[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] + (으)ㄹ지도 모르다

 

[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] + (으)ㄹ지도 모르다. 

 Cấu trúc Động từ / Tính từ  + -()ㄹ지도 모르다 diễn tả sự phỏng đoán không chắc chắn về khả năng xảy ra của một việc. Nghĩa tiếng Việt là:” Có lẽ..., không chừng..., biết đâu sẽ...”

1.Quy tắc gắn đuôi & Ví dụ

Nếu gốc từ kết thúc bằng phụ âm → 을지도 모르다

Ví dụ:

  • 닫다 (đóng) → + 을지도 모르다
    문을 닫을지도 몰라요.
    (Có lẽ họ sẽ đóng cửa.)
  • 먹다 (ăn) → 먹을지도 모르다
    사람이 먹을지도 몰라요.
    (Biết đâu anh ấy sẽ ăn hết.)

Nếu gốc từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ지도 모르다

Ví dụ:

  • 가다 (đi) → + ㄹ지도 모르다
    그가 벌써 갔을지도 몰라요.
    (Có lẽ anh ấy đã đi rồi.)
  • 열다 (mở) → + ㄹ지도 모르다
    문을 열지도 몰라요.
    (Không chừng họ sẽ mở cửa.)
  • 살다 (sống) → + ㄹ지도 모르다
    그곳에서 살지도 몰라요.
    (Có thể họ sẽ sống ở đó.)

2. Ví dụ thực tế

  • 내일 비가 올지도 몰라요.
    (Ngày mai có lẽ trời sẽ mưa.)
  • 소식을 듣고 실망할지도 몰라요.
    (Bạn có thể sẽ thất vọng khi nghe tin đó.)
  • 옷이 클지도 몰라요.
    (Không chừng cái áo này sẽ hơi rộng.)
  • 오늘 회의가 취소될지도 모르겠어요.
    (Biết đâu cuộc họp hôm nay sẽ bị hủy.)

3. So sánh với các ngữ pháp tương tự

Ngữ pháp

Nghĩa

Điểm khác biệt

-()ㄹ지도 모르다

Có lẽ, không chắc

Phỏng đoán không chắc chắn, khả năng xảy ra trung bình

-() 같다

Có vẻ, hình như

Phỏng đoán mức độ tin tưởng cao hơn

- 보다 / -은가 보다

Có vẻ như

Phỏng đoán dựa trên căn cứ, dấu hiệu cụ thể

-겠어요

Chắc là, có lẽ

Phỏng đoán nhẹ nhàng hoặc ý chí người nói

4. Ví dụ cụ thể từng ngữ pháp

🔹 -()ㄹ지도 모르다

  • 내일 눈이 올지도 몰라요.
    (Ngày mai có lẽ sẽ có tuyết.)

🔹 -() 같다

  • 비가 같아요.
    (Có vẻ trời sắp mưa.)

🔹 - 보다 / -은가 보다

  • 비가 오는가 봐요.
    (Hình như đang mưa.)
  • 많이 피곤한가 봐요.
    (Hình như rất mệt.)

🔹 -겠어요

  • 오늘은 추울 같겠어요.
    (Hôm nay chắc sẽ hơi lạnh.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn