![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 는 법이다 . |
1.Ví dụ thực tế:
- 노력하면 성공하는 법이에요.
(Nếu nỗ lực thì vốn dĩ sẽ thành công.) - 사랑에는 이별이 따르기
마련이고
잊혀지는
법이다.
(Tình yêu vốn dĩ sẽ có chia ly và rồi sẽ bị lãng quên.) - 실수는 누구에게나 있는
법이에요.
(Sai sót vốn dĩ ai cũng có.) - 아이들은 자라는 법이에요.
(Trẻ con vốn dĩ sẽ lớn lên.)
2.So sánh với các ngữ pháp tương tự:
Ngữ pháp |
Nghĩa |
Điểm khác biệt |
-는 법이다 |
Vốn dĩ là..., đương nhiên là |
Nhấn mạnh tính tất nhiên,
quy luật,
chân lý |
-기 마련이다 |
Đương
nhiên, tất
yếu |
Nhấn mạnh sự việc xảy ra là tất yếu, không
tránh khỏi |
-게 마련이다 |
Đương
nhiên, chắc
chắn |
Tương tự -기 마련이다,
dùng nhiều
trong văn
viết |
-게 되다 |
Trở nên, trở thành |
Nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái do
hoàn cảnh |
3.Ví dụ cụ thể:
🔹 -는 법이다
- 실수는 누구나 하는
법이에요.
(Ai cũng vốn dĩ sẽ mắc sai lầm.)
🔹 -기 마련이다
- 사람은 나이가 들면
늙기
마련이에요.
(Con người đương nhiên sẽ già đi khi có tuổi.)
🔹 -게 마련이다
- 노력하면 결과가 나타나게
마련이다.
(Nếu cố gắng thì kết quả đương nhiên sẽ xuất hiện.)
🔹 -게 되다
- 한국에 오래 살면
한국어를
잘하게
돼요.
(Sống lâu ở Hàn Quốc thì đương nhiên sẽ giỏi tiếng Hàn.)
Tags
Ngữ pháp trung cấp