![]() |
[Ngữ pháp]Danh từ + 에 지나지 않는다 |
1. Ý nghĩa của -에 지나지 않는다:
Cấu trúc -에 지나지 않는다 nghĩa tiếng
Việt là: “chỉ
là… mà thôi”, “không hơn gì…”, “không vượt quá…”, “chỉ ở mức…”. Được dùng để giảm nhẹ giá trị, mức độ, số
lượng hay ý nghĩa của một sự vật, sự việc, hoặc tình huống nào đó, nhấn mạnh rằng
nó không quan trọng hoặc không vượt quá điều đã nêu.
Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết (báo chí, tiểu
luận, phát biểu), mang sắc thái khách quan hoặc khiêm tốn.
Ví dụ:
- 그건 단순한 실수에 지나지 않습니다.
(Cái đó chẳng qua chỉ là một sai lầm đơn giản mà thôi.) - 저는 조언을 했을 뿐, 선택은 당신의 결정에 지나지 않아요.
(Tôi chỉ đưa ra lời khuyên thôi, việc lựa chọn hoàn toàn là quyết định của bạn.)
2. Cấu trúc ngữ pháp và cách chia
Danh từ + 에 지나지 않는다
"지나다" =
đi qua / vượt qua
→ "지나지 않는다" =
không vượt quá, chỉ dừng lại ở…
🔹 Cách chia:
- Gắn
에 지나지 않는다
sau một danh từ.
숫자에 지나지 않는다: chỉ là con số
실수에 지나지 않는다: chỉ là một lỗi nhỏ
시작에 지나지 않는다: chỉ là sự khởi đầu
참고인에 지나지 않는다: chỉ là người liên quan
🔹 Không sử dụng với động
từ hay tính từ – chỉ đi sau danh từ.
3. Cách sử dụng
a) Dùng để khiêm
tốn hóa vai trò, năng lực của bản thân
- 저는 팀의 조력자에 지나지 않습니다.
(Tôi chỉ là một người hỗ trợ trong nhóm mà thôi.)
b) Dùng để giảm nhẹ tầm quan trọng hoặc giá trị của sự việc
- 그 문제는 오해에 지나지 않아요.
(Vấn đề đó chỉ là hiểu lầm thôi.)
c) Dùng để phản bác hoặc làm rõ một sự thật bị hiểu lầm
quá mức
- 그건 과장된 이야기일 뿐, 소문에 지나지 않아요.
(Chuyện đó chỉ là tin đồn được phóng đại thôi.)
4. Lưu ý quan trọng
- Chủ
yếu dùng trong văn viết, hội thoại trang trọng hoặc trong lập luận.
- Có
thể kết hợp với các phó từ như 단지, 겨우, 그냥 để nhấn mạnh thêm ý
"chỉ là":
→ 단지 형식에 지나지 않습니다.
(Chỉ là hình thức mà thôi.) - Tương
tự và có thể hoán đổi với -에 불과하다
trong nhiều ngữ cảnh.
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 -에 지나지 않는다 vs. -에 불과하다
- -에 불과하다 = chỉ là… mà thôi,
mang sắc thái khách quan, hay dùng trong văn nói và viết.
- -에 지나지 않는다 = không vượt quá mức
độ nào đó, thường mang sắc thái trang trọng, xuất hiện nhiều trong văn
viết và ngữ cảnh học thuật.
Ví dụ so sánh:
- 그는 참고인에 불과해요.
- 그는 참고인에 지나지 않아요.
(Anh ta chỉ là người có liên quan mà thôi.)
🔹 Nghĩa tương đương nhau,
nhưng -에 지나지 않는다 trang
trọng và thường thấy trong bài viết học thuật hơn.
6. Ví dụ thực
tế
- 지금까지는 연습에 지나지 않았어요.
(Cho đến giờ cũng chỉ là luyện tập thôi.) - 그건 제 개인적인 의견에 지나지 않습니다.
(Đó chỉ là ý kiến cá nhân của tôi mà thôi.) - 그의 행동은 단지 실수에 지나지 않아요.
(Hành động của anh ta chỉ là một sai sót nhỏ.) - 이 프로젝트는 시작에 지나지 않아요.
(Dự án này mới chỉ là khởi đầu thôi.) - 우리가 할 수 있는 건 응원에 지나지 않아.
(Những gì chúng ta có thể làm chỉ là cổ vũ mà thôi.)