[Ngữ pháp]Động từ + (으)려던 참이다

 

[Ngữ pháp]Động từ + (으)려던 참이다

1. Ý nghĩa của ()려던 참이다

Cấu trúc ()려던 참이다 nghĩa tiếng Việt là : “đúng lúc đang định…”, “vừa định…”. Được dùng khi người nói đang có ý định làm gì đó, và tình huống hoặc lời nói nào đó trùng khớp với ý định đó. Nhấn mạnh sự trùng hợp hoặc ngẫu nhiên về thời điểm và ý định. Thường dùng để phản hồi lại lời rủ rê, đề xuất, hoặc hành động bất ngờ từ người khác.

Ví dụ:

  • 전화하려던 참이었어요.
    (Tôi đang định gọi điện cho bạn đấy.)
  • 저도 나가려던 참이었어요.
    (Tôi cũng vừa định ra ngoài mà.)

2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ + ()려던 참이다

Đây là sự kết hợp giữa:
– ()려고 하다 (định làm gì)
– - (đang làm dở, chưa hoàn tất)
참이다 (đúng lúc)

🔹 Cách chia:

  • Nếu gốc động từ không có patchim (phụ âm cuối) → gắn -려던 참이다
    가다가려던 참이다 (đang định đi)
    보다보려던 참이다 (đang định xem)
  • Nếu gốc động từ có patchim → gắn -으려던 참이다
    먹다먹으려던 참이다 (đang định ăn)
    읽다읽으려던 참이다 (đang định đọc)

3. Cách sử dụng

a) Diễn tả ý định đang có sẵn, trùng hợp với hành động hoặc lời đề nghị

  • 친구한테 전화하려던 참이었는데 먼저 연락이 왔어요.
    (Tôi đang định gọi cho bạn thì bạn ấy gọi trước.)

b) Trả lời khi có ai đó nhắc tới điều mình cũng đang định làm

  • A: 지금 점심 먹으러 갈래요?
    (Giờ đi ăn trưa nhé?)
    B: , 저도 먹으려던 참이었어요.
    (Vâng, tôi cũng vừa định ăn trưa đây.)

c) Có thể dùng ở các dạng biến thể như:

  • ()려던 참에: đúng lúc đang định thì…
  • ()려던 차에: (văn viết, nghĩa tương tự)

  1. 문을 열려던 참에 전화가 울렸어요.
    (Đúng lúc tôi định mở cửa thì điện thoại reo.)
  2. 퇴근하려던 참에 부장님이 일을 시켰어요.
    (Đúng lúc tôi định tan làm thì trưởng phòng lại giao thêm việc.)

4. Lưu ý quan trọng

  • Chỉ dùng với động từ, KHÔNG dùng với tính từ.
  • Thường dùng với thì quá khứ gần để chỉ một ý định ngay sát thời điểm hiện tại.
  • Trong văn nói, đôi khi rút gọn 참이다 thành 참이었어요 hoặc 참이야 tùy theo ngữ cảnh.

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 ()려던 참이다 vs. ()려고 하다

  • ()려고 하다: đơn thuần diễn tả ý định làm gì đó
  • ()려던 참이다: diễn tả ý định đang có, và trùng hợp với hành động khác hoặc lời mời

Ví dụ:

  • 나가려고 했어요.
    (Tôi đã định đi ra ngoài.)
  • 나가려던 참이에요.
    (Tôi đang định ra ngoài đấy – đúng lúc bạn nhắc tới.)

🔹 ()려던 참이다 nhấn mạnh sự đúng lúc hoặc tình cờ trùng hợp

6. Ví dụ thực tế

  1. 이메일을 보내려던 참에 상사가 들어왔어요.
    (Đúng lúc đang định gửi email thì sếp bước vào.)
  2. 청소하려던 참이었어요.
    (Tôi đang định dọn dẹp.)
  3. 퇴근하려던 참에 전화가 왔어요.
    (Đúng lúc tôi định tan làm thì có điện thoại.)
  4. 자려던 참이었는데 문자가 왔어요.
    (Tôi vừa định đi ngủ thì có tin nhắn đến.)
  5. 나가려던 참이라 같이 가도 돼요.
    (Tôi đang định ra ngoài nên đi cùng cũng được.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn