![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (ㄴ/는)다고 해도 |
1. Ý nghĩa của (ㄴ/는)다고 해도:
Cấu trúc (ㄴ/는)다고 해도 nghĩa tiếng Việt là :“Dù nói là... thì cũng...”, “cho dù... đi nữa thì...”. Dùng khi người nói chấp nhận một sự thật hoặc một lời khẳng định, nhưng kết quả, hành động hoặc quan điểm của mình không thay đổi. Sắc thái nhấn mạnh sự nhượng bộ, phản bác hoặc duy trì lập trường riêng trước một tình huống được giả định là đúng.
Ví dụ:
- 돈이 많다고 해도 행복하지 않을 수 있어요.
(Dù nói là có nhiều tiền thì cũng chưa chắc hạnh phúc.) - 날씨가 춥다고 해도 운동은 해야 해요.
(Dù nói là trời lạnh thì cũng vẫn phải tập thể dục.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc này là sự kết hợp của hai phần:
- Câu
tường thuật gián tiếp: -ㄴ/는다고 하다
- Mệnh
đề nhượng bộ: -아/어도
→ Khi kết hợp lại: (ㄴ/는)다고 해도
Cách chia:
- Với
động từ:
- Nếu
thân từ không có patchim (phụ âm cuối) → dùng -ㄴ다고 해도
가다 → 간다고 해도
(Dù nói là đi thì cũng...) - Nếu
thân từ có patchim → dùng -는다고 해도
먹다 → 먹는다고 해도
(Dù nói là ăn thì cũng...) - Với
tính từ:
Gắn đuôi -다고 해도 vào gốc từ
예쁘다 → 예쁘다고 해도
(Dù nói là xinh đẹp thì cũng...) - Với
danh từ:
Dùng (이)라고 해도
학생 → 학생이라고 해도
(Dù là học sinh thì cũng...)
의사 → 의사라고 해도
(Dù là bác sĩ thì cũng...)
3. Cách sử dụng
a) Giả định một sự việc là đúng, nhưng kết quả phía sau
không thay đổi
- 많이 잔다고 해도 피곤해요.
(Dù ngủ nhiều thì vẫn thấy mệt.) - 혼자 한다고 해도 포기하지 않을 거예요.
(Dù phải làm một mình thì tôi cũng không bỏ cuộc.)
b) Dùng để phản bác quan điểm hay nhận định phổ biến
- 그 사람이 잘생겼다고 해도 성격이 나쁘면 싫어요.
(Dù người đó đẹp trai nhưng nếu tính cách xấu thì tôi không thích.)
c) Kết hợp với phó từ như 아무리, 절대로 để tăng mức độ nhấn mạnh
- 아무리 돈이 많다고 해도 양심은 있어야 해요.
(Dù giàu đến đâu thì cũng phải có lương tâm.)
4. Lưu ý quan trọng
- Chủ
ngữ giữa hai mệnh đề có thể giống hoặc khác nhau.
- Dùng
khi muốn khẳng định lập trường trong một tình huống có thể tranh luận.
- Có
thể dùng trong cả văn nói và văn viết, phù hợp với văn phong trung tính đến
trang trọng.
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 (ㄴ/는)다고 해도 vs. -아/어도
- -아/어도: Là cấu trúc nhượng bộ phổ biến,
dùng cho các hành động hoặc tình huống thực tế, không mang sắc thái lập luận
mạnh.
→ 늦어도 기다릴게요.
(Dù trễ tôi cũng sẽ đợi.) - (ㄴ/는)다고 해도: Thường dùng để giả định
một phát biểu, lời nói hoặc nhận định, sau đó giữ nguyên ý kiến của người
nói, mang sắc thái phản biện nhẹ.
→ 늦는다고 해도 기다릴게요.
(Dù nói là sẽ trễ thì tôi vẫn sẽ đợi.)
➡️ -아/어도 nghiêng về điều kiện thực tế.
➡️ -다고 해도 nhấn mạnh
quan điểm cá nhân trước một phát biểu/nhận định, thường dùng trong tranh luận,
viết luận.
6. Ví dụ thực
tế
- 예쁘다고 해도 성격이 나쁘면 의미 없어요.
(Dù xinh đẹp thì cũng vô nghĩa nếu tính cách tồi.) - 지금 간다고 해도 이미 늦었어요.
(Dù bây giờ có đi thì cũng đã muộn rồi.) - 건강하다고 해도 정기 검진은 필요해요.
(Dù thấy khỏe thì vẫn cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.) - 열심히 준비한다고 해도 결과는 장담할 수 없어요.
(Dù chuẩn bị kỹ đến đâu thì kết quả cũng không thể đảm bảo.) - 그가 맞다고 해도 모두가 동의하지는 않을 거예요.
(Dù anh ta đúng thì cũng không phải ai cũng đồng ý.)