![]() |
[Ngữ pháp]Động từ + 는 것처럼 |
1. Ý nghĩa của -는 것처럼:
Cấu trúc -는 것처럼 nghĩa tiếng Việt là : “giống như là…”, “cứ
như thể là…”. Diễn tả sự so
sánh giữa hai hành động hoặc trạng thái, cho rằng hành động phía sau giống như,
tương tự với hành động hoặc trạng thái được nói đến ở phía trước. Có thể dùng để
miêu tả, giả định, hoặc tạo hiệu ứng cảm xúc, hình ảnh.
Ví dụ:
- 아기가 자는 것처럼 조용했어요.
(Yên tĩnh như thể em bé đang ngủ vậy.) - 그 사람은 모든 걸 아는 것처럼 말해요.
(Anh ta nói như thể biết hết mọi chuyện vậy.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ + 는 것처럼
Tính từ / Danh từ + (으)ㄴ/인 것처럼
🔹 Cách chia:
- Với
động từ → chia đuôi định ngữ hiện tại thêm -는 + 것처럼
가다 → 가는 것처럼 (như thể đang đi)
말하다 → 말하는 것처럼 (như thể đang nói)
울다 → 우는 것처럼 (như thể đang khóc) - Với
tính từ → dùng đuôi định ngữ hiện tại -은/ㄴ + 것처럼
쉽다 → 쉬운 것처럼 (như thể dễ)
크다 → 큰 것처럼 (như thể to lớn) - Với
danh từ → dùng 인 것처럼
학생 → 학생인 것처럼 (như thể là học sinh)
연예인 → 연예인인 것처럼 (như thể là người nổi tiếng)
3. Cách sử dụng
a) So sánh giữa hai hành động, trạng thái
- 바람이 부는 것처럼 커튼이 움직였어요.
(Rèm cửa lay động như thể có gió thổi.)
b) Diễn tả hành động giả vờ, không có thật
- 아픈 것처럼 행동하지 마세요.
(Đừng làm ra vẻ như bị bệnh.)
c) Diễn tả một ví dụ tượng trưng, hình ảnh
- 구름이 솜사탕처럼 보여요.
(Mây trông giống như kẹo bông gòn vậy.)
4. Lưu ý quan trọng
- Chủ
ngữ trong hai vế thường giống nhau, nhưng không bắt buộc.
- Có
thể dùng trong câu khẳng định, phủ định, giả định.
- Cấu trúc này mang tính miêu tả hoặc cảm xúc, rất thường dùng trong văn học, thơ, lời bài hát hoặc lời nói có hình ảnh hóa.
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 -는 것처럼 vs. -듯이
- -는 것처럼: Miêu tả giống như, mang
nhiều sắc thái cảm xúc hơn.
- -듯이: Mang tính trang trọng
hơn, thường dùng trong văn viết, mang sắc thái giống như / theo cách
như...
Ví dụ:
- 새가 나는 것처럼 달렸어요.
(Tôi chạy như chim bay.) - 새가 날듯이 달렸어요.
(Tôi chạy theo cách như chim bay.)
🔹 Cả hai đều đúng, nhưng -는 것처럼 dùng nhiều hơn trong lời nói
thường ngày.
6. Ví dụ thực
tế
- 그는 자는 것처럼 조용히 앉아 있었어요.
(Anh ấy ngồi im như thể đang ngủ.) - 그 사람은 항상 연예인인 것처럼 행동해요.
(Người đó luôn hành xử như thể là người nổi tiếng.) - 아는 것처럼 말하지만 사실은 잘 몰라요.
(Nói như thể biết, nhưng thật ra không biết rõ.) - 눈이 하얀 이불처럼 온 세상을 덮었어요.
(Tuyết phủ kín cả thế gian như tấm chăn trắng.) - 너는 아무 일도 없던 것처럼 행동하고 있구나.
(Mày đang hành xử như chẳng có chuyện gì xảy ra ấy nhỉ.)
Tags
Ngữ pháp trung cấp