[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는데

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는데

1. Ý nghĩa của ()/는데

Cấu trúc V+ ()/는데 được dùng để nối hai mệnh đề, diễn tả một hành động, trạng thái, hoặc sự thật được trình bày trước, sau đó dẫn đến một sự kiện hoặc ý kiến khác, thường mang sắc thái tương phản, bất ngờ, hoặc giải thích thêm. Ý nghĩa chính: "mặc dù... nhưng...", "vốn dĩ... nhưng...", hoặc "thì ra là... nhưng...". Cấu trúc này thường được dùng trong khẩu ngữ để bày tỏ cảm xúc, sự ngạc nhiên, hoặc cung cấp thông tin bổ sung.

Ví dụ:

  • 비가 오는데 더우네요.
    (Trời mưa mà lại nóng nhỉ.)
  • 그가 착한데 화를 내요?
    (Anh ấy vốn tốt mà sao lại nổi giận vậy?)

2. Cấu trúc ngữ pháp

  • Động từ/Tính từ + ()/는데
    • Với động từ hoặc tính từ, cách chia phụ thuộc vào loại từ và thì:
      • Nếu là động từ/tính từ ở hiện tại hoặc trạng thái chung, dùng -는데.
      • Nếu là động từ/tính từ ở quá khứ, dùng -()ㄴ는데.
    • Sau ()/는데, thường có mệnh đề thứ hai để diễn tả sự tương phản hoặc bổ sung.

Cách chia:

  1. Động từ/tính từ hiện tại (không phân biệt nguyên âm/phụ âm):
    • 가다 (đi) → 가는데
    • 춥다 (lạnh) → 춥는데
    • 공부하다 (học) → 공부하는데
  2. Động từ/tính từ quá khứ (thêm - với phụ âm, - với nguyên âm):
    • 먹다 (ăn) → 먹었는데 (ăn rồi mà...)
    • 가다 (đi) → 갔는데 (đi rồi mà...)
    • 예쁘다 (đẹp) → 예쁜데 (đẹp mà...) hoặc 예뻤는데 (đã đẹp mà...)
  3. Động từ/tính từ bất quy tắc:
    • 듣다 (nghe) → 들었는데 (bất quy tắc )
    • 걷다 (đi bộ) → 걸었는데
    • 춥다 (lạnh) → 추웠는데 (bất quy tắc )

3. Cách sử dụng

()/는데 thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả sự tương phản hoặc bất ngờ: Ví dụ:
    • 하늘이 맑았는데 비가 왔어요.
      (Trời vốn trong mà lại mưa.)
    • 친절했는데 무례하게 굴었어요.
      (Anh ấy vốn thân thiện mà lại cư xử thô lỗ.)
  • Cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích: Ví dụ:
    • 옷이 싼데 품질이 좋아요.
      (Quần áo này rẻ mà chất lượng tốt đấy.)
    • 시간이 늦었는데 아직 왔어요.
      (Thời gian đã muộn mà vẫn chưa đến.)
  • Bày tỏ cảm xúc hoặc câu hỏi mang tính ngạc nhiên: Ví dụ:
    • 배고프는데 밥이 없어요?
      (Tôi đói mà không có cơm sao?)
    • 피곤했는데 자지 않았어요?
      (Tôi mệt mà sao không ngủ?)

4. Lưu ý quan trọng

  • ()/는데 thường mang sắc thái khẩu ngữ, ít dùng trong văn phong trang trọng.
  • Sự khác biệt giữa -는데 (hiện tại/trạng thái) và -()ㄴ는데 (quá khứ) phụ thuộc vào thời điểm của hành động/trạng thái được đề cập.
  • Cấu trúc này có thể đứng một mình để tạo câu ngắt quãng, thể hiện cảm xúc (ví dụ: 춥는데! - Trời lạnh quá nhỉ!).
  • Không nhầm với -/ (dùng để chỉ mục đích hoặc thời gian), vì ý nghĩa và cách dùng khác nhau.

5. So sánh với các cấu trúc khác

a. ()/는데 vs. ()ㅁ에도 불구하고

  • ()ㅁ에도 불구하고: Mang nghĩa "mặc dù... nhưng..." với văn phong trang trọng hơn, nhấn mạnh sự đối lập mạnh mẽ.
    • Ví dụ: 비가 옴에도 불구하고 축제가 열렸어요. (Mặc dù trời mưa, lễ hội vẫn được tổ chức.)
  • ()/는데: Dùng trong khẩu ngữ, nhẹ nhàng hơn, thường kèm cảm xúc.
    • Ví dụ: 비가 오는데 축제가 열렸어요. (Trời mưa mà lễ hội vẫn được tổ chức nhỉ.)
  • Khác biệt: ()ㅁ에도 불구하고 trang trọng, ()/는데 tự nhiên, khẩu ngữ.

b. ()/는데 vs. -지만

  • -지만: Diễn tả sự đối lập đơn giản, không nhấn mạnh cảm xúc hoặc bất ngờ.
    • Ví dụ: 비가 오지만 축제가 열렸어요. (Trời mưa nhưng lễ hội vẫn được tổ chức.)
  • ()/는데: Thêm sắc thái ngạc nhiên hoặc bổ sung thông tin.
    • Ví dụ: 비가 오는데 축제가 열렸어요. (Trời mưa mà lễ hội vẫn được tổ chức sao?)
  • Khác biệt: -지만 trung lập, ()/는데 mang tính cảm xúc.

6. Ví dụ thực tế

  1. 날씨가 좋았는데 갑자기 비가 내렸어요.
    (Thời tiết vốn đẹp mà đột nhiên mưa.)
  2. 배고프는데 집에 밥이 없었어요.
    (Tôi đói mà nhà lại không có cơm.)
  3. 친절했는데 실수로 화를 냈어요.
    (Anh ấy vốn tốt mà vô tình nổi giận.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn