![]() |
[Ngữ pháp]Động từ + (으)ㄹ 걸 그랬다 |
1. Ý nghĩa của (으)ㄹ 걸 그랬다:
Cấu trúc (으)ㄹ 걸 그랬다 nghĩa tiếng Việt là: “Lẽ ra nên...”, “Phải chi đã...”, “Biết vậy thì đã...”. Thể hiện sự tiếc nuối, hối hận vì đã không làm một việc nào đó trong quá khứ. Người nói nhìn lại hành động (hoặc không hành động) trong quá khứ và muốn điều đó đã xảy ra khác đi. Thường được dùng trong văn nói, thể hiện suy nghĩ nội tâm, cảm xúc cá nhân, đôi khi có sắc thái nhẹ nhàng, buồn bã hoặc hối tiếc.
Ví dụ:
- 일찍 일어날 걸 그랬어요.
(Biết vậy tôi đã dậy sớm rồi.) - 그 말을 안 할 걸 그랬어.
(Lẽ ra mình không nên nói điều đó.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ + (으)ㄹ 걸 그랬다
Kết hợp giữa đuôi liên kết giả định (으)ㄹ + danh từ phụ 걸 (rút gọn của "것을") + 그랬다 (quá khứ của "그러다" – nghĩa là “làm như vậy”).
🔹 Cách chia:
- Nếu
gốc động từ không có patchim (phụ âm cuối) → gắn -ㄹ 걸 그랬다
가다 → 갈 걸 그랬다 (lẽ ra nên đi)
보다 → 볼 걸 그랬다 (lẽ ra nên xem) - Nếu
gốc động từ có patchim → gắn -을 걸 그랬다
먹다 → 먹을 걸 그랬다 (lẽ ra nên ăn)
읽다 → 읽을 걸 그랬다 (lẽ ra nên đọc) - Phủ
định: Dùng với -지 말 걸 그랬다
하지 말 걸 그랬다 (lẽ ra không nên làm)
3. Cách sử dụng
a) Hối tiếc vì không làm việc gì đó
- 공부할 걸 그랬어요.
(Lẽ ra tôi nên học.) - 신청할 걸 그랬어요.
(Lẽ ra tôi nên đăng ký.)
b) Hối hận vì đã làm một việc không nên
- 그런 말을 하지 말 걸 그랬어요.
(Lẽ ra tôi không nên nói như vậy.) - 혼자 가지 말 걸 그랬어.
(Lẽ ra mình không nên đi một mình.)
c) Dùng trong suy nghĩ cá nhân, văn nói, tự nhủ
- 그냥 참을 걸...
(Biết vậy mình đã nhịn rồi...) - 조금만 더 기다릴 걸.
(Phải chi mình chờ thêm một chút...)
4. Lưu ý quan trọng
- Chỉ
dùng với động từ, KHÔNG dùng với tính từ hay danh từ.
- Có
thể lược bỏ “그랬다”
trong văn nói:
→ 말할 걸. (Lẽ ra mình nên nói.) - Thường
dùng thì quá khứ để thể hiện sự nuối tiếc sau một hành động đã qua.
- Dạng
thân mật: 걸 그랬어, 말 걸 그랬어
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 (으)ㄹ 걸 그랬다 vs. 았/었어야 했다
- (으)ㄹ 걸 그랬다:
→ Nhẹ nhàng hơn, có thể dùng trong văn nói
→ Sắc thái giống như "Ước gì, biết vậy thì..." - 았/었어야 했다:
→ Trang trọng hơn, mạnh về trách nhiệm và nghĩa vụ đã không làm
→ Mang tính tự trách bản thân sâu sắc hơn
Ví dụ:
- 공부할 걸 그랬어요.
(Biết vậy đã học rồi.) - 공부했어야 했어요.
(Đáng lẽ tôi phải học.)
🔹 걸 그랬다 = cảm xúc hối tiếc, thân mật
🔹 았/었어야 했다 = lý trí
+ trách nhiệm
6. Ví dụ thực
tế
- 아플 줄 알았으면 약을 챙길 걸 그랬어요.
(Biết là sẽ bị bệnh thì đã mang thuốc rồi.) - 그냥 솔직하게 말할 걸 그랬어요.
(Lẽ ra tôi nên nói thẳng.) - 그 기회를 놓치지 말 걸 그랬어요.
(Mình không nên bỏ lỡ cơ hội đó.) - 친구를 좀 더 믿을 걸 그랬어.
(Lẽ ra mình nên tin bạn hơn.) - 지하철을 탈 걸 그랬어요.
(Biết vậy đã đi tàu điện ngầm rồi.)