![]() |
Hội nhập xã hội KIIP -4. Bài 14 |
어휘: 경제 관련 어휘
Từ vựng: Từ vựng liên quan đến kinh tế
문법: 동형 –으므로 / 명은/는커녕
Ngữ pháp: Động từ –으므로 / Danh
từ 은/는커녕
활동: 경제 상황에 대해 말하기 / 물가에 대한 기사문 쓰기
Hoạt động: Nói về tình hình kinh tế / Viết bài báo về giá cả
문화와 정보: 국민연금
Văn hóa và thông tin: Lương hưu quốc dân (국민연금)
김장철 배춧값 폭등
Giá cải thảo tăng vọt vào mùa muối kimchi (김장철)
- 김장철: mùa muối kimchi
(thường vào cuối thu, đầu đông ở Hàn Quốc)
- 배춧값: giá cải thảo
- 폭등: tăng vọt, tăng đột
biến
이 사람들은 지금 여기에서 무엇을 보고 있어요?
Những người này hiện đang nhìn gì ở đây?
여러분은 생활 속에서 경제의 중요성을 느낀 적이 있어요?
Các bạn đã từng cảm nhận được tầm quan trọng của kinh tế trong cuộc sống
chưa?
1. 경제 상황이 어떤 것 같아요? 이야기해 보세요.
Các bạn nghĩ tình hình kinh tế như thế nào? Hãy cùng thảo luận nhé.
양파 (1kg) Hành tây
이번 주: 3,000원
지난주: 1,800원
66% 상승 →
tăng 66%
배추 (1포기) Cải thảo (1 bó)
이번 주: 2,700원
지난주: 3,400원
21% 하락 → giảm
21%
물가가 상승하다 ↔ 물가가 하락하다
Vật giá tăng ↔ Vật giá giảm
연도별 청년 실업률 추이
Xu hướng tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên theo từng năm
실업률이 감소하다 ↔ 실업률이 증가하다
Tỷ lệ thất nghiệp giảm ↔ Tỷ lệ thất nghiệp tăng
경기가 호황이다 ↔ 경기가 불황이다
Kinh tế đang phát triển ↔ Kinh tế đang suy thoái
급등한 원·달러 환율
(단위: 달러당 원)
Tỷ giá won–đô la tăng đột biến
(Đơn vị: won trên mỗi đô la)
환율이 내리다 ↔ 환율이 오르다
Tỷ giá giảm ↔ Tỷ giá tăng
2. 다음의 현상들은 경제에 어떤 영향을 줄까요?
Những hiện tượng sau đây sẽ ảnh hưởng thế nào đến nền kinh tế?
개인 소비 증가 Mức
tiêu dùng cá nhân tăng
원재료 가격 인상 Giá
nguyên vật liệu tăng
환율 변동 Biến
động tỷ giá hối đoái
부동산 가격 급등 Giá bất
động sản tăng đột biến
수요 증가 Nhu cầu
tăng
공급 증가 Nguồn
cung tăng
일자리 감소 Việc
làm giảm
경기 침체 Suy
thoái kinh tế
문법: Ngữ pháp
1. Động từ + 으므로 <---Bấm vào để xem chi tiết ngữ pháp
앞 내용에 대한 근거나 이유를 나타낼 때 사용한다. 주로 뉴스, 회의, 발표 등 공식적인 상황에 어울린다.
Được dùng khi thể
hiện căn cứ hoặc lý do cho nội dung phía trước. Chủ yếu được dùng trong các
tình huống trang trọng như bản tin, cuộc họp, bài phát biểu. Nghĩa tiếng Việt là:
"vì, do, bởi vì..."
Hội thoại:
아나운서: 올해 청년 취업률에 대해서 어떻게 생각하십니까?
MC: Anh/chị nghĩ như thế nào về tỷ lệ việc làm của thanh niên năm nay?
경제 전문가: 올해 채용 기회가 늘어남으로 취업률도 높아질 것으로 예상됩니다.
Chuyên gia kinh tế: Vì cơ hội tuyển dụng năm nay tăng lên, nên dự kiến tỷ
lệ việc làm cũng sẽ tăng.
예문 (Câu ví
dụ):
- 가: 예정된 시간이 되었으므로 바로 회의를 시작하겠습니다.
Vì đã đến giờ dự định nên tôi sẽ bắt đầu cuộc họp ngay. - 나: 네, 그럼 제가 먼저 보고를 드려도 될까요?
Vâng, vậy tôi có thể báo cáo trước không ạ? - 낮과 밤의 기온 차가 크므로 건강에 유의해야 한다.
Vì chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm lớn, nên cần chú ý đến sức khỏe. - 요즘 경기가 호황이므로 서민 경제도 좋아지고 있다.
Gần đây kinh tế đang phát triển tốt, nên kinh tế của người dân thường cũng đang cải thiện.
–으므로
- 읽다 (đọc) → 읽으므로: vì đọc
- 높다 (cao) → 높으므로: vì cao
–므로
- 오르다 (tăng lên) → 오르므로: vì tăng lên
- 내리다 (giảm xuống) → 내리므로: vì giảm xuống
Tip: Danh từ sử dụng cấu trúc ‘명사 + 임으로’
→ Ví dụ: 학생임으로
(vì là học sinh)
1. 보기와 같이 올바른 것끼리 연결하고 문장을 완성해 보세요.
Hãy nối các phần đúng với nhau như trong ví dụ và hoàn thành câu.
보기: 오늘은 미세 먼지 농도가 높다 → 외출을 자제하다
Ví dụ: Hôm nay nồng độ bụi mịn cao → Hạn chế ra ngoài
오늘은 미세 먼지 농도가 높으므로 외출을 자제하시기 바랍니다.
Vì hôm nay nồng độ bụi mịn cao, nên mong quý vị hạn chế ra ngoài.
- 최근 물가가 많이 올랐으므로 음식 가격 인상을 이해해 주다.
Vì gần đây vật giá tăng nhiều, nên hãy thông cảm cho việc tăng giá món ăn. - 눈 때문에 길이 미끄러우므로 운전 속도를 줄이다.
Vì đường trơn do tuyết, nên hãy giảm tốc độ khi lái xe. - 내일 중요한 회의가 있으므로 반드시 참석하다.
Vì ngày mai có cuộc họp quan trọng, nên nhất định phải tham dự. - 다른 관객에게 방해가 되므로 휴대 전화 전원을 끄다.
Vì gây cản trở cho khán giả khác, nên hãy tắt nguồn điện thoại di động.
2. 다음 문제에 대한 여러분의 의견을 친구들 앞에서 발표해 보세요.
Hãy trình bày ý kiến của các bạn trước bạn bè về vấn đề sau đây.
인터넷 실명제 Chế
độ sử dụng tên thật trên Internet
🟢찬성: Tán thành
인터넷 실명제는 누가 쓴 글인지 숨길 수 없으므로 악플이 줄어들 것입니다.
Vì không thể che giấu ai là người viết bài, nên các bình luận ác ý sẽ giảm bớt.
🟣 반대 (Phản đối):
표현의 자유가 없어지므로 저는 인터넷 실명제에 반대합니다.
Vì quyền tự do ngôn luận sẽ mất đi, nên tôi phản đối chế độ sử dụng
tên thật trên Internet.
청소년의 연애 Tình yêu
tuổi vị thành niên
🟢 찬성 (Tán thành):
청소년은 감정 표현을 배우는 시기이므로 청소년의 연애에 찬성합니다.
Vì tuổi vị thành niên là giai đoạn học cách thể hiện cảm xúc, nên tôi tán thành
việc thanh thiếu niên yêu đương.
🟣 반대 (Phản đối):
학업에 집중하기 어려워지므로 저는 청소년의 연애에 반대합니다.
Vì sẽ khó tập trung vào việc học, nên tôi phản đối việc thanh thiếu niên yêu
đương.
취업 준비생의 다이어트와 성형 (việc ăn
kiêng và phẫu thuật thẩm mỹ của người chuẩn bị xin việc)
🟢 찬성 (Tán thành):
첫인상이 중요하므로 취업 준비생의 다이어트와 성형에 찬성합니다.
Vì ấn tượng ban đầu rất quan trọng, nên tôi tán thành việc người chuẩn bị xin
việc ăn kiêng và phẫu thuật thẩm mỹ.
🟣 반대 (Phản đối):
능력이 더 중요하므로 저는 취업 준비생의 다이어트와 성형에 반대합니다.
Vì năng lực mới là điều quan trọng hơn, nên tôi phản đối việc người chuẩn bị
xin việc ăn kiêng và phẫu thuật thẩm mỹ.
단어장 (Từ
vựng)
- 농도 → nồng độ
- 자제하다 → kiềm chế, hạn chế
- 실명제 → chế độ sử dụng tên
thật
- 숨기다 → che giấu, giấu kín.
2. Danh từ + 은/는 커녕 <---Bấm vào để xem chi tiết ngữ pháp
앞의 내용은 물론이고 그것보다 못한 것도 부정할 때 사용한다.
Được dùng khi phủ định cả nội dung phía trước lẫn điều còn tệ hơn thế. Nghĩa tiếng Việt là:“chẳng những
không… mà ngay cả… cũng không” hoặc “đừng nói đến… ngay cả… còn không thể”.
Hội thoại:
애 나: 현금을 많이 가지고 다니는 편이에요?
Cậu thường mang theo nhiều tiền mặt à?
제이슨: 아니요, 카드를 사용하니까 현금은커녕 지갑도 안 가지고 다녀요.
Không đâu, vì tôi dùng thẻ nên tiền mặt thì khỏi nói, tôi còn không mang
theo ví nữa.
예문 (Câu ví
dụ)
- 가: 회사에서 보너스 좀 받았어요?
Bạn có nhận được chút tiền thưởng ở công ty không? - 나: 아니요, 보너스는커녕 아직 월급도 안 받았어요.
Không đâu, thưởng thì khỏi nói, tôi còn chưa nhận được lương nữa.
- 과제 제출은커녕 아직 시작도 못 했다.
Nộp bài thì khỏi nói, tôi còn chưa bắt đầu nữa. - 요즘에는 극장에서 영화는커녕 집에서 텔레비전 볼 시간도 없다.
Xem phim ở rạp thì khỏi nói, tôi còn không có thời gian xem TV ở nhà nữa.
은커녕 / 는커녕
- 칭찬 → 칭찬은커녕 Lời khen thì khỏi nói
- 선물 → 선물은커녕 Quà thì khỏi nói
- 고기 → 고기는커녕 Thịt thì khỏi nói
- 투자 → 투자는커녕 Đầu tư thì khỏi nói
1. 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요. Hãy nói chuyện với bạn như trong ví
dụ.
🔵 기대하는 상황: 요즘 취업이 잘되다
Tình huống mong đợi: Dạo này xin việc dễ
🟣 기대에 못 미치는 상황: 아르바이트 구하기도 어렵다
Tình huống không đạt kỳ vọng: Tìm việc làm thêm còn khó
요즘 취업이 잘돼요? Dạo này xin việc có dễ không?
아니요. 취업은커녕 아르바이트도 구하기 어려워요.
Không đâu, xin việc thì khỏi nói, ngay cả việc làm thêm cũng khó tìm.
- 매일 한국어 숙제를 하기는커녕 복습할 시간도 없다.
Làm bài tập tiếng Hàn mỗi ngày thì khỏi nói, đến thời gian ôn bài cũng không có.
- 꾸준히 저축하기는커녕 생활비도 부족한 상황이다.
Tiết kiệm đều đặn thì khỏi nói, đến chi phí sinh hoạt còn không đủ.
- 아침에 밥 먹고 출근하기는커녕 늦게 일어나서 물도 못 마셨다.
Ăn sáng rồi đi làm thì khỏi nói, tôi dậy muộn nên còn chưa kịp uống nước.
- 된장찌개를 끓일 수 있기는커녕 라면도 못 끓인다.
Nấu canh tương đậu thì khỏi nói, tôi còn không nấu được mì gói.
2. 여러분의 생각대로 되지 않는 상황에 대해서 친구와 같이 이야기해 보세요.
Hãy cùng nói chuyện với bạn về những tình huống không diễn ra như các bạn đã
nghĩ.
• 해외여행, 국내 여행 Du lịch nước ngoài, du lịch trong nước
날씨가 좋아지면 가족과 해외여행을 가려고 했어요. 그런데 갑자기 바빠져서 해외여행은커녕 국내 여행도 못 갈 것 같아요.
Mình định nếu thời tiết đẹp thì sẽ đi du lịch nước ngoài với gia đình.
Nhưng vì đột nhiên bận quá nên du lịch nước ngoài thì khỏi nói, mình còn
không chắc đi được cả du lịch trong nước nữa.
•취업, 학교 졸업 Xin việc, tốt nghiệp
원래 이번 학기에 졸업하고 취업하려고 했어요. 그런데 논문이 늦어져서 취업은커녕 학교 졸업도 못 할 뻔했어요.
Mình định tốt nghiệp kỳ này rồi xin việc. Nhưng vì luận văn bị trễ nên xin việc thì khỏi nói,
mình còn suýt không tốt nghiệp được.
•취미 생활, 잠 잘 시간 Hoạt động sở thích, thời gian ngủ ngon
요즘 일이 너무 많아서 취미 생활은커녕 잠 잘 시간도 없어요.
Dạo này công việc nhiều quá, hoạt động sở thích thì khỏi nói, ngay cả
thời gian để ngủ cũng không có.
말하기 Nói
1. 라민 씨와 아나이스 씨가 물가와 경제에 대해 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Bạn Ramin và bạn Anais đang nói chuyện về giá cả và kinh tế. Hãy nói chuyện
giống như đoạn hội thoại sau.
라민: 아나이스 씨, 오늘 뉴스 보니까 요즘 김장철이라 배추 가격이 급등했대요.
Anaïs à, hôm nay tôi xem tin tức thấy dạo này vì là mùa muối kimchi nên giá
cải thảo tăng vọt đấy.
아나이스: 아, 그래요? 저는 몇 달 전에 태풍 때문에 배춧값이 떨어졌다는 기사를 봤어요. 그때하고 상황이 많이 달라졌네요.
À, vậy à? Mấy tháng trước tôi có đọc một bài báo nói rằng vì bão nên giá cải
thảo đã giảm, so với lúc đó thì tình hình thay đổi nhiều quá.
라민: 그러게 말이에요. 물가에 영향을 미치는 요인이 다양하니까요.
Đúng thế. Vì có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá cả mà.
아나이스: 맞아요. 그리고 보니 라민 씨는 경제에 관심이 많은 것 같아요.
Đúng rồi. Nhìn vậy mới thấy Ramin có vẻ rất quan tâm đến kinh tế đó.
라민: 네, 학교에서 친구들과 취업 준비 동아리를 하면서 경제 문제에 대해 자주 이야기하거든요. 경기가 좋아야 취업이 잘되니까 늘 신경을 쓰고 있어요.
Vâng, ở trường tôi tham gia câu lạc bộ chuẩn bị xin việc với bạn bè nên thường
xuyên nói chuyện về các vấn đề kinh tế. Vì kinh tế phải tốt thì mới dễ xin việc
nên tôi luôn quan tâm đến nó.
아나이스: 와, 멋진 태도예요. 저도 앞으로 경제에 더 관심을 가져야겠어요.
Wow, thái độ của bạn thật tuyệt. Tôi cũng sẽ phải quan tâm nhiều hơn đến kinh tế
từ bây giờ.
김장철이라 배추 가격이 급등하다
Vì là mùa muối kimchi nên giá cải thảo tăng vọt
태풍 때문에 배춧값이 떨어지다
Vì bão nên giá cải thảo giảm
휴가철이라 항공료 가격이 많이 오르다
Vì là mùa nghỉ nên giá vé máy bay tăng nhiều
비수기에 항공료 반값 할인을 하다
Vào mùa thấp điểm, vé máy bay được giảm nửa giá
Từ vựng:
김장철:
mùa muối kimchi
배추 가격: giá
cải thảo
급등하다:
tăng vọt, tăng đột biến
태풍: bão
떨어지다:
giảm, rơi xuống
물가: vật
giá, giá cả thị trường
영향을 미치다:
gây ảnh hưởng
관심을 가지다:
quan tâm, chú ý đến
취업: xin
việc, tìm việc
경기:
tình hình kinh tế
휴가철:
mùa nghỉ (nghỉ hè, lễ tết...)
항공료:
phí máy bay, giá vé máy bay
오르다:
tăng lên
비수기:
mùa thấp điểm
반값 할인: giảm
giá một nửa
2. 다음의 경제 상황과 그 영향에 대해 이야기해 보세요. 그리고 여러분의 생각도 이야기해 보세요.
Hãy nói về tình huống kinh tế sau đây và tác động của nó. Sau đó hãy chia sẻ
suy nghĩ của các bạn.
경제 상황
(Tình hình kinh tế)
- 경기가 호황이다 → Kinh tế đang phát
triển
- 공급이 급증하다 → Nguồn cung tăng mạnh
- 원재료 가격이 급등하다 → Giá nguyên liệu
tăng vọt
영향 (Tác
động)
- 구직이 잘되다 / 어렵다 → Xin việc dễ / khó
- 물가가 상승하다 / 하락하다 → Vật giá tăng / giảm
- 실업률이 증가하다 / 감소하다 → Tỷ lệ
thất nghiệp tăng / giảm
듣기 Nghe
1. 여러분은 면접 때 어떤 옷을 입습니까? 옷차림이 경제 상황과 관계가 있다고 생각합니까?
Các bạn mặc trang phục như thế nào khi phỏng vấn? Bạn có nghĩ rằng cách ăn mặc
có liên quan đến tình hình kinh tế không?
면접 때 단정한 정장을 입습니다. 옷차림은 경제 상황과 관계가 있다고 생각합니다.
Khi đi phỏng vấn, tôi mặc vest gọn gàng. Tôi nghĩ cách ăn mặc có liên quan đến
tình hình kinh tế.
(좋은 인상을 주기 위해 깔끔한 옷이 필요하므로 경제적으로 여유가 있어야 합니다.
Vì cần quần áo chỉnh tề để tạo ấn tượng tốt, nên phải có điều kiện kinh tế.)
Hội thoại:
기자(남): 여러분은 면접을 볼 때 어떤 옷차림이 좋다고 생각하십니까? 새 일자리를 찾는 사람이라면 면접 때 어떤 옷차림이 좋을지 신경을 많이 쓸 텐데요. 오늘은 경제 상황과 옷차림에 대해 말씀드리겠습니다.
Phóng viên (nam): Các bạn nghĩ rằng nên ăn mặc như thế nào khi đi phỏng vấn? Nếu
bạn đang tìm việc mới thì chắc hẳn bạn sẽ rất quan tâm đến cách ăn mặc khi phỏng
vấn. Hôm nay tôi sẽ nói về tình hình kinh tế và cách ăn mặc (경제 상황과 옷차림).
전문가들은 불황일수록 단정한 옷차림이 취업에 더 유리하다고 조언합니다. 즉, 경기가 좋지 않을수록 옷은 단정하게 입어야 한다는 겁니다.
Các chuyên gia khuyên rằng càng trong thời kỳ suy thoái (불황일수록) thì ăn mặc chỉnh tề
càng có lợi khi xin việc. Nói cách khác, càng lúc kinh tế không tốt thì càng
phải ăn mặc gọn gàng.
반면 경기가 좋을 때는 캐주얼하거나 눈에 띄는 옷차림이 자유분방한 사고를 가진 것으로 보이기 때문에 좋은 평가를 받을 수도 있다고 합니다.
Ngược lại, khi kinh tế phát triển, trang phục thường ngày hoặc nổi bật
có thể được đánh giá tích cực vì cho thấy người mặc có tư duy phóng khoáng.
그 이유는 무엇일까요? 경기 침체기에는 채용 담당자들이 보수적인 사람들로 구성되므로 튀는 사람을 피하려는 경향이 있습니다.
Tại sao lại như vậy? Trong thời kỳ kinh tế suy thoái, những người phụ trách
tuyển dụng thường là người bảo thủ, nên họ có xu hướng tránh những người
quá nổi bật.
단정한 옷차림은 신뢰감을 주고 안정된 느낌을 주기 때문에 불황기의 옷차림으로 적절하다는 것입니다.
Trang phục chỉnh tề tạo cảm giác tin cậy và ổn định, vì vậy được cho là
phù hợp trong thời kỳ suy thoái.
단, 전문가들은 단정하게 입더라도 너무 시대에 뒤떨어지는 옷차림이 되지 않도록 신경을 쓰라고 조언합니다. 이상으로 최정희 기자였습니다.
Tuy nhiên, các chuyên gia cũng khuyên rằng ngay cả khi ăn mặc chỉnh tề thì
cũng nên chú ý đừng để trông quá lỗi thời. Tôi là phóng viên Choi
Jeong-hee, xin chào tạm biệt.
2.라디오 방송에서 기자가 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Phóng viên đang nói trên chương trình phát thanh radio. Hãy lắng nghe kỹ và trả
lời câu hỏi.
1) 무엇에 대한 이야기인지 고르세요. Hãy chọn nội dung bài nói đang nói về điều gì.
① 불황일수록 단정한 옷차림이 취업에 유리하다. ✅
Càng trong thời kỳ suy thoái thì ăn mặc chỉnh tề càng có lợi cho việc xin việc.
② 불황일수록 화려한 옷차림이 취업에 유리하다.
Càng trong thời kỳ suy thoái thì ăn mặc lộng lẫy càng có lợi cho việc xin việc.
③ 호황일수록 보수적인 옷차림이 취업에 유리하다.
Càng trong thời kỳ kinh tế phát triển thì ăn mặc bảo thủ càng có lợi cho việc
xin việc.
2) 들은 내용과 같으면 ○, 다르면 ✕
하세요. Nếu giống với nội dung đã nghe thì chọn ○, nếu khác thì chọn ✕.
① 경기 침체기에는 보수적인 사람들이 채용을 담당한다. ( ○ )
Trong thời kỳ kinh tế suy thoái, những người có tư tưởng bảo thủ đảm nhiệm tuyển
dụng. ✅
② 단정한 옷차림은 신뢰감을 준다. ( ○ )
Trang phục chỉnh tề tạo cảm giác đáng tin cậy. ✅
③ 경제 상황과 면접 옷차림은 관계가 없다. ( ✕
)
Tình hình kinh tế không liên quan đến cách ăn mặc khi phỏng vấn. ❌
3) 들은 내용은 누구에게 가장 도움이 됩니까? Nội dung vừa nghe sẽ hữu ích nhất cho ai?
① 면접관 (Người
phỏng vấn)
② 경제 전문가 (Chuyên gia kinh tế)
③ 취업 준비생 ✅
(Người chuẩn bị xin việc)
Từng vựng:
면접 – phỏng
vấn
옷차림 –
cách ăn mặc
신경을 쓰다 – để
tâm, quan tâm
경제 상황 –
tình hình kinh tế
불황기 –
thời kỳ suy thoái
호황기 –
thời kỳ thịnh vượng
단정하다 –
chỉnh tề, gọn gàng
화려하다 –
sặc sỡ, lộng lẫy
취업 –
xin việc, việc làm
조언하다 –
khuyên nhủ, tư vấn
개성 – cá
tính
자유분방하다
– tự do, phóng khoáng
사고 – tư
duy, suy nghĩ
평가를 받다 – nhận
được đánh giá
보수적이다 –
bảo thủ
뒤떨어지다 –
lỗi thời, tụt hậu
신뢰감 – cảm
giác tin tưởng
안정된 느낌 – cảm giác ổn định
적절하다 –
phù hợp, thích hợp
신경을 쓰다 – để
ý, chú ý
기자 –
phóng viên
유리하다: có lợi,
thuận lợi
튀다: nổi bật,
khác thường
🎧 발음 (Phát
âm)
Khi một từ kết
thúc bằng patchim "ㄴ" và được theo sau bởi một từ bắt đầu bằng
nguyên âm như:
[이, 야, 여, 요, 유] thì âm tiếp theo được biến âm như sau:
ㄴ+ 이 à 니
ㄴ+ 야 à 냐
ㄴ+ 여 à 녀
ㄴ+ 요 à 뇨
ㄴ+ 유 à 뉴
- 환 + 율 [환뉼] → Tỷ giá hối đoái
- 환전 + 율 [환전뉼] → Tỷ giá đổi tiền
- 국민 + 연금 [국민년금] → Lương hưu quốc dân /
Bảo hiểm hưu trí quốc dân
다음을 듣고 따라 읽으세요. (Hãy nghe và đọc theo các câu sau.)
- 지난주보다 환율이 떨어졌다.
Tỷ giá hối đoái đã giảm so với tuần trước. - 환전하는 곳에 따라 환전율이 다르다.
Tùy vào nơi đổi tiền, tỷ giá đổi tiền sẽ khác nhau. - 국민연금에 가입하는 것은 의무이다.
Việc tham gia bảo hiểm hưu trí quốc dân là nghĩa vụ.
읽기: Đọc
1. 다음은 내년 경제 상황 전망에 대한 그래프입니다. 어떤 내용인지, 여러분의 의견은 어떤지 이야기해 보세요.
Đây là biểu đồ về triển vọng tình hình kinh tế năm tới. Nội dung là gì, ý kiến
của các bạn như thế nào, hãy cùng thảo luận nhé.
내년 경제 상황 전망
Dự đoán tình hình kinh tế năm sau
- 매우 좋아질 것이다: Rất có thể sẽ tốt
hơn (20%)
- 약간 좋아질 것이다: Có thể sẽ hơi tốt
hơn (15%)
- 지금과 비슷할 것이다: Sẽ tương tự như hiện
tại (30%)
- 약간 나빠질 것이다: Có thể sẽ hơi xấu
đi (20%)
- 매우 나빠질 것이다: Rất có thể sẽ xấu đi (15%)
그렇게 전망하는 이유 Lý do
dự đoán như vậy
😊 Tích cực:
🔺
물가 안정: Vật giá ổn định
🔺
고용 안정: Việc làm ổn định
🔺
취업률 증가: Tỷ lệ việc làm tăng
🔺
부동산 가격 안정: Giá bất động sản ổn định
😟 Tiêu cực:
🔻
물가 불안정: Vật giá bất ổn
🔻
취업률 감소: Tỷ lệ việc làm giảm
🔻
의료비 인상: Chi phí y tế tăng
🔻
교육비 부담: Gánh nặng chi phí giáo dục
2. 다음의 신문 기사는 무엇에 대한 것입니까? 이야기해 보세요. Bài báo dưới đây nói về điều gì? Hãy thảo luận nhé.
쌀값 잡아라!! 물가 안정 위해 정부가 긴급 수매
Hãy kiểm soát giá gạo!! Chính phủ thu mua khẩn cấp để ổn định vật giá
항공료, 비수기에 가면 최대 35% 싸다
Giá vé máy bay, nếu đi vào mùa thấp điểm sẽ rẻ hơn đến 35%
청년 일자리 지원 사업 확대
Mở rộng chương trình hỗ trợ việc làm cho thanh niên
“자녀 교육비 부담 줄여 드립니다” 새 학기부터 학생 교복비 지원
“Chúng tôi sẽ giảm gánh nặng chi phí giáo dục cho con cái” – Hỗ trợ tiền đồng
phục học sinh từ học kỳ mới
3. 다음은 신문 기사입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Dưới đây là một bài báo. Hãy đọc kỹ và trả lời các câu hỏi.
새해 가장 듣고 싶은 희망 뉴스?
Tin tức hy vọng mà bạn muốn nghe nhất trong năm mới?
- 물가 안정 (ổn định giá cả): 31%
- 취업률 증가, 일자리 증가 (tăng tỷ lệ việc làm,
tăng số lượng việc làm): 23%
- 부동산 가격 안정 (ổn định giá bất động
sản): 15%
Bài đọc:
새해에 가장 듣고 싶은 뉴스, 1위는 물가 안정
Tin tức muốn nghe nhất trong năm mới, hạng 1 là 물가 안정 (ổn định vật giá)
H경제리서치에서 남녀 직장인 1,000명을 대상으로 새해에 가장 듣고 싶은 뉴스가 무엇인가에 대한 설문 조사를 실시했다.
H경제리서치
đã tiến hành khảo sát 1.000 nhân viên văn phòng nam nữ về tin tức mà họ muốn
nghe nhất trong năm mới là gì.
그 결과, ‘물가 안정’이라고 답한 응답자가 전체의 31%로 가장 높게 나타났다.
Kết quả cho thấy 31% người trả lời chọn ‘물가 안정’ (ổn định vật giá), là tỷ
lệ cao nhất.
이어서, 새해에 가장 듣고 싶은 뉴스 2위는 ‘취업률 증가’ 또는 ‘일자리 증가’(23%)인 것으로 나타났다.
Tiếp theo, tin tức đứng thứ hai mà người dân muốn nghe trong năm mới là ‘취업률 증가’ hoặc ‘일자리 증가’ (tăng tỷ lệ việc làm hoặc
số lượng việc làm), chiếm 23%.
이러한 결과는 전체 응답자의 절반 이상이 물가 안정과 고용 안정을 가장 바라고 있음을 보여 준다.
Kết quả này cho thấy hơn một nửa số người trả lời mong muốn có 물가 안정 (ổn định vật giá) và 고용 안정 (ổn định việc làm).
또 물가 급등과 청년 실업률 증가에 대한 최근의 경제 상황이 영향을 미친 결과로 분석된다.
Ngoài ra, kết quả này được phân tích là do ảnh hưởng từ tình hình kinh tế gần
đây như 물가 급등 (vật
giá tăng cao) và 청년 실업률 증가 (tỷ
lệ thất nghiệp của thanh niên tăng lên).
이외에도 설문 응답자의 15%가 ‘부동산 가격 안정’을 듣고 싶은 새해 뉴스로 꼽았다.
Ngoài ra, 15% người trả lời khảo sát chọn ‘부동산 가격 안정’ (ổn định giá bất động sản)
là tin tức mong muốn được nghe trong năm mới.
그 뒤를 이어 ‘의료비 지원 확대’(12%), ‘교육비 지원 확대’(10%), ‘기타’(9%) 등의 순으로 다양한 응답이 나왔다.
Tiếp theo là ‘의료비 지원 확대’ (mở
rộng hỗ trợ chi phí y tế) 12%, ‘교육비 지원 확대’ (mở rộng hỗ trợ học phí) 10%, ‘기타’ (khác) 9%, cho thấy nhiều câu trả
lời đa dạng.
1) 다음 중 응답자들이 가장 바라는 것의 사례로 맞는 것을 고르세요.
(Chọn ví dụ phù hợp nhất với điều mà người trả lời khảo sát mong muốn nhất.)
① 대기업에서 올해 직원을 더 채용하려고 한다.
Các tập đoàn lớn dự định tuyển thêm nhân viên trong năm nay.
② 삼겹살 가격이 지난달에 폭락했다가 이번 달에 폭등했다.
Giá thịt ba chỉ đã giảm mạnh vào tháng trước và lại tăng vọt vào tháng này.
③ 취업 준비생을 위한 지원이 확대되어야 한다. ✅
Cần mở rộng hỗ trợ cho người chuẩn bị xin việc. ✅ → (Đáp án đúng)
④ 작년과 올해의 식비, 교통비가 거의 비슷한 것 같다.
Chi phí ăn uống và giao thông năm ngoái và năm nay gần như giống nhau.
2) 윗글의 내용과 같으면 ○, 다르면 × 하세요.
(Nếu giống nội dung trong bài thì chọn ○, nếu khác thì chọn ×.)
① 물가 안정을 바라는 남녀 직장인이 가장 많다.
Người lao động nam và nữ mong muốn ổn định vật giá là nhiều nhất. (○)
② 응답자는 교육비 지원이 가장 필요하다고 생각한다.
Người trả lời nghĩ rằng cần hỗ trợ chi phí giáo dục là quan trọng nhất. (×)
Trong bài, “교육비 지원” chỉ đứng
sau, không phải là ưu tiên hàng đầu.
③ 집값 안정에 대한 응답이 세 번째로 많았다.
Số người mong muốn giá nhà ổn định đứng thứ ba. (○)
3) 설문 결과는 최근의 어떤 경제 상황의 영향을 받은 것입니까? 그 두 가지를 글에서 찾아 쓰세요.
(Kết quả khảo sát bị ảnh hưởng bởi tình hình kinh tế gần đây như thế nào?
Hãy tìm và viết ra 2 yếu tố đó từ bài đọc.)
Tìm thấy trong đoạn 2:
- 물가 급등 (Giá cả tăng vọt)
- 청년 실업률 증가 (Tỷ lệ thất nghiệp của
thanh niên tăng cao)
Từ vựng bài đọc:
새해 –
năm mới
가장 듣고 싶은 뉴스 –
tin tức muốn nghe nhất
물가 안정 – ổn
định vật giá
취업률 증가 –
tăng tỷ lệ việc làm
일자리 증가 –
tăng việc làm
부동산 가격 안정 – ổn
định giá bất động sản
응답자 –
người trả lời khảo sát
설문 조사 – khảo
sát
결과 – kết
quả
절반 이상 –
hơn một nửa
급등 –
tăng vọt
청년 실업률 – tỷ
lệ thất nghiệp thanh niên
경제 상황 –
tình hình kinh tế
의료비 지원 확대 – mở
rộng hỗ trợ chi phí y tế
교육비 지원 확대 – mở
rộng hỗ trợ chi phí giáo dục
순으로 –
theo thứ tự
다양한 응답 –
câu trả lời đa dạng
대기업 –
doanh nghiệp lớn
직원 채용 –
tuyển dụng nhân viên
삼겹살 가격 –
giá thịt ba chỉ
폭락하다 –
sụt giảm mạnh
폭등하다 –
tăng vọt
취업 준비생 –
người chuẩn bị xin việc
지원 확대 – mở
rộng hỗ trợ
식비 –
chi phí ăn uống
교통비 –
chi phí giao thông
비슷하다 –
tương tự, giống nhau
내용과 같다 – giống
với nội dung
다르다 –
khác
영향을 받다 – chịu
ảnh hưởng
찾아 쓰다 – tìm và ghi lại
쓰기Viết
1. 우리 생활에서 물가 변화가 크다고 느낀 품목이 있습니까? 그 이유는 무엇인지 메모해 보세요.
Có mặt hàng nào bạn cảm thấy giá cả đã thay đổi nhiều trong cuộc sống hằng
ngày không? Hãy ghi chú lại lý do tại sao.
물가가 많이 상승한 것 (Mặt hàng
tăng giá nhiều)
- 예: 채소, 과일, 외식비
(Ví dụ: rau củ, trái cây, chi phí ăn ngoài)
- 이유: 이상 기후, 생산비 증가, 인건비 상승
(Lý do: khí hậu bất thường, chi phí sản xuất tăng, chi phí nhân công tăng)
물가가 많이 하락한 것 (Mặt hàng
giảm giá nhiều)
- 예: 전자제품, 의류 (Ví dụ: đồ điện tử, quần áo)
- 이유: 기술 발전, 온라인 할인, 재고 과잉
(Lý do: phát triển công nghệ, khuyến mãi online, tồn kho quá nhiều)
물가 변화 이유 (Lý do
thay đổi giá cả)
- 글로벌 공급망 문제 (Vấn đề chuỗi cung ứng
toàn cầu)
- 전쟁, 기후 변화 등 외부 요인 (Yếu tố bên ngoài như
chiến tranh, biến đổi khí hậu)
- 수요·공급 불균형 (Mất cân bằng cung cầu)
- 정부 정책 변화 (Thay đổi chính sách của chính phủ)
Gần đây, giá rau củ và trái cây đã tăng mạnh. Do khí hậu bất thường làm giảm sản lượng nông sản và chi phí phân phối cũng tăng nên giá cả leo thang. Vì giá cả tiếp tục tăng, nhiều người cảm thấy việc mua nhu yếu phẩm cũng là gánh nặng. Ngược lại, giá đồ điện tử đã giảm nhờ sự phát triển công nghệ và nhiều chương trình giảm giá trực tuyến. Khi chi phí sinh hoạt tăng, ngày càng có nhiều người cắt giảm ăn ngoài và chi tiêu cho giải trí.
2. 다음은 항공료 비교 표입니다. 다음 표를 보고 짧은 글을 써 보세요.
Dưới đây là bảng so sánh giá vé máy bay. Hãy xem bảng này và viết một đoạn
văn ngắn.
성수기와 비수기의 항공료 비교
So sánh giá vé máy bay giữa mùa cao điểm và mùa thấp điểm
항공사
(Hãng hàng không) |
성수기 인상율 (Tỷ
lệ tăng giá mùa cao điểm) |
비수기 인하율 (Tỷ
lệ giảm giá mùa thấp điểm) |
J 항공 |
⟪6~8월⟫
7% |
⟪1~2월⟫
–25% |
M 항공 |
⟪7~8월⟫
5% |
⟪1~2월⟫
–15% |
P 항공 |
⟪6~8월⟫
8% |
⟪1~2월⟫
–35% |
여름 성수기에는 항공료가 고르지 않게 인상된다. J항공은 6월부터 8월까지 7%, M항공은 같은 기간에 5% 오른다. P항공은 같은 기간에 가장 많이 올라 8%가 인상된다. 반면, 1~2월 비수기에는 할인율이 더 크다. P항공은 비수기에 –35%로 가장 큰 폭으로 할인하며, J항공은 –25%, M항공은 –15%의 인하율을 보인다. 성수기에는 항공 수요가 증가하므로 전체적으로 항공료가 오르는 추세다.
Vào mùa cao điểm
mùa hè, giá vé máy bay tăng không đồng đều. J항공 tăng 7% từ tháng 6 đến tháng 8, còn M항공 tăng 5% trong cùng kỳ. P항공 tăng nhiều nhất, với mức tăng
8% trong giai đoạn này. Ngược lại, vào mùa thấp điểm tháng 1~2, mức giảm giá lớn
hơn. P항공 giảm mạnh nhất với –35%, tiếp
theo là J항공 với
–25%, và M항공 với
–15%. Vì nhu cầu đi lại tăng vào mùa cao điểm (성수기에는 항공 수요가 증가하므로), nhìn chung giá vé máy
bay có xu hướng tăng.
문화와 정보: Văn hóa và thông tin
국민연금 Quỹ Hưu
trí Quốc dân
국민연금은 한국의 대표적인 사회 보장 제도의 하나이다.
Quỹ Hưu trí Quốc dân là một trong những chế độ bảo đảm xã hội tiêu biểu của
Hàn Quốc.
국민연금은 소득이 있을 때 매달 보험료를 납부하고 나이가 들거나 장애 등으로 소득이 중단되었을 때 급여를 받는 제도이다.
Quỹ hưu trí quốc dân là chế độ nộp phí bảo hiểm hàng tháng khi có thu nhập
và nhận lương hưu khi thu nhập bị gián đoạn do tuổi già hoặc khuyết tật.
한국에서는 60세 미만으로서 소득이 있는 사람은 의무적으로 국민연금에 가입해야 한다.
Ở Hàn Quốc, những người dưới 60 tuổi có thu nhập đều bắt buộc phải tham gia
quỹ hưu trí quốc dân.
한국에 거주하고 있는 외국인도 한국인과 동일하게 국민연금에 가입해야 한다.
Người nước ngoài cư trú tại Hàn Quốc cũng phải tham gia quỹ hưu trí quốc dân
như người Hàn Quốc.
외국인의 국민연금 가입은 ‘사업장 가입자’와 ‘외국인 지역 가입자’로 구분된다.
Việc tham gia quỹ hưu trí của người nước ngoài được chia thành “người tham
gia tại nơi làm việc” và “người tham gia theo khu vực cư trú”.
만 18세 이상 60세 미만의 외국인이 국민연금에 가입된 사업장에 근무하면 사업장 가입자가 된다.
Người nước ngoài từ 18 đến dưới 60 tuổi nếu làm việc tại nơi đã đăng ký quỹ
hưu trí thì trở thành người tham gia tại nơi làm việc.
그 외의 외국인은 지역 가입자가 된다.
Người nước ngoài không thuộc trường hợp trên sẽ trở thành người tham gia
theo khu vực cư trú.
가입 대상에서 제외되는 경우도 있기 때문에 반드시 확인을 해야 한다.
Vì có trường hợp được miễn tham gia nên cần phải xác nhận kỹ.
만약 한국과 사회 보장 협정을 맺은 나라에서 한국으로 파견된 근로자가 자기 나라에서 국민연금에 가입한 증명서를 제출하면 한국에서 국민연금에 가입하지 않아도 된다.
Nếu người lao động được phái cử từ nước có ký hiệp định bảo đảm xã hội với
Hàn Quốc nộp giấy chứng nhận đã tham gia quỹ hưu trí tại nước mình thì không cần
tham gia ở Hàn Quốc.
이외에도 국가별로 가입 대상인지 아닌지, 체류 자격에 따라 한국의 국민연금 가입 대상인지 아닌지에 대해서는 국민연금공단 홈페이지에서 확인할 수 있다.
Ngoài ra, việc có thuộc đối tượng tham gia hay không theo từng quốc gia hoặc
tình trạng cư trú có thể được xác nhận trên trang chủ của Quỹ hưu trí quốc dân.
Từ vựng:
국민연금 –
Quỹ hưu trí quốc dân
사회 보장 제도 – Chế
độ bảo đảm xã hội
소득 –
Thu nhập
보험료 –
Phí bảo hiểm
납부하다 –
Nộp (đóng tiền)
장애 –
Tàn tật, khuyết tật
급여를 받다 – Nhận
lương trợ cấp
의무적으로 –
Một cách bắt buộc
거주하다 –
Cư trú
외국인 –
Người nước ngoài
가입하다 –
Tham gia, gia nhập
사업장 가입자 –
Người tham gia tại nơi làm việc
지역 가입자 –
Người tham gia theo khu vực cư trú
만 18세 이상 60세 미만 – Từ đủ 18 tuổi đến dưới
60 tuổi
근무하다 –
Làm việc
제외되다 –
Bị loại trừ, không bao gồm
확인하다 –
Xác nhận
사회 보장 협정 – Hiệp
định bảo đảm xã hội
파견근로자 –
Lao động được cử đi làm việc
증명서 –
Giấy chứng nhận
체류 자격 – Tư
cách lưu trú
국민연금공단
– Tổng công ty quỹ hưu trí quốc dân
홈페이지 –
Trang web chính thức
1) 외국인이 가입하는 사업장 가입자와 지역 가입자는 무엇이 다릅니까?
Người nước ngoài tham gia với tư cách “사업장 가입자 (người tham gia tại nơi làm
việc)” và “지역 가입자 (người
tham gia theo khu vực cư trú)” khác nhau như thế nào?
만 18세 이상 60세 미만의 외국인이 국민연금에 가입된 사업장에서 근무하면 ‘사업장 가입자’가 되고, 그 외의 외국인은 ‘지역 가입자’가 된다.
Người nước ngoài từ 18 đến dưới 60 tuổi làm việc tại nơi đã đăng ký 국민연금 thì được xem là ‘사업장 가입자’, còn những người khác là ‘지역 가입자’.
2) 자신이 한국의 국민연금 가입 대상인지 알고 싶으면 어느 홈페이지에 들어가면 됩니까?
Nếu muốn biết bản thân có thuộc đối tượng tham gia 국민연금 của Hàn Quốc hay không thì phải vào
trang web nào?
국민연금공단 홈페이지에서 확인할 수 있다.
Có thể kiểm tra tại trang chủ của 국민연금공단 (Tổng công ty Quỹ hưu trí quốc dân).
3) 한국의 국민연금 제도에 대해 여러분이 더 알고 싶은 정보는 무엇입니까?
Bạn muốn biết thêm thông tin gì về chế độ 국민연금 của Hàn Quốc?
국민연금을 받을 수 있는 조건과 수령 방법에 대해 알고 싶습니다.
Tôi muốn biết điều kiện nhận và cách thức nhận lương hưu từ 국민연금.
Từ vựng đã học:
물가 – vật
giá
상승하다 – tăng lên
하락하다 – giảm xuống
실업률 – tỷ lệ thất nghiệp
증가하다 – gia tăng
감소하다 – giảm bớt
경기 – tình hình kinh tế
호황 – thời kỳ hưng thịnh
불황 – khủng hoảng kinh tế
환율 – tỷ giá hối đoái
오르다 – tăng
내리다 – giảm
소비 – tiêu dùng
원재료 – nguyên vật liệu
인상 – sự tăng (giá, lương...)
변동 – biến động
부동산 – bất động sản
급등 – tăng đột biến
수요 – nhu cầu
공급 – cung cấp
침체 – trì trệ
농도 – nồng độ
자제하다 – kiềm chế
실명제 – chế độ dùng tên thật
숨기다 – che giấu
김장철 – mùa muối kim chi
요인 – yếu tố
비수기 – mùa thấp điểm
웃차림 – cách ăn mặc
유리하다 – có lợi
단정하다 – chỉnh tề
자유분방하다 – tự do phóng khoáng
보수적 – bảo thủ
신뢰감 – cảm giác tin tưởng
적절하다 – thích hợp
뛰다 – nhảy vọt
폭락 – sụt giảm mạnh
폭등 – tăng vọt