![]() |
[Ngữ pháp]Động từ + 을/ㄹ 때마다 |
1. Ý nghĩa của -을/ㄹ 때마다
Ngữ pháp -을/ㄹ 때마다 nghĩa tiếng Việt là: “Mỗi lần… thì đều…”, “hễ
mà… thì luôn…”. Dùng để
diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra lặp đi lặp lại, và mỗi lần
như vậy thì hành động tiếp theo luôn xảy ra theo sau.
Ví dụ:
- 한국 노래를 들을 때마다 기분이 좋아져요.
(Mỗi lần nghe nhạc Hàn là tâm trạng tôi lại trở nên tốt hơn.) - 고향 생각은 사진을 볼 때마다 나요.
(Tôi lại nhớ quê mỗi lần nhìn ảnh.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ + 을/ㄹ 때마다
🔹 Cách chia:
- Nếu thân
động từ không có patchim (phụ âm cuối) → dùng -ㄹ 때마다
Ví dụ: 가다 → 갈 때마다 (mỗi lần đi thì…) - Nếu thân
động từ có patchim → dùng -을 때마다
Ví dụ: 먹다 → 먹을 때마다 (mỗi lần ăn thì…)
Chỉ dùng với động từ, không dùng với tính từ hoặc
danh từ.
3. Cách sử dụng
a) Diễn tả
hành động lặp lại và kết quả tương tự mỗi lần
- 밥을 먹을 때마다 전화를 받아요.
(Mỗi lần ăn cơm thì đều phải nghe điện thoại.) - 비가 올 때마다 우울해져요.
(Cứ mỗi lần mưa là tôi thấy buồn.)
b) Nhấn mạnh sự việc có tính quy luật hoặc cảm xúc lặp lại
- 엄마 목소리를 들을 때마다 눈물이 나요.
(Tôi lại khóc mỗi khi nghe giọng mẹ.)
4. Lưu ý quan trọng
- Không
dùng với tính từ. Nếu muốn diễn đạt cảm xúc, nên kết hợp với hành động
(như “보다”, “듣다”).
- Có
thể dùng trong cả văn nói và viết, phù hợp cho cả giao tiếp đời thường và
văn phong trung tính.
- Chủ
ngữ ở hai mệnh đề thường giống nhau, nhưng không bắt buộc.
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 -을/ㄹ 때마다 vs. -기만 하면
- -기만 하면: nhấn mạnh “chỉ cần
làm A là sẽ B”, mang sắc thái điều kiện nhẹ hoặc phản xạ.
- -을/ㄹ 때마다: nhấn mạnh “mỗi lần
A xảy ra thì B cũng lặp lại”.
Ví dụ:
- 그 사람은 보기만 하면 웃어요. (Chỉ cần nhìn người
đó là tôi cười.)
- 그 사람을 볼 때마다 웃어요. (Mỗi lần thấy người
đó là tôi cười.)
🔹 “-기만 하면” mang tính điều kiện → phản xạ tự động
🔹 “-을/ㄹ 때마다” mang tính thời điểm → có sự
lặp lại theo thời gian
6. Ví dụ thực
tế
- 집에 갈 때마다 개가 반겨요.
(Cứ mỗi lần về nhà là con chó mừng rỡ.) - 그 노래를 들을 때마다 옛날 생각이 나요.
(Mỗi lần nghe bài hát đó là tôi nhớ lại chuyện cũ.) - 친구를 만날 때마다 웃음이 나요.
(Mỗi lần gặp bạn là tôi lại bật cười.) - 시험을 볼 때마다 긴장돼요.
(Cứ mỗi lần thi là tôi lại hồi hộp.)
Tags
Ngữ pháp trung cấp