[Ngữ pháp]Động từ + 기만 하면

 

[Ngữ pháp]Động từ + 기만 하면

1. Ý nghĩa của 기만 하면

Ngữ pháp 기만 하면 nghĩa tiếng việt là: “Chỉ cần… thì sẽ…”, “hễ mà… thì luôn…”. Dùng để nói về điều kiện đủ để một hành động hoặc trạng thái xảy ra. Có thể mang nghĩa lặp lại, quen thuộc (hễ làm A là sẽ có B). Cũng có thể mang nghĩa chỉ cần thực hiện hành động đó là đủ.

Ví dụ:

  • 보기만 하면 이해할 있어요.
    (Chỉ cần nhìn là có thể hiểu ngay.)
  • 사람은 만나기만 하면 싸워요.
    (Chỉ cần gặp người đó là lại cãi nhau.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ + 기만 하면

🔹 Cách chia:
– Gắn -기만 하면 trực tiếp vào động từ nguyên dạng.

Ví dụ:

  • 가다가기만 하면 (chỉ cần đi là…)
  • 먹다먹기만 하면 (chỉ cần ăn là…)
  • 말하다말하기만 하면 (chỉ cần nói là…)

Lưu ý: chỉ dùng với động từ, không dùng với tính từ hoặc danh từ.

3. Cách sử dụng

a) Diễn tả điều kiện đơn giản – Chỉ cần A là sẽ B

  • 공부하기만 하면 성적이 올라요.
    (Chỉ cần học là điểm sẽ lên.)
  • 운동하기만 하면 기분이 좋아져요.
    (Chỉ cần tập thể dục là tâm trạng sẽ tốt lên.)

b) Nhấn mạnh sự việc luôn xảy ra mỗi khi hành động nào đó diễn ra

  • 아기는 먹기만 하면 울어요.
    (Cứ ăn là lại khóc.)
  • 노래방에 가기만 하면 노래를 불러요.
    (Cứ đi karaoke là lại hát.)

4. Lưu ý quan trọng

  • Không dùng với tính từ. Nếu muốn nói “chỉ cần đẹp…”, nên diễn đạt lại bằng cách khác (ví dụ: “예쁘기 때문에…”).
  • Chủ yếu dùng trong văn nói và viết miêu tả quen thuộc.
  • Có thể dùng thì tương lai hoặc hiện tại, tùy ngữ cảnh.

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔸 -기만 하면 vs -/ 때마다(<---Bấm vào để xem chi tiết ngữ pháp / 때마다)

Điểm giống:

  • Cả hai đều dùng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại, và sự việc luôn xảy ra mỗi khi hành động đó diễn ra.
  • Có thể thay thế cho nhau trong các tình huống quen thuộc, sinh hoạt hằng ngày.

Ví dụ (dùng thay được):

  • 노래는 듣기만 하면 눈물이 나요.
  • 노래는 들을 때마다 눈물이 나요.
    (Bài hát đó cứ nghe là tôi lại khóc.)

 Điểm khác:

Ngữ pháp

Ý nghĩa chính

Sắc thái

Ví dụ

-기만 하면

“Chỉ cần… thì luôn…”

Nhấn mạnh điều kiện đơn giản hoặc hệ quả quen thuộc

보기만 하면 웃어요. (Chỉ cần nhìn là cười.)

-/ 때마다

“Mỗi lần… thì đều…”

Nhấn mạnh mỗi lần lặp lại theo thời gian cụ thể

때마다 웃어요. (Mỗi lần nhìn là cười.)

6. Ví dụ thực tế

  1. 듣기만 하면 잠이 와요.
    (Chỉ cần nghe là buồn ngủ.)
  2. 만나기만 하면 싸우는 커플이에요.
    (Là cặp đôi cứ gặp là cãi nhau.)
  3. 사진만 보기만 하면 어디인지 있어요.
    (Chỉ cần nhìn ảnh là biết ở đâu.)
  4. 쉬기만 하면 낫는 병이에요.
    (Chỉ cần nghỉ ngơi là khỏi bệnh.)
  5. 설명을 듣기만 하면 이해가 돼요.
    (Chỉ cần nghe giải thích là hiểu.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn