![]() |
[Ngữ pháp]Động từ + 을/를 때까지 |
1. Ý nghĩa của 을/를 때까지
Ngữ pháp –을/를 때까지 nghĩa tiếng Việt là: “Cho
đến khi…”, “đến lúc mà…”. Dùng để chỉ một thời điểm kết thúc của
hành động trong tương lai hoặc quá khứ. Mệnh đề chính sẽ kéo dài, tiếp
diễn cho đến thời điểm được nêu trong mệnh đề phụ.
Ví dụ:
- 비가 멈출 때까지 기다릴게요.
(Tôi sẽ chờ cho đến khi mưa tạnh.) - 아들이 돌아올 때까지 집에 있을 거예요.
(Tôi sẽ ở nhà cho đến khi con trai quay về.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ + 을/를 때까지
- Nếu
thân động từ không có patchim → dùng –ㄹ 때까지
Ví dụ: 가다 → 갈 때까지
(cho đến khi đi) - Nếu
có patchim → dùng –을 때까지
Ví dụ: 먹다 → 먹을 때까지
(cho đến khi ăn xong)
🔸Có thể dùng thì quá khứ hoặc tương lai, tùy vào ngữ cảnh.
3. Cách sử dụng
a) Diễn tả thời
hạn của một hành động kéo dài đến khi hành động khác xảy ra
- 수업이 끝날 때까지 조용히 하세요.
(Hãy giữ yên lặng cho đến khi kết thúc lớp học.) - 엄마가 오실 때까지 기다렸어요.
(Tôi đã đợi cho đến khi mẹ đến.)
b) Diễn tả hành động tiếp diễn liên tục cho đến thời điểm
nhất định
- 눈이 녹을 때까지 계속 추울 거예요.
(Trời sẽ tiếp tục lạnh cho đến khi tuyết tan.) - 고장이 날 때까지 계속 썼어요.
(Tôi dùng nó cho đến khi bị hỏng.)
4. Lưu ý
- Không
dùng với tính từ, chỉ dùng với động từ hành động.
- Mệnh
đề chính thường mang nghĩa tiếp diễn, duy trì, hoặc chờ đợi
một điều gì đó.
- Cấu
trúc này rất thường dùng trong hội thoại đời sống và viết miêu tả quá
trình.
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔸 을/를 때까지 vs. 도록(<---Bấm vào để xem chi tiết ngữ pháp 도록)
Điểm giống nhau:
- Cả
hai cấu trúc đều có thể dùng để diễn tả giới hạn thời gian – tức là
hành động chính sẽ kéo dài đến khi hành động phụ xảy ra.
- Đều
thường đi với động từ hành động.
Ví dụ tương đương:
- 네가 올 때까지 기다릴게.
- 네가 오도록 기다릴게.
(Tôi sẽ chờ cho đến khi bạn đến.)
Điểm khác nhau:
So sánh |
을/를 때까지 |
도록 |
Nghĩa chính |
Cho đến khi (thời điểm) |
Đến mức, cho đến khi (thời điểm, mức độ) |
Nhấn mạnh |
Thời gian kết thúc của hành động |
Có thể là thời gian hoặc cả mức độ |
Sắc thái |
Trung lập, dùng nhiều trong nói chuyện, chờ đợi |
Linh hoạt hơn: diễn tả mức độ, mục đích, kết quả |
Trường hợp có thể thay thế nhau:
- Khi
diễn đạt thời điểm kết thúc hành động hoặc giới hạn thời gian, như:
기다리다, 참다, 공부하다, 일하다…
Ví dụ thay thế được:
- 수업이 끝날 때까지 공부했어요.
- 수업이 끝나도록 공부했어요.
(Tôi đã học cho đến khi buổi học kết thúc.)
Trường hợp không thể thay thế:
- “도록” có thể mang nghĩa “đến
mức” hoặc “mục đích”, còn “을/를 때까지”
thì chỉ mang nghĩa thời điểm.
Ví dụ:
- 배가 아프도록 먹었어요. ❌
→ không thay bằng 때까지 được
(Tôi đã ăn đến mức đau bụng.)
6. Ví dụ thực tế
- 시험이 끝날 때까지 핸드폰을 사용할 수 없어요.
(Không thể dùng điện thoại cho đến khi kết thúc kỳ thi.) - 네가 올 때까지 여기 있을게.
(Tôi sẽ ở đây cho đến khi bạn đến.) - 고백을 들을 때까지 계속 설렜어요.
(Tôi đã hồi hộp cho đến khi nghe lời tỏ tình.) - 배가 고플 때까지 아무것도 안 먹을 거예요.
(Tôi sẽ không ăn gì cho đến khi đói bụng.)