![]() |
[Ngữ pháp]Động từ + 는 것과 같다 |
1. Ý nghĩa của -는 것과 같다:
Ngữ pháp 는 것과 같다 nghĩa tiếng
Việt: “giống
như việc…”, “tương đương với việc…”. Dùng để so sánh một hành động hoặc trạng thái với một sự việc khác, cho rằng
hai việc đó có mức độ, bản chất hoặc kết quả tương tự nhau. Thường xuất hiện
trong văn viết, diễn đạt mang tính logic hoặc giải thích.
Ví dụ:
- 혼자서 밥을 먹는 것은 외로운 것과 같아요.
(Việc ăn một mình giống như là cô đơn.) - 사람을 외모로 판단하는 것은 책을 표지만 보고 판단하는 것과 같다.
(Phán xét người khác qua vẻ ngoài giống như đánh giá một cuốn sách chỉ bằng bìa.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ (ở dạng định ngữ hiện tại) + 는 것과 같다
🔹 Cách chia
- Với
động từ → chia dạng định ngữ hiện tại (gốc + -는) + 것과 같다
가다 → 가는 것과 같다 (giống như việc đi)
배우다 → 배우는 것과 같다 (giống như việc học)
말하다 → 말하는 것과 같다 (giống như việc nói)
3. Cách sử dụng
a) So sánh hành động với một tình huống cụ thể
- 돈을 버는 것은 시간을 파는 것과 같다.
(Việc kiếm tiền giống như bán thời gian của mình.)
b) Nhấn mạnh ý nghĩa biểu tượng hoặc ẩn dụ của hành động
- 기회를 놓치는 것은 성공을 포기하는 것과 같다.
(Việc bỏ lỡ cơ hội giống như từ bỏ thành công.)
c) Hay dùng trong các bài luận, văn phân tích, hoặc khi
giải thích ý kiến
- 습관을 바꾸는 것은 새로운 인생을 시작하는 것과 같다.
(Thay đổi thói quen giống như bắt đầu một cuộc sống mới.)
4. Lưu ý quan trọng
- Chủ
ngữ của câu thường là một hành động được danh từ hóa bằng “-는 것”.
- Phần
sau “-는 것과 같다”
thường là ẩn dụ, tình huống tương đương hoặc ý kiến nhận xét.
- Có
thể thay “같다” bằng
các từ tương tự như “비슷하다”,
“다르다”
tùy mục đích.
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 -는 것과 같다 vs. -는 것처럼
- -는 것처럼: Dùng để so sánh đơn giản,
thường mang sắc thái trực quan hoặc hình ảnh hóa, phổ biến trong văn nói.
- -는 것과 같다: Dùng để so sánh mang
tính lý luận hoặc phân tích, thường thấy trong văn viết.
Ví dụ:
- 너는 마치 아무 일도 없었던 것처럼 행동해.
(Mày hành xử như thể chẳng có chuyện gì xảy ra vậy.)
→ mô tả hành vi hiện tại - 너의 행동은 아무 일도 없었던 것과 같아.
(Hành động của mày chẳng khác gì chưa có chuyện gì xảy ra.)
→ so sánh bản chất hành động với một ý tưởng rõ ràng
🔹 “-는 것과 같다” thường mạnh và lý luận hơn so
với “-는 것처럼”
6. Ví dụ thực
tế
- 규칙을 지키지 않는 것은 팀 전체에 피해를 주는 것과 같다.
(Không tuân thủ quy định giống như gây tổn hại cho cả nhóm.) - 친구를 배신하는 것은 자신을 배신하는 것과 같다.
(Phản bội bạn bè giống như tự phản bội chính mình.) - 포기하는 것은 아직 시작도 하지 않은 것과 같다.
(Từ bỏ giống như chưa từng bắt đầu.) - 끝까지 책임지지 않는 것은 도망가는 것과 같다.
(Không chịu trách nhiệm đến cùng giống như đang trốn tránh.) - 시간을 낭비하는 것은 돈을 버리는 것과 같다.
(Lãng phí thời gian giống như ném tiền qua cửa sổ.)
Tags
Ngữ pháp trung cấp