[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] V/A + 거나

 

[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] V/A + 거나

1. Ý nghĩa của 거나

Cấu trúc V/A + 거나 được dùng để nối hai hoặc nhiều danh từ, động từ, hoặc tính từ, diễn tả mối quan hệ lựa chọn, danh sách không đầy đủ, hoặc sự thay thế. Ý nghĩa chính: "hoặc là...", "có thể là...", hoặc " (mang tính liệt kê không cố định). Cấu trúc này thường được dùng để chỉ các khả năng, tùy chọn, hoặc liệt kê một cách tự nhiên, không nhất thiết phải bao quát hết.

Ví dụ:

  • 책을 읽거나 음악을 들어요.
    (Tôi đọc sách hoặc nghe nhạc.)
  • 커피나 차를 마실까요?
    (Chúng ta sẽ uống cà phê hay trà?)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ/Tính từ + 거나

Động từ và tính từ không phân biệt có patchim hay không, chỉ cần bỏ đuôi và thêm 거나.

Ví dụ cách chia:

Động từ:

  • 가다 (đi) → 가거나
  • 먹다 (ăn) → 먹거나
  • 배우다 (học) → 배우거나
  • 하다 (làm) → 하거나

Tính từ:

  • 춥다 (lạnh) → 춥거나
  • 예쁘다 (đẹp) → 예쁘거나

Danh từ: có patchim thì dùng(), không có patchim thì dùng

    • 사과나 바나나를 먹어요. (Ăn táo hoặc chuối.)
    • 빵이나 과자를 먹어요.

3. Cách sử dụng

거나 thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Liệt kê các lựa chọn hoặc khả năng: Ví dụ:
    • 운동하거나 책을 읽어요.
      (Tôi tập thể dục hoặc đọc sách.)
    • 집에서 쉬거나 친구를 만나요.
      (Tôi nghỉ ở nhà hoặc gặp bạn.)
  • Diễn tả danh sách không đầy đủ (v.v...): Ví dụ:
    • 과일, 사과나 배가 있어요.
      (Có trái cây, như táo hoặc lê, v.v...)
    • 간식으로 빵이나 과자를 먹어요.
      (Ăn bánh hoặc kẹo làm đồ ăn nhẹ, v.v...)
  • Đưa ra câu hỏi mang tính gợi ý hoặc đề nghị: Ví dụ:
    • 영화나 음악을 들을까요?
      (Chúng ta xem phim hay nghe nhạc nhé?)
    • 점심에 김치찌개나 된장찌개를 먹을까요?
      (Trưa nay ăn kimchi jjigae hay doenjang jjigae nhé?)

4. Lưu ý quan trọng

  • 거나 thường mang tính không bắt buộc hoặc mở
  • Không nên nhầm với -거나 trong -()ㄹ까나 (mang tính suy đoán), vì ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau.
  • Trong văn phong trang trọng, 거나 ít được dùng, thay bằng 또는 (hoặc) với danh từ.

5. So sánh với các cấu trúc khác

a. 거나 vs. 또는

  • 또는: Dùng trong văn phong trang trọng, chỉ ra lựa chọn rõ ràng giữa hai hoặc nhiều mục.
    • Ví dụ: 커피 또는 차를 마실까요? (Uống cà phê hay trà?)
  • 거나: Dùng trong khẩu ngữ, mang tính linh hoạt, không cố định.
    • Ví dụ: 커피나 차를 마실까요? (Uống cà phê hay trà nhé?)
  • Khác biệt: 또는 trang trọng, 거나 tự nhiên, khẩu ngữ.

b. 거나 vs. -())

  • -(): Mang nghĩa "dù... thì cũng...", dùng để nhượng bộ hoặc giả định.
    • Ví dụ: 비가 오나 오나 상관없어요. (Dù trời mưa hay không, tôi cũng không quan tâm.)
  • 거나: Chỉ liệt kê lựa chọn hoặc khả năng, không mang ý nhượng bộ.
    • Ví dụ: 비가 오거나 그칠 때까지 기다려요. (Chờ đến khi trời mưa hoặc tạnh.)
  • Khác biệt: -() nhượng bộ, 거나 liệt kê.

6. Ví dụ thực tế

  1. 학교에 가거나 도서관에 가요.
    (Tôi đi trường hoặc đi thư viện.)
  2. 춥거나 덥거나 날씨가 변덕스러워요.
    (Trời hoặc lạnh hoặc nóng, thời tiết thật thất thường.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn