý như vậy, tội phỉ báng hoặc tội xúc phạm danh dự có thể
được áp dụng.
모욕죄는 1년 이하의 징역이나 200만 원 이하의 벌금으로 처벌받습니다.
Tội xúc phạm có thể bị phạt tù dưới 1 năm hoặc phạt tiền dưới 2 triệu won.
또한 영화관이나 공연장에서 무단으로 영상을 촬영하면 저작권법에 걸리게 됩니다.
Ngoài ra, nếu quay video mà không được phép tại rạp chiếu phim hoặc sân khấu
thì sẽ vi phạm Luật bản quyền.
인터넷에서 영화를 불법으로 공유하는 일도 당연히 문제가 되고요,
Việc chia sẻ phim bất hợp pháp trên mạng cũng đương nhiên là một vấn đề.
자신이 구입한 음악 파일, 영화 파일이라고 해도 인터넷에 공개적으로 올리면 안 됩니다.
Ngay cả khi đó là file nhạc hay phim bạn đã mua, cũng không được phép đăng tải
công khai lên mạng.
진행자(여): 네. 앞으로는 이 내용들을 잘 기억해서 다른 사람의 저작물과 인격을 존중하는 우리 사회가 되면 좋겠습니다.
Người dẫn chương trình (nữ): Vâng. Mong rằng từ nay mọi người sẽ ghi nhớ
nội dung này và cùng xây dựng một xã hội biết tôn trọng tác phẩm và nhân cách của
người khác.
모두의 작은 실천이 모여 살기 좋은 사회가 만들어지는 법이지요.
Chính những hành động nhỏ của mỗi người sẽ góp phần tạo nên một xã hội tốt đẹp
hơn.
다음 시간에는 경제 문제와 관련된 법에 대해 알아보겠습니다.
Trong chương trình tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các luật liên quan đến vấn
đề kinh tế.
그럼 오늘 순서 마치겠습니다.
Vậy buổi phát sóng hôm nay xin kết thúc tại đây.
1) 명예 훼손죄에 해당하는 것은 무엇입니까?
Hành vi nào sau đây thuộc tội phỉ báng danh dự?
① 영화관에서 불법으로 영화를 촬영했다.
Quay phim bất hợp pháp trong rạp chiếu phim.
② 콘서트에 가서 가수의 얼굴을 사진기로 찍었다.
Đã đến buổi hòa nhạc và chụp ảnh khuôn mặt của ca sĩ.
③ 인터넷에 어떤 가수를 나쁘게 욕하는 글을 썼다.
Đã viết bài xúc phạm một ca sĩ nào đó trên Internet.
④ 돈을 내고 산 음악 파일을 인터넷 홈페이지에 올렸다.
Đã tải lên trang web các tệp âm nhạc đã mua bằng tiền.
Đáp án đúng: ③
– vì theo bài đọc, viết bình luận xúc phạm người nổi tiếng trên mạng là hành vi
vi phạm tội 모욕죄/명예 훼손죄.
2) 들은 내용과 같으면 ⭕, 다르면 ❌
하세요.
Nếu đúng với nội dung đã nghe thì đánh ⭕, nếu sai thì đánh ❌.
① 모욕죄에 걸리면 200만 원 이상의 벌금을 낼 수도 있다. → ❌
① Nếu bị buộc tội xúc phạm
thì có thể bị phạt hơn 2 triệu won. → ❌
(Lý do: Theo bài, mức phạt là 200만 원 이하 – dưới 2 triệu won.)
② 공연장에서 허락 없이 촬영하면 저작권법에 걸린다. → ⭕
② Nếu quay phim tại sân khấu mà không được phép thì vi phạm
luật bản quyền. → ⭕
③ 직접 구입한 영화 파일은 인터넷에서 공유해도 된다. → ❌
③ Nếu là tập tin phim mình
mua thì có thể chia sẻ lên mạng. → ❌
3) 진행자는 살기 좋은 사회가 어떻게 만들어진다고 했습니까?
Người dẫn chương trình nói rằng xã hội tốt đẹp sẽ được tạo nên như thế nào?
모두의 작은 실천이 모여 살기 좋은 사회가 만들어지는 법이라고 했습니다.
Người dẫn nói rằng chính những hành động nhỏ của mỗi người sẽ góp phần tạo
nên một xã hội đáng sống.
Từ vựng:
법과 질서 –
pháp luật và trật tự
법률 상식 – kiến
thức pháp luật thường thức
변호사 –
luật sư
무심코 –
vô tình, không để ý
어기다 –
vi phạm
댓글 –
bình luận
악성 댓글 –
bình luận ác ý
연예인 –
người nổi tiếng
명예 훼손죄 – tội
phỉ báng danh dự
모욕죄 – tội
xúc phạm
징역 – tù
giam
벌금 – tiền
phạt
공연장 –
sân khấu biểu diễn
촬영하다 –
quay phim
저작권법 –
luật bản quyền
불법 공유 –
chia sẻ bất hợp pháp
음악 파일 / 영화 파일 – tệp nhạc / tệp phim
공개적으로 올리다 –
đăng tải công khai
저작물 –
tác phẩm bản quyền
인격 –
nhân cách
작은 실천 –
hành động nhỏ
살기 좋은 사회 – xã
hội tốt đẹp đáng sống
경제 문제 – vấn
đề kinh tế
해당하다 –
tương ứng, thuộc về
촬영하다 –
quay phim
사진기로 찍다 – chụp
bằng máy ảnh
욕하다 –
chửi, lăng mạ
홈페이지에 올리다 –
đăng lên trang web
허락 없이 –
không có sự cho phép
질문에 답하다 – trả lời câu hỏi
🎧 발음 (Phát âm)
Hình ảnh trên minh họa quy tắc biến âm trong tiếng Hàn khi
phụ âm cuối [ㅂ] (hoặc
các phụ âm môi như ㅂ, ㅍ, ㅃ) gặp chữ “ㄹ” ở đầu âm tiết tiếp theo. Cụ thể:
[ㅂ] + ㄹ → [ㅁ] + [ㄴ]
✅ Giải thích:
- Khi
một âm tiết kết thúc bằng [ㅂ] (ví dụ: 밥)
- Và
âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng ㄹ
(ví dụ: 리다)
- Thì
[ㅂ]
biến thành [ㅁ],
và ㄹ
biến thành [ㄴ]
khi phát âm.
법률 [범뉼] – pháp luật
협력 [혐녁] – hợp tác
실업률 [시럼뉼] – tỷ lệ thất nghiệp
다음을 듣고 따라 읽으세요. Hãy nghe và đọc theo các câu
sau.
- 나는 변호사에게 법률 상담을 받을 예정이다.
Tôi dự định sẽ nhận tư vấn pháp luật từ luật sư. - 경찰과 시민의 협력으로 범인을 잡았다.
Nhờ vào sự hợp tác giữa cảnh sát và người dân, đã bắt được tội phạm. - 실업률과 범죄율은 관계가 있다.
Tỷ lệ thất nghiệp có liên quan đến tỷ lệ tội phạm.
읽기 – Đọc hiểu
1. 다음은 경범죄에 대한 그림과 그래프입니다. 어떤 내용인지 이야기해 보세요.
Sau đây là hình ảnh và biểu đồ liên quan đến các hành vi vi phạm nhẹ (경범죄). Hãy cùng nói về nội dung của
chúng nhé.
경범죄의 종류 – Các loại
hành vi vi phạm nhẹ
- 쓰레기 투기: Vứt rác bừa bãi
- 음주 소란: Say xỉn gây ồn ào
- 인근 소란: Gây ồn ào ở khu dân cư
- 무단 침입: Xâm nhập trái phép
처벌 받은 경범죄 비율 – Tỷ lệ
vi phạm hành vi nhẹ bị xử phạt
- 쓰레기 투기: 36.2%
- 음주 소란: 17.3%
- 인근 소란: 10.4%
- 기타: 36.1%
2. 다음의 신문 기사는 무엇에 대한 것입니까? 이야기해 보세요.
Bài báo dưới đây nói về điều gì? Hãy thử nói về nội dung nhé.
5대 범죄 줄고 검거율 늘어. 5 loại tội phạm lớn giảm, tỷ lệ bắt
giữ tăng
경찰청에 따르면 지난 5년간 5대 범죄는 줄고 검거율은 늘어난 것으로 나타났다.
Theo Cục Cảnh sát, trong 5 năm qua, 5 loại tội phạm lớn đã giảm và tỷ lệ bắt giữ
đã tăng lên.
5대 범죄는 살인, 강도, 강간, 절도, 폭력 등을 말한다.
5 loại tội phạm lớn bao gồm: giết người (살인), cướp (강도), hiếp dâm (강간), trộm cắp (절도), bạo lực (폭력), v.v.
특히 지난해의 경우 살인과 강도 사건 검거율은 모두 100%를 기록했다.
Đặc biệt, trong năm ngoái, tỷ lệ bắt giữ trong các vụ án giết người và cướp đạt
100%.
과학 기술의 발달로 범인을 잡는 비율이 높아졌으며 이에 따라 시민들의 불안감도 낮아지고 있다.
Nhờ sự phát triển của công nghệ khoa học, tỷ lệ bắt giữ tội phạm đã tăng, và
theo đó mức độ lo lắng của người dân cũng giảm xuống.
5대 범죄 검거율. Tỷ lệ bắt giữ của 5 loại tội phạm
lớn
3. 다음은 신문 기사입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Dưới đây là bài báo. Hãy đọc kỹ và trả lời câu hỏi.
생활 속 ‘경범죄’ 1년에 10만 건 이상
Hơn 100.000 vụ 'tội nhẹ trong cuộc sống thường ngày' mỗi năm
경범죄는 일상생활에서 흔하게 일어나고 처벌이 가벼운 범죄를 의미한다.
Tội nhẹ (경범죄) là những
hành vi vi phạm pháp luật thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày và bị xử phạt
nhẹ.
사람들은 흔히 경범죄라고 하면 대수롭지 않게 생각하는 경우가 많다.
Mọi người thường cho rằng tội nhẹ không quan trọng.
그러나 모든 범죄 행위에는 처벌이 뒤따르는 법이다.
Tuy nhiên, mọi hành vi phạm pháp đều đi kèm với hình phạt.
한국에는 모두 54개의 경범죄가 있고 경범죄에 걸리면 벌금을 내야 한다.
Ở Hàn Quốc có tổng cộng 54 loại hành vi phạm tội nhẹ, và nếu vi phạm thì phải
nộp phạt.
지난 1년 동안 10만 건 이상의 경범죄가 처벌의 대상이 되었다.
Trong một năm qua, hơn 100.000 vụ phạm tội nhẹ đã bị xử lý.
경찰청 자료에 따르면 가장 많이 처벌을 받은 경범죄는 ‘쓰레기 투기’가 36.2%로 가장 높게 나타났다.
Theo dữ liệu của Cục Cảnh sát, hành vi vi phạm bị xử phạt nhiều nhất là ‘vứt
rác bừa bãi (쓰레기 투기)’ chiếm
36,2%.
그다음으로 술에 취해 소란을 피우는 ‘음주소란’이 17.3%였다.
Tiếp theo là ‘gây ồn ào khi say rượu (음주소란)’ chiếm 17,3%.
주변을 시끄럽게 하는 ‘인근 소란’은 10.4%로 그 뒤를 이었다.
‘Gây ồn ào xung quanh (인근 소란)’ đứng
thứ ba với 10,4%.
이외에도 출입이 금지된 장소에 들어가는 일, 다른 사람의 집이나 차에 광고물을 붙이는 일도 경범죄에 해당된다.
Ngoài ra, việc vào nơi cấm ra vào, dán quảng cáo lên nhà hoặc xe người khác
cũng được xem là phạm tội nhẹ.
또한 다른 사람을 지속적으로 쫓아다니고 괴롭히는 행동도 경범죄로 처벌을 받게 된다.
Hành vi theo dõi và quấy rối người khác một cách liên tục cũng bị xử phạt
như tội nhẹ.
살인이나 강도, 폭력과 같은 무거운 범죄만 시민들에게 피해를 주는 것이 아니다.
Không chỉ những tội nghiêm trọng như giết người, cướp, bạo lực mới gây hại
cho người dân.
경범죄 역시 주변의 시민들에게 불편을 끼치거나 불안감을 준다.
Tội nhẹ cũng gây bất tiện hoặc cảm giác bất an cho người dân xung quanh.
모두가 알다시피 함께 사는 사회를 위해서는 각 사람들의 노력이 필요하다.
Như tất cả đều biết, để xây dựng một xã hội sống cùng nhau, cần có sự nỗ lực
của mỗi người.
성숙한 시민 의식을 통해 안전하고 편안한 사회를 만들어야 할 때이다.
Đã đến lúc cần xây dựng một xã hội an toàn và thoải mái thông qua ý thức
công dân trưởng thành.
대한신문 김민정 기자
Phóng viên Kim Min-jung, Báo Đại Hàn
1) 다음 중 경범죄가 아닌 것은 무엇입니까?
Trong số sau đây, hành vi nào không phải là tội nhẹ (경범죄)?
① 길에서 시끄럽게 소란을 피웠다.
→ Làm ồn ào trên đường phố. → ✅ 경범죄 (tội nhẹ)
② 들어가면 안 되는 장소에 들어갔다.
→ Đi vào nơi cấm. → ✅ 경범죄 (tội nhẹ)
③ 다른 사람의 차에 광고물을 붙였다.
→ Dán quảng cáo lên xe người khác. → ✅ 경범죄 (tội nhẹ)
④ 다른 사람을 때려서 다치게 했다.
→ Đánh người khác gây thương tích. → ❌ → 정답 (đáp án đúng) – Đây là tội nặng
(bạo lực), không phải 경범죄.
2) 윗글의 내용과 같으면 ○, 다르면 X 하세요.
Nếu nội dung giống với bài báo trên thì đánh ○, khác thì đánh X.
① 경범죄는 가벼운 범죄여서 걸려도 벌금을 내지 않는다. (X)
→ Tội nhẹ nên dù vi phạm cũng không phải nộp phạt.
Sai (X): Bài viết nói rõ nếu vi phạm 경범죄 thì phải nộp tiền phạt.
② 작년에 경범죄로 처벌을 받은 경우는 10만 건이 넘었다. (○)
→ Năm ngoái có hơn 100.000 trường hợp bị xử phạt vì tội nhẹ.
Đúng (○): Theo bài báo, hơn 10만 건 bị xử phạt
trong 1 năm.
③ 작년에 술을 많이 마셔서 처벌받은 사람들이 가장 많았다. (X)
→ Năm ngoái, người bị phạt nhiều nhất là do uống rượu.
Sai (X): Bài báo nói ‘쓰레기 투기’ (vứt
rác) là hành vi bị xử phạt nhiều nhất.
3) 지난 1년간 사람들이 가장 많이 처벌을 받은 경범죄는 무엇입니까?
Trong năm qua, hành vi phạm tội nhẹ nào bị xử phạt nhiều nhất?
→ 쓰레기 투기 (vứt rác
bừa bãi) – 36.2%
Từ vựng
- 생활 속: trong đời sống
- 경범죄: tội nhẹ, vi phạm nhỏ
- 1년에 10만 건 이상: hơn 100.000 vụ mỗi năm
- 일상생활: sinh hoạt hàng ngày
- 처벌: xử phạt
- 가벼운 범죄: tội nhẹ
- 대수롭지 않게 생각하다: cho là không nghiêm trọng
- 범죄 행위: hành vi phạm tội
- 벌금: tiền phạt
- 대상: đối tượng
- 경찰청 자료: tài liệu của cơ quan cảnh
sát
- 가장 많이: nhiều nhất
- 쓰레기 투기: vứt rác bừa bãi
- 음주 소란: gây ồn ào do say rượu
- 인근 소란: gây ồn ào xung quanh
- 출입이 금지된 장소: nơi bị cấm vào
- 광고물을 붙이다: dán tờ rơi quảng cáo
- 지속적으로: liên tục
- 쫓아다니다: theo đuổi
- 괴롭히다: làm phiền, quấy rối
- 무거운 범죄: tội nghiêm trọng
- 시민의 불편: sự bất tiện của người
dân
- 불안감: cảm giác bất an
- 성숙한 시민 의식: ý thức công dân trưởng
thành
- 안전하고 편안한 사회: xã hội an toàn và yên
bình
- 경범죄가 아닌 것: việc không phải là tội nhẹ
- 벌금을 내지 않는다: không nộp tiền phạt
- 10만 건이 넘었다: vượt quá 100.000 vụ
- 가장 많이 처벌을 받은: bị xử phạt nhiều nhất
쓰기Viết
1. 우리 생활에서 법과 질서가 없다면 어떤 일이 일어날까요? 법과 질서가 필요한 이유는 무엇입니까?
Trong cuộc sống của chúng ta, nếu không có pháp luật và trật
tự thì chuyện gì sẽ xảy ra? Lý do pháp luật và trật tự là cần thiết là gì?
1. 법과 질서의 필요성 (Sự cần
thiết của pháp luật và trật tự)
- 사회가 안전하고 평화롭게 유지되기 위해 필요하다. (Cần thiết để xã hội
được duy trì an toàn và hòa bình)
- 모든 사람이 같은 기준에 따라 행동할 수 있다. (Mọi người có thể hành động
theo cùng một tiêu chuẩn)
2. 법과 질서를 지키지 않으면 생기는 문제점 (Vấn đề
nếu không tuân thủ pháp luật và trật tự)
- 범죄와 갈등이 증가한다. (Tội phạm và mâu thuẫn
sẽ gia tăng)
- 시민들의 불안감과 불편이 커진다. (Sự bất an và bất tiện
của người dân sẽ tăng lên)
- 혼란스러운 사회가 된다. (Xã hội sẽ trở nên hỗn
loạn)
3. 법과 질서를 지켜야 하는 이유 (Lý do cần
tuân thủ pháp luật và trật tự)
- 서로의 권리와 안전을 지키기 위해서다. (Để bảo vệ quyền lợi
và sự an toàn của nhau)
- 모두가 함께 잘 사는 사회를 만들 수 있다. (Có thể xây dựng một xã
hội mà mọi người cùng sống tốt)
- 책임 있는 시민으로서의 기본 자세다. (Là thái độ cơ bản của một công dân có trách nhiệm)
2. 법과 질서의 필요성에 대한 여러분의 생각을 써 보세요.
Hãy viết suy nghĩ của các bạn về sự cần thiết của pháp luật và trật tự.
법과 질서는 사회를 유지하는 데 꼭 필요하다. 사람들이 법과 질서를 지키지 않으면 거리에는 쓰레기가 쌓이고, 교통사고도 자주 일어날 수 있다. 이런 문제를 줄이기 위해서는 시민들이 규칙을 잘 지키도록 노력해야 한다. 서로 배려하고 기본 질서를 지키는 것이 평화로운 사회를 만드는 법이다.
Pháp luật và trật tự là điều cần thiết để duy trì xã hội. Nếu
con người không tuân thủ, rác sẽ chất đống trên đường phố và tai nạn giao thông
có thể xảy ra thường xuyên. Để giảm những vấn đề này, người dân cần nỗ lực tuân
thủ các quy tắc. Việc tôn trọng lẫn nhau và giữ gìn trật tự cơ bản chính là
cách tạo nên một xã hội hòa bình.
문화와 정보: Văn hóa và thông tin:
찾기 쉬운 생활 법령 정보 Thông tin
pháp luật đời sống dễ tìm
사람들은 보통 ‘법’이라고 하면 어렵고 자신과 먼 이야기라고 느낀다.
Mọi người thường cảm thấy “pháp luật” là điều khó hiểu và xa vời với bản thân.
따라서 정부에서는 국민들이 상황에 맞는 법을 더 쉽게 찾아볼 수 있도록 ‘찾기 쉬운 생활 법령 정보’ 홈페이지와 ‘생활 법률’ 애플리케이션을 제공하고 있다.
Vì vậy, chính phủ cung cấp trang web “Thông tin pháp luật đời sống dễ tìm” và ứng
dụng “Pháp luật đời sống” để người dân dễ dàng tra cứu pháp luật phù hợp với từng
tình huống.
여기에는 가정, 금융, 교통, 근로, 사회 안전/범죄 등의 주제에 따라 법이 쉽게 설명되어 있다.
Trong đó, các luật liên quan đến các chủ đề như gia đình, tài chính, giao
thông, lao động, an toàn xã hội/tội phạm... được giải thích dễ hiểu.
그리고 12개의 언어로도 정보가 제공되기 때문에 한국에 사는 외국인들도 이용하기 편리하다.
Ngoài ra, vì thông tin còn được cung cấp bằng 12 ngôn ngữ nên người nước ngoài
sống tại Hàn Quốc cũng có thể dễ dàng sử dụng.
한편 법무부나 경찰청 등의 기관에서는 블로그나 유튜브 채널을 운영하고 있다.
Mặt khác, các cơ quan như Bộ Tư pháp hay Cơ quan cảnh sát quốc gia cũng vận
hành các blog hoặc kênh YouTube.
이곳의 글이나 영상을 통해 사람들은 법을 쉽고 재미있게 이해할 수 있다.
Nhờ các bài viết và video tại đây, người dân có thể hiểu pháp luật một cách dễ
dàng và thú vị.
법을 알고 지키면 나에게 이로운 일이 많다.
Nếu biết và tuân thủ pháp luật thì có nhiều điều lợi cho bản thân.
그러나 모르거나 지키지 않으면 불이익을 받게 된다.
Tuy nhiên, nếu không biết hoặc không tuân thủ thì sẽ gặp bất lợi.
이제 더 이상 법을 어렵게 생각하지 말고 법을 잘 알아서 편리하고 유익하게 살아가는 지혜가 필요하다.
Bây giờ, đừng nghĩ pháp luật là điều khó khăn nữa, mà hãy hiểu rõ pháp luật để
sống một cách thuận tiện và có ích, cần có sự khôn ngoan như vậy.
Từ vựng:
찾기 쉬운 (dễ tìm)
생활 법령 정보 (thông
tin pháp luật đời sống)
어렵고 자신과 먼 이야기 (câu
chuyện khó và xa lạ với bản thân)
정부 (chính
phủ)
상황에 맞는 법 (luật phù
hợp với tình huống)
홈페이지 (trang
chủ / website)
애플리케이션 (ứng
dụng)
제공하다 (cung
cấp)
가정 (gia đình)
금융 (tài
chính)
교통 (giao
thông)
근로 (lao động)
사회 안전 (an toàn
xã hội)
범죄 (tội phạm)
설명되다 (được
giải thích)
12개의 언어 (12 ngôn
ngữ)
외국인 (người
nước ngoài)
법무부 (Bộ Tư
pháp)
경찰청 (Cơ
quan cảnh sát)
블로그 (blog)
유튜브 채널 (kênh
YouTube)
글이나 영상 (bài viết
hoặc video)
재미있게 이해하다 (hiểu
một cách thú vị)
불이익을 받다 (bị thiệt
hại)
어렵게 생각하다 (nghĩ
là khó)
유익하게 살아가다 (sống
có ích / hữu ích)
지혜 (trí tuệ
/ sự khôn ngoan)
1) ‘찾기 쉬운 생활 법령 정보’는 어떤 점이 좋습니까?
“Thông tin pháp luật đời sống dễ tìm” có điểm gì tốt?
‘찾기 쉬운 생활 법령 정보’는 상황에 맞는 법을 쉽게 찾을 수 있도록 도와주며, 가정, 금융, 교통, 근로, 사회 안전/범죄 등 다양한 주제의 법이 쉽게 설명되어 있다는 점이 좋습니다.
→ “‘Thông tin pháp luật đời sống dễ tìm’ giúp người dân dễ dàng tra cứu pháp luật
phù hợp với từng tình huống, và pháp luật được giải thích dễ hiểu theo các chủ
đề như gia đình, tài chính, giao thông, lao động, an toàn xã hội/tội phạm…”
2) 법무부와 경찰청에서 어떤 방법으로 법을 알리고 있습니까?
Bộ Tư pháp và Cơ quan Cảnh sát quốc gia đang giới thiệu pháp luật bằng cách
nào?
법무부와 경찰청에서는 블로그나 유튜브 채널을 운영하여 글이나 영상을 통해 사람들에게 법을 쉽고 재미있게 알리고 있습니다.
→ “Bộ Tư pháp và Cơ quan Cảnh sát quốc gia điều hành các blog và kênh YouTube,
giúp người dân hiểu pháp luật một cách dễ dàng và thú vị thông qua bài viết và
video.”
3) 법과 관련된 여러 사이트에서 여러분이 알고 싶은 정보는 무엇입니까?
Trong các trang web liên quan đến pháp luật, bạn muốn biết thông tin gì?
저는 외국인이기 때문에 한국에서 생활하면서 꼭 알아야 할 출입국, 취업, 계약 관련 법률 정보를 알고 싶습니다.
→ “Vì tôi là người nước ngoài nên tôi muốn biết thông tin pháp luật liên quan đến
xuất nhập cảnh, việc làm và hợp đồng khi sinh sống tại Hàn Quốc.”
Từ vựng đã học:
질서를 지키다: giữ
gìn trật tự
범죄를 저지르다: phạm
tội
법/법규를 위반하다: vi phạm luật/quy định
범칙금/벌금을 내다: nộp phạt/hình phạt hành chính
처벌을 받다: bị xử
phạt
불법: bất hợp
pháp
신고 전화: gọi điện
báo cáo
무단: trái
phép
저작권법: luật
bản quyền
주정차 금지: cấm đỗ/dừng
xe
불법 투기 단속: kiểm
tra việc vứt rác trái phép
함부로: một
cách tùy tiện
미처: chưa kịp
매출: doanh
thu
폭설: tuyết
rơi dày
집착하다: ám ảnh,
bám riết
권리: quyền lợi
의무를 다하다: hoàn
thành nghĩa vụ
강산: núi
sông
법: pháp luật
버릇: thói
quen, tật
응급실: phòng
cấp cứu
당황하다: bối rối
공유: chia sẻ
명예 훼손죄: tội phỉ
báng danh dự
모욕죄: tội
xúc phạm
경범죄: tội nhẹ
쓰레기 투기: vứt rác
bừa bãi
음주 소란: gây rối
do uống rượu
인근 소란: gây ồn
ào xung quanh
무단 침입: xâm nhập
trái phép
범죄: tội phạm
경계울: hàng
rào
살인: giết
người
강도: cướp
강간: hiếp
dâm
절도: trộm cắp
폭력: bạo lực
대수롭지 않다: không
quan trọng, không để tâm
지속적: liên tục
성숙하다: trưởng
thành
시민 의식: ý thức
công dân