[Ngữ pháp] Động từ + 는 중이다, Danh từ + 중이다

 

[Ngữ pháp] Động từ + 는 중이다, Danh từ + 중이다

1. Ý nghĩa của “Động từ + 중이다 / danh từ + 중이다:

Ngữ pháp “Động từ + 중이다 và “danh từ + 중이다, nghĩa tiếng Việt là: “đang…”, “đang trong quá trình…”, “trong lúc…”. Điều dùng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra, đang trong quá trình thực hiện. Thường dùng khi muốn nhấn mạnh đến quá trình đang diễn ra, đặc biệt trong văn viết, thông báo, công việc.

Ví dụ:
지금 회의하는 중이에요. Tôi đang họp.

수리 중입니다. Đang sửa chữa.

2. Cấu trúc ngữ pháp

🔹Động từ + 중이다
Dùng khi muốn nói rằng một hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

보다 (xem) → 보는 중이다
영화를 보는 중이에요.
Tôi đang xem phim.

먹다 (ăn) → 먹는 중이다
먹는 중이에요.
Tôi đang ăn cơm.

공부하다 (học) → 공부하는 중이다
한국어를 공부하는 중이에요.
Tôi đang học tiếng Hàn.

🔹 Danh từ + 중이다
Dùng với danh từ hành động (thường là danh từ thuần Hán như 회의, 수업, 점검…) để diễn tả quá trình đang thực hiện.

Ví dụ:

회의 (cuộc họp) + 중이다회의 중이다
지금 회의 중이에요.
Hiện tôi đang họp.

수업 (buổi học) + 중이다수업 중이다
선생님이 수업 중이세요.
Thầy giáo đang trong giờ dạy.

점검 (kiểm tra) + 중이다점검 중이다
엘리베이터는 점검 중입니다.
Thang máy đang được kiểm tra.

수리 (sửa chữa) + 중이다수리 중이다
화장실은 수리 중입니다.
Nhà vệ sinh đang được sửa chữa.

3. Cách sử dụng

a) Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói

Ví dụ:
회의하는 중이에요. Tôi đang họp.

수업 듣는 중이에요. Tôi đang học.

b) Dùng trong văn phong trang trọng, thông báo, bảng hiệu

Ví dụ:
사용 중입니다. Đang sử dụng.

준비 중입니다. Đang trong quá trình chuẩn bị.

c) Có thể chia ở thì quá khứ, tương lai

Ví dụ:
통화하는 중이었어요.
Tôi đã đang nghe điện thoại (lúc đó).

4. Lưu ý

– Không dùng với tính từ, vì tính từ không mang tính hành động (ví dụ như 예쁜 중이다 là sai).
– “ 중이다” nhấn mạnh quá trình đang diễn ra, khác với “- 있다” (diễn tả hành động đang làm, thường dùng hơn trong văn nói).
– “Danh từ + 중이다” thường gặp trong ngôn ngữ trang trọng, thông báo, ví dụ: 점검 , 수리 , 통화 .

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 중이다 vs 있다

Cả hai đều nghĩa là “đang…”, nhưng:

중이다 → nhấn mạnh vào quá trình, thường dùng trong văn viết, lịch sự, trang trọng
있다→ phổ biến hơn trong văn nói, mang sắc thái tự nhiên, thân mật hơn

Ví dụ so sánh:

지금 먹고 있어요.
Tôi đang ăn cơm. (thân mật, tự nhiên)

지금 먹는 중이에요.
Tôi đang ăn cơm. (lịch sự, trang trọng)

6. Ví dụ thực tế

수업 중이라서 전화를 받았어요.
Vì đang trong giờ học nên tôi không nghe điện thoại được.

지금 전화를 받는 중이에요.
Tôi đang nghe điện thoại.

기계는 점검 중이에요.
Máy đó đang được kiểm tra.

회의 중이니까 이따가 이야기합시다.
Vì đang họp nên lát nữa hãy nói chuyện nhé.

 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn