![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 다가 |
1. Ý nghĩa của 다가
다가 thường được dùng để mô tả một tình
huống đang diễn ra và sau đó chuyển sang một sự kiện khác, thường là điều không
mong muốn hoặc bất ngờ. Ý nghĩa chính: "vừa... thì..." hoặc
"đang... thì...", với sắc thái nhấn mạnh sự gián đoạn hoặc thay đổi đột
ngột.
Ví dụ:
- 비가 오다가 그쳤어요.
(Trời đang mưa thì ngừng.) - 책을 읽다가 잠이 들었어요.
(Tôi đang đọc sách thì ngủ thiếp đi.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ/Tính từ + 다가
다가 được thêm trực tiếp vào gốc động từ hoặc tính từ (không phân biệt
nguyên âm hay phụ âm). Sau 다가, thường
có một mệnh đề khác mô tả sự kiện tiếp theo, thường mang tính đối lập hoặc bất
ngờ.
Cách chia:
- Động
từ thông thường:
- 가다 (đi) → 가다가
- 먹다 (ăn) → 먹다가
- 공부하다 (học) → 공부하다가
- Tính
từ:
- 춥다 (lạnh) → 춥다가
- 피곤하다 (mệt) → 피곤하다가
- Động
từ/tính từ bất quy tắc:
- 듣다 (nghe) → 들으다가 (bất quy tắc ㄷ → ㄹ)
- 걷다 (đi bộ) → 걸어가다가 (bất quy tắc ㄷ → ㄹ, thường kết hợp với động từ phụ)
- 춥다 (lạnh) → 추우다가 (bất quy tắc ㅂ)
- Lưu
ý: Khi kết hợp với động từ phụ (như 가다, 오다), 다가 thường được dùng để
nhấn mạnh hành động đang tiếp diễn, ví dụ: 걸어가다가 (đang đi bộ thì...).
3. Cách sử dụng
다가 thường
được dùng trong các trường hợp sau:
- Diễn
tả hành động đang diễn ra thì bị gián đoạn: Ví dụ:
- 영화를 보다가 전화가 왔어요.
(Tôi đang xem phim thì điện thoại reo.) - Nhấn
mạnh sự thay đổi bất ngờ hoặc kết quả không mong muốn: Ví dụ:
- 운동을 하다가 다쳤어요.
(Tôi đang tập thể dục thì bị thương.) - Kết
hợp với trạng thái hoặc hành động dẫn đến một tình huống khác: Ví dụ:
- 밥을 먹다가 배가 아팠어요.
(Tôi đang ăn thì cảm thấy đau bụng.)
4. Lưu ý quan trọng
- 다가 thường mang sắc thái tiêu
cực hoặc bất ngờ, khác với 다가도 (dù... thì cũng...) hoặc ㄴ/는 김에 (nhân tiện...).
- Cấu
trúc này chủ yếu dùng trong khẩu ngữ, ít phổ biến trong văn phong
trang trọng.
- Sau 다가, thường có động từ hoặc
tính từ ở thì quá khứ (었/았다) để chỉ sự kiện đã xảy
ra, ví dụ: 갔다가,
먹었다가.
- Không
nên nhầm với -ㄴ/는가 하면 (một mặt... mặt
khác...) vì ý nghĩa và cách dùng khác nhau.
5. So sánh với các cấu trúc khác
a. 다가 vs. 자마자
- 자마자: Nhấn mạnh hành động
xảy ra ngay lập tức sau hành động trước, không nhất thiết mang tính tiêu cực.
- Ví
dụ: 학교에 가자마자 친구를 만났어요.
(Ngay khi đến trường, tôi gặp bạn.)
- 다가: Tập trung vào hành động
đang diễn ra bị gián đoạn, thường với kết quả bất ngờ.
- Ví
dụ: 학교에 가다가 친구를 만났어요.
(Tôi đang đi trường thì gặp bạn.)
- Khác
biệt: 자마자
nhấn mạnh thời gian liên tiếp, 다가
nhấn mạnh sự gián đoạn.
b. 다가 vs. (으)ㄴ/는 중에
- (으)ㄴ/는 중에: Diễn tả hành động
đang xảy ra đồng thời với một sự kiện khác, không nhất thiết bất ngờ.
- Ví
dụ: 밥을 먹는 중에 전화가 왔어요.
(Khi tôi đang ăn, điện thoại reo.)
- 다가: Nhấn mạnh sự gián đoạn
hoặc thay đổi đột ngột.
- Ví
dụ: 밥을 먹다가 전화가 왔어요.
(Tôi đang ăn thì điện thoại reo.)
- Khác
biệt: (으)ㄴ/는 중에 trung lập, 다가 mang sắc thái bất ngờ.
6. Ví dụ thực tế
- 길을 가다가 비가 내렸어요.
(Tôi đang đi trên đường thì trời mưa.) - 공부를 하다가 머리가 아파왔어요.
(Tôi đang học thì đầu bắt đầu đau.) - 게임을 하다가 배터리가 떨어졌어요.
(Tôi đang chơi game thì pin hết.) - 달리다가 넘어졌어요.
(Tôi đang chạy thì ngã.)
Tags
Ngữ pháp trung cấp