[Ngữ pháp]Động từ + 기 위해서

 

[Ngữ pháp]Động từ + 기 위해서

1. Ý nghĩa của 위해서:

Cấu trúc 위해서 nghĩa tiếng Việt là: “để làm gì”, “nhằm để”, “vì mục đích”Được dùng để nói về mục đích hoặc lý do thực hiện một hành động, tương đương với “in order to” trong tiếng Anh. Câu có hai mệnh đề: mệnh đề sau thể hiện hành động chính, mệnh đề trước là mục đích của hành động đó.

Ví dụ:

  • 한국어를 잘하기 위해서 매일 연습해요.
    (Tôi luyện tập hằng ngày để giỏi tiếng Hàn.)
  • 건강을 지키기 위해서 운동을 해요.
    (Tôi tập thể dục để giữ gìn sức khỏe.)

2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ + 위해서

Đây là dạng danh từ hóa của động từ bằng đuôi -, sau đó gắn với 위해서 (vì mục đích).

🔹 Cách chia:

  • Bỏ ở cuối động từ, thêm 위해서
    가다가기 위해서 (để đi)
    공부하다공부하기 위해서 (để học)
    준비하다준비하기 위해서 (để chuẩn bị)
    사다사기 위해서 (để mua)
    만들다만들기 위해서 (để làm ra)

Không dùng với tính từ hoặc danh từ.

3. Cách sử dụng

a) Nói về mục đích của một hành động

  • 유학을 가기 위해서 돈을 모으고 있어요.
    (Tôi đang tiết kiệm tiền để đi du học.)
  • 좋은 회사를 찾기 위해서 이력서를 많이 보냈어요.
    (Tôi đã gửi rất nhiều hồ sơ để tìm được công ty tốt.)

b) Có thể rút gọn “위해서 thành 위해 trong văn nói, văn viết trang trọng vẫn dùng đầy đủ

  • 건강을 위해 운동해요.
    (Tôi tập thể dục vì sức khỏe.)

4. Lưu ý quan trọng

  • Chủ ngữ của hai mệnh đề trước và sau phải giống nhau.
    Nếu chủ ngữ khác nhau, nên dùng cấu trúc - 하다 hoặc 위하여 kết hợp với mệnh đề phụ.
  • Có thể dùng với 위해, 위하여, nhưng 위해서 là dạng đầy đủ nhấn mạnh lý do – thường dùng trong văn nói và viết thông thường.

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 위해서 vs. 도록

  • 위해서: Tập trung vào mục đích hoặc lý do hành động
  • 도록: Nhấn mạnh kết quả đạt được, hoặc giới hạn, phạm vi của hành động

Ví dụ:

  • 한국어를 배우기 위해서 한국에 왔어요.
    (Tôi đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.)
  • 늦지 않도록 일찍 출발했어요.
    (Tôi đã xuất phát sớm để không bị trễ.)

🔹 위해서 → nhấn mạnh mục tiêu
🔹 도록 → nhấn mạnh kết quả hoặc mức độ

6. Ví dụ thực tế

  1. 시험에 합격하기 위해서 열심히 공부하고 있어요.
    (Tôi đang học chăm chỉ để đậu kỳ thi.)
  2. 나은 미래를 만들기 위해서 지금 노력해야 해요.
    (Để xây dựng tương lai tốt đẹp hơn, chúng ta phải cố gắng ngay từ bây giờ.)
  3. 가족을 행복하게 하기 위해서 일을 열심히 해요.
    (Tôi làm việc chăm chỉ để mang lại hạnh phúc cho gia đình.)
  4. 건강을 유지하기 위해서 매일 아침 조깅해요.
    (Tôi chạy bộ mỗi sáng để duy trì sức khỏe.)
  5. 성공하기 위해서 포기하지 말아야 해요.
    (Để thành công, bạn không được bỏ cuộc.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn