[Ngữ pháp]Động từ / Tính từ + ㄹ/을 따름이다

 

[Ngữ pháp]Động từ / Tính từ + ㄹ/을 따름이다

1. Ý nghĩa của -/ 따름이다:

Cấu trúc -/ 따름이다 nghĩa tiếng Việt là: “chỉ là… mà thôi”, “chỉ còn biết…”, “không còn gì ngoài…”Dùng khi người nói muốn thể hiện thái độ khiêm tốn, tiếc nuối, giới hạn, hoặc bất lực trước tình huống nào đó. Sắc thái thể hiện sự giới hạn của hành động, sự việc hoặc cảm xúc, thường dùng trong văn viết, phát biểu hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ:

  • 최선을 다했을 , 결과를 기다릴 따름입니다.
    (Tôi chỉ biết chờ kết quả sau khi đã cố gắng hết sức.)
  • 도와줄 없어 미안할 따름입니다.
    (Tôi chỉ thấy có lỗi vì không thể giúp đỡ.)

2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ / Tính từ + -/ 따름이다

따름이다 là dạng danh từ hóa của 따르다 (theo sau) → diễn đạt “chỉ là điều đó thôi”

🔹 Cách chia :

  • Nếu gốc từ không có patchim (phụ âm cuối) → gắn - 따름이다
    가다 따름이다 (chỉ là đi thôi)
    하다 따름이다 (chỉ là làm thôi)
  • Nếu gốc từ có patchim → gắn - 따름이다
    먹다먹을 따름이다 (chỉ là ăn thôi)
    읽다읽을 따름이다 (chỉ là đọc thôi)
  • Với tính từ → chia tương tự như động từ
    기쁘다기쁠 따름이다 (chỉ thấy vui thôi)
    아쉽다아쉬울 따름이다 (chỉ cảm thấy tiếc nuối thôi)

3. Cách sử dụng

a) Diễn tả hành động hoặc cảm xúc giới hạn

  • 제가 있는 기다릴 따름이에요.
    (Điều tôi có thể làm chỉ là chờ đợi mà thôi.)

b) Dùng để thể hiện khiêm tốn hoặc nhún nhường

  • 그냥 일을 했을 따름입니다.
    (Tôi chỉ làm việc của mình thôi.)

c) Thể hiện sự tiếc nuối, bất lực hoặc không có lựa chọn khác

  • 도와줄 없어서 안타까울 따름입니다.
    (Tôi chỉ cảm thấy tiếc vì không thể giúp được.)

4. Lưu ý quan trọng

  • Thường dùng với các từ như 그저 (chỉ là), 단지 (chỉ) để nhấn mạnh tính chất hạn chế.
  • Văn phong thường trang trọng, thích hợp trong viết luận, phát biểu, thư xin lỗi, thư cảm ơn, v.v.
  • Không dùng trong hoàn cảnh suồng sã, thân mật.

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 -/ 따름이다 vs. - 불과하다

  • - 불과하다: Dùng để giảm nhẹ giá trị hoặc mức độ, mang nghĩa “chỉ là… mà thôi”, thiên về số lượng, vai trò.
  • -/ 따름이다: Nhấn mạnh rằng không có hành động hay cảm xúc nào khác ngoài việc đó, thiên về tình huống hoặc tâm trạng.

Ví dụ:

  • 그는 참고인에 불과해요.
    (Anh ta chỉ là người có liên quan thôi.)
  • 저는 최선을 다했을 따름이에요.
    (Tôi chỉ cố gắng hết sức mà thôi.)

🔹 - 불과하다 dùng với danh từ,
🔹 -/ 따름이다 dùng với động từ hoặc tính từ, sắc thái cảm xúc đậm hơn

6. Ví dụ thực tế

  1. 그저 감사할 따름입니다.
    (Tôi chỉ biết cảm ơn thôi.)
  2. 미안할 따름이에요.
    (Tôi chỉ cảm thấy có lỗi thôi.)
  3. 그렇게밖에 해서 안타까울 따름이에요.
    (Vì chỉ có thể làm vậy nên tôi chỉ thấy tiếc nuối thôi.)
  4. 열심히 노력했을 따름입니다.
    (Tôi chỉ nỗ lực hết mình thôi.)
  5. 결과를 겸허히 받아들일 따름입니다.
    (Tôi chỉ biết khiêm tốn chấp nhận kết quả.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn